越南语基础词汇表3600

合集下载

越南语基础

越南语基础

单元音:a ă â e ê i o ôơ u ƣ y单元音后加辅音: ac ăc âc ach am ăm âm an ăn ân ang ăng âng anh ap ăp âp at ăt ât ec em en en g ep et êch êm ên ênh êp êt ich im in inh ip it ơc om on ong op ot ôc ôm ôn ông ôp ôt ơmơnơpơt uc um un ung up ut ƣc ƣngƣt二合元音:ai ao au ay âu ây eo êu ia iu oa oe oi ôi ơi ua uê ui uy ƣaƣiƣu三合元音:iêu (yêu) oai oao oay oeo uây uôi uya uyu ƣơiƣơu复合元音后加辅音: iêc iêm (yêm) iên (yên) iêng iêp iêt (yêt) oan oac oach oang oanh oat oăc oăm oăn o ăt uân uât uôc uôn uông uôt uynh uyên uyêt ƣơcƣơnƣơngƣơpƣơt辅音: b c ch d đ g (gh) gi h k kh l m n nh ng (ngh) p ph qu r s t th tr v x声调易混的问题在这里也值得一提。

越南语生活常用词汇

越南语生活常用词汇

越南语生活常用词汇大全(备注:词汇来自人工编辑,如有纰漏,请指正,新浪微博@Teromso)(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút……吗?có…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đó都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đình同志đồng chí保持;维护giữgìn得;能够được不错;较好khá什么gì不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thì好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép这个cái này条;支cây笔bút那么thế也cũng那;那个;那边đó个;件;台chiếc衣服áo房子;楼房nhà图书馆thưviện彩门cổng chào那;那边;那个kia汽车ô-tô球bóng请;请求xin摩托车xe máy介绍giới thiệu朋友bạn向;对với哪国人người nước nào 中国Trung Quốc韩国Hàn Quốc英国;英国的Anh允许cho phép好友;密友bạn thân 先生;男子ông在哪儿工作làm ởđâu 总经理giám đốc让;以便để昨晚tôi qua久;长lâu才mới休息nghỉ宾馆khách sạn东方phương Đông 将;将要sẽ自己tự多谢cám ơn nhiều年năm这;今nay那边đằng kia没关系;不用谢không cógì相见gặp nhau想;认为nghĩ公司công ty多少bao nhiêu现在bây giờ岁;岁数tuổi想起来nhớ相信tin了rồi高兴vui vẻ能;得到được又;再lại也许;可能cólẽ当然tất nhiên餐bữa饭cơm一起;共同cùng业务员;工作人员chuyên viên 最近;近来dạo này对đúng健康;好khỏe谢谢cảm ơn还;仍vẫn想muốn认识làm quen刚刚vừa转来;调来chuyển有什么需要cógìcần尽管cứ问hỏi男人đàn ông在ở我们chúng mình好;好心tửtế真的;太thật谁叫;谁说ai bảo自己;我;我们mình姐妹chịem知道biết麻烦làm phiền一会儿một chút说nói借机;趁机nhân thể自己mình副phó科;处phòng行政hành chính如果nếu需要cần帮助giúp就thì告诉bảo夫人;女士bà医药;药品dược phẩm有có事情việc运;转运chuyển(一批)货lôhàng件;箱kiện……吗?有……吗?做……吗?có…không? 下午chiều派;派遣cho接;迎接đón旅途đi đường累;辛苦mệt提xách帮;帮助;帮忙hộ行李箱;旅行箱va-li机场;飞机场sân bay中心;市区;城里trung tâm公里cây số大概;大约khoảng城市thành phố民;民众dân超过;多于hơn百万triệu漂亮đẹp đẽ街道đường xá宽;宽敞rộng又;并且và干净sạch投入;投放bỏ钱;货币tiền建设xây dựng基础设施cưsởhạtầng三个之一một trong ba宾馆;酒店;旅社khách sạn 最nhất房间phòng洗澡tắm洗rửa一下một tí半nửa后;之后sau吃晚饭ăn tối到;到;来到đến晚上tối代表đại diện昨天hôm qua什么时候bao giờ睡ngủ香;好吃ngon安排sắp xếp周到chu đáo太;很;非常quá现在bây giờ简单介绍giới thiệu qua成立;建立thành lập与;在;进vào工人công nhân职员;干部viên chức总tổng面积diện tích平方米mét vuông专门chuyên生产sản xuất种;种类loại机器máy móc设备thiết bị服务phục vụ为;给cho行业ngành电điện想muốn了解tìm hiểu详细kỹ功能;作用công dụng技术参数thông sốkỹthuật 告诉bảo给;送给;寄gửi秘书thưký所有;全部tất cả彩页说明书catalog其中;里面trong đó全部;完全;完整đầy đủ现在bây giờ图片;相片ảnh请mời参观tham quan亲眼tận mắt看nhìn生产线dây chuyền sản xuất 好的;同意nhất trí天气thời tiết可能cólẽ天气好trời tốt雪tuyết凉快mát雨天trời mưa暴风bão预报dựbáo渔民ngưdân打渔đánh cá风gió变化thay đổi雾sương mù连续liên tục有时lúc阵雨mưa rào电视台đài低气压áp thấp登陆đổbộ暴风雨dông好像dương như冷lạnh规律quy luật茂盛xanh tốt海岸bờ温度nhiệt độ听说nghe nói度độ东南đông nam降hạ晴天trời nắng可能khảnăng时事;新闻thời sự注意đềý出海ra khơi云mây级cấp能见度tầm nhìn看清楚xem kỹ阴râm不一定chưa chắc受chịu外海ngoài khơi湾vịnhĂn trộm偷窃Ăn hớt 揩油Ăn mòn 腐蚀Ăn chơi 吃喝玩乐Ăn tiêu 开支Ăn tiệc 赴宴Ăn uống 饮食Ăn xin 乞讨Ăn sáng 吃早餐Ăn thể发誓Ăn tiền 受贿Ăn gian 欺骗Ăn chắc 必胜An bài 安排An bang 安邦An cưlạc nghiệp 安居乐业An khang 安康An nghỉ安息An nhàn 安逸An ninh 安宁An phận 安分An táng 安葬An tâm 安心An thần 安神Ba gai 蛮横Ba chiều 三维Ba bị怪物,可怕的,无赖Ba láp 胡乱Ba lăng nhăng 没有道理Ba lê芭蕾舞Ba lô背包Ba phải 模棱两可Ba que 欺哄Ba trợn 粗暴不讲理bàchủ女主人bàcon 乡亲们bàcố曾祖母bàđỡ接生婆bàmối 媒婆bàngoại 外婆bànhạc 岳母bànội 奶奶bả毒饵,诱惑bảvai 肩膀báchủ霸主bávương 霸王báquyền 霸权Bạc bẽo 忘恩负义Bạc đãi 薄待Bạc giả假币Bạc hà薄荷Bạc màu 贫瘠Bạc mệnh 薄命Bạc nghĩa 薄情Bạc nhược 薄弱Bạc phơ苍白Bạc tình 无情Bài bản 文稿Bài bạc 赌博Bài ca 歌曲Bài hát 歌曲Bài học 课文Bài khóa 课文Bài làm 作业Bài ngoại 排外Bài tây 扑克Bài tập 作业Bài thơ诗篇Bài thuốc 药方Bài tiết 排泄Ban 疹子Ban bien tập 编辑部Ban bố颁布Ban chấp hành 执行委员会Ban chuyên án 专案组Ban công 阳台Ban đầu 开始Ban dêm 晚上Ban giám đốc 经理部Ban giám hiệu 校务委员会Ban giám khảo 监考委员会Ban hành 颁行Ban khen 表扬Ban ngày 白天Ban ơn 施恩Ban thưởng 赏赐Ban tổchức 组织部Ban tối 班上Bàn 桌子Bàn ăn 餐桌Bàn bạc 商量Bàn bi-a 台球桌Bàn cãi 争辩Bàn chà拖把Bàn chải 刷子Bàn chân 脚掌Bàn cờ棋盘Bàn định 商定Bàn ghế桌椅Bàn giao 移交Bàn là熨斗Bàn luận 讨论Bàn phím 键盘Bàn tán 讨论Bàn tay 手掌Bàn thạch 磐石Bàn thờ神台Bảnh 漂亮Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样Bánh bao 包子Bánh chưngBánh cuốn 卷筒粉Bánh dày 糍粑Bánh đậu xanh 绿豆糕Bánh mì面包Bánh trôi 汤圆Bánh xe 车轮Bao cao su 避孕套Bao cấp 包供Bao che 包庇Bao dung 包容Bao giờ什么时候Bao gồm 包括Bao la 广阔无垠Bao lâu 多久Bao lìxì红包Quốc ca 国歌Quốc kỳ国旗Quốc huy 国徽Quốc dân 国民Quốc phòng 国防Quốc hội 国会Quốc gia 国家Quốc phục 国服Quốc vương 国王Quốc thư国书Quốc tế国际Quy cách 规格Quy định 规定Quy hàng 归降Quy kết 归结Quy nạp 归纳Quy trình 规程Thanh bần 清贫Thanh cao 清高Thanh danh 声誉Thanh đạm 清淡Thanh điệu 声调Thanh lịch 文雅Thanh lí清理Thanh liêm 清廉Thanh mảnh 秀气Thanh nhã清雅Thanh niên 青年Thanh thoát 洒脱Thanh toán 清算Thanh xuân 青春Thanh tú清秀Thanh vắng 清静Thanh trừ清除Thay đổi 改变Thay lòng 变心Thay lời 代言Thay mặt 代表Thay phiên 轮流Thay thế取代Thay vì代之为Thăng bằng 平衡Thăng cấp 升级Thăng hoa 升华Thăng chức 升职Thăng thiên 升天Thẳng băng 直线Thẳng cánh 毫不留情地Thẳng góc 垂直Thẳng tính 直性子Thắng cảnh 胜景Thắng lợi 胜利Thắng thế占优势。

越南基础词汇总结

越南基础词汇总结

词汇表总结1, 名词- DANH TỪ RIÊNGThầy giáo 男老师- cô giáo女老师, Côcô giữ trẻ幼师- 女没结婚Trẻ nhỏ小孩, nam nữ男-女học sinh = học trò学生,sinh viên大学生,bạn học= bạn cùng lớp同学bạn cùng phòng舍友,phụ nữ妇女- đàn ông, 男子y tá护士- bác sĩ医生,công nhân工人- nông dân农民, nhân dân人民-ân nhân恩人,cán bộ干部-chiến sĩ战士,anh hung英雄救美人,anh đẹp trai 帅哥người đẹp= mỹ nhân美女,chủ tịch主席- tổng thống,总统lớp trưởng班长, lớp phó副班长, bí thư书记,bồ情人, dượng继父, công công公公,公共,sư muội –sư đệ师妹师弟Ông nội __ ông ngoại爷爷外公Bà nội __Bà ngoại奶奶外婆Bác trai __ Bác gái伯父婆母Ba _ Mẹ爸爸_妈妈Anh trai __ Chị gái哥哥姐姐Tôi我__ Bạn, cậu,tớ你, họEm trai _ Em gái弟弟妹妹Chúng tôi __ Chúng ta我们咱们Họ他。

