初级越南语字母表
越南语字母表 拼音表

oa
(oam oan oang (oap) oat oac oai (oao)
× ua ~ uan uang ~ uat uac uai (uao)
oă=
(oăm oăn oăng (oăp) oăt (oăc oay (oau)
× uă= uăm uăn uăng uăp
× uâ= ~ uân (uâng) ~
ưi ưu
iêm iên uôm uôn ươm ươn
iêng uông ương
全声调辅音韵尾
-m -n -ng
iêp iêt iêc uôp uôt uôc ươp ươt ươc
锐/重声调辅音韵尾
-p -t -c
~ iêu/yê uôi ~u
ươi ươu
组合成三合元 半元音音韵尾
-i/y -u/o
oe
(oem) oen oanh ~
× ue ~ uen uanh ~
× uê ~ uên (uênh ~
× (uơ) ~ ~ ~ ~
× uