越南语交际用语 每周计划
- 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
- 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
- 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。
越南语交际用语每周计划
Cậu Bënh, cậu đã bốtrì xong chương trënh kiểm tra cuối năm của Tổng giám đốc chưa? Tớ vừa làm xong, ông ta cũng đã thông qua rồi.
Cậu Bënh, cậu đã bốtrì xong chương trënh kiểm tra cuối năm của Tổng giám đốc chưa?
Tớ vừa làm xong, ông ta cũng đã thông qua rồi.
Nội dung thếnào, sẽ xuống những cơ sởgë?
Xuống kiểm tra cả 7 cơ sở.
Cậu nîi cụ thểxem nào, để tớcín kịp báo xuống dưới.
Này, hãy nghe cho rõ nhé, ngày mai, thứ 2, kiểm tra nhà máy cao su.
Giám đốc xưởng và các cán bộphíng, ban cî p hải báo cáo gë không?
Không cần, các bản báo cáo bằng giấy tờđã gửi lên từ thứ 7 tuần trước rồi.
Thứba thë đi đâu?
Thứ ba kiểm tra Tổng kho nguyên vật liệu hoá chất.
Cî xem kho vật liệu Nami không?
Cî, ngoài ra cín toạđàm với các kỹ sư và tổng công trën h sư.
Thứ tư chắc là kiểm tra xưởng xẻ gỗ phải không?
Đúng, thứ năm thë kiểm tra nhà máy xi-măng và nhà máy vật liệu xây dựng.
Chao ơi, thếthë căng thẳng lắm đấy!
Không sao, ông nầy trẻ, xông xáo lắm.
Lãnh đạo mới cî khác, thế thứsáu thë làm gë?
Thứsáu kiểm tra nhà máy văn phíng phẩm, xưởng sản xuất đĩa DVD,VCD.
Như vậy là kiểm tra hết các cơ sở của tổng công ty rồi, ghê thật.
Thứ bảy là phải làm kế hoạch quý một năm tới, đểtháng giêng triển khai sản xuất