越南语基础教材

越南语基础教材

常用字代名詞Toâi 我Tao我OÂng您Anh你Ma÷y你Ba÷妳Coâ妳Noù他OÂng aáy他Ba÷ aáy她Coâ aáy 她Månh我們Caùc oâng你們(先生) Tuïi baây你們Caùc ba÷ 妳們(太太) Caùc coâ 妳們(小姐) Caùc em你們(晚輩) Chuùng noù 他們Tuïi noù 他們Caùc oâng aáy 他們Caùc ba÷ aáy 她們Caùc coâ aáy 她們Chuùng toâi 我們Chuùng månh 我們Cuøa toâi 我的Cuøa oâng 您的Cuøa ma÷y你的Cuøa ba÷妳的Cuøa coâ 妳的Cuøa noù他的Cuøa oâng aáy 他的Cuøa ba÷ aáy她的Cuøa coâ aáy 她的Cuøa caùc coâ aáy 她們的Cuøa chuùng toâi我們的Cuøa månh咱們的Cuøa caùc oâng 你們的Cuøa caùc anh你們的Cuøa chuùng ma÷y 你們的Cuøa tuïi baây 你們的Cuøa caùc ba÷ 妳們的Cuøa caùc coâ 妳們的Cuøa caùc em你們的Cuøa chuùng noù他們的Cuøa caùc oâng aáy他們的Aän côm 吃飯Uoáng nöôùc 喝茶Huùt thuoác 抽煙Caùm ôn 謝謝Khoâng coù chi 不關係Ñaàu頭Maãt眼睛Tai耳朵Mieäng嘴巴Muõi鼻子Ngöïc胸部Tay手Chaân腳Baãp ñu÷i腿Xöông骨頭Maùu血Thçt肉Loâng毛Tim心臟Thaän 腎Ngoùn chaân腳趾Ngoùn troø 食指Toùc 髮Raäng牙Löôõi舌頭Cuoáng hoïng喉嚨Löng腰Buïng肚子Moâng臀部Ñæt屁股Baãp thçt肌肉Baãp veá大腿Bao töø胃Ruoät腸Phoåi肺Gan肝Ngoùn tay手指頭Ngoùn caùi母指頭家庭OÂng toå祖先OÂng noäi 祖父Ba÷ noäi祖母Cha父親Meï母親Ba 父親Maù母親Baùc trai伯父Baùc gaùi 伯母Chuù叔叔Thæm嬸嬸Anh hai大哥Chç姐姐Em trai 弟弟Em gaùi 妹妹Chç daâu嫂嫂Anh em兄弟Chç em 姐妹Con caùi 兒女Con trai 兒子Con gaùi 女兒Con 兒子Chaùu姪子(孫子) Choàng 丈夫Vôï 妻子OÂng xaõ 先生Ba÷ xaõ太太親戚OÂng ngoaïi 外祖父Ba÷ ngoaïi外祖母Nhaïc phuï 岳父Nhaïc maãu岳母Cha vôï 岳父Meï vôï 丈母娘Caäu 舅舅Då阿姨Coâ 姑姑Anh hoï 堂哥Chç hoï 堂姐Em hoï 堂妹數字Chç då 表姐Em trai coâ表弟Baùc 伯伯Chuù叔叔OÂng cuï老先生Ba÷ cuï老太太OÂng 先生Ba÷太太Coâ 小姐Soá khoâng 0 Moät 1Hai 2Ba 3Boán 4Naäm5Saùu 6Baøy 7Taùm8Chæn9Möô÷i 10Möô÷i moät 11Möô÷i chæn19Hai möôi20Hai möôi moát21Hai möôi hai 22Hai möôi chæn29Ba möôi 30Boán möôi 40Naäm möôi 50數字Saùu möôi 60Baøy möôi70Taùm möôi 80Chæn möôi 90Moät traäm 100Moät traäm leø moät 101Moät traäm moát 110Moät traäm möô÷i laäm 115Hai traäm 200Hai traäm ba 230Ba traäm 300Boán traäm saùu möôi laäm465Baøy traäm 700Taùm traäm 800Chæn traäm 900Moät nghån (nga÷n)1000Moät nghån leø baøy 1007Moät nghån moát 1100Moät nghån moät traäm hai möôi boán 1124Naäm nghån 5000Möô÷i nghån 10,000Hai möôi nghån 20,000Moät traäm nghån 100,000Moät traäm naäm möôi nghån 150,000Moät trieäu 1,000,000Boán trieäu 4,000,000Möô÷i trieäu 10,000,000Moät traäm trieäu 100,000,000 Moät tyø 1,000,000,000時間Giaây 秒Phuùt 分Giô÷小時Saùu giô÷六點Baøy giô÷ röôõi 七點半Moät tieáng一個小時Maáy giô÷幾點Hoâm qua昨天Hoâm nay今天Nga÷y mai明天Thaùng gieâng正月Thaùng hai 二月Thaùng ba 三月Thaùng tö 四月Thaùng naäm 五月Thaùng saùu 六月Thaùng baøy 七月Thaùng taùm 八月Thaùng chæn 九月Thaùng möô÷i十月Thaùng möô÷i moät 十一月Thaùng möô÷i hai 十二月Thöù hai 星期一Thöù ba 星期二Thöù tö 星期三Thöù naäm 星期四Thöù saùu 星期五Thöù baøy 星期六Chuø nhaät 星期日Mu÷a xuaân春天Mu÷a haï 夏天Mu÷a thu 秋天Mu÷a ñoâng 冬天Naäm ngoaùi 去年Naäm nay 今年Sang naäm 明年Nga÷y 24 thaùng 02 naäm 20032003年02月24日Tröôùc 前Sau 後Traùi 左Phaøi 右Treân 上Döôùi下Ñoâng 東Nam南Taây 西Baãc北Caây soá公里( 2 caây soá ) 兩公里Meùt vuoâng平方公尺Meùt khoái立方公尺Kæ –loâ公斤Taán 噸Læt公斤Gallon加侖Ñoàng塊Tieàn ña÷i loan台幣Tieàn vieät nam越幣Ñoâ-la myõ美金動詞Aän 吃Maëc 穿Côøi脫Noùi講Ñaùnh打Gieát殺Ñöùng站Xem看Nghe聽Baãt chöôùc 模範Ñeán到Tôùi來La÷m做Laáy要Röøa洗Giaët洗Baøo叫Mô÷i請Bieáu送Yeâu愛Baùn賣Ñeå放Vieát寫Ñôïi等Daãt帶Ôø住Ñoåi換Bay飛Ñi走Nhaøy跳Aän caãp偷Löa÷ gaït騙Naáu燒Xa÷o炒Xuoáng下Ñoïc 看Haùt唱La÷m做Gheùt討厭Thæch高興Môø ra打開Ñoùng laïi關上Soáng生Uoáng喝Noùi說Keå講La罵Cheát死Ngoài坐Coi 看Hoïc學Cho給Ñeán來Laïi來Chôi玩Laâyù拿Keâu叫Phôi曬Goïi叫Coù有Taëng送Mua買Muoán想Ñeå擺Gôøi寄Chô÷等Ñem帶Ôø在Möôïn借Chaïy跑Ñi去Khoùa鎖Giaät搶Ñeo戴Naáu煮Leân上去Leo爬Ñoïc看La÷m作、幹、弄Cöô÷i笑Khoùc哭Khoaùlaïi鎖起來Coät laïi綁起來Thaùo ra 解開形容詞Kheùo巧Lôùn大Nhoø小Nhieàu多Ít少Thaät真Toát好Hay好Xaáu壞、醜Gaày瘦Treø年輕Ñeïp漂亮Xinh漂亮Ngon好吃Vui veø愉快Thaät ñaáy真的Hôùn hôø高興Soáng活的Noùng 熱Laïnh冷Saùng 亮Ñoø紅色Hoøng壞Hö壞Soáng生、活Da÷i長Ngaãn短Cao高Thaáp低Roäng寬Maäp胖Gia÷ 老Caùi toát好的Caùi xaáu不好的Caùi hö 壞的Caùi lôùn大的Caùi nhoø小的Caùi nhieàu多的Caùi æt少的Caùi da÷i長的Caùi ngaãn短的Caùi cao高的Caùi thaáp低的Caùi môùi新的Caùi cuõ舊的副詞Nhanh快Chaäm慢Khoâng 不Raát很Laãm好Quùa最Thaät真Môùi才Co÷n還Laïi又Laäp töùc 立刻Hoâm nay今天Cuõng也Ñeàu都Nöaõ再Thå就Ñang正在Vöa÷ môùi剛剛Ñaõ已經Coù leõ大概Nhaát ñçnh一定Ngay馬上Hoâm qua 昨天Nga÷y mai 明天介詞Cuøa的Ôø在Cho給Tö÷自Tö÷ khi自從Ñem…cho 把Veà對於Ñoái vôùi對於連詞Vôùi跟Nhöng但是Vaäy thå那麼Hay la÷或者Cho neân所以Tuy nhieân雖然Khoâng nhöõng不但Baâng khoâng否則Tuy雖然Neáu如果Neáu ma÷要是Taïi vå因為Nhöng ma÷可是Hôn nöõa並且Vaø laïi而且Neáu khoâng 不然(的話)交通Xe ngöïa馬車Xe ñaïp腳踏車Xe ba baùnh三輛車Xe lam機電三輛車(載客) Xe gaãn maùy機車Xe moâ toâ摩托車Xe hôi汽車Xe Jeep吉普車Xe cam nhoâng大卡車Xe chôø khaùch客車Xe buyùt巴士Taxi計程車Beán xe車站Ga xe löøa火車站Thuyeàn船Ta÷u輪船Beán ta÷u碼頭Maùy bay飛機Saân bay機場Phi coâng飛行員Söøa xe修理車子Thay nhôùt 換機油Ta÷i xeá司機Veù xe 車票Nôi baùn veù售票處Veù khöù hoài來回機票Veù maùy bay機票Ha÷nh lyù行理Hoä chieáu護照Toác ñoä速度Cao ñoä高度Caát caùnh起飛Haï caùnh降落Rô÷i beán啟航Traïm xaäng加油站Xaäng汽油Daàu油Nhôùt機油Daàu hoâi煤油Daàu caën柴油Ñoå xaäng加油Bôm hôi打氣Röøa xe 洗車Anh bieát laùi xe khoâng ?您會開車嗎?Toâi khoâng bieát , anh ta bieát我不會、他會OÂng muoán ñi ñaâu ?您想去那裡?Toâi muoán ñeán coâng ty我想到公司Ñi theo ñöô÷ng na÷o?要從哪條路?Ñi thaúng theo con ñöô÷ng quoác loä 1直走從一號國道OÂng la÷m ôn ñôïi toâi moät chuùt請您等我一下Toâi va÷o laáy tuùi xaùch , toâi ra ngay我進去拿手提袋Vaâng是Taxi計程車OÂng ñi ñaâu ?您要去哪裡?Toâi ñeán saân bay到機場Mô÷i oâng leân xe請您上車Anh la÷m ôn chaïy nhanh moät chuùt , ñeå kçp giô÷ 請你開快一點、趕時間Toâi muoán mua veù maùy bay khöù hoài我想買來回機票Tö÷ KaoHsiung ñeán tha÷nh phoá Hoà Chæ Minh .從高雄到胡志明市Tö÷ Ña÷i Baãc veà KaoHsiung從台北回高雄Xin cho toâi xem veù cuøa oâng請讓我檢查你的票Coù mang ha÷ng caám hay khoâng ?是否有帶禁品?Co÷n tieàn Vieät Nam khoâng ?還有越幣嗎?Toâi muoán ñoåi nga÷y ñi .我想變更出發日期Coù chuyeán bay va÷o buoåi saùng hay khoâng ?是否有早上的班機?Tö÷ phi tröô÷ng ñeán nha÷ toâi raát xa .從機場到我家滿遠Khoaøng bao nhieâu km ?大概幾公里?Khoaøng 30 km大概30公里NHÖÕNG CAÂU THÖÔ×NG DU×NG常用句一、客套話Cha÷o oâng先生、您好Cha÷o ba÷ 太太、您好Cha÷o coâ小姐、您好OÂng coù maïnh gioøi khoâng ?您好嗎Ba÷ maïnh gioøi chöù ?妳好嗎Khaù laãm 很好Caùm ôn 謝謝Xin ñö÷ng khaùch saùo請別客氣Cha÷o taïm bieät 再見二Xin mô÷i 請Mô÷i oâng ngoài 請坐Xin mô÷i oâng va÷o請進來Xin mô÷i oâng ñi theo toâi請您跟我來Xin oâng giuùp toâi請您協助我Xin mô÷i oâng qua beân na÷y請您到這邊來Xin oâng tha thöù cho toâi請您原諒我Xin oâng cho bieát quyù danh 請問先生貴姓Em teân gå?妳貴姓Mô÷i oâng va÷o trong nha÷請您到裡面來OÂng la÷m ôn cho toâi bieát ………請您讓我知Xin ñö÷ng cöô÷i toâi請不要瞧笑我Xin ñö÷ng traùch 請別見怪三、命令Xin ñôïi moät chuùt請等一下Nhanh leân快一點Khoan ñaõ慢一點Ñö÷ng queân 不要忘記Ñö÷ng sôï 不要怕Cho toâi xem na÷o讓我看看OÂng xem thöø您看一下Em ñoaùn xem 妳猜猜看Ñöa caùi kia cho toâi把那個給我OÂng la÷m ôn ñöa caùi na÷y cho coâ aáy 請您把四、問OÂng hoï gå ?您貴姓?Ba÷ hoï gå ?太太貴姓?Em teân gå ?你叫什麼名字?Ai ?誰?Ngöô÷i na÷o ?哪一位?Ai ñoù?是誰啊?OÂng la÷ ai ?哪一位?OÂng aáy la÷ ai ?那個人是誰?Ba÷ kia la÷ ai ?那一位是誰?Ai ñeán kåa ?誰來了?OÂng la÷m ôn cho bieát quyù danh ?先生請問您貴姓Raát haân haïnh ñöôïc la÷m quen vôùi oâng 很榮幸五、Ñaâu ?哪兒?Choã nao÷ ?哪裡?Ôø ñaâu?在哪兒?Ôø choã na÷o ?在哪裡?OÂng ñi ñaâu ?您去哪裡?OÂng ôø ñaâu ?您住在那裡?Nha÷ coâ ôø ñaâu ?妳住那裡?Gå ?甚麼?Sao roài ?怎麼?Theá nao÷ ?怎樣?Caùi gå ?甚麼東西|?Ñoà gå ?甚麼東西?Taïi sao ?為什麼?Chuyeän gå ?甚麼事?Chö÷ng na÷o ?甚麼時候?Coâ muoán mua gå?妳想買什麼東西?Caùi na÷y la÷ gå ?這個是什麼?Caùi kia la÷ gå ?那個是什麼?Sao ba÷ khoâng ñi?為什麼妳不去? Coâ la÷m gå ôø ñaây ?妳在這裡幹什麼? Maày la÷m gå ôø ñaây ?你在這裡做什麼?六Bao nhieâu ?多少?Bao nhieâu tieàn ?多少錢?Maáy giô÷ roài ?幾點了?Maáy caùi ?幾個?Bao nhieâu caùi ?多少個?Maáy ngöô÷i ?幾個人?Em maáy tuoåi ?你幾歲?Coâ bao nhieâu tuoåi ?妳幾歲?Nga÷y na÷o ?那一天?Caùi na÷o ?那一個?Taám na÷o ?那一張?Cuoán na÷o ?那一本?Tô÷ na÷o ?那一頁?Coù xa laãm khoâng ?很遠嗎?Da÷i bao nhieâu ?多長?Bao laâu roài ?多久了?OÂng coù bao nhieâu tieàn ?您有多少Coâ co÷n bao nhieâu tieàn ?妳剩下多Em naäm nay bao nhieâu tuoåi ?妳今年幾歲?Taát caø maáy ngöô÷i ?總共多少人?Taát caø bao nhieâu ngöô÷i ?總共多少人?七Coù khoâng ? 有嗎?Co÷n khoâng ?還有嗎?Mua khoâng ?要不要買?Baùn khoâng ?賣不賣嗎?Laáy khoâng ?要嗎?Phaøi khoâng ?是嗎?Ñöôïc khoâng ?行嗎?Aän khoâng ?要不要吃?Uoáng khoâng ?要不要喝? Ngon khoâng ?好不好吃? Hay khoâng ?好不好?Toát khoâng ?好不好?Ñi khoâng ?去不去?Ñeán khoâng ?來嗎?Laïi khoâng ?來不來?Chçu khoâng ?肯不肯?Bieát khoâng ?知道嗎?Hieåu khoâng ?懂嗎?Baän khoâng ?忙嗎?Coù raõnh khoâng ?有空嗎?Ñau khoâng ?痛嗎?Xong roài chöa ?好了沒有?Ñöôïc khoâng ?好不好?Sao ?怎麼?Toâi hoï Traàn 我姓陳Toâi teân Laâm 我的名字是阿林Naäm nay 36 tuoåi 今年3歲Toâi ôø Cao Hu÷ng Ña÷i Loan我住台灣高雄Khoâng sao ñaâu 不要緊Khoâng coù chi 沒關係Toát laãm 很好Hay laãm 好極了Ñuùng vaäy 對的Ñuùng roài 對的Choã na÷y 這裡Choã kia那裡Ôø ñaây在這兒Ôø ñoù在那兒Ôø choã na÷o 在那兒Ñaây la÷ moät caùi ba÷n這是一張桌子Ñoù la÷ moät caùi gheá那是一張椅子Toâi bç caøm 我感冒Anh aáy ñau buïng 他肚子痛Toâi caøm thaáy choùng maët 我覺得頭暈Chç aáy nhöùc ñaàu 她頁頭痛Caùi na÷y 這個Caùi kia那個Coù 有Daï , coù有的Khoâng coù沒有Heát roài 完了Khoâng co÷n nöõa 沒有了Voâ phöông 沒辦法Toâi coù我有Ba÷ khoâng coù太太沒有Chöa coù xong還沒好Beänh heát chöa病還沒好Caùi na÷y la÷ cuøa toâi 這個是Caùi kia la÷ cuøa coâ 那個是她的Toâi hieåu roài 我了解Toâi bieát roài我知道Anh ta bieát laùi xe他會開車Toâi khoâng bieát 我知道OÂng aáy thæch 他喜歡Ba÷ hieåu laàm 妳誤會Toâi queân roài 我忘記Coâ ta khoâng la÷m nöõa 她不幹了Coâ ta nghæ vieäc roài 她已離職Laâu quaù khoâng gaëp 好久不見Daïo na÷y ra sao 最近如何Daï是Vaâng 是Phaøi是Ö÷ 是Khoâng phaøi 不是Khoâng phaøi anh ta不是他La÷ toâi 是我Toâi ñaây我就是Ñöôïc是Ñöôïc roài 是的Khoâng ñöôïc不行Khoâng laáy 不拿Chuùt xæu thoâi 一點好了OÂng TRAÀN VAÊN ÑAÏT陳文得先生Ba÷ Ñaït陳太太(得姐)Coâ Lieân 阿蓮小姐Cha÷o buoåi saùng 早安Cha÷o (見面時)您好Cha÷o oâng , ba÷ , coâ , anh , chç , em 您好(先、太太、小姐、哥哥、弟弟、妹妹)Maïnh gioøi您好Caùm ôn 謝謝Baän 忙Meät 累Khoâng sao ñaâu沒關係Hoøi thaäm 問候Coù thå giô÷有時間Raõnh有空Baùc sè醫生Chænh thuoác 打針Uoáng thuoác 服藥Xem baùc sè看醫生Toâi caøm thaáy khoâng ñöôïc kheøo我覺得人很不舒服Chôø toâi ñi xem baùc sè載我去看醫生Baùc sè , toâi thaáy nhöùc ñaàu醫生、我覺得頭好痛Anh caàn chænh thuoác hay khoâng ?你需要打針嗎?Ñaây coù 3 nga÷y thuoác這裡是三天的藥Moãi nga÷y uoáng 3 laàn , saùng ,tröa , toái 每天三次、早、午、晚Cha÷o anh , coù maïnh kheøo khoâng你好嗎?Caùm ôn , toâi vaãn maïnh , co÷n anh thå sao .謝謝、我很好、你呢Toâi vaãn vaäy , caùm ôn .我還是老樣子、謝謝Baây giô÷ anh la÷m gå ?你現在做什麼?Toâi vaãn ôø coâng ty cuõ我還在舊的公司Löông boång coù khaù hôn khoâng薪資好比較好嗎?Cuõng nhö cuø跟以前一樣Vå tånh hånh kinh teá khoù khaän因為經濟不好Coâng ty thua loã公司虧損Chç va÷ caùc chaùu kheøo khoâng ?您太太和孩子們好嗎?Caùm ôn , vaãn kheøo謝謝、很好Toâi ñang coù coâng vieäc phaøi ñi ngay , cha÷o nheù .我現在有點事情要馬上走、再見Taïm bieät再見Chuùng toâi ñeán tö÷ Ña÷i Loan我們從台灣來Chuùng toâi noùi tieâáng Vieät khoâng ra÷nh我們說越南文不太流利Coù ñeàu chi sô soùt , mong oâng thoâng caøm如有不周之處、請您原諒Saân bay 機場Beänh vieän 醫院Khaùch saïn 旅館Nha÷ ha÷ng 餐廳Ñoâ la myõ美金Tieàn Ña÷i teä 台幣Tieàn Vieät Nam 越南幣Toâi muoán ñoåi tieàn Vieät Nam . 我想兌換越幣Tyø giaù hoái ñoái la÷ bao nhieâu .現在匯率多少Toâi ñoåi 100 ñoâ la myõ .我要兌換100元美金Tyø giaù ôø ñaây quaù thaáp這裡的匯率太底Toâi khoâng ñoåi我不換Toâi la÷ ngöô÷i Ña÷i Loan .我是台灣人Coâ noùi caùi gå toâi khoâng hieåu .小姐、妳說什麼我聽不懂Noùi tö÷ tö÷ .講慢一點Thö kyù 秘書Trôï lyù 助理Nhaân vieân 人員Toång vuï 總務Keá toaùn 會計Vaät tö 物料Giuùp vieäc 幫傭Naáu côm 煮飯Toång ña÷i 總機Ta÷i xeá 司機Baøo veä 保衛Nghieäp vuï 業務Giaùm ñoác 經理Phieân dçch 翻譯Tröôøng pho÷ng 課長Toå tröôøng 組長Nhaân vieân tieáp thç 推銷員Coâng ty chuùng toâi caàn tuyeâån nhaân vieân 本公司需要徵求人員Trånh ñoä vaän hoaù tö÷ 12 ñeán ñaïi hoïc文化程度(學歷)高中至大學Thoâng thaïo tieáng Hoa-Vieät-Anh精通中-越-英文Coâng taùc taïi Vuõng Ta÷u上班地點頭頓Löông thaùng tö÷ 1,500,000 ñeán 2,000,000 ñoàng 月薪1,500,000至2,000,000元。

越南语一点通

越南语一点通

越南语一点就通第一课:a哥哥anh一、常用单词:谁ai人人ai ai爱情ái tình/ tình yêu安心an tâm /yên tâm /an lòng哥哥anh ( anh trai )表哥anh họ睡衣áo ngủ婚纱áo cưới二、单词补给站:我的家人爷爷ông nội奶奶bà nội ( bà )爸爸ba ( bố )妈妈má( mẹ )哥哥anh ( anh trai )姊姊chị三、常用例句开口说:你是谁? Anh là ai ?请放心Xin cứ an tâm我只有一个哥哥Tôi chỉ có một người anh他是我的表哥Anh ấy là anh họ của tôi这件睡衣好美Cái áo ngủnày đẹp quá我喜欢这件婚纱Tôi thích cái áo cưới này第二课:ă吃ăn一、常用单词:上镜ăn ảnh吃越式面包夹肉ăn bánh吃喜酒ăn cưới吃素ăn chay吃点心ăn điểm tâm下馆子ăn nhà hàng领薪水ăn lương收贿ăn đút lót/ ăn tiền二、单词补给站:称谓用语弟弟em trai妹妹em gái叔叔chú阿姨dì伯父bác trai伯母bác gái三、常用例句开口说:她照相很上镜Côấy chụp hình ăn ảnh lắm我喜欢吃越式面包夹肉Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt 她吃长斋Côấy ăn chay trường晚餐上馆子吃Bữa tối đi ăn nhà hàng我们是领月薪Chúng tôi lĩnh lương hàng tháng请拒绝收贿Xin cự tuyệt ăn đút lót第三课:â恩惠âm一、常用单词:阴历âm lịch音乐âm nhạc声音âm thanh幽暗âm u温暖âm áp水壶âm nước茶壶ấm trà饮食ẩm thực /ăn uống二、单词补给站:职业医生bác sĩ警察cảnh sát农民nông dân/ dân cày公民(工人)công dân( công nhân )邮差người đưa thư上班族dãn đi làm(công chức)三、常用例句开口说:农历春节我要回台湾Tết âm lịch tôi phải vềĐài Loan 我喜欢听音乐Tôi thích nghe nhạc今天是阴天Hôm nay trời âm u今天天气温暖Hôm nay trời âm áp给我一壶热水Cho tôi một ấm nước nóng 给我一壶热茶Cho tôi một ấm trà nóng第四课:b今天bữa nay一、常用单词:卖bán包子bánh bao多少钱bao nhiêu tiền今天bữa nay早餐bữa sáng午餐bữa trưa晚餐bữa tối邮局bưu điện二、单词补给站:我的脸眼睛mắt眉毛lông mày鼻子mũi嘴巴miệng牙齿răng耳朵tai三、常用例句开口说:他卖的很便宜Ông ấy bán rẻ lắm我喜欢吃肉包子Tôi thích ăn bánh bao thịt全部多少钱Tất cả bao nhiêu tiền今天要去哪玩?Bữa nay muốn đi đâu chơi ?晚餐要去哪吃? Bữa tối muốn đi đâu ăn ?我要去邮局寄信Tôi muốn đi bưu điện gửi thư第五课:c饭cơm一、常用单词:这个cái này那个cái kia / cái đó谢谢cám ơn媳妇con dâu饭cơm借问cho hỏi祝贺chúc我们chúng tôi /chúng ta二、单词补给站:人物男生nam女生nữ大人người lớn小孩con nít老人người già婴儿em bé三、常用例句开口说:这个是谁的? Cái này là của ai?那个是我的Cái đó là của tôi谢谢你带我去玩Cám ơn anh dẫn tôi đi chơi请到我家吃便饭Mời đến nhà tôi ăn bữa cơm 祝安康Chúc mạnh giỏi我们要去逛街Chúng tôi muốn đi dạo phố第六课:d旅游du lịch一、常用单词:近来dạo này招待chiêu đãi拖鞋dép收拾dọn dẹp旅游du lịch雨伞dù(ô)气象预报dự báo thời tiết钢琴dương cầm二、单词补给站:十二星座一水瓶座băo bình双鱼座song ngư牡羊座dương cựu( Miên dương )金牛座kim ngưu双子座song nam巨蟹座bắc giãi三、常用例句开口说:最近过的不错吧! Dạo này khá chứ!明天家里要大扫除Ngày mai phải dọn dẹp nhà cửa我要去旅游一个月Tôi muốn đi du lịch một tháng快下雨了记得带把伞Trời sắp mưa rồi nhớđem theo cây dù气象预报明天会下雨Dự báo thời tiết ngày mai có mưa她的钢琴弹的很好Côấy đàn dương cầm rất giỏi第七课:đ道路đường一、常用单词:上哪儿去đi đâu电话điện thoại打算định迎接đón越南盾đồng动物động vật植物thực vật送行đưa道路đường二、单词补给站:十二星座二狮子座hãi sư处女座sữ天秤座thiên sưng天蝎座hổ cát射手座liên mã魔羯座nam dường三、常用例句开口说:你要上哪儿去Anh muốn đi đâu我要打电话Tôi muốn gọi điện thoại你打算在这待多久? Anh định ởđây bao lâu?我要去机场接朋友Tôi ra sân bay đón bạn我送你去机场Tôi đưa anh ra sân bay全部是五佰元Tất cảlà năm trăm đồng第八课:e弟弟妹妹em一、常用单词:弟媳em dâu妹妹em gái表弟妹em họ妹夫em rể弟弟em trai老幺em út小舅子em vợ演戏diễn trò二、单词补给站:情绪快乐vui / mừng悲伤b i thương生气giận烦恼buồn phiền害羞mắc cỡ / ngượng害怕sợ sệt三、常用例句开口说:我有一个妹妹Tôi có một dứa em gái我没有表弟妹Tôi không có em họ我有一个妹夫Tôi có một người em rể我没有弟弟Tôi không có em trai这是我的小妹Đây là em út của tôi这是我的小舅子Đây là em vợ của tôi第九课:ê悦耳êm tai一、常用单词:悦耳êm tai温暖êm ấm静悄悄的êm ru哎啊eo ôi哎呦ái二、单词补给站:越南Việt Nam台湾Đài Loan美国Mỹ日本Nhật Bản法国Pháp英国Anh三、常用例句开口说:喂! 要上哪去啊? Ê! muốn đi đâu đó?今天生意不好Bữa (hôm) nay bán ế喂! 去不去? Ê! có đi không?这首歌很动听Bài hát này nghe êm tai哎啊! 脏死了! Eo ôi ! bẩn quá!哎呦! 太可怕了! Eo ôi (aírồI ôi)! sợ quá!第十课:g帮助giúp đỡ一、常用单词:见面gặp mặt近来gần đây解渴giải khát升旗giải lao身份证giấy căn cước /thẻcăn cước文件giấy tờ / văn kiện休息时间giờ nghỉ帮助gúp đỡ二、单词补给站:蔬菜辣椒ớt西红柿cà chua玉米bắp/ bắp ngô空心菜rau muống红萝卜cà rốt包菜bắp cải三、常用例句开口说:今天我有看见他Hôm nay tôi có gặp anh ấy最近我没有碰到他Gần đây tôi không gặp anh ấy我要喝冷饮Tôi muốn uống nước giải khát现在休息十分钟Bây giờ nghỉ giải lao mười phút你有带身份证吗? Anh có đem giấy căn cước không?请给我看你的证件Xin cho tôi xem giấy tờ của anh第十一课:h学生học sinh一、常用单词:每日hằng ngày / mỗi ngày行李hành lý亲戚họ hàng /bà con学生học sinh问候hỏi thăm哪一天hôm nào今天hôm nay昨天hôm qua二、单词补给站:水果香蕉chuối西瓜dưa hấu椰子dừa菠萝trái thơm / dứa木瓜đu đủ苹果quả táo tây/ trái bong(南方)三、常用例句开口说:我要去买日用品Tôi đi mua đồ dùng hàng ngày我要收拾行李Tôi cần thu xếp hành lý我是留学生Tôi là lưu học sinh请代我问候Xin cho tôi gửi lời hỏi thăm你何时回西贡? Hôm nào anh về Sài Gòn?昨天你有去玩吗? Hôm qua anh có đi chơi không ?第十二课:i安静im lặng一、常用单词:大便iả/đi iả拉肚子iả chảy益处ích lợi/ lợi安静im lặng住嘴im đi盖章in dấu / đóng dấu数日Ít bữa /ít hôm / vài ngày不常Ít khi二、单词补给站:风味美食面包bánh mỳ蛋糕bánh bông lan/ bánh ga tô牛排bít tết炸鸡gà chiên米粉bún米饭cơm三、常用例句开口说:我腹痛拉肚子Tôi đau bụng ỉa chảy多休息对病有好处Nghỉngơi nhiều có lợi cho bệnh tình今天路上好安静Bữa nay đường phốim lăng quá请在这里签名盖章Mời ký tên đóng dấu ởđây再过几天我要回越南了vài h ôm n ữa(北方)Ít(南方) bữa nữa tôi về Việt Nam rồi最近我很少去逛街Gần đây tôi ít khi đi dạo phố第十三课:k 冰淇淋kem一、常用单词:冰淇淋kem事情s ự tình旅馆khách sạn何时khí nào气候khí hậu哭khóc难受khó chịu不知道không biết二、单词补给站:饮料茶trà/ chè(北方)咖啡cà phê果汁nước trái cãy汽水nước máy啤酒bia hơi葡萄酒rượu nho/ rượu vang三、常用例句开口说:我要吃冰淇淋Tôi muốn ăn kem这次考试考得如何? Kỳ thi này thi ra sao?这附近有旅馆吗? Gần đây có khách sạn không?在那儿的气候如何Khí hậu ởđó ra sao?请不要再哭了Xin đừng khóc nữa今天身体感觉不舒服Bữa nay trong người thấy khó chịu第十四课:l冷lạnh一、常用单词:迷途lạc đường开车lái xe做事làm việc冷lạnh走错路đđđi lầm đường / nhầm đường登山leo núi婚礼lễcưới好久lâu quá二、单词补给站:公车xe buýt出租车xe tắc-xi汽车xe hơi / ô tô摩托车xe gắn máy/ xe hon đa / xe máy / xe mô tô自行车xe đạp船tàu/ thuyền三、常用例句开口说:我迷路了! Tôi bị lạc đường请开车慢一点Xin lái xe chậm một chút您在哪工作? Ông làm việc ởđâu?明天天气会变冷Ngày mai trời trở lạnh我走错路了Tôi đi lầm đường好久不见还记得我吗? Lâu quá không gặp còn nhớ tôi không?第十五课:m凉快mát mẻ一、常用单词:凉快mát mẻ飞机máy bay几岁mấy tuổi几个人mấy người免费miễn phí免税miễn thuế一道菜món ăn季节mùa二、单词补给站:逛街即景百货公司công ty bách hoá警察局đồn cảnh sát/ 公安局đồn công an邮局bưu điện教堂nhà thờ寺庙chùa miếu大楼tòa nhà三、常用例句开口说:今天天气凉Bữa nay trời mát mẻ飞机已经准时到达Máy bay đã đến đúng giờ你今年几岁? Em năm nay mấy tuới?你家里有多少人? Nhà em có mấy người?我再点一道菜Tôi kêu thêm một món ăn一年有四季,分别为春夏秋冬Một năm có bốn mùa : Xuân, Hạ,Thu, Đông 第十六课:n新年năm mới一、常用单词:新年năm mới热水nước nóng明天ngày mai郊外ngoại ô听音乐nghe nhạc职业nghề nghiệp放暑假nghỉ hè想家nhớ nhà二、单词补给站:运动休闲游泳bơi慢跑chạy chậm篮球bóng rổ棒球bóng chãy高尔夫球gôn爬山leo núi三、常用例句开口说:祝新年快乐! Chúc mừng năm mới!明天想去哪里玩? Ngày mai muốn đi đâu chơi?明天想去郊外Ngày mai tôi muốn ra ngoại ô您的职业是什么? Nghề nghiệp của ông là gì?放暑假我要回越南Nghỉ hè tôi muốn về Việt Nam 我好想家Tôi rất nhớ nhà第十七课:o头脑đầu óc一、常用单词:埋怨óan trách头脑đầu óc豆花đậu hoa / óc đậu吐奶ọe sữa / sựa (北)/ trớ(南)天气闷trời oi吵闹om sòm蜜蜂con ong蜂王ong chúa二、单词补给站:嗜好娱乐看电影coi phim看书coi sách跳舞khiêu vũ唱歌ca hát钓鱼câu cá弹钢琴đchơi đàn dương cầm三、常用例句开口说:不要埋怨别人Chớoán trách người ta他的头脑很好Đầu óc của anh ấy tốt lắm我喜欢吃豆花Tôi thích ăn đậu hoa小孩又吐奶了Thằng béọe sữa nữa rồi今天下午天气很闷Chiều hôm nay trời oi lăm请不要吵闹Xin đừng la om sòm第十八课:ô先生ôm一、常用单词:海螺ốc biển蜗牛ốc sên拥抱ôm nhau先生ông老板ông chủ爷爷ông nội外公ông ngoạI他ổng /ông ấy二、单词补给站:服装衬衫áo sơ mi裙子đầm裤子quần外套áo khoác西装áo vách lông泳衣áo tắm/ áo bơi三、常用例句开口说:你喜欢吃海螺吗? Anh thích ăn ốc biển không?不, 我喜欢吃蜗牛Không, tôi thích ăn ốc sên您要找谁? Ông muốn kiếm ai?我要找这里的老板Tôi muốn kiếm ông chủởđây他是我的外公Ông ấy là ông ngoại của tôi他不在家有什么事吗? Ổng ấy đi vắng có chuyện gì không?第十九课:ơ辣椒ớt=====================================一、常用单词:在那边ởbên đó在这里ở trong này在那里? ởđâu在这里ởđây住在乡下ở nhà quê住在城市ở thành phố小辣椒ớt nhỏ青椒ớt xanh二、单词补给站:配件皮包túi da皮带thắt lưng帽子nón / mũ皮鞋giày da高跟鞋giày cao gót袜子vớ / tất三、常用例句开口说:你在那边好吗? Anh ởbên đó có khỏe không?我在这边很好Tôi ở bên này rất khỏe你在哪? Anh ởđâu?我在这Tôi ởđây我住在乡下Tôi ở nhà quê你住在城市Anh ở thành phố第二十课:p渡船phà一、常用单词:泡茶pha trà/ pha chè泡咖啡pha cà phê鞭炮pháo烟火pháo bông / pháo hoa片子phim卡通片phim họat họa鸡丝汤河粉phở gà xéphay生牛肉河粉phở tái二、单词补给站:饰品:装饰物品戒指trà rá/ chiếc nhẫn项链giây chuyền耳环bông tai手镯vòng đeo tay手表đồng hồđeo tay发夹cây kẹp tóc三、常用例句开口说:帮我泡一壶茶Pha giùm tôi một ấm trà帮我泡一杯咖啡Pha giùm tôi một ly cà phê我喜欢放鞭炮Tôi thích đốt pháo我喜欢看放烟火Tôi thích coi đốt pháo bông 给我一碗鸡丝汤河粉Cho tôi một tô phở gà我喜欢吃生牛肉河粉Tôi thích ăn phở tái第二十一课:q关心quan tâm一、常用单词:礼物qùa biếu/ qùa tặng关心quan tâm小吃店quán ăn小饭馆quán cơm小客栈quán trọ电扇quạt máy吊扇quạt trần短裤quần cụt / quần cộc二、单词补给站:桌子bàn椅子ghế tựa沙发sa lông床giường衣柜tủ áo灯đèn三、常用例句开口说:他很关心我Anh ấy quan tâm tôi lắm我要找小吃店Tôi muốn kiếm quán ăn我要去小饭店吃午餐Tôi muốn đi quán cơm ăn trưa今晚我要住小旅馆Tối nay tôi muốn ở quán trọ这个吊扇很漂亮Cái quạt trần này đẹp quá好热我要穿短裤Nóng quá tôi muốn bận/mặc quần lửng 第二十二课:r戏院rạp hát一、常用单词:电影院rạp chiếu bóng戏院rạp hát九层塔tháp chín tầng空心菜rau muống洗脸rửa mặt洗手rửa tay香槟酒rượu sâm-banh红酒rượu vang/ rượu nho二、单词补给站:餐具碗chén/ bát筷子đũa汤匙muỗng叉子nĩa(南方)dĩa (北方)杯子ly盘子dĩa(南方)/ đĩa (北方)三、常用例句开口说:哪里有电影院? Ởđâu có rạp chiếu bóng ?这附近有戏院吗? Gần đây có rạp hát không?我喜欢吃烫空心菜Tôi thích ăn rau muống luộc我要洗脸Tôi muốn rửa mặt我要洗手Tôi muốn rửa tay我喜欢喝香槟酒Tôi thích uống rượu sâm-banh第二十三课:s机场sân bay一、常用单词:过户sang tên照顾săn sóc预备sắp sửa / dự bị机场sân bay阳台sân gác / ban công生日sinh nhật/ ngày sinh门牌số nhà雾sương mù二、单词补给站:电器用品电视vô tuyến/ ti vi冰箱tủ lạnh计算机vi tính洗衣机máy giặt电话điện thoại收音机máy thu thanh/ ra đi ô三、常用例句开口说:这房子何时才能过户? Căn nhà này bao giờ mới được sang tên?谢谢你的照顾Cám ơn anh săn sóc准备好行李上车Chuẩn bịhành lý để lên xe我要去机场Tôi muốn đi sân bay我去阳台晒衣服Tôi ra sân gác phơi quần áo这门牌号码在哪里? Số nhà này ởđâu?第二十四课:t洗澡tắm一、常用单词:手tay耳朵tai出租车tăc-xi洗澡tắm淋浴tắm hoa sen时间thì giờ五花肉thịt ba chỉ火腿thịt dăm-bông二、单词补给站:文具用品钢笔bút máy/ viết máy圆珠笔bút bi铅笔bút chì/ viết chì笔记本sổ ghi chép钉书机máy ghim计算器máy tính三、常用例句开口说:我要叫出租车Tôi muốn kêu tắc-xi我要洗澡Tôi muốn tắm我喜欢淋浴Tôi thích tắm hoa sen现在还有充裕时间Bây giờ còn nhiều thì giờ我喜欢吃五花肉Tôi thích ăn thịt ba chỉ我喜欢吃火腿Tôi thích ăn thịt dăm-bông第二十五课:u喝水uống nước================================一、常用单词:烫衣服ủi quần áo烫头发uốn tóc喝汤uống canh喝白开水uống nước trắng喝药uống thuốc饮酒uống rượu癌症ung thư支持ủng hộ二、单词补给站:动物động vật牛con bò/ con trâu马con ngựa羊con dê猫con mèo狗con chó鸟con chim三、常用例句开口说:我要烫衣服Tôi muốn ủi quần áo我要去烫头发Tôi muốn đi uốn tóc我喜欢喝汤Tôi thích uống canh我喜欢喝白开水Tôi thích uống nước trắng我很怕吃药Tôi rất sợ uống thuốc我不喜欢喝酒Tôi không thích uống rượu第二十六课:ư喜爱ưa一、常用单词:喜爱ưa不喜欢khôngưa奉承ưa nịnh同意ưng同意ưng thuận盼望ước愿望ước nguyện优先ưu tiên二、单词补给站:天气炎热nóng nực下雨trời mưa台风bão寒冷lạnh凉爽mát mẽ打雷có sấm三、常用例句开口说:我喜欢看杂志Tôi ưa xem tạp chí/ Tôi thích coi tạp chí她不喜欢熬夜Chịấy không ưa thức đêm她很会拍马屁Chịấy hay ưa nịnh bợ我不答应Tôi không ưng她已经答应要签字了Chịấy đã ưng thuận ký giấy rồi 多盼望可以去环游世界Ước gì được đi du lịch thế giới第二十七课:v烧鸭vịt quay一、常用单词:未婚夫vị hôn phu未婚妻vị hôn thê烧鸭vịt quay大象voi妻子vợ快乐vui / mừng动物园vườn bách thú/ sở thú果园vườn cây二、单词补给站:早安chào buổi sáng午安chào buổi chiều晚安chào buổi tối您好chào ông您好吗ông có khỏe không ?再见tạm biệt三、常用例句开口说:这位是我的未婚夫Đây là vị hôn phu của tôi这为是我的未婚妻Đây là vị hôn thê của tôi我喜欢吃烧鸭Tôi thích ăn vịt quay这只大象好老Con voi này già quá这位是我的太太Dây là vợ của tôi今晚去玩我好快乐! Tối nay đi chơi tôi vui quá第二十八课:x炒菜xão rau一、常用单词:绿色xanh lá cây炒菜xão rau汽油xăng三轮车xích-lô机动三轮车xích-lô máy请问xin hỏi请原谅xin tha lỗi穿耳洞xổ lổ tai二、单词补给站:礼貌用语lễ phép谢谢cám ơn对不起xin lỗi没关系không có chi( không sao )请问xin hỏi请稍候xin chờ một lát请慢用mời dùng三、常用例句开口说:我喜欢那件绿色格子上衣Tôi thích áo ca rô xanh lá cây kia我要骑车去加油Tôi muốn chạy hon-đa đi đổxăng我不喜欢坐三轮车Tôi không thích ngồi xe xích-lô我喜欢坐机动三轮车Tôi thích ngồi xe xích-lô máy请问哪里有理发厅? Xin hỏi ởđâu có tiệm hớt tóc?请您原谅Xin ông tha lỗi cho第二十九课:y衣服y phục / quần áo一、常用单词:衣服y phục / quần áo医师y sĩ /bác sĩ护士y tá医务所y tế意见ý kiến安康yên lành相爱yêu nhau要求yêu cầu二、单词补给站:时间白天ban ngày晚上ban đêm/ buổi tối早上buổi sáng中午buổi trưa下午buổi chiều季节mùa三、常用例句开口说:这衣服是谁的? Y phục này của ai?/ Quần áo này của ai?他是医生Ông ấy là y sĩ/ Ông ấy làbác sĩ她是护士Côấy là y tá那里有医务所? Ởđâu có trạm y tế?还有没有意见? Còn ý kiến gi không?一切都很好Mọi việc đều yên lành21。

越南语基本语言

越南语基本语言

关于数字:1 (木)Mot 6 (扫)Sau2 (害〕Hai 7 (百)Bay3 (八)Ba 8 (当)Tam4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin5 (难)Nam 10 (美)Muoi11 (美木)Muoi mot20 (害美)Hai muoi21 (害美木)Hai muoi mot99 (斤美斤)Chin muoi chin100 (木针)Mot tram101(木针零木)Mot tram linh mot230(害针八梅)Hai tram ba muoi233 (害针八梅八)Hai tram ba muoi ba4000(蒙研)Bon ngan50,000(南梅研)Nam muoi ngan600,000(少针研)Sau tram ngan8,000,000(谈酒)Tam trieu10,000,000(梅酒)Muoi trieu星期星期一(特嗨)Thu hai星期二(特巴)Thu ba星期三(特得)Thu tu星期四(特难)Thu nam星期五(特少)Thu sau星期六(特百)Thu bay星期日(竹玉)Chu nhat简单用语今天Hom nay红耐昨天Hom qua红爪明天Ngay mai 艾)卖上星期Tuan truoc 顿(卒)昨天早上Sang hom qua赏烘瓜明天下午Chieu mai 九卖下个月Thang sau 汤烧明年Nam sau (楠)烧早上Buoi sang (肥)桑下午Buoi chieu (肥)九晚上Buoi toi (肥)朵一谢谢Cam on (甘)恩我们Chung toi 中朵一请Xin moi新你好Xin chao 新早再见Hen gap lai (贤业来)对不起Xin loi 新罗一我想买Toi muon mua 朵一蒙摸多少钱Bao nhieu tien 包扭点我们想去Chung toi muon di 中朵一蒙在那里O dau 鹅捞酒店或旅馆Khanh san 鼓散餐厅或食馆Nha hang 迎巷洗手间(厕所)Nha ve sinh 雅野信瓶装水Nuoc khoang 怒矿开水Nuoc 怒碎茶Che (tra)解查咖啡Ca phe 叫非票Ve 业去机场Di san bay 低生掰热Nong 弄冷Lanh 南你有吗Co ……khong 过空我有Toi co 温过好/坏Tot / khong tot 度/空度我(不)喜欢Toi (khong)thich 朵一空梯。

越南语一些常用单词词汇表教学文稿

越南语一些常用单词词汇表教学文稿

AA-r?p -- 阿拉伯à -- 助词(表疑问)? -- 助词(表尊敬)á Phi -- 亚非ai -- 谁anh -- 哥, 你anh ?y -- 他anh trai -- 哥, 胞兄Bba 三bà奶奶;女士bác 伯伯bài 课文,一首bàn 桌子bàn tay 手掌b?n bè桌子b?n gái 女朋友b?n h?c 同学b?ng ?en 黑板bao 多少bao gi?何时u 多少bao nhiêb?o 吩咐báo 报纸bao cáo 报告B?c ?ái Hà北戴河B?c Kinh 北京b?ng 相等,等于b?ng nhau 相等b?n 忙bay gi?现在bé小béo 胖B?比利时bi?t 知道bi?u hi?n 表现Bình 平(人名)bình th??ng 平常bò牛bó一束b? ng?补语b?部b? m?n 部门bu?i t?i 晚上bu?n 忧愁bu?ng 房间bút l?ng 毛笔b?c 幅,张t?m 虾t?m he龙虾cua蟹gà鸡v?t鸭v?t quay烤鸭ng?ng 鹅cá鱼s??n chua ng?t 糖醋排骨chim quay 烧乳鸽th?t 肉th?t l?n 猪肉th?t bò牛肉th?t c?u 羊肉tái dê涮羊肉tr?ng 蛋canh 汤rau 蔬菜rau c?i xanh 青菜rau c?i tr?ng 白菜rau chan v?t 菠菜rau th?m香菜ch 生菜rau sa lárau c?n 芹菜d?a chu?t 黄瓜??u ph?豆腐cà chua 蕃茄r??u 酒bia 啤酒s?a 牛奶n??c qu?果汁嗯!~~--dúng v?(味道真好)!--rau ??c s?c ( 特色菜)--m?u s?c h??ng v??? c?(色香味俱全)!一道好菜却要多种调味品, Víd? (比如):--mu?i 盐d?u 酱油--xì--d?m 醋--b?t ng?t 味精--m?t ong 辣椒--d?u v?ng 麻油--m? l?n 猪油--d?u hào 蚝油--d?u ??u nành 豆油--d?u c?i 茶油--d?u d?a 椰子油t 色拉油--d?u sa lá--h??ng li?u 香料u 胡椒--h? tiê--h??ng h?i 茴香--tinh b?t 淀粉--mù t?芥末--n??c m?m 鱼露--m?m t?m 虾酱--m?m tr?ng cá鱼子酱--gia v?调味品--???ng 糖--van van(等等)! ccà phê咖啡các各,诸cách 办法Cam-pu-chia 柬埔寨c?m ?n 感谢cán b?干部cao 高c?p tóc发夹c?n thi?t 需要,必要cau 句子c?u 你(年青人昵称)c?p 级cay d?a 椰子树cha 父亲chào 问候用语chào anh 你好(男)chào ch?你好(女)cháu 孩子,侄子ch?n被子cha n 脚chè茶ch?t死(续):ch?指ch?姐chia tay 分手chi?ns?战士chi?u bóng 电影chim 鸟chính tr?政治ch?u khó刻苦ch?等待ch?集市Ch???ng Xuan 同春市场ch?i玩ch?ngh?a 主义ch? ng?主语ch? nhi?m 主任chú y注意chúc 祝贺chúng ta 咱们chuy?n trò聊天ch?字ch?助词(含反诘之意)ch?a未có有có gì ?au没关系có...kh?ng 有......吗con 孩子con 一头,一只,一个C--con ng??i 人,人类--con trai 儿子o女老师--c? giá--c? g?ng 努力--c?c 杯--c?ng nha n 工人--c?ng ty 公司--c?ng 门--c?ng hòa 共和--c?ng s?n 共产--c?t c?旗杆--c?旗--c?老者--c?a 的(表所属关系)--c?ng也--cu?i 尾,末--cu?i cùn g 最后--cu?n &nD--d?助词(表示礼貌) --dài 长--danh t?名词--dày 厚--d?u ch?m 句号--d?u ch?m ph?y 分号--d?u hai ch?m 冒号--d?u h?i 问号--d?u ph?y 逗号--d?u l?ng 省略号--d?u ngang 破折号--d?u ngo?c ? ?n 括号--d?u ngo?c kép 引号--d?u n?i 连接号--d?u than 感叹号--day 绳子--d?th??ng 可爱--dòng 行--dùng 用--d?? i在......下tê mê如痴如醉--se s?轻轻的--nho nh?小小的--na ná差不多--mù ch?文盲--m? h?模糊--th? l?粗鲁--t? m?仔细--d? d?诱惑--chi li 计较--th? l?吐露--nhà?住宅--v? trí位置Llà是lá面,封l?i 又làm做,干l?nh 冷Lào老挝lát一会儿l?m 非常Lam林(人名)l?n sau 下次lau久l?零l?phép礼貌lên ???ng m?nh kho?一路平安lên l?p 上课linh 零l?瓶子l?i 言语l?n 猪l?p h?c 教室lúc ?ó那时lúc nào何时l??i 懒Ly李(姓)MMa-ga-rét Thát-tr?玛格丽特.撒切尔(人名) Ma-lai-xi-a 马来西来mai 明天m?i 永远mang 带有m?nh kho?健康,健壮Mao Th?ch ??ng毛泽东mau lên 快点màu 颜色máy ghi a m 录音机máy in 打印机nh 电脑máy vi tím?u 式样m?y 几m?母亲mét 米m?t 累Mi-an-ma 缅甸m?i 酸疼,疲劳m?n 学科m?t tr?m 一百m?i 请m?i 新m?i 才,方mua 买mu?n 迟,晚m?a雨,下雨m?c 墨m??i b?n 十四n 十九m??i chím??i hai 十二m??i l?m 十五m 十八m??i táNnam sinh 男生này 这,此n?m nay今年n?m ngoái去年n?m 握n?ng 重nang c?c 举杯nên 应该n?n n?p 教养,规矩Nga 俄罗斯n 愕然ng?c nhiêngay 立刻ngày mai 明天nghe 听nghe nói 听说Nhg? An Chí义安志nghi v?n 疑问ngh?休息ngh? mát 避署ngoài 在......外边ngoài ra 此外ngo?i ng?外语ng?i th?位次ng?i 坐ng?n ng?语言ng?睡ng? pháp 语法ng??i 人nhà家nhà ?n食堂nhà hát l?n 大剧院nhà n??c国家nhà th?教堂nhà t?i 我爱人nhanh 快nhan dan 人民nh?t 最、顶Nh?t 日本nhé助词(表委婉语气) nh?助词(表疑问) nhi?t ??温度nhi?u 多nhìn 注视nh?小nh?记住nh?ng 指多数Niu ?ê-li 新德里nó他,她,它n?那,某nói 说non n??c 河山n?i ch?n 地点núi 山nu?i 养n? sinh 女生n?a 又,在O?ng 爷爷,先生??在Pph?i 须,要Pháp 法国ph?n ??u 奋斗o 佛教ph?t giáphim 胶卷phó副phó t?副词phong cách 风格phòng 房屋phòng ??c sác h 阅览室ph?街ph?Hai Bà Tr?ng二征夫人街ph? Hàng Bài 牌行街ph? Hu?顺化街ph? T? chau 苏州街ph? Tr?n H?ng ??o 陈兴道街ph?Tr??ng An 长安街ph?V??ng Ph? T?nh 王府井街ph?c t?p 复杂ph??ng h??ng 方向Qqu?座Qu?ng ??ng广东qu?t 扇子qu?n 裤子quen 习惯,认识quê家乡Qu?Lam桂林quên忘quy?n 本,册quy?t tam决心qu?c k?国旗quy t?c 规则Rra 出去,到r?t 很,非常r?ng 宽敞Ssách书s?ch s?干净sang n?m 明年sáng早上sáng s?a 明亮sao 为什么s?c thái色彩s?p 将,快san院子,操场s?将s? quan 军官sinh viên大学生so sánh比较s?数、数字s? ph?m 师范s?c kho?健康s??ng 高兴Tta 他,她,咱们tác ph?m 作品t?i sao 为什么t?m bi?t 再见Tam Qu?c Chí三国志tám八tan l?p 下课t?p chí杂志tay 手t?ng 层t?p 练习Tay Ban Nha西班牙t?y 像皮檫tên名字tha 原谅Thái Lan泰国th?o 精通th?m 看望th?ng 胜,赢thua 输than亲,亲密than m?t 亲密th?p 低th?t 确实th?y bói算命先生th?y giáo男老师th?nào无论如何th?那么thì就thích 喜欢Th? Nh?kì土耳其th?i ch?t 糟糕th?ng minh 聪明th?i gian 时间th?m 香Thu 秋(人名)thua 输thu?n bu?m xu?i gió一帆风顺thùng bút笔筒th?信th? vi?n 图书馆th??ng 常Th??ng H?i 上海ti vi 电视ti?c 遗憾ti?n 钱ti?n b?进步ti?ng 语言ti?ng Anh 英语ti?ng Vi?t Nam 越语ti?u thuy?t 小说tình c?m 感情tính t?形容词to 大toàn t?p 全集toán数学t? qu?c 祖国t?i我t?i 晚t?t 好t?t nhgi?p 毕业t?张,页t?我(年青人昵称) trang 页tr?ng ng?状语tranh 画tre 竹tr?年青trên在......上trong 在......里tr?i qua流逝tr?ng看tr?ng 种tr? t?助词tr?i 天Trung Qu?c 中国tr?c 值班,值日tr??ng 学校t?柜子Tu?n 俊(人名)tu?i 岁t??i?n 词典t?自己t??ng 墙Uu?ng n??c 喝水??唔(助词)Vvào 进,入v?n s?nh?y万事如意v?n hóa文化v?ng m?t 不在、缺席van van 等等v?n 还,仍然vang 是(助词)vé票v?回v?h?u 退休V?伟(人名)ví d?例如ví ti?n 钱夹v? nh?谓语v? trí位置Viên 维也纳vi?t 写vi?t hoa 大写Vi?t Nam 越南V? cùng 无比v?练习本vui 高兴vui v?高兴v?a 刚、才v?a m?i 刚刚v??n lên向上v??n 园Xxa 远x? h?i 社会xanh 绿xe ??p 自行车xem 看xi?t bao 多么xin 谨,申请xin l?i 对不起xin phép请假,请允许xinh 小巧,美丽xong 完x?ng h?称呼Yy tá护士yên t?nh 安静yêu爱m? ph?m化妆品h?p hóa trang 化妆盒s?a r?a m?t 洗面奶kem d??ng da 营养霜kem tran cha u 珍珠霜kem ch?ng n?ng 防晒霜kem b?i m?t 雪花膏n??c hoa 香水以听清khó nghe不知道kh?ng bi?t联欢会bu?i liên hoan尽管放心c? yên tam签合同ky h?p ??ng公平合理物美价廉 v?a ??p v?a r?价格合理giá c? h?p ly吃饱睡足?n no ng? k?人民币Nhan Dan T?日用品?? dùng hàng ngày?nh h??ng 影响áo dài 越南旗袍?y 那,那个,语气词,咦,喂b?n ng?母语,本族语b?n than 好朋友b?ng 相比,等于,如同,要是,并,凭,鹏bên 方,边,旁b?n 码头,,停泊处,停车站,停车场biên 边,编,登记bi?ng 懒惰b? l?错失,错过b?i l?i 游泳b?a 一餐,一顿,一日,一阵bu?n 贩卖,商业,山寨c?n th?n 小心,谨慎c?n 浅,枯干,竭尽,陆地c?o rau 刮胡子c?o 刮,剃c 理发,削发为僧c?t tóch?不,没有,否定词chán 腻,厌,乏味,无趣,还很多,有的是ch?ng (疑问词)吗?否?耶?吧?,张开,撑开chìa khóa 钥匙cho bi?t 通知,告诉,告知ch?语气词ch?a 修理,修整,修改,矫正,治疗chúc m?ng n?m m?i 恭贺新禧,新年好chúc m?ng 祝贺,庆祝,道喜ch?ng 种ch??ng trình 章程,计划,纲领,程序,节目,剧目ch?p ?nh 照相,拍照chuy?n 趟,次,班车,班机c??i?n 古典Có?i?u s? su?t 招呼不周có gì有什么c? y故意c?一直,尽管,凡,逢,依据?á 2 踢,斗,蹬,踹,捎带,牵连,吝啬,抠门?àm phán谈判。

越南语学习入门

越南语学习入门

越南语学习入门越南1986年开始实行改革开放,经济情况有了很大的发展、人民的生活水平也日益改善。

但与国内的发展水平有一定的距离,有人说越南的情况是国贫民富,国家的一些公共的设施建设还相当落后,比如桥梁、公路等市政设施。

在越南中国游客都是在专门接待旅游者的餐馆用餐,口味一般的中国游客都可以适应,一般的团队是六人一桌用餐,7-8菜一汤,饭后水果,早餐有稀饭、馒头、还有越南特色的鸡丝米粉等。

酒店各种档次都有,特别是河内和下龙湾酒店林立,越南的酒店大多装修没有国内豪华,而且规模比较小,但中国的客人大多反映卫生条件良好,甚至比国内要好,一般的酒店陪有浴室用品、拖鞋等。

服务员友善热情,大多旅游者常住的酒店,都有会汉语的接待员。

越南的交通状况不是很好,特别是芒街到下龙的这段山路崎岖、城市中的交通状况比较乱,摩托车车速很快,国内的游客在市区活动要注意安全。

越南语(Ti?ng Vi?t)即其自称为京语(Kinh),一种声调语言,越南的官方语言,也是越南87%人口的母语,以及另外居住在海外两百万移民的语言。

虽然越南语很多单词(词汇)来源于汉语,并在最初是使用汉字书写,但是很多语言学家认为越南语是南亚语系语言的一种,也是最多使用人数的南亚语言(第二大是高棉语)。

现在的越南语使用罗马字母书写,叫做qu?c ng?(国语)。

它是由17世纪到越南的传教士Alexandre de Rhodes (1591年-1660年)根据先前葡萄牙传教士的拼写原则的基础上引入的。

在19世纪法国占领越南时期,这种书写体系流行起来,并于20世纪全面开始使用。

在法国占领越南以前,主要有两套书写系统——标准的表意文字汉字(ch?nho,汉文)和有极其复杂变体形式的字喃(ch?n?m)。

汉字在越南更常用,而字喃主要由受过教育的精英使用。

这两套书写系统在越南已不常用,而字喃更是处在灭绝的边缘。

越南语(Ti?ng Vi?t)流行于:越南使用人数:7000万排名:14th语系:南亚语系语族:孟-高棉语族-Viet-Muong语言代码ISO 639-1 viISO 639-2 vieSIL VIE越南语学习常用交通越南名词CSgiao th«ng交通警察®­êng bé陆路®­êng thuû水路®­êng hang kh«ng航空路hîp ®ång xe合同汽车xe cho thuª出租汽车tuyÕn ®­êng 路线tuyÕn bay航空线bÕn xe车站bÕn tµu码头s©n bay机场ga xe löa火车站vÐ票vÐ xe车票khø håi来回phßng vÐ售票处tµu thuyÒn船舶ca n«游艇du thuyÒn游船phµ渡船tµu c¸nh ngÇm水翼船xe m« t«摸车xe h¬i汽车xe ta xi的士xe ®¹p自行车xe cøu ho¶救火车xe cøu th­¬ng救护车m¸y bay飞机tµu ho¶火车c©y sè公里®­êng dµi路程néi thµnh市内tr¹m kiÓm so¸t检查站tr¹m x¨ng油站hµnh lý行李tµi xÕ司机thuyÒn tr­ëng船长phi c«ng飞行员dõng l¹i停下来cÊt c¸nh起飞h¹c¸nh降落khoang tµu穿产boong甲板gi­êng n»m卧床tÇng d­íi下层cöa tho¸t hiÓm脱险门phao cøu hé救生圈¸o phao救生衣d©y an toµn安全带ch¸y suèt直达tr¹m qu¸c¶nh过竟站tr¹m dõng站®óng giê准时trÔ giê迟到ng·t­十字路口ng·ba三叉路口biÓn b¸o路标cÇu v­ît高价桥bïng binh安全岛vßng xoay分道圈®­êng mét chiÒu单行道kÑt xe塞车越南语学习富有哲理性的句子1:Tinh yeu la canh dong hoangDo ai vap nga,khong mang le sau!2: Mot lan yeu bao lan nho ; mot lan nho muon van sau thuong3: Co gi dep tren doi hon the , Khi con nguoi song de yeu nhau4:Song khong yeu nhu dong hoang co vang ; yeu khong tron mang van kiep co don5:Yeu chi de roi kho dau, De roi xa cach nho nhau mot doi6: Ban la bien ,toi la song ,Khi bien buon thi song cung menh mongDem dong lanh con co lua sua am ; Nguoi di roi ai sua am trai tim toi.Tinh chi dep khi con dang do ; Doi mat vui khi da tron cau the .vi the em da den sau ,nen ta chang the co nhau. mot lan gap go, da dinh menh do, oi duyen so da an bay,cho cho toi dc noi ra khi trong long anh co em...vi may ta ko the danh chu tieng viet nen chi danh nhu vay thoi xin thong cam nhe, nhung neu ban doc cho ky thi co the hieu dc y ta noi roi!một lần yêu bao lần nhớ ,một phút xa nhau ngằn phút nhớ越南语学习越南日常用语今天学到了两句越南的日常用语,挺不错哦你放我飞机啊!Bạn cho tôi leo cây à ?你为什么不来找我?Tại sao bạn không đến tìm tôi ?越南语入门知识一、字母表(基于26个拉丁字母,不用f, j, w, z, 但增加了Ch和7个带符号字母如ă,â,đ, ê,ô,ơ, ư, 而且元音字母上面或下面还可加符号,一个字母最多可带3种符号,如ậ, ờ, ặ, ệ, ố, ộ, ấ等。

学习越南语从零开始,越南语常用语中文谐音汇总

学习越南语从零开始,越南语常用语中文谐音汇总

学习越南语从零开始,越南语常⽤语中⽂谐⾳汇总1、你好,XIN CHÀO,谐⾳“新早”2、谢谢, cam on,谐⾳“感恩”3、再见,tam biet,谐⾳“担别”4、吃饭:安根5、喝⽔:翁呢6、昨天:哄⽠7、今天:哄奶8、明天:奶麦9、有/是的:CO(锅)10、没有:KHONG CO (空锅)11、知道:憋12、不知道:孔憋13、你⾝体好吗?(向男⼠):安锅快⼉空?14、你⾝体好吗?(对⼥⼠):⼏锅快⼉空?15、我很好:多块⼉.多少钱=保纽定16、我只懂说⼀点越南语=多⾐吉笔体锣⾐休休定爷(或者说:多⾐吉笔体定爷休休)17、不能便宜点= 博客空?18、我买了= OK 越⽂:多⾐摸饶益19、很好= 多体⽠20、很漂亮=戴普哼21、我是中国⼈=多⾐那额⾐中过22、多少钱= 包妞典。

(近似度88%)23、我只懂说⼀点越南语= (多-淤)⼏憋(挪-鱼)赊赊。

(近似度90%,括号内的字请连读)24、不能便宜点= (呀-抹)笛空?(近似度90%,括号内连读,“空”发⾳结尾请回到“M”嘴型)25、我买了= OK,(多-淤)摸。

(近似度98%,括号内发⾳须连读)26、很好= 热剁。

(近似度80%,中⽂中除了前⿐⾳和后⿐⾳外,就没有其他尾⾳了)27、很漂亮= 星 gua(拼⾳第⼆声)——指⼈;(嗲-p) gua (第⼆声),指物。

(近似度90%)28、我是中国⼈=(多-淤) la(降调)(额-以)中过。

(近似度86%)29、别烦我=等(飞-烟)(多-淤)。

(近似度88%)30、多少钱= 包妞典。

(近似度88%)越南语数字1~191=摸(近似度80%)2=high (近似度100%)3=⼋(近似度100%)4=博-恩=bon (念拼⾳第⼆声近似度85%)5=那-么=nam (念拼⾳第⼀声近似度90%)6=馊(念拼⾳sou第⼆声近似度89%)7=北(注意尾⾳上扬近似度89%)8=达-麽=dam (韵母a念拼⾳第⼆声近似度95%)9= 今(念jin拼⾳第⼆声100%)10=麽-额-以(麽为声母部分m,中间的“额”连读到“ei”的时间要尽量拉长,另声调为降调,念“美”发⾳的近似度为70%)关注⼩鱼,每天陪你聊越南!如果你想办理越南签证,了解越南风⼟⼈情等,欢迎留⾔或私信,⼩鱼都会⼀⼀回复。

越南语一些常用单词词汇表

越南语一些常用单词词汇表

AA-rập -- 阿拉伯à -- 助词(表疑问)ạ -- 助词(表尊敬)Á Phi -- 亚非ai -- 谁anh -- 哥, 你anh ấy -- 他anh trai -- 哥, 胞兄Bba 三bà奶奶;女士bác 伯伯bài 课文,一首bàn 桌子bàn tay 手掌bạn bè桌子bạn gái 女朋友bạn học 同学bảng đen 黑板bao 多少bao giờ何时bao nhiêu 多少bảo 吩咐báo 报纸bao cáo 报告Bắc Đái Hà北戴河Bắc Kinh 北京bằng 相等,等于bằng nhau 相等bận 忙bây giờ现在bé小béo 胖Bỉ比利时biết 知道biểu hiện 表现Bình 平(人名)bình thường 平常bò牛bó一束bổ ngữ补语bộ部bộ môn 部门buổi tối 晚上buồn 忧愁buồng 房间bút lông 毛笔bức 幅,张tôm 虾tôm he龙虾cua蟹gà鸡vịt鸭vịt quay烤鸭ngỗng 鹅cá鱼sườn chua ngọt 糖醋排骨chim quay 烧乳鸽thịt 肉thịt lợn 猪肉thịt bò牛肉thịt cừu 羊肉tái dê涮羊肉trứng 蛋canh 汤rau 蔬菜rau cải xanh 青菜rau cải trắng 白菜rau chân vịt 菠菜rau thơm香菜rau sa lách 生菜rau cần 芹菜dưa chuột 黄瓜đậu phụ豆腐cà chua 蕃茄rượu 酒bia 啤酒sữa 牛奶nước quả果汁嗯!~~--dúng vị(味道真好)!--rau đặc sắc ( 特色菜)--mầu sắc hương vịđủ cả(色香味俱全)!一道好菜却要多种调味品, Ví dụ (比如):--muối 盐--xì dầu 酱油--dấm 醋--bột ngọt 味精--mật ong 辣椒--dầu vừng 麻油--mỡ lợn 猪油--dầu hào 蚝油--dầu đậu nành 豆油--dầu cải 茶油--dầu dừa 椰子油--dầu sa lát 色拉油--hương liệu 香料--hồ tiêu 胡椒--hương hồi 茴香--tinh bột 淀粉--mù tạ芥末--nước mắm 鱼露--mắm tôm 虾酱--mắm trứng cá鱼子酱--gia vị调味品--đường 糖--vân vân(等等)! ccà phê咖啡các各,诸cách 办法Cam-pu-chia 柬埔寨cảm ơn 感谢cán bộ干部cao 高cặp tóc 发夹cần thiết 需要,必要câu 句子cậu 你(年青人昵称)cấp 级cây dừa 椰子树cha 父亲chào 问候用语chào anh 你好(男)chào chị你好(女)cháu 孩子,侄子chăn被子chân 脚chè茶chết死(续):chỉ指chị姐chia tay 分手chiếnsĩ战士chiếu bóng 电影chim 鸟chính trị政治chịu khó刻苦chờ等待chợ集市ChợĐồng Xuân 同春市场chơi玩chủnghĩa 主义chủ ngữ主语chủ nhiệm 主任chú ý注意chúc 祝贺chúng ta 咱们chuyện trò聊天chữ字chứ助词(含反诘之意)chưa未có有có gì đâu没关系có...không 有......吗con 孩子con 一头,一只,一个C--con người 人,人类--con trai 儿子--cô giáo 女老师--cố gắng 努力--cốc 杯--công nhân 工人--công ty 公司--cổng 门--cộng hòa 共和--cộng sản 共产--cột cờ旗杆--cờ旗--cụ老者--của 的(表所属关系)--cũng也--cuối 尾,末--cuối cùng 最后--cuốn &nD--dạ助词(表示礼貌) --dài 长--danh từ名词--dày 厚--dấu chấm 句号--dấu chấm phẩy 分号--dấu hai chấm 冒号--dấu hỏi 问号--dấu phẩy 逗号--dấu lửng 省略号--dấu ngang 破折号--dấu ngoặc đơn 括号--dấu ngoặc kép 引号--dấu nối 连接号--dấu than 感叹号--dây 绳子--dễthương 可爱--dòng 行--dùng 用--dườ i在......下tê mê如痴如醉--se sẽ轻轻的--nho nhỏ小小的--na ná差不多--mù chữ文盲--mơ hồ模糊--thô lỗ粗鲁--tỉ mỉ仔细--dụ dỗ诱惑--chi li 计较--thổ lộ吐露--nhàở住宅--vị trí位置Llà是lá面,封lại 又làm做,干lạnh 冷Lào老挝lát一会儿lắm 非常Lâm林(人名)lần sau 下次lâu久lẻ零lễphép礼貌lên đường mạnh khoẻ一路平安lên lớp 上课linh 零lọ瓶子lời 言语lợn 猪lớp học 教室lúc đó那时lúc nào何时lười 懒Lý李(姓)MMa-ga-rét Thát-trơ玛格丽特.撒切尔(人名) Ma-lai-xi-a 马来西来mai 明天mãi 永远mang 带有mạnh khoẻ健康,健壮Mao Thạch Đông毛泽东mau lên 快点màu 颜色máy ghi âm 录音机máy in 打印机máy vi tính 电脑mẫu 式样mấy 几mẹ母亲mét 米mệt 累Mi-an-ma 缅甸mỏi 酸疼,疲劳môn 学科một trăm 一百mời 请mới 新mới 才,方mua 买muộn 迟,晚mưa雨,下雨mực 墨mười bốn 十四mười chín 十九mười hai 十二mười lăm 十五mười tám 十八Nnam sinh 男生này 这,此năm nay今年năm ngoái去年nắm 握nặng 重nâng cốc 举杯nên 应该nền nếp 教养,规矩Nga 俄罗斯ngạc nhiên 愕然ngay 立刻ngày mai 明天nghe 听nghe nói 听说Nhgệ An Chí义安志nghi vấn 疑问nghỉ休息nghỉ mát 避署ngoài 在......外边ngoài ra 此外ngoại ngữ外语ngôi thứ位次ngồi 坐ngôn ngữ语言ngủ睡ngữ pháp 语法người 人nhà家nhà ăn食堂nhà hát lớn 大剧院nhà nước 国家nhà thờ教堂nhà tôi 我爱人nhanh 快nhân dân 人民nhất 最、顶Nhật 日本nhé助词(表委婉语气) nhỉ助词(表疑问) nhiệt độ温度nhiều 多nhìn 注视nhỏ小nhớ记住những 指多数Niu Đê-li 新德里nó他,她,它nọ那,某nói 说non nước 河山nơi chốn 地点núi 山nuôi 养nữ sinh 女生nữa 又,在Oông 爷爷,先生Ơở在Pphải 须,要Pháp 法国phấn đấu 奋斗phật giáo 佛教phim 胶卷phó副phó từ副词phong cách 风格phòng 房屋phòng đọc sách 阅览室phố街phốHai Bà Trưng二征夫人街phố Hàng Bài 牌行街phố Huế顺化街phố Tô châu 苏州街phố Trần Hưng Đạo 陈兴道街phốTrường An 长安街phốVương Phủ Tỉnh 王府井街phức tạp 复杂phương hướng 方向Qquả座Quảng Đông广东quạt 扇子quần 裤子quen 习惯,认识quê家乡QuếLâm桂林quên忘quyển 本,册quyết tâm决心quốc kỳ国旗quy tắc 规则Rra 出去,到rất 很,非常rộng 宽敞Ssách书sạch sẽ干净sang năm 明年sáng早上sáng sủa 明亮sao 为什么sắc thái色彩sắp 将,快sân院子,操场sẽ将sĩ quan 军官sinh viên大学生so sánh比较số数、数字sư phạm 师范sức khoẻ健康sướng 高兴Tta 他,她,咱们tác phẩm 作品tại sao 为什么tạm biệt 再见Tam Quốc Chí三国志tám八tan lớp 下课tạp chí杂志tay 手tầng 层tập 练习Tây Ban Nha西班牙tẩy 像皮檫tên名字tha 原谅Thái Lan泰国thạo 精通thăm 看望thắng 胜,赢thua 输thân亲,亲密thân mật 亲密thấp 低thật 确实thầy bói算命先生thầy giáo男老师thểnào无论如何thế那么thì就thích 喜欢Thổ Nhĩkì土耳其thôi chết 糟糕thông minh聪明thời gian 时间thơm 香Thu 秋(人名)thua 输thuận buồm xuôi gió一帆风顺thùng bút笔筒thư信thư viện 图书馆thường 常Thượng Hải 上海ti vi 电视tiếc 遗憾tiền 钱tiến bộ进步tiếng 语言tiếng Anh 英语tiếng Việt Nam 越语tiểu thuyết 小说tình cảm 感情tính từ形容词to 大toàn tập 全集toán数学tổ quốc 祖国tôi我tối 晚tốt 好tốt nhgiệp 毕业tờ张,页tớ我(年青人昵称)trang 页trạng ngữ状语tranh 画tre 竹trẻ年青trên在......上trong 在......里trôi qua流逝trông看trồng 种trợ từ助词trời 天Trung Quốc 中国trực 值班,值日trường 学校tủ柜子Tuấn 俊(人名)tuổi 岁từđiển 词典tự自己tường 墙Uuống nước 喝水Ưừ唔(助词)Vvào 进,入vạn sựnhưý万事如意văn hóa文化vắng mặt 不在、缺席vân vân 等等vẫn 还,仍然vâng 是(助词)vé票về回vềhưu 退休Vĩ伟(人名)ví dụ例如ví tiền 钱夹vị nhữ谓语vị trí位置Viên 维也纳viết 写viết hoa 大写Việt Nam 越南Vô cùng 无比vở练习本vui 高兴vui vẻ高兴vừa 刚、才vừa mới 刚刚vươn lên向上vườn 园Xxa 远xã hội 社会xanh 绿xe đạp 自行车xem 看xiết bao 多么xin 谨,申请xin lỗi 对不起xin phép请假,请允许xinh 小巧,美丽xong 完xưng hô称呼Yy tá护士yên tĩnh 安静yêu爱mỹ phẩm化妆品hộp hóa trang 化妆盒sữa rửa mặt 洗面奶kem dưỡng da 营养霜kem trân châu 珍珠霜kem chống nắng 防晒霜kem bôi mặt 雪花膏nưỡc hoa 香水以听清khó nghe不知道không biết联欢会buổi liên hoan尽管放心cứ yên tâm签合同ký hợp đồng公平合理物美价廉 vừa đẹp vừa rẻ价格合理giá cả hợp lý吃饱睡足ăn no ngủ kỹ人民币Nhân Dân Tệ日用品đồ dùng hàng ngàyảnh hưởng 影响áo dài 越南旗袍ấy 那,那个,语气词,咦,喂bản ngữ母语,本族语bạn thân 好朋友bằng 相比,等于,如同,要是,并,凭,鹏bên 方,边,旁bến 码头,,停泊处,停车站,停车场biên 边,编,登记biếng 懒惰bỏ lỡ错失,错过bơi lội 游泳bữa 一餐,一顿,一日,一阵buôn 贩卖,商业,山寨cẩn thận 小心,谨慎cạn 浅,枯干,竭尽,陆地cạo râu 刮胡子cạo 刮,剃cắt tóc 理发,削发为僧chả不,没有,否定词chán 腻,厌,乏味,无趣,还很多,有的是chăng (疑问词)吗?否?耶?吧?,张开,撑开chìa khóa 钥匙cho biết 通知,告诉,告知chứ语气词chữa 修理,修整,修改,矫正,治疗chúc mừng năm mới 恭贺新禧,新年好chúc mừng 祝贺,庆祝,道喜chủng 种chương trình 章程,计划,纲领,程序,节目,剧目chụp ảnh 照相,拍照chuyến 趟,次,班车,班机cổđiển 古典Cóđiều sơ suất 招呼不周có gì有什么cố ý故意cứ一直,尽管,凡,逢,依据đá 2 踢,斗,蹬,踹,捎带,牵连,吝啬,抠门đàm phán谈判。

越南语分类词汇

越南语分类词汇

元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )春节tết ( tết ta )过年ăn tết爆竹pháo鞭炮pháo ,bánh pháo冲天炮pháo thăng thiên烟花pháo hoa除夕giao thừa守岁thức đêm 30 đón giao thừa 年夜饭bữa tiệc đêm giao thừa拜年đi chúc tết磕头rập đầu lạy吃饺子ăn sủi cảo团圆đoàn viên ( đoàn tụ )年糕bánh tết春卷nem rán祭祖cúng tổ tiên祖宗牌位bài vị của tổ tiên供桌bàn thờ年货hàng tết灯笼đèn lồng春联câu đối tết 春节联欢liên hoan mừng năm mới 压岁钱tiền mừng tuổi恭贺新禧chúc mừng năm mới四季节日ngày lẽ hội bốn mùa元宵节tết nguyên tiêu元宵Nguyên tiêu灯会hội hoa đăng踩高跷đi cà kheo赶庙会đi trẩy hội国际妇女节ngày Quốc tế phụ nữ植树节tết trồng cây清明节tết Thanh minh踏青đạp thanh扫墓tảo mộ忌辰ngày giỗ祭品đồ cúng祭祀cúng tế祭文văn tế端午节tết Đoan ngọ粽子bánh chưng耍龙灯chơi đèn rồng舞狮múa sư tử赛龙舟đua thuyền rồng国际劳动节ngày Quốc tếlao động青年节ngày Thanh niên国际儿童节ngày Quốc tế thiếu nhi建军节ngày Thành lập quân đội 中秋节tết Trung thu月饼bánh Trung thu赏月ngắm trăng 国庆节ngày Quốc khánh重阳节tết Trùng dương圣诞节lễ Giáng sinh圣诞夜đêm Giáng sinh圣诞树cây Noel圣诞老人ông già Noel圣诞节礼物quà Noel圣诞卡thiệp Noel新年礼物quà tết贺年卡thiệp chúc mừng năm mới国定假日ngày nghỉdo nhà nước qui định喜庆日ngày vui例假nghỉtheo thường lệ宗教节日ngày hội tôn giáo半日休假 nghỉ nửa ngày公共假日ngày nghỉ chung生日sinh nhật过生日tổ chức sinh nhật 满月酒tiệc đầy tháng周岁生日thôi nôi周岁酒thôi nôi生日蛋糕bánh ga-tô mừng sinh nhật 生日蜡烛nến sinh nhật生日礼物quà sinh nhật生日卡thiệp mừng sinh nhật生日舞会vũ hội sinh nhật生日宴会tiệc sinh nhật生日贺词lời chúc sinh nhật寿辰ngày mừng thọ拜寿mừng thọ祝寿chúc thọ寿面món mì mừng thọ寿礼quà mừng thọ寿星thọ tinh寿烛nến mừng thọ寿桃cây đào mừng thọ寿幛bức tượng mừng thọ诞辰ngày sinh请贴thiệp mời开幕式lễ khai mạc剪彩cắt băng khánh thành 剪彩用的彩带dải lụa khánh thành 落成典礼lễ khánh thành颁奖典礼lễ trao giải就职典礼lễ nhậm chức奠基礼lễđộng thổ升旗典礼lễ chào cờ降旗典礼lễ hạ cờ向国旗致敬chào cờ闭幕式lễ bế mạc欢迎辞lời chào mừng开幕辞diễn văn khai mạc闭幕辞diễn văn bế mạc司仪người điều hành buổi lễ主持chủ trì迎宾员người đón khách宾客khách mời贵宾quí khách嘉宾khách đặt tiệc上宾thượng khách国宾quốc của nhà nước国宴 quốc yến欢迎宴会tiệc chào đón饯行宴会tiệc tiễn đưa阅兵式lễ duyệt binh仪仗队đội danh dự军乐队 ban quân nhạc指挥杖gậy chỉ huy dàn nhạc鸣礼炮bắn pháo chào mừng检阅台lễđài duyệt binh红地毯thảm đỏ奠基đặt nền tảng ,đổ móng奠基石đá đặt móng节日游行diễu hành trong ngày hội持权杖者giương quyền trượng trong đội diễu hành彩车xe hoa彩球bóng màu彩旗cờ màu彩带dải lụa màu张灯结彩treo đèn kết hoa结婚kết hôn指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ生辰八字tám chữsốmệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờngười giới thiệu)求婚 cầu hôn订婚đính hôn订亲ăn hỏi聘礼sính lễ彩礼quà cưới订婚戒子nhẫn cưới未婚夫chồng chưa cưới未婚妻vợchưa cưới准新郎chú rểtương lai准新娘côdâu tương lai试婚sống chung thử抢婚cưỡng hôn私奔nam nữrủnhau chạy đi nơi khác sinh sống包办婚姻hôn nhân do gia đình sắp đặt自由婚姻tự do hôn nhân早婚tảo hôn晚婚lập gia đình muộn再婚tái hôn婚姻介绍人người mai mối婚姻介绍所phòng môi giới hôn nhân 婚姻指导hướng dẫn hôn nhân婚龄 tuổi kết hôn婚前体检 kiểm tra sức khỏe trước khi cưới结婚许可证giấy phép kết hôn结婚登记đăng ký kết hôn结婚证书giấy hôn thú重婚trùng hôn离婚ly hôn夫妻财产协议giấy xánhận tài sản của vợ chồng离婚证书 giấy chứng nhận li hôn 新娘 cô dâu新郎chú rể结婚者người kết hôn新婚夫妇vợ chồng mới cưới伴郎phù rể伴娘phù dâu挽新娘裙裾女童 côgái nâng váy cưới cho cô dâu女花童cô gái ôm hoa主婚人chủ hôn司仪người điều khiển buổi lễ迎宾员người đón khách贺客khách đến chúc mừng媒人ông mai bà mối媒婆bà mai公公bố chồng婆婆mẹ chồng岳父bố vợ岳母mẹ vợ男方nhà trai女方nhà gái婆家nhà chồng娘家nhà vợ亲家thông gia喜帖thiệp cưới婚礼lễcưới教堂婚礼hôn lễở nhà thờ婚宴厅phòng tiệc cưới喜酒tiệc cưới喜饼bánh cưới红双喜字贴chữ song hỉđỏ喜幛trướng mừng花轿kiệu hoa五彩碎纸hoa giấy vụn ngũ sắc撒米rắc gạo婚礼蛋糕bánh ga tô trong lễcưới婚礼彩车xe đón dâu婚礼颂歌bài ca trong hôn lễ夫妻对拜vợ chồng vái lạy nhau洞房động phòng花烛hoa trúc (nến ,hoa trong phòng tân hôn )结婚戒子nhẫn cưới 结婚礼服quần áo mặc trong ngày cưới新娘红盖头khăn đội đầu của cô dâu 嫁衣áo cưới婚纱váy cưới婚礼鞋giầy cưới伴娘礼服quần áo của phù dâu伴郎礼服quần áo của phù rể娶老婆(通俗说法) cưới vợ嫁老公(通俗说法) lấy chồng嫁装箱hòm đỏcưới嫁妆( 结婚用品) đồcưới贺礼quà mừng cưới结婚礼品quà cưới蜜月tuần trăng mật纸婚( 结婚一周年纪念) lễcưới giấy( lễ một năm tròn sau khi cưới )棉婚( 结婚两周年纪念) lễcưới vải bông ( lễhai năm tròn sau khi cưới )皮婚(结婚三周年纪念) lễcưới da ( tròn 3 năm )木婚(结婚五周年纪念) lễcưới gỗ( tròn 5 năm )水晶婚(结婚十五周年纪念) lễcưới pha lê ( tròn 15 năm )银婚(结婚二十五周年纪念) lễcưới bạc ( tròn 25 năm )金婚(结婚五十周年纪念) lễcưới vàng ( tròn 50 năm )钻石婚( 结婚六十周年纪念) lễcưới kim cương ( tròn 60 năm )旅行社CÔNG TY DU LỊCH游客du khách旅游业ngành du lịch旅游代理đại lý du lịch旅游服务dịch vụ du lịch导游hướng dẫn viên du lịch专职旅游向导người hướng dẫn du lịch chuyên trách国际导游hướng dẫn viên du lịch quốc tế旅游证件thẻ du lịch导游手册sổtay hướng dẫn du lịch 旅游指南sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch游览图bản đồ du lịch 折叠式旅行地图bản đồ du lịch loại gấp旅行支票ngân phiếu du lịch旅游护照hộ chiếu du lịch旅游路线tuyến du lịch旅程lộ trình chuyến du lịch旅游日记nhật ký du lịch旅行距离khoảng cách du lịch旅行目的地nơi đến du lịch旅费tiền chi phí chuyến du lịch旅游旺季mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )旅游淡季mùa ít khách du lịch旅游萧条mùa du lịch bị sa sút旅游高峰期thời kỳcao điểm du lịch 旅行来回双程票vé du lịch khứ hồi 敲诈游客(游客被宰)bắt chẹt khách du lịch旅游纪念品hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch游客接待站điểm tiếp đón du khách 旅客住宿点nơi ở của du khách旅游宾馆khách sạn du lịch旅行者(游客)người đi du lịch ,du khách旅伴bạn du lịch外国游客du khách nước ngoài乘飞机旅行者du khách đi máy bay 背包族旅行者khách du lịch ba lô周末渡假客người đi du lịch cuối tuần郊游野餐者người đi picnic海上旅行者người đi du lịch trên biển 观光团đoàn tham quan du lịch旅游团đoàn du lịch团体旅游đi du lịch theo đoàn有导游的团体旅游đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch自选旅游地旅行hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch公费旅游du lịch bằng công quỹ享受优惠的团体旅游du lịch tập thểđược ưu đãi豪华游chuyến du lịch sang trọng经济游chuyến du lịch bình dân包含有餐饮服务的旅游du lịch bao ăn uống包价旅行du lịch bao giá环球旅行du lịch vòng quanh thế giới 国外旅行chuyến du lịch nước ngoài 观光旅游tham quan du lịch郊外野餐cuộc picnic dã ngoại一日游chuyến du lịch 1 ngày两天游chuyến du lịch 2 ngày蜜月旅行du lịch tuần trăng mật周末游du lịch cuối tuần春游du lịch mùa xuân夏季旅游du lịch mùa hè秋游du lịch mùa thu冬季旅游du lịch mùa đông游山玩水du ngoạn núi non sông nước游园du ngoạn công viên飞行游览chuyến bay du lịch ngắm cảnh航空旅行du lịch hàng không水上游览du ngoạn trên nước海上旅游du lịch trên biển海上观光tham quan trên biển乘汽车(火车) 旅行du lịch băng ô tô ( tàu hoả )自行车旅行du lịch bằng xe đạp旅行用品đồ dùng trong du lịch旅游服quần áo du lịch旅行鞋giày du lịch登山鞋giày leo núi旅行箱va li du lịch帆布行李袋túi du lịch bằng vải折叠式旅行袋túi du lịch gấp手提旅行袋túi du lịch xách tay旅行皮包túi du lịch da 折叠式背包ba lô gấp旅行袋túi du lịch登山装备trang bị leo núi 睡袋túi ngủ睡垫đệm ngủ旅行毯thảm du lịch折叠床giường gấp折叠椅ghế gấp 旅行壶bình du lịch旅行闹钟đồng hồ báo thức du lịch 野餐用箱hộp đựng dùng cho picnic 急救箱thùng cấp cứu旅游列车xe hoả du lịch旅游客车xe khách du lịch空中游览车xe cáp treo游览船tàu thuỷ du lịch游船du thuyền游艇ca nô du lịch高空索道đường cáp treo缆车xe cáp treo景点门票vévào cửa tham quan du lịch不收门票nơi không thu vé vào cửa门票费tiền vé vào cửa景点khu phong cảnh旅游胜地khu du lịch观光旅游点điểm tham quan du lịch 名胜古迹danh lam thắng cảnh人文景点cảnh quan nhân văn自然景观cảnh quan thiên nhiên游乐园công viên vui chơi giải trí国家森林公园công viên quốc gia ,vườn quốc gia微缩景区khu phong cảnh thu nhỏ假日野营区trại dã ngoại ngày nghỉ野营胜地nơi có cảnh đẹp để cắm trại 野营小屋phòng nhỏtrong trại dãngoại旅游宾馆khách sạn du lịch汽车司机宿营地trại dành cho tài xếô tô游客宿营帐篷lều trại của du khách 避暑渡假区nơi nghỉngơi và nghỉmát避暑胜地nơi nghỉ mát避暑山庄sơn trang dành để nghỉ mát 海滨休养区khu an dưỡng bên bờbiển太阳浴tắm nắmg 海水浴tắm biển海滨公共浴场bãi tắm công cộng海滨私人浴场bãi tắm tư nhân海滨沙滩bãi biển证券CHỨNG KHOÁN可换证券chứng khoán ( có thể) đổi上市的证券chứng khoán được niêm yết,chứng khoán trong danh mục流通证券chứng khoán lưu thông滞价证券chứng khoán bán chậm优先证券chứng khoán ưu tiên合法证券chứng khoán hợp pháp金边证券chứng khoán viềnvàng ,chứng khoán bảo hạng ,chứng khoán có bảo đảm .证券基价giá cốđịnh cơ bản củachứng khoán证券投机đầu cơ chứng khoán证券投机商号hiệu buôn đầu cơchứng khoán证券的买空bán non证券的附签ký kèm trong chứng khoán收买证券者người thu mua chứng khoán销售证券者người bán chứng khoán 证券投资资本vốn đầu tư chứng khoán投资组合tổng vốn ,quỹđầu tư破产phá sản破产者người bị phá sản , người hếtvốn chơi证券交易giao dịch chứng khoán证券交易管理法规pháp quy quản lýchứng khoán交易场地sàn giao dịch市价giá thịtrường商情报告单bản báo cáo tình hìnhthương trường证券经纪人người môi giới chứng khoán交易所phòng giao dịch交易台bàn giao dịch佣金tiền hoa hồng佣金给予cho...tiền hoa hồng保证金tiền bảo đảm贷款khoản vay证券公司công ty chứng khoán证券交易公司công ty giao dịch chứng khoán证券经纪公司công ty môi giới chứng khoán证券行情tình hình thịtrường chứng khoán证券市场sổ giao dịch chứngkhoán ,thịtrường chứng khoán证券交易价格giá cả mua bán chứng khoán证券分析家nhà phân tích chứng khán 证券回买mua lại chứng khán贸易出口省外贸公司công ty ngoại thương của tỉnh市外贸公司công ty ngoại thương của thành phố县外贸公司công ty ngoại thương của huyện国际贸易公司công ty ngoại thương quốc tế外贸局cục ngoại thương商品检验局cục kiểm nghiệm hàng hóa 进出口公司công ty xuất nhập khẩu国内贸易mậu dịch trong nước对外贸易mậu dịch đối ngoại对外贸易区khu mậu dịch đối ngoại贸易大国cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn )进出口商行doanh nghiệp xuất nhập khẩu进口国nước nhập khẩu出口国nước xuất khẩu贸易伙伴bạn hàng贸易竞争对手đối thủ cạnh tranh mậu dịch贸易代表团đoàn đại biểu mậu dịch , phái đoàn thương mại谈判人người đàm phán谈判代表đoàn đại biểu đàm phán批发价giá bán buôn ( bán sỉ )商标名tên thương mại ,tên nhãn hiệu thương phẩm贸易顺差xuất siêu ( mậu dịch ),cán cân thương mại dưa thừa贸易逆差nhập siêu ,thâm hụt thương mại ,cán cân thương mại thiếu hụt外贸顺差xuất siêu ( ngoại thương )外贸逆差nhập siêu代理商doanh nghiệp đại lý制造商doanh nghiệp sản xuất , nhàsản xuất批发商hãng bán buôn ,nhà phân phối 进口商doanh nghiệp nhập khẩu ,nhànhập khẩu出口商doanh nghiệp xuất khẩu ,nhàxuất khẩu买方bên mua卖方bên bán发货人người gửi hàng ,người bán hàng收货人người nhận hàng自由贸易tự do mậu dịch自由贸易区khu vực tự do mậu dịch 进口贸易mậu dịch thương mại nhập khẩu出口贸易mạu dịch thương mại xuấtkhẩu转口贸易mậu dịch chuyển khẩu双边贸易mậu dịch song phương多边贸易mậu dịch đa phương互惠贸易mậu dịch tương hỗ,buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng 易货贸易mậu dịch hàng đổi hàng , mậu dịch trao đổi hàng补偿贸易mậu dịch bù trừ边境贸易biên mậu ( mậu dịch biên giới )中介贸易mậu dịch qua trung gian海运贸易mậu dịch đường biển无形贸易mậu dịch vô hình有形贸易mậu dịch hữu hình过境贸易mậu dịch quá cảnh自由港cảng tự do通商口岸cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại条约口岸cửa khẩu theo hiệp ước装货口岸của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng装运港cảng xếp hàng vận chuyển 出发港cảng xuất phát到达港cảng đến交货港cảng giao hàng进口港cảng nhập khẩu船籍港cảng đăng ký ( tàu thuyền )海外市场thịtrường ngoài nước国际市场thịtrường quốc tế世界市场thịtrường thế giới进口市场thịtrường nhập khẩu进口商品hàg hóa nhập khẩu进口货物hàng nhập khẩu出口市场thịtrường xuất khẩu出口商品hàng hóa xuất khẩu出口货物hàng xuất khẩu贸易中心trung tâm thương mại外贸中心trung tâm ngoại thương国际贸易中心trung tâm mậu dịch quốc tế世界贸易中心trung tâm mậu dịch thếgiới边境贸易中心trung tâm mậu dịch biên giới进口税thuế nhập khẩu出口税thuế xuất khẩu商品交易会hội chợgiao dịch hàng hóa中国制造的 TQ sản xuất本国制造的trong nước sản xuất当地制造的sản xuất ngay tại chỗ农产品nông sản土产品thổ sản畜产品hàng súc sản特产品đặc sản工艺美术品hàng thủ công mỹ nghệ工业品hàng công nghiệp重工业品hàng công nghiệp nặng轻工业品hàng công nghiệp nhẹ矿产品( hàng ) khoáng sản外国商品hàng ngoại出口的制造品hàng sản xuất đểxuất khẩu过境货物hàng quá cảnh转口税thuế chuyển khẩu 进口项目hạng mục nhập khẩu进口方式phươg thức nhập khẩu直接进口trực tiếp nhập khẩu间接进口gián tiếp nhập khẩu免税进口nhập khẩu miễn thuế进口商品目录danh mục hàng hóa nhập khẩu进口额mức nhập khẩu进口限额制度chếđộhạn chếnhập khẩu进口许可证giấy phép nhập khẩu进口管制quản lýkhống chếnhập khẩu进口值giả trị nhập khẩu进口总值tổng giá trị nhập khẩu出口项目hạng mục xuất khẩu出口方式phương thức xuất khẩu直接出口xuất khẩu trực tiếp间接出口xuất khẩu gián tiếp出口商品目录danh mục hàng xuất khẩu出口额mức xuất khẩu出口限额制度chếđộhạn chếmức xuất khẩu出口许可证giấy phép xuất khẩu出口管制quản chế xuất khẩu出口值giá trị xuất khẩu出口总值tổng giá trị xuất khẩu入超nhập siêu出超xuất siêu商品价格giá cả hàng hóa报价báo giá定价định giá到岸价格giá CIF ( đến cảng )离岸价格giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giárời cảng, giákhông tính phívận chuyển交货价格giá giao hàng优惠价格giá ưu đãi商品检验kiểm nghiệm hàng hóa进口检验kiểm nghiệm nhập khẩu出口检验kiểm nghiệm xuất khẩu数量sốlượng质量chất lượng规格qui cách商品检验证明书phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa检验合格证书phiếu chững nhận kiểm nghiệm商品检验费lệphíkiểm nghiệm hàng hóa双边贸易协定hiệp định mậu dịch song phương外贸合同hợp đồng ngoại thương价格谈判đàm phán giá cả定单đơn đặt hàng长期定单đơn đặt hàng dài hạn丝绸定货单đơn đặt hàng tơ lụa购货合同hợp đồng mua hàng销售合同hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán互惠合同hợp đồng tương hỗ合同的签定ký kết hợp đồng合同的违反vi phạm hợp đồng合同的终止đình chỉ hợp đồng 货物清单tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa舱单bảng kê khai hàng hóa ,manifest 集装箱货运vận chuyển hàng hóa bằng container工厂交货giao hàng tại xưởng( 启运港)船边交货giao dọc mạn tàu 船上交货giao hàng trên tàu货交承运人(指定地点)giao cho người vận tải仓库交货giao hàng tại kho边境交货giao tai biên giới近期交货giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần远期交货giao hàng về sau ;giao sau定期交货giao hàng định kỳ交货时间thời gian giao hàng交货地点địa điểm giao hàng交货方式phương thức giao hàng货物运费phí vận chuyển hàng hóa货物保管费phí bảo quản hàng hóa提(货)单vận đơn ( B/L )联运提单vận đơn liên hiệp(承运人的)发货通知书;托运单phiếu vận chuển保险单;保单chứng nhận bảo hiểm产地证书;原产地证明书chứng nhận xuất xứ( 货物) 品质证明书chứng nhận chất lượng装箱单;包装清单;花色码单danh sách đóng gói索赔đòi bồi thường索赔期thời hạn ( kỳhạn ) đòi bồi thường索赔清单phiếu đòi bồi thường赔偿bồi thường结算kết toán结算方式phương thức kết toán现金结算kết toán tiền mặt双边结算kết toán song phương多边结算kết toán đa phương国际结算kết toán quốc tế结算货币tiền đã kết toán支付chi trả支付方式phương thức chi trả现金支付chi trả bằng tiền mặt 信用支付chi trả bằng tín dụng 易货支付chi trả bằng đổi hàng 支付货币tiền đã chi trả发票;发单;装货清单hóa đơn 商业发票hóa đơn thương mại 临时发票hóa đơn tạm确定发票hóa đơn chính thức 最终发票hóa đơn chính thức 形式发票hóa đơn chiếu lệ假定发票hóa đơn chiếu lệ领事发票hóa đơn lãnh sự领事签证发票hóa đơn lãnh sự汇票hối phiếu远期汇票hối phiếu có kỳ hạn光票hối phiếu trơn跟单汇票hối phiếu kèm chứng từ执票人汇票;执票人票据hối phiếu trảcho người cầm phiếu承兑;接受chấp nhận hối phiếu背书;批单ký hậu hối phiếu空白背书;不记名背书ký hậu để trắng 限制性背书ký hậu hạn chế医院BỆNH VIỆN部门人员NHÂN VIÊN CỦA NGÀNH综合医院bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa妇产医院bệnh viện phụ sản儿童医院bệnh viện nhi đồng口腔医院bệnh viện răng hàm mặt牙科医院bệnh viện nha khoa传染病医院bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm整形外科医院bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình结核医院bệnh viện lao中医院bệnh viện đông y精神病院bệnh viện tâm thần肿瘤医院bệnh viện ung thư麻风病院bệnh viện phong ( cùi,hủi )野战军医院bệnh viện dã chiến疗养院viện điều dưỡng诊疗所phòng chẩn trị妇女保健站trạm bảo vệsức khoẻphụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ )急救站trạm cấp cứu门诊部phòng khám住院部phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú挂号处phòng phát số急诊室phòng cấp cứu诊疗室phòng chẩn trị手术室phòng mổ内科nội khoa外科ngoại khoa妇产科khoa sản儿科khoa nhi皮肤科khoa da liễu (bệnh ngoại da )神经科khoa thần kinh眼科nhãn khoa ,khoa mát耳鼻喉科khoa tai mũi họng口腔科khoa răng hàm mặt泌尿科khoa tiết niệu矫形外科khoa ngoại chỉnh hình骨科khoa xương心脏外科khoa tim脑外科khoa não针灸科khoa châm cứu推拿科khoa xoa bóp化验科phòng hoánghiệm ( xét nghiệm )放射科khoa phóng xạ理疗室phòng vật lý trị liệu电疗室phòng điều trị bằng điện化疗室phòng hoá trị心电图室phòng điện tim超声波检查室phòng kiểm tra sóng siêu âm药房phòng dược ( nhà thuốc )血库ngân hành máu护理部phòng hộ lý病房phòng bệnh妇产科病房phòng hậu sản隔离病房phòng cách ly观察室phòng theo dõi病床giường bệnh医务人员nhân viên y tế院长viện trưởng医务部主任trưởng phòng y vụ门诊部主任trưởng phòng khám护士y tá护士长y tá trưởng助产士y tá,y sĩ hộ sinh化验师bác sĩ xét nghiệm药剂师dược sĩ麻醉师bác sĩ gây mê实习护士y tá thực tập卫生员nhân viên vệ sinh营养师bác sĩ dinh dưỡng中医đông y西医tây y内科医生bác sĩ khoa nội外科医生bác sĩ khoa ngoại主治医生bác sĩ điều trị chính住院医生bác sĩ điều trị实习医生bác sĩ thực tập心血管专家chuyên gia về tim mạch 精神病专家chuyên gia bệnh tâm thần 低热(烧) sốt nhẹ高热(烧) sốt cao寒战rét run头痛đau đầu失眠mất ngủ心悸hồi hộp昏迷ngất休克sốc牙疼đau răng胃痛đau dạ dày关节痛đau khớp腰痛đau lưng胸痛tức ngực , đau ngực急性腹痛đau bụng cấp tính全身疼痛toàn thân đau nhức食欲不振chán ăn恶心buồn nôn呕吐nôn mửa腹胀chướng bụng慢性腹泻tiêu chảy mãn tính慢性便泌táo bón mãn tính ( khó đại điện )肝肿大gan to发烧sốt头昏眼花đầu váng mắt hoa耳鸣ù tai气促thở gấp发冷phát lạnh嗓子疼(喉咙发炎) viêm họng干咳ho khan舌苔bựa lưỡi,rêu lưỡi流鼻涕(由于感冒) chảy nước mũi干呕nôn khan疲劳( 没精神) rã rời ,uể oải ,ủrũ盗汗đổ mồhôi ban đêm消化不良tiêu hoá kém放屁trung tiện, đánh rắm脉速mạch nhanh脉弱mạch yếu心率不稳定(心杂音) loạn nhịp tim高血压huyết áp cao胃酸过多trường toan (nước chua )trong dạ dày nhiều 抽筋chuột rút惊厥ngất xỉu出血xuất huyết登革热病(可通过蚊子迅速传播)sốt xuất huyết内出血xuất xuyết nội外出血xuất huyết ngoại皮下出血xuất huyết dưới da呕血nôn ra máu拉黑便đi ngoài phân đen伤口流脓(感染) vết thương chảy mủ全身发痒ngứa khắp người出疹子nổi ban đỏ脓mủ昏厥hôn mê黄疸(急性肝炎)bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan A水肿thuỷsũng浮肿phù thũng麻木tê dại疖子bệnh ghẻ淋巴结肿大tuyến hạch sưng to 幻视ảo thị幻听ảo thính幻觉ảo giác疾病BỆNH TẬT急性病bệnh cấp tính慢性病bệnh mãn tính接触传染病bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc职业病bệnh nghề nghiệp精神病bệnh tâm thần并发症bệnh bội nhiễm后遗症di chứng复发性疾病bệnh tái phát多发病nhiều bệnh,tạp bệnh常见病bệnh thường gặp先天病bệnh bẩm sinh流行性传染病bênh lây lan血液病bệnh về máu皮肤病bệnh da ,ngoài da寄生虫病bệnh ký sinh trùng通过空气传染的疾病bệnh truyền nhiễm qua không khí妇女病bệnh phụ nữ胃病đau dạ dày心脏病bệnh tim肝病bệnh gan肾病bệnh thận肺病bệnh phổi重病bệnh nặng小病ốm vặt cảm cúm疟疾bệnh sốt rét痢疾bệnh kiết lị菌痢lị nhiễm khuẩn伤寒病bệnh thương hàn白喉bệnh bạch hầu麻疹bệnh sởi乙型脑炎bệnh viêm não B鼻炎viêm mũi气管炎viêm khí quản支气管炎viêm phếquản ( cuống phổi )肺炎viêm phổi胸膜炎viêm màng phổi食道炎viêm thực quản,viêm đường tiêu hoá trên胃炎viêm dạ dày肠炎viêm ruột结肠炎viêm ruột kết阑尾炎viêm ruột thừa腹膜炎viêm phúc mạc胰腺炎viêm tyuến tụy关节炎viêm khớp风湿性关节炎thấp khớp尿道炎viêm đường tiết niệu膀胱炎viêm bàng quan盆腔炎viêm hố chậu阴道炎viêm ân đạo乳腺炎viêm tuyến vú脑膜炎viêm màng não脑脊髓膜炎viêm màng tủy,não腮腺炎quai bị中耳炎viêm tai giữa耳窦炎viêm lỗ tai口腔炎viêm khoang miệng扁桃体炎viêm amiđan喉炎viêm thanh quản咽炎viêm hầu咽峡炎viêm họng结膜炎viêm kết mạc胆囊炎viêm túi mật哮喘bệnh hen suễn肺水肿bệnh tràn dịch màng phổi肺气肿bệnh dãn phế quản肺脓肿sưng phổi có mủ气胸tức ngực khó thở矽肺bệnh nhiễm bụi phổi胃肠炎viêm dạ dày và ruột胃溃炎viêm loét dạ dày胃溃穿孔viêm lét ,thủng dạ dày胃下垂sa dạ dày胃扩张dãn nở dạ dày消化道出血xuất huyết đường tiêu hoá胆囊结石sỏi mật肝硬化sơ gan肠梗阻tắc ruột肾结石sỏi thận膀胱结石sỏi bàng quang尿道出血xuất huyết đường tiết niệu 尿闭(尿不出) bí đái尿毒症bệnh urê huyết子宫下垂sa dạ con月经不调kinh nguyệt không đều痛经hành kinh đau bụng早产đẻ non流产sẩy thai死产đẻ ra thai nhi bị chết胎位不正thai ngược良性肿瘤u lành恶性肿瘤u ác tính肺癌ung thư phổi淋巴瘤ung thư hạch bạch huyết脑瘤u não骨癌ung thư xương胃癌ung thư dạ dày食道癌ung thư thực quản肝癌ung thư gan乳癌ung thư vú子宫癌ung thư tử cung血管瘤ung thư huyết quản腺瘤ung thư các tuyến (mồ hôi )纤维瘤u sơ早期癌tiền ung thư癌扩散ung thư lan toả转移性癌ung thư di căn疝气bệnh sa bìu dái,sa đì腹股沟疝thoát vị bẹn神经衰弱suy nhược thần kinh偏头痛chứng đau nửa đầu三叉神经痛đau đôi thần kinh não thứ 5坐骨神经痛đau thần kinh toạ高血压huyết áp cao低血压huyết áp thấp动脉硬化xơ vữa động mạch心绞痛bệnh tim đau thắt,tim co thắt 心力衰竭suy tim,tim suy kiệt,tâm lực suy kiệt心肌梗塞cơ tim tắc nghẽn先天性心脏病bệnh tim bẩm sinh风湿性心脏病bệnh thấp tim冠心病bệnh vành tim ,bệnh động mạch vành血友病bệnh máu chậm đông败血病bệnh nhiễm trùng máu白血病ung thư máu贫血bệnh thiếu máu恶性贫血thiếu máu ác tính中风trúng gió ,trúng phong中暑say nắng半身不遂bán thân bất toại脑出血xuất huyết não寄生虫病bệnh ký sinh trùng钩虫病bệnh giun móc蛔虫病bệnh giun đũal血吸虫病àmột loại sán lásinh trong đường tiêu hoá,hút máu người 丝虫病bệnh giun kim鼠疫bệnh dịch hạch丹毒bệnh nồi đơn( nồi mày đay )狂犬病bệnh dại霍乱bệnh dịch tả破伤风bệnh uốn ván 性病bệnh sinh dục 梅毒bệnh giang mai 淋病bệnh lậu肥胖症bệnh béo phì佝偻病( 罗锅) bệnh gù罗圈腿(O 型腿) chân vòng kiềng 癣bệnh nấm ngoài da牛皮癣bệnh nấm da trâu疥疮mụn ghẻ冻疮bệnh nẻ do lạnh痔疮bệnh trĩ内痔trĩ nội外痔trĩ ngoại疣mụn cơm鸡眼mụn chai chân湿疹bệnh mẩn ngứa秃头hói đầu瘌痢头bệnh chốc đầu风疹bệnh mềđay疖ghẻ烫伤vết bỏng扭伤bong gân脱臼trật khớp骨折gãy xương烧(烫)伤bỏng枪伤vết thương do súng đạn gây ra 刀伤vết thương do dao chém受伤bịthương挫伤bầm tím (do bịđè,bịđập )创伤chấn thương食物中毒ngộđộc thức ăn近视眼cận thị远视眼viễn thị色盲mù màu夜盲症quáng gà散光眼mắt loạn thị沙眼bệnh đau mắt hột白内障bệnh đục thuỷ tinh thể兔唇sứt môi ( hàm ếch )蛀牙sâu răng牙周炎viêm lợi,nha chu viêm牙龈出血chảy máu chân răng菜市场chợ thực phẩm副食品thực phẩm phụ农产品nông sản农产品集散市场chợđầu mối,chợ bán buôn nông sản肉类thịt猪皮bì lợn牛排bít tết汤骨xương nấu canh 猪脚chân giò lợn大排cốt lết牛肚dạ dày bò猪肚dạ dày lợn猪肝gan lợn蹄筋gân chân火腿giăm bông腊肠(香肠) lạp xường 猪杂碎(猪下水) lòng lợn 猪蹄móng giò板油mỡ lá猪油mỡ lợn小排sườn non牛肉thịt bò肉泥thịt băm羊肉thịt dê冻肉thịt đông lạnh 牛腿肉thịt đùi bò猪肉thịt lợn嫩肉thịt mềm肉块thịt miếng肥肉thịt mỡ瘦肉thịt nạc里脊肉thịt sườn sụn 肉丁thịt thái hạt lựu 猪头肉thịt thủ ( lợn )鲜肉thịt tươi肉丸thịt viên咸肉thịt ướp mặn猪心tim lợn火腿肠xúc xích水产品THỦY SẢN海鲜hải sản tươi海味món ăn hải sản ,đồ biển甲鱼ba ba海鱼cá biển鲳鱼cá chim刀鱼cá đao黄鱼cá hoa vàng带鱼cá hố海鳗cá lạc沙丁鱼cá sác đin凤尾鱼cá lành canh墨鱼cá mực鳕鱼cá tuyết蠔con hàu章鱼con mực phủ ( bạch tuộc )蛏子con nghêu海蛰con sứa海蟹cua biển海参hải sâm海螺ốc biển蜗牛ốc sên紫菜rau câu ( tảo tía )海带tảo biển nâu ( đông y gọi là côn bố "昆布" )虾tôm对虾tôm he龙虾tôm hùm虾皮tôm tép ( ruốc khô )虾仁tôm bóc vỏ河鲜cá ,tôm nước ngọt河鱼cá nước ngọt鲤鱼cá chép鲫鱼cá diếc ( cá giếc )鲑鱼cá hồi乌鱼( 斑鱼) cá quả桂鱼cá quế鳊鱼cá vền河豚cá nóc白鲢鱼cá mè trắng泥鳅cá trạch草鱼cá trắm đen蛤蜊con sò河蟹cua sông ,cua đồng河蚌hến ,trai sông鳝鱼lươn田螺ốc đồng螺蛳ốc nước ngọt淡水虾tôm nước ngọt河虾tôm sông ( tôm nước ngọt )鱼肚bong bóng cá鱼肉泥(经过加工捣碎)cá xay咸鱼cá muối ( cá mặn )鱼翅vây cá禽蛋GIA CẦM VÀ TRỨNG鸡肉thịt gà鸭肉thịt vịt鹅肉thịt ngỗng火鸡gà tây山鸡gà rừng ( chim trĩ )乌鸡gà ác鸡腿đùi gà鸡肫mề gà鸡脯ức gà鸡爪chân gà鸭肫mề vịt鸭脯ức vịt家禽内脏nội tạng của gia cầm 鹌鹑蛋trứng chim cút 鸡蛋trứng gà鸭蛋trứng vịt鹅蛋trứng ngỗng鸽蛋trứng chim bồ câu 咸蛋trứng muối蔬菜RAU TƯƠI青菜cải xanh菠菜rau chân vịt , cải bó xôi。

中国人学越南语第一册单词知识分享

中国人学越南语第一册单词知识分享

中国人学越南语第一册单词第一课Xin chào 你好 anh 你(男) tôi 我 chị你(女) em 你(男女皆可) có有 khỏe好không吗,不 rất很 cảm ơn谢谢cũng也 hôm nay今天 ngày mai昨天đi làm上班đến/lại 来 tạm biệt再见,再会第二课Anh ấy他 chịấy她 họ, chúng nó他们 chúng tôi我们 các anh你们 các chị你们(女) ba, bố爸爸 má, mẹ妈妈đều都 và和 công việc工作 bận忙 nghỉngơi休息hôm qua昨天 làm作,办 gì/ cái gì什么 thế nào怎么样第三课Một一 hai二 ba三 bốn四năm五 sáu六 bảy七 tám八 chin九mười十 không 零mười một十一mười lăm十五hai mươi mốt二十一 chin mươi chin九十九 xinhỏi/ cho hỏi请问 ngày号,日 tháng月năm年 sinh nhật生日 của的 là是 ai谁mấy几第四课Tên/tên là叫 họ姓 quen/quen biết认识 quý danh贵姓 vui高兴được得 chịấy她này这kia, đó那người人bác sĩ医生 giáo viên老师giám đốc经理 công ty公司chờ等 một chút一会,一下 bạn朋友 bệnh viện医院第五课Giới thiệu介绍đi去đâu哪里,哪儿ở在(什么地方) nhà家,家庭 mời请 vào 进 ngồi坐 cửa hàng商店 mua买đồ东西thăm看望,探望 nghe听 nhạc音乐 kýtúc xá宿舍 phòng học教室 về回đồng nghiệp同事第六课Thứ星期 tuần一星期(七天) buổi sáng上午 buổi chiều下午 buổi tối晚上 viết thư写信 truyền hình/ ti vi电视 nhà sách书店 nhà hàng饭店 siêu thị超级市场 mà嘛ngân hàng银行 gửi tiền存钱 rút tiền取钱 thích喜欢thường常常đọc, xem看第七课Anh哥哥 chị姐姐 em trai弟弟 em gái妹妹trường đại học大学có gia đình, lập gia đình结婚chưa…了吗,还没… rồi了 con, con cái孩子 con gái女孩子 con trai男孩子 vợ妻子 chồng丈夫 học学 tiếng Anh英语 tiếng Việt越语 tiếng Hoa汉语 tiếng Pháp法语第八课bây giờ现在 giờ点 phút分 kém差rưỡi半đang正在ăn cơm吃饭ăn sáng吃早餐ăn trưa吃午饭ăn tối吃晚饭 khi, lúc时候(当…时候) nào哪đi ngủ睡觉 thức dậy 起床 nhé吧 vé票 phim电影được行,可以第九课sống住 bao nhiêu多少 phòng房间chơi玩 cùng (nhau)一起 biết知道 hỏi问đường路,街 tầng层 gần近 xa远bưu điện邮局phường坊 quận郡địa chỉ地址sẽ就,将 số号 nhiều多第十课bên cạnh旁边phía trước前边 phía sau后边 bên phải右边 bên trái左边đi thẳng往前走 bằng以…方式,由 quẹo, rẽ拐ởđây这里,这儿ởđó那里,那儿 hẹn约 uống 喝 trà茶 xe车(总称) xe maý摩托车 xe buýt公共汽车xe hơi汽车 máy bay飞机 không có chi没关系第十一课cần要 trái cây水果 táo苹果 quýt桔子 thanh long青龙(火龙果) ky lô公斤đồng 块,元 còn还 khác, thứ khác别的 thử尝 nhân viên bán hàng售货员 loại种 ngon好吃 bán卖 rẻ便宜 mắc, đắt贵nước ngọt汽水 bia啤酒 chai瓶 lỗ vốn亏本第十二课thời tiết, trời天气 lạnh冷 nóng热 mát mẻ凉快độ度 chiếc件áo sơ mi衬衫 quần tây长裤 áo thun tay ngắn短袖汗衫,T恤 phải要 thử试 giá价,价格 mặc穿phòng thử试衣间 bộ套 quần áo衣服 vậy thì那,那么 tính算 chọn挑选bơt减(价)第十三课nước国,国家 du lịch旅行,旅游 công tác出差nước ngoài外国 lâu久,长时间bao lâu多久 nói说 một chút一点儿 quốc tịch国籍 xin lỗi对不起 hiểu懂nhưng可是 chậm慢 nhanh, mau快 quá太 hay là还是第十四课hết没有 muốn想,要đổi换 có thể可以,能đối diện对面 lần次 không có chi不谢 với和,跟,同 uống喝 cà phê咖啡rươu酒nước suối矿泉水đô la Mỹ美元thăm百 tỉ giá兑换率đếm(再)数đủ够第十五课a lô喂 gọi打(电话)nghe (điện thoại)接(电话)điện thoại电话điện thoại di động 移动电话 cho给 sốđiện thoại电话号码 nhầm错 xin lỗi对不起 vui lòng劳驾,麻烦 nhất định一定trước先đường dài长途 quốc tế国际 việc事,事情 nhắn告诉gửi寄,发 fax发传真(一)单元音:a ă â e ê i o ô ơ u ư y(二)单元音后加辅音:ac ăc âc ach am ăm âm an ăn ân ang ăng âng anh ap ăp âp at ăt ât ec em en eng ep et êch êm ên ênh êp êt ich im in inh ip it ơc om on ong op ot ôc ôm ôn ông ôp ôt ơm ơn ơp ơt uc um un ung up ut ư c ưng ưt (三)二合元音:ai ao au ay âu ây eo êu ia iu oa oe oi ôi ơi ua uê ui uy ưa ưi ưu(四)三合元音:iêu (yêu) oai oao oay oeo uây uôi uya uyu ươi ư ơu(五)复合元音后加辅音: iêc iêm (yêm) iên (yên) iêng iêp iêt (yêt) oan oac oachoang oanh oat oăc oăm oăn oăt uân uât uôc uôn uông uôt uynh uyên uyêt ươc ươn ương ươp ư ơt(六)辅音: b c ch d đ g (gh) gi h k kh l m n nh ng (ngh) p ph qu r s t th tr v x越南语输入法规则:A + A = Â (打两次A)O + O = Ô (打两次O)E + E = Ê(打两次E)A + W = Ă (打一次A再打一次W)U + W = Ư (打一次U再打一次W)D + D = Đ(打两次D)O + W = Ơ(打一次O再打一次W)越南语声调对应字母:玄声huyền = f, 锐声sắc = s, 问声hỏi = r, 跌声ngã = x, 重声nặng = j声调可以最后再打。

常用越南语999句,及发音

常用越南语999句,及发音

Xin ch a o您好Ch a o anh哥哥你好Ch a o ông 先生您好Ch a o ch i姊姊妳好Ch a o cô小姐妳好Ch a o em 妹妹 ,弟弟你好Anh kh o e không ? 你好嗎?Kh o e , c a mơn 好、謝謝Vân thường 還好Không kho e lắm 不是很好T a m biêt再見H e n gặp l a i再會ăn cơm 吃飯phở , m i, b u n河粉 , 麵 , 米粉uôn g nước 喝水c à-phê , trà , nươơc tr ái cây 咖啡 , 茶 , 果汁môơt一hai二ba三bôơn四năa m五s áu六b aơy七t ám八ch ín九mươơi 十mươơi lăa m 十五hai mươi 二十hai mươi môơt 二十一trăm 百ng àn 千mươơi ng àn 十千ôơng 元C ái n ày bao nhiêu tiêơn ? 這個多少錢 ?C ái n ày gi á 299 đôơng 這個價錢299元Mơơc qu á很貴R eơ qu á好便宜喔C uơng t aơm 還好Bơơt môơt ch út đươơc không ?降價一點可以嗎?Không đươơc đâu 不行啊 / 不可以啊Bơơt anh 10 đôơng 降價10 元T ính r eơ anh 10 đôơng 便宜你10元C ám ơn 謝謝Không có chi 不謝Đơơng kh ách s áo 不客氣Xin lôơi 對不起Không sao đâu 沒關係Không sao 沒事表達需求muôơn : 想要Tôi muôơn ăn m ì我想吃麵Tôi muôơn uôơng nươơc 我想喝水Tôi muôơn đi nh à vêơ sinh 我想上廁所L àm ơn cho tôi môơt tô phơơ麻煩給我一碗河粉L àm ơn cho tôi mươơn cây dù麻煩給我借(借我)雨傘L àm ơn cho tôi hoơi ,nh à vêơ sinh ơơđâu ?麻煩、請問,廁所在哪裡 ? ơơđơơng kia 在那邊Anh ăn cơm chưa ? 你吃飯了沒有 ?a n rôơi 吃了chưa 還沒有Anh th ích ăn g ì ? 你喜歡吃什麼 ?Tôi thích ăn phơơ b ò我喜歡吃牛肉河粉人稱代名詞Tôi 我Anh / ông 你/您cô / chiơ / b à妳/姐姐/您em 她/他anh âơy (aơnh)/ ông âơy(ôơng)他cô âơy (côơ)/ ch iơâơy(ch iơ)/ b àâơy 她em âơy 他/她n ó牠(它)/他giơơi thiêơu 介紹anh âơy l àgi áo viên他是教員ch iơâơy l àsinh viên她是大學生em âơy l àh oơc sin h 她是學生l à是sơơ hơơu 所有形態m eơc uơa tôi 我的媽媽vơơc uơa tôi 我的太太ch iơc uơa tôi 我的姊姊b aơnc uơa tôi我的朋友Câu tính tơơ形容句子C ái n ày dđeơp lơơm!這個很漂亮C ái n ày kh óqu á!這個很難C ái n ày qu á xâơu!這個太醜C ái n ày râơt dêơ!這個很容易Tơơ giơơi thiêơu 自我介紹Tôi đãkêơt hôn rôơi . 我已經結婚了Tôi vâơn c òn đôơc thân .我仍單身Tôi đã c ób aơn g ái . 我已有女友.Tôi ơơã c ó b aơn trai rôơi .我已有男友了Giơơi thiêơu 介紹Vơơ c uơa tôi đeơp lơơm 我的太太很漂亮Ch iơ c uơa tôi khó lơơm 我的姊姊很挑剔(脾氣不好)M eơ c uơa tôi dêơ lơơm 我媽媽很忠厚(脾氣很好)ng ày th áng 日期Hôm kia前天Hôm qua昨天Hôm nay今天Ng ày mai 明天Ng ày môơt 後天Hôm qua là ng ày 9 . 今天是9 號Hôm nay là ng ày 10 . 今天是10號Th ì qu á khơơ過去式Hôm qua , anh (cô)đã l àm g ì ? 昨天你(妳)(已經)做什麼 ? Tôi đãơơ nh à . 我(已經)在家 .Tôi đã kêơt hôn 2 năm rôơi . 我已經結婚兩年了 .Tôi ăn cơm rôơi . 我吃飯了 .Th ì tiêơp diêơn 正在進行式Anh (cô)đd ang l àm g ì ? 你(妳)正在做什麼 ?Tôi d ang aăn cơm . 我正在吃飯 .Tôi đd ang đd i chơơ . 我正去市場(指買菜)Tôi d ang h oơc tiêơng Viêơt . 我正在學越南語 .Th ì tương lai 未來式Ng ày mai , anh (cô)s eơđd i đâu ?明天你(妳)將去那裡 ?Tôi seơđd i Viêơt nam . 我將去越南 .Tôi seơ dđi Đd ài bơơc chơi . 我將去台北玩 .Tôi seơkêơt hôn . 我將結婚 .Thơơi gian 時間Bây giơơ l àmâơy giơơ ? 現在是幾點 ?Bây giơơ l à 8 giơơs áng . 現在是早上8點。

  1. 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
  2. 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
  3. 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。

越南语基础词汇3600个Unit11%ph?ntr?m21月2日m?tph?nhai32月3日haiph?nba 44月5日b?nph?5à吗?6?(7áctí8ai谁9aiai10aic?11al?12?m13?máp14?mcú间)15am??o16aml?17amm?u18amnh?19ámsá20?n吃21?n22anái23?nc?p24?25?nc?m26?nc??i吃喜酒27anninh安宁;治安28antoàn安全29ántreo缓刑30?nt??ng印象31anh你(男姓) 32?nh照片33anha?y他34anhh?表哥35anhhùng英雄36a?nhh???ng影响37Anhng?英语38Anhqu?c英国39anhtrai哥哥40Anhv?n英文41áo衣;上衣42áoc??i婚纱43áokhoác外套44áolen汗衫45áom?衣帽46áong?睡衣68B?cKinh北京(中国首都)69B?cM?北美洲70bács?医生71báctrai伯父72baht泰铢73bài课;堂(演讲);首,篇(诗,歌,习题,报告)74bàibáo文章75b?ibi?n海滩76ba?i???xe停车场77bàihát歌曲78bàit?p练习79bàith?诗80bán卖;出售81bàn桌子82b?n射击83b?n污物;污84b?n朋友;您85b?n忙104b?nnh?小朋友105bànphím键盘106b?nsao副本107bàntay手掌108b?nthan本身;自己;我本身109b?ntình情侣110b?ntrai男朋友111bang州,邦(如美国的一州)112b?ng和;与;以;用113b?ngAnh英磅114b?ngc??c价目表(公用费率)115b?ngghiam录音带116b?ngkhen奖状117b?ngr?ng宽带118b?ngsosánh比较表119bánhbao包子138b?ot?n保存139b?otr?保治140b?ov?保卫;守卫;保护141b?ov?m?itr??ng环保142baoxa多远?143b?oxoáy龙卷风144b?p玉米145b?pc?i高丽菜146bát一碗147b?t泰铢148b?tbình不平;不公149b?tbu?c不得不;强迫;强制150b?tc?不管;不拘151b?t??u开始;起头152b?t??ng不同153b?t??ngs?n不动产òa不和?ply不合理?不计?不计;不拘?s?意外事?n不论不满?ng拼命;不í解开秘密?意料之外n不稳着手?n不便;不陈列;展示七án展售?现在?表白,表示i游泳池174b?m?c闭幕175bêt?ng混凝土176bên边(方位,方向)177bênbán卖方178bênc?nh旁边179bênd??i下面;下边180bênkia那边181bênmua买方182bênnào哪一边?183bênngoài外面184bê?npha?渡船头;渡口185bênph?i左边186b?nxabuyt公车站187b?nxebuyt(公)车站188b?nhbu?isáng害喜189b?nhm?th?t砂眼190b?191b?192b?p193b?194b?m195b?医院196béo197bé胖;肥198b?p199b?被200b?b?Unit3201b?c?202b?ch夫离异203bí名204bí?205b?l?206b?l??i慵懒207b?mu?n迟到208b?nh?ms?电话拨错号码209b?s?t发烧210bíth?书记211b?th??ng受慯212bia啤酒;碑213bìa封面214bia?á石碑215bi?n海;牌(如车牌)216bi?n??ng变动217biêngi?i边界218biênlai收据219bi?nn?i??a内海220bi?npháp办法221biênso?n编篡222bi?t知道223biê?tth??别墅224bi?u??t表达225bi?uth?表示245b?l?u?i?n不断电系统246bom?chch?主机板247b?m?t外观248b?m?父母249b?nh?内存(RAM)250b?sung补充251b?trí装饰252b?vix?ly微处理器;中央处理器253b?i游泳254b?i由于;因为;因255b?ith??ng补偿256b?iv?y因此257b?ivì因为258b?n四259b?ng突然260bóngbàn桌球261bóngchuy?n排球283bu?n悲伤;烦恼284bu?nbán买卖285bu?nl?u逃漏;走私286bu?nn?n忧郁症287bu?ng束(香蕉)288bu?ngmáyrútti?n提款机室289bu?ngtr?ng卵巢290bút笔291bútbi原子笔292bútchì铅笔293b?uc?c邮局294b?u?i?n邮电295b?uki?n包裹296b?uph?m邮品297b?uthi?p明信片298ca例;病例299cá鱼300 c?全;所有的;完全Unit4319cái个320cài??t设置(网页)321cái?ó那个322cáikia那个323cáinày这个324 c?ithi?n改善325cam橙子326 c?m禁止327 c?m持着;拿着;持有328 c?mc?质押(股票等)329 c?m??典当330 c?mgiác感觉331camk?t具结;同意332cám?n感謉;感恩333 c?mth?y感觉334 c?mtr?i营335Cam-pu-chia柬斤;公斤;称)间(屋子)要;需要浅?ng平衡?干部?根据ù辛勤;努?i匀称(指?住户;住?ng体重ên根?n小心;?p干涉?t需要;?芹苴市352Ca-na?a加拿大353càng更;更加354 c?ng港355c?nggi?nt?nhm?ch静脉瘤356càngngàycàng一天比一天357c?ngth?ng紧张358canh汤359 c?nh邻近360 c?nhbáo警报361 c?nhcáo警告362 c?nhquan景观363 c?nhsát警察364cánhtay手臂365 c?nhtranh竞争366can-xi钙367cao高368caoca?p高魥369cao??ng高等370cao??高度371cao??c大楼;高楼;376cáp377 c?p给378 c?p379 c?p380 c?381 c?给水382 c?可383cá缆384 c给排水385 c?386 c?387cá索;388 c?t389 c?t肾390 c?tb?切除391 c?tcánh降落392 c?tnhà盖房子393 c?u桥394 c?u你395caucá钓鱼396cauchuy?n故事397caul?cb?俱乐部398 c?ut?o构造399cay辣400cay树;一棵,一根(树);座(桥);一枝(笔)Unit5401cayk?ptóc发夹402cayN?-en圣誔树403cays?公里404cayxanh绿树405cha父亲406cham?父母423chanly真理424chanthành真诚425chantha?t真实426chantr?i地平线427chàng夫君;男子428ch?ng不;不能;毫不429ch?ng...m?y不430ch?ngh?n诸如此类;等等431ch?ngr?ptr?i张开蔽日(悬挂旗帜等)432chanh柠檬433chào问候用语434chàobu?ichi?u午安435chàobu?isáng早安436chàobu?it?i晚453chau??iD??ng大洋洲454cháugái女儿455chauM?美洲456chauPhi非洲457cháy烧458ch?y虱子459ch?y跑460ch?ych?m慢跑461ch?ymáu流血462cháyn?失火463chè茶464ch?bi?n加工465ch???制度466ch?t?o制造467chén碗468chênhl?ch差别469chèo嘲剧(越南北部传统戏曲)470ch?t死471ch?钱(黄金单位)486chi?m占487chi?ml?nh占领488chi?ntranh竞争489chi?tkh?u折扣490chiê?u向;方向;迁就491chi?ub?ngái迁就女友492chi?ucao身高;高度493chi?udài长度494chim鸟495chín九;全熟496chính?áng正当497chínhmình自身;自己498chínhph?政府499chínhquy?n政权;地方政府(chínhquy?n??aph?ách政策?c正式?政治ác正确受给;给予狗;不要;载运?t告诉;?ê?xe停车êm夜市?i请问?tlát等一?i座位彼此519ch??住所520chophép允许;许可521chor?ng告知522chothuê招租523ch?tr?ng空格524chovay贷款525ch?ctr?iskyscraper526ch?i玩527ch?i?u?a游戏(和小孩子)528ch?igame现计算机游戏529ch?ith?thao做运动530ch?mhè初夏531ch?n选;择532ch?ng老公;丈夫533chóngm?t头昏眼花534ch?535ch??偷(期限537chú538ch?539ch?540chu541ch??542ch?H543ch?544ch?样(545ch?546ch?547ch?主日548chú549ch?t550ch?551ch?552chúy注意553ch?y?u主要554chua酸的555chùa庙;佛塔556ch?a无;尚未;还不;不曾;未;吗? 557ch?ab?nh治病558ch?abi?t未知;不知道559ch?acó还没有560ch?a??y不足561chúaGiê-Su耶稣562ch?alau不久;未久563ch?ath?还不能;尚不龙564ch?at?ng未曾565chu?n准;标准;准确566chu?nb?准备567chúc祝目587chu?t鼠;老鼠588ch?p?nh照相589ch?phình照相590chuyên专591chuy?n班次592chuy?n事;事情593chuy?nbay班机班次594chuyêndùng专用595chuyêngia专家596chuyênkhoa专科597chuy?nkho?n转帐598chuyênm?n专门599chuyênnghiê?p专业600chuyê?nnh???ng转让;让渡Unit7623c?khí机器624 c?kính古老;古劲625cól?可能626cólúc有时候627cóm?t出现628 c?ph?n股份629 c?ph?nhóa股份化630c??phiê?u股票631 c?phi?u股票632c?quan机关;单位;公司633cós?m打雷634c?s?基础;单位635c?s??ha?ta?ng基础设施636cóthai怀孕637cóth?可能638c?th?身体639cóti?ng有名640 c?truy?n古传;657condê羊658con???ng道路659conem子女;孩儿660congái女儿661conng?a马662conng??i人663contrai儿子664contrau水牛665 c?ng门(大型的门,如拱门,入场所的门);端口666 c?ng共,总计667c?ngan公安;警察668c?ngb?ng公平669c?ngb?公布670c?ngch??c公务人员671c?ngch?c公职;公务672c?ngchúng公众?ng公证?ng公共?工具ích公益公开?p公立?工艺工人?n公认á攻破;?t功率ác工作?c公式??ng工商ái公债ình工程公司áchhoá?n公文ê?c工作ên公园?c开关695 c?tc?旗杆696 c?t?èngiaoth?ng交通号志灯柱697c?旧698 c?个(根茎类,如红萝卜)699 c?你700 c?一直Unit8701 c?c?i萝卜702 C?Chi古芝(越南南部胡志明市重要景点)703c?dan居民704 c?nhan因人而异705 c?th?具体706c?xá住所;住宿707cua螃蟹708 c?a的709 c?a门710c??711c?ahà货商店712 c?(713 c?714 c?715 c?c716 c?c717 c?718 c?潮719 c?为720 c?m721cú感722cù723c?ng725 c?死板;通的726cùngs?thích嗜好相同727cu?c场(约会,比赛);局;通(电话) 728c??c公用事业费用(如电话费,邮资) 729cu?ch?p会议730c??cphí公用事业费用(如电话费,邮资)731cu?cs?ng生活732cu?i末;底;尾733c??i结婚734c??i笑735cu?icùng最后736cu?in?m年底737cu?n本;卷738c??ng??强度739Cu?p杯(指比赛)740 c?u绵羊741 c?uchi?nbinh761?ài收音机762??ibi?u代表763??idi?n代表764dàih?n长期765??ih?c大学766??il?大道767?àiLoan台湾768DàiLoan台湾769??ily代理770d?iphancách分隔带(指道路)771??is?大使772D?is?quán大使馆773??iTayD??ng大西洋774d?m醋775d?m英哩776?ám堆(草),群(人),朵(云)777??mb?o担保778dámch?c确定795?àn?ng男人796danquy?n人权797dant?c民族798?ang正在799?áng詃;应;应该;当;应当800??ng苦Unit9801??ng党802??ngkia那儿;那里803??ngky登记804??ngsau后面805??ngt?i登载;刋载806?ángyêu可爱807?ánh打808danhb?名簿;簿809?ánhb?c赌愽;赌钱810dànhcho给予811?ánhgiá估价;831??tc?c交订金;交押金832??thàng订货833??tn??c国家;国土834dau媳妇835d?u油836?au痛837?au何处838??u豆839d?udiezel柴油840??uHàLan豌豆;荷兰豆841d?uhi?u记号842d?uh?a煤油843??un?m年头;年初844??unành大豆845??ung??i每个人846??uph?ng花生847??uph?豆腐848?a?utha?u投标原油ên首先?ng白眉豆?投资绿豆厚绳子;项链教起床;醒来此;这里;这;人满;在这那里;那个;)áp电缆?u?完备;充?n脐带;易;以;以便;;置放?u惬意ng容易868?ed?a威胁869d?g?n容易亲近870??ngh?提议871??thi试题872d?th??ng可爱873?ê?xe停放车子874??xu?t提出875?êm夜;夜间;夜晚876?êmN?-en圣誔夜877?emtheo带;携带878?en黑879?èn灯880??n到;来到881??n殿;殿阁;庙殿882?e?n????ng路灯883?ènnê-?ng霓虹灯884?è灯885dép886??p887??888d?889??u890??ul891??892?i命今,893?ib?894?市场去895?898d?d?899di??900?ih?901?il上去902?ing?上床903d?nhiên当然904?ira走出去;出外905?irangoài走出来906dis?n遗产907?ithuy?n坐船908ditích遗迹909d??ng过敏910?iv?ng外出;不在家911?ivàotrong走进去912?ixu?ngd??i走下来913d?a盘子;碟914??a盘子;碟915??abàn地盘;地方916??aCDROMCD机917??ach?地址y手提电话;手机939?i?ntho?idi??ng手机940?i?ntho?iInternet网络电话941diê?nti?ch面积942di?nti?n演进;演变943?i?ntín电报944?i?nt?电子945diê?nviên演员946di?t灭;扑灭;消灭947?i?u条948?i?u调子;旅律949?i?uch?nh调整950?i?uhòa空调;冷气951?i?uhòanhi?t??空调952?i?uki?n条件风,军队)973??ch?i玩具974??c?旧货;二手货975??dài长度976??dùng用品;用具977??dùngcánhan个人用品;私人用品978??dùnghàngngày日用品979??gi?ikhát饮料980??ho?绘图(计算机)981??h?amáytính计算机绘图982??l?uni?m纪念品983??phangi?i分辨率984??th?都市985??tiêudùng消1004??ibên双方1005??ibóng?á足球队1006??ic?uh?救护队1007???idiê?n对面1008??idi?n对方1009??ihàngl?i重新换货1010??ikhi偶尔;有时候1011??im?i革新(越南于1986年起推行的改革开放的名称);换新1012??im?戴帽子1013??iphó对付1014??iph??ng对方1015??is?ng生活1016??iti?n兑换钱钞??ng对象?i对于?ng对称美金?美金;美n迎接单子;单?p收拾整?n简单nnh?n收到ng缴纳众;众多盾;越南?ng平原ào同胞?同步í同志ngc?a关门??t地震ngd?u盖章nggóp贡献1038??ngh?钟表1039??ngh??eotay手表1040?óngh?p罐装1041??ngkinh癫癎1042??ngl?nh冷冻1043??ngl?c动力1044??ngNamá东南亚1045??ngnghi?p同事1046??ngquê乡野1047dòngs?ng河流1048??ngtho?i童话1049??ngth?i同时1050?óngthu?缴税1051??ngt?动词1052??ngv?t动物1053??ngy东医(越南传统医术)1054??tnh?p突入;侵入(1055??炮1056dù1057d?1058d?1059?1060d?á案;1061d?b1062d?b1063?u学1067d??备用1068??1070d?储1071d?a椰子1072?ua赛;比赛;竞赛1073?ùa玩笑;逗乐;戏谑;嬉戏1074??a筷子1075??a送行1076d?ah?u西瓜1077??ara推出(产品)1078??c浑浊(水) 1079??c德国1080dùng用;使用1081?úng正确1082??ng站1083??ng勿;不要1084d?ngbút停笔1085??ng??n正派1086?únggi?准时1087d?ngl?i停下来1088dungl??ng用量;使用量1104???ngtrêncao高架道路1105d??ngv?t阴茎;阳具1106duynh?t唯一1107duytrì维持1108duyêndáng有缘份1109duy?t阅1110edè顾虑;提心吊胆1111eng?i担心1112er?ng恐怕1113?ch青蛙1114emdau弟媳1115êmd?u和缓(音乐)1116emgái妹妹1117emh?表弟表妹1118emr?妹夫1119emtrai弟弟1120emv?小舅子1139 g?p遇见;遇到;碰到;遭遇1140 g?pm?t见面1141 g?t收割1142 g?y瘦1143gayb?nh患病1144gayra造成1145gh?椅子1146ghép结合1147ghét恨;憎恨;厌恶1148ghi纪录;写1149ghidanh记名1150gì什么1151giá价;价格1152già老1153giác?总价1154giaca?m家禽1155giac?ng加工1156giá??t地价1157gia?ình家庭1158giah?n延长期1175gi?iquy?t解决1176gi?ithích解释1177Gi?ith??ng奖1178gi?itrí休闲;消遗;娱乐1179gi?m减;减少1180giám??nh鉴定1181giám??c经理1182gi?mgiá灭价;降价1183gi?mxu?ng减少;灭低1184gian间(店铺)1185gi?n生气1186gián?i?p间谍1187gi?nd?i使性子;呕气1188gi?ng讲解;演讲1189giangmai梅毒1190gi?ngviên讲?ch交易od?c教育àng交货?p性交??ng交响?u交流交屋os?教授交?p公关;otrình教ên教;老师邻近;靠pranhgi?a.).....t洗涤1206giàu富裕;有钱1207giàucó富有1208giày鞋1209giay秒1210gi?y纸1211gi?ybáo通知单1212gi?ybáophí?i?utr?医疗费用收据1213giàycaogót高跟鞋1214gi?ych?ngnh?n quy?ns?d?ng??t土地使用权状1215gi?ych?ngt?凭证1216giàyda皮鞋1217gi?y?i?nt?电子纸1218gi?ykhaisinh 出生证明书1219gi运动鞋1220gi?1221gi?1222gi1223gi?1224gi?1225gi1226gi?业水平1227gi?1228gi?1229gi?1230gi?界1231gi?1233gi?形同;1235gi?照顾;维护;扞卫1236gi?l?i扣留1237gi?máy待机(电话)1238gi?a在......中间1239gi??ng床1240giúp帮助1241gIúp??帮忙;帮助1242g?键盘打字1243 g?木;木头;木料1244gòbó拘谨1245góc角;角落1246 g?c本贯;本籍;祖籍1247gói包装1248 g?i枕头1249 g?i叫;打(电话)1250 g?i寄(越南名胜之一)1268HàN?i河内市(越南首都)1269ha?ta?ng基础设施1270h?t?ng下层;基础1271hai二;两1272h?i害1273haichiê?u双向1274hàih??c幽默1275hail?m二十五1276hàilòng满意1277haim?t二十一1278haim??i二十1279H?iPhòng海防(越南北部重要港都)1280h?iquan海关1281ha?m洞;壕1282h?mh?c不能平1298hànglo?t大批,大规模1299h?ngm?c项目1300hàngn?m每年Unit141301h?ngn?m每年1302h?ngngày每日1303h?ngnh?t头等(票....)1304hàngtháng每月1305hàngxóm邻居1306hành葱1307hành??ng行动1308hànhchính?i?nt?电子化行政1309hànhkhách旅客1310hànhkinh行经;开始有月经1311hànhly行李1312h?nhphúc幸福1330haynói能言善道1331hè廊下便道1332h??i?uhành操作系统1333h?th?ng系统1334hê?th??ngba?ocha?y火警系统1335he?mcu?t短巷1336h?n约会1337h?ng?pl?i再见1338heo猪1339h?p窄1340h?t完;尽;全部;总共1341h?tti?n没钱;钱用光1342hi?mcó罕有;少有1343hi?n和善;善良;贤1344hi?n??i现代nhành覼行nkim现金nlành良善;nnay现时;nt??ng现象nv?t现物u理解;知;明白?ubiê?t多ul?c效力ul?c?i?utr?uqu?效果usách书店;uth?ng争强uth?o(v?i)于uthu?c药房u?ng效应1361hình?nh影像1362hìnhnh?似乎是;好像是1363hìnhthành形成1364hìnhth?c形式1365HIV艾滋病1366h?湖1367h?虎;老虎1368h?他们;姓1369h?户1370h??b?i游泳池1371h?chi?u护照1372h?hàng亲戚1373h?kh?u户口;户口簿1374h?n??c湖1375h?s?档案1376H?Tay西湖(越南河内市重要景点) 1377h?tên姓名1378h?tr?互助;帮助1380h?1381hò1382hó物质;1384hó货单;1385ho军;花;1388ho1391h?1392ho?1393ho完整1395ho整1396hoành?o完好1397hoànm?完美1398hoànthành完成1399hoa?nthiê?n完善1400hoànthi?n攺善;完善Unit151401hoàntoàn完全1402ho?tbát活泼1403ho?t??ng活动1404h?c学;学习1405h?cb?ng奖学金1406hócbúa伤脑筯;难对付1407h?c???ng学校;学堂1408h?ck?学期1409h?cphí学费1410h?csinh学生1411h?ct?p学习1432hòmth?邮筒1433h?n吻;婚1434h?n超过1435h?nh?p混合1436h?nmê昏迷1437h?nnhan婚姻1438h?ntu?i年纪稍长1439h?ngngo?i红外1440hoóc-m?n荷尔蒙;激素1441h?p会议1442h?p罐;盒;罐装1443h?p??ng合同1444h?pkh?uv?合口味;爽口1445h??plê?合例1446h?pm?t聚会1447h?ppháp合法1448h?ptác合作1449h?pthành合成1468huy?n县1469huy?táp血压1470huy?tápcao高血压1471hyv?ng希望1472íchl?i利益1473ihu秋1474 in印1475Iraq伊拉克1476ít少;少量;一点1477ítnh?t至少1478ítnói话少1479iuy..........nh?ng....虽然....但是......1480k?家伙1481k?计;计算;告知1482k?c?包含;包括1483k?c?p小偷1484kêkhai登记;1501k?tm?cm?t眼结膜1502k?tn?i连结1503k?tqu?结果1504k?tthúc结束1505khá还可以;不错1506khági?小康1507kh?n?ng能力;可能1508khác其它;别的1509khácnhau互不相同1510kh?cph?c克服1511kháchhàng客户1512kháchquan客观1513kháchs?n旅馆1514khaibáo申报1515khaim?c开幕ini?m概念á开拓ác开拓??ng开mphá探索;nc?p紧急ngi?观众ng??nh肯定康nhthành落pn?i各地;uhi?u口号uv?口味奖励??ng奖当猴子h?u气候1534khi?mkhuy?t欠缺1535khiêuv?跳舞1536khinhth??ng轻视;瞧不起;看不起1537khó困难1538kh?干1539kh?苦,痛苦;幅度大小小如纸张如A4大小等等叫做kh?gi?y)1540khob?c公库;国库1541khóch?u难受1542khókh?n困难1543khóa科;学科;锁;闭;年度1544khoah?c科学1545khoáic?m快感1546khoaitay番薯1547kho?ng约;大约地1549kh耀1551kh?健壮1552kh?1553kh?板块(1554kh?1555kh?1556kh?开动;1557kh?出癹1558kh?数量1559kh?(价格1560kh?业1561kh?1562kh?1563kh?n聪明1564kh?ng不;吗? 1565kh?ngbi?t不知道1566kh?ngc?n不需要1567kh?ngch?不只1568kh?ngch?...màcòn...不只....而且.....1569kh?ngcó没有1570kh?ngcóchi没关系1571Kh?ngcó??o不信宗教1572kh?ngdám不用客气1573kh?ngdámch?c不确定1574kh?ngday无线1575kh?ng??不让;不使得1589khuv?c区域;地区1590khúc一段,一节(木头)1591khu?chtr??ng扩张1592khung框1593kh?ngb?恐怖1594khuy?ncáo劝告1595khuy?nm?i促销1596khuy?tt?t缺陷1597khuynhh??ng倾向1598ki?n?ng技能1599k?s?工程师;技师1600k?chb?n剧本Unit171601k?chsankh?u舞台剧1618ki?udáng式样1619ki?uh?i侨汇1620ki?um?i新型1621ki-l?-mét公里1622kimc??ng钻石1623kính眼镜1624kinhdoanh经营1625kinhnghi?m经验1626kinhnguy?t月经1627kinhphí经费1628kinht?经济1629kínhtr?ng敬重1630kínhyêu敬爱的1631k?p及时1632k?pth?i及时1633ky签署;公斤1654l?i利息;得利1655 l?i又1656l?isu?t利率1657láixe开车;司机1658làm做1659l?m五(用在如十五,二十五.....的五)1660 l?m很1661làmbàit?p做功课1662làmdau作媳妇1663làm??p美身1664 l?md?ng滥用1665làmphi?n打扰1666làmquen熟习;结识1667làmsao怎么做;如何做1668làmtròn算一个单位(如电话费计?c工作做完n次n混杂皮肤n??utiên第nsau下次?ng邻?n浪漫ngnghe倾听领(钱)nh冷??o领导;nhlùng冷冰?nh健康,活动)?领事?领土;1686lànhtính良性1687lao肺结核1688Lào寮国1689lao??ng劳动1690l?ohóa老化1691 l?p??t组立(计算机)1692 l?pgia?ình成家1693 l?plu?n立论1694 l?pthành开立(合同,文书)1695 l?pt?写契灼书;写文契1696 l?ptr??ng立场1697 l?pt?c立刻;马上;立即;即刻1698lát一下子;片,薄片(如地砖) 1699lau久1700la?u楼长久很久1703 l?1704 l?地面层1705 l?1706 l?(延(1708 l?1709 l?1710 l?1711lê1712 l?1713 l?1714圣誔节1715 l?会1716 l?节1717 l?phí手续费1718 l?traogi?i颁奖典礼1719lên登上;登1720lêngiá涨价1721lênmàngl??i上网1722lênsàn上市(股票)1723lêntrên上去1724 l?nh指令;指示1725 l?ch历;日历1726 l?chs?历史1727li?chs??风雅;有礼;彬彬有礼1728liên接着;马上;立即;随即1729liênbang联邦1730liên??i连带(责任)叭;音箱1751lo?i类1752lo?ngx??ng骨质疏松1753lo?t等级(台风)1754 l?c滤1755 l?cxoáy旋风1756 l?i路;径;途径1757 l?i过失;错1758 l?i言;话1759 l?i齿龈;牙龈1760 l?ib?tc?ph?i利不及害;害大于利1761 l?inhu?n利润1762 l?n猪1763 l?nlên大为进步;长进1764 l?nnh?t最长1765l?ntu?i年纪大1766lòng心意;心开头;开始1784 l?c??a陆地1785lúc?ó那个时候;那时1786 l?cl??ng力量1787lúcr?nh闲暇时候1788lúctr??c之前;以前1789l?ng背部1790l??ng夹层1791l??i偷懒;懒惰1792l??ibi?ng懒惰1793lu?n常;总是;不断的1794l??n鳝鱼1795lu?nlu?n经常;总是1796l??ng薪水;薪资1797l??ng两1798l??ngth?c粮食1817mác马克(德国钱币单位)1818 m?c穿1819 m?cb?nh生病1820 m?cdù仅管1821m?cdù.............nh?ng.........仅管....但是.....1822 m?cl?i犯错1823mai明天1824mái屋顶1825m?i永远1826m?idam卖淫1827Malaysia马来西亚1828màn幕;蛟帐1829 m?n咸1830mànhình显示器;计算机屏幕1831m?nkinh停经1832mang携带膜竹笋ng网;网络?i拿过ngl??i网络?ng薄膜?ct?chên命名怀孕?cv?携带nh出色nhd?n大胆nhgi?i安康nhKh?nh高nhm?强大;ohi?m冒险按摩淳快1852 m?t花费(时间);死亡;逝世1853 m?t眼睛1854 m?t面;表面;款式;现(金)1855 m?tb?ng平面1856 m?t??密度1857 m?tgiá贬值1858 m?thàng店面;店铺;店家;各种货品1859 m?thàngd?u油铺1860 m?th?湖面1861 m?tkh?u密码1862 m?tm?密码1863mátm?凉快1864mátm?凉爽1865 m?tn?面膜1866 m?tn??c眼泪1867 m?tong蜂蜜1868m??ttiê?n?路1869 m忘症1871mà1872 m?1873 m?窗体1874 m?1875má1877 m?1878mà1880má1882 m?1883má1884má1885má1886má订书机1887má机1888máygi?t洗衣机1889máygi?t??洗衣机1890máyin打印机1891máyinch?打印机1892máyl?nh冷气机1893máyl?电话分机1894 m?ymam幸运1895máymay缝纫机1896máymóc机器;机械1897máynghenh?ck?thu?ts?数字MP3聆乐器(如Applenano等等)1898máynghenh?cMP3MP3机1899ma?ypha?t?i1913 m?nhdanh命名1914mèo猫1915mét公尺;米1916 m?t累1917 m?tm?i疲劳;劳累1918métvu?ng平方公尺1919mìxào炒面1920mìchính味精1921mía甘蔗1922 mi?n免1923 mi?nb?c北方1924 mi?nNam越南南部;南方(mi?nnam)1925 mi?nphí免费1926 mi?nthu?免税1927 mi?nTrung越南中部1928 mi?ng一块(地)1945 m?i才;新1946 m?i请1947 m?ingày每天1948 m?inh?t最新的1949m?itr??ng环境1950món菜(道;样);样(礼物);一笔(钱)1951m?n学门;学科;类(体育)1952món?n料理(食物);菜1953món?nbi?n海产1954mónquà礼物1955mónti?nl?n一大笔钱1956mong期待;希望1957 m?ng初(每月前十日)1958 m?ng薄节1977mùah?夏季1978muahàng购物1979mùahè夏季1980mùakh?干季1981m?al?n大雨1982mùam?a雨季1983muas?m购物1984mùas?nb?n打猎季节1985mùathu秋天;秋季1986m?ato大雨1987mùaxuan春天;春季1988m?axuan春雨1989 m?c水平;程度;额度1990 m?c墨鱼;鱿鱼;墨1991 m?c?ích目的1992m?i鼻子n青春痘;痘初(每月?t一号;áu六号i盐i蚊子i十ichín十九im?t十一n要n迟;晚n借ng汤匙át谋杀美国ph?m化妆品thu?t美术vi?n美容院束(香蕉)2012nam男2013n?m年;五2014n?m菇2015n??m位于2016Namb?南部2017n?ml?m五十五2018n?mm?i新年;新的一年(今年)2019NamM?南美2020n?mnay今年2021n?mngoái去年2022namn?男女2023n?nnhan受害者;受难人;灾民2024nàng娘子2025n?ng重2026nangcao加强2027nangc?p升绿;升等2028nàngdau媳妇2029n?ngl?c能力2030n?能力2031n?害)2032nà2033ná2034n?缴入2035n?u2036n?这里2038nà2040n?m2041n?看看2042nê所以2043nê?2044n?n2045n?u口2048nga?t?十字路口2049ng?cnhiên愕然2050ng?i不想要;不欲2051ng?mbi?n望海;赏海2052ngàn千2053ng?n阻挡;阻止2054ng?n短2055ng?nch?n阻止;制止2056ng?nh?n短期2057nganhàng银行2058ng?nkéo抽屉2059ng?nn?p井井有条2060ng?nng?a防范;防止2076ngàyngh?假日2077ngàynhàgiáo教师节2078ngàyQu?ckhánh国庆节2079ngàyQu?ct?Lao??ng国际劳动节2080ngàysinh生日2081ngàyT?t农历新年2082ngàyth??ng平日;平常日子2083nghe听2084ngh?行业2085nghe?ài听收音机2086ngh??ánhcá打鱼业;捕鱼业2087nghe?i?ntho?i接电话2088ngh?nghi?p职业2106ngh?r?ng想2107ngh?s?民意代表2108ngh?a意义2109nghiêmch?nh严整;严肃端整2110nghiêmtr?ng严重2111nghiêmtúc严肃2112nghiênc?u研究2113nghi?pv?业务2114nghìn千2115ng???c中毒2116ngoài外;除.....之外2117ngoài?y那儿;那里2118ngo?igiao外交2119ngo?ihình外2139ng?dan渔民2140ng?ngon熟睡;睡的好2141ng?pháp文法;语法2142ng?t?i住在2143ng?a马2144ng?i嗅;闻2145ng?ith?y闻到;嗅到2146ng?ng停止2147ng??cl?i反之;相反的2148ngu?i冷2149ng??i人2150ng??ibán出售者2151ng??ib?n朋友;友人2152ng??idan人民2153ng??i??p美人2154ng??igià老人igiámh?监igiàu有钱igiàucó有ih??ngd?nikhác别人il?n成人;大人imáy机器imua购买inghe听者;inghèo穷inhà家人inh?n收信inh?nhàng2168Ng??inh?nti?n领款人2169ng???in???cngoa?i外国人2170ng??iphátng?n发言人2171ng??iph?cv?帮佣2172ng??iquanhta我周围的人2173ng??isaymê....迷2174ng??ita别人;人们2175ng??itànt?t残障人士2176ng??ithan亲人2177ng??itiêudùng 消费者2178ng??itr?cmáy 接线生2179ng??ivay贷款人2180ng染源险质;料;因则2190nh代2191nh2193nh?t2195nhà??xe停车场2196nhàgatàu?i?nn g?m地下铁车站2197nhàhàng饭店2198nha?ha?ng?nu? ?ng餐饮店2199nhàhát戏院;演唱厅2200nhàkhách客栈Unit23 2201nhakhoa牙科2202nhàkhoah?c科学家2203nhàkinhdoanh经营家;企业家2204nhàmáy工厂2205nha?na?t房地2206nhàngh?休闲小屋2207nhànghiênc?u研究家2227nh?cc?ng演奏者2228nh?cc?乐器2229nh?c??n说到;说及;提及2230nh?ckhí乐器2231nh?cnh?轻音乐2232nh?cs?音乐家2233nh?m错;误2234nh?m为了要2235nh?ms?号码错误;拨错电话号码2236nhàn闲2237nh?n戒指2238nh?n接受;收(信)2239nh?nc??i结婚戒指2240nhandan人民2241NhanDanT?人民币2242nhand?p趁2260nhanhlên快;赶快2261nh?pc?入居2262nh?pkh?u进口2263nh?t最2264nh?t淡;味淡;淡而无味2265Nh?t日本(简称)2266Nh?tB?n日本2267nh?tbáo日报2268nh?t??nh一定2269nh?tlà尤其是;特别是2270nh?ttrí一致2271nhau相互;互相2272nh?ymúa跳舞2273nhé(语末词,有对吗,好吗的意思)2274nh?nhàng轻柔(话语);轻声燕语2292nh?如;如同2293nh?煮烂2294nhuc?u要求;需要2295nh?th?如此;如同这样子2296nh?v?y如此2297nh??a柏油2298nh?ng但;但是2299nh?ng各;那些2300nhútnhát畏怯;胆怯Unit242301n?呢2302nis?尼师2303n?a叉子2304niêm贴2305niêmm?c粘膜2306ni?mvui高兴;快乐心情2307niêmy?t贴公告;贴告示牠;它;他?c努力?齐放地方;处所;浮;生出)ài内牌?内部?n忧鬰?n谈??a内地??市内idung内容内容?u多话内心ành城内;?o说的2325n??itha?t室内(装璜)2326n?iti?ng着名;有名2327nón帽子2328nóng热2329n?ngdan农民;农人2330n?ng??浓度2331n?ngnghi?p农业。

相关文档
最新文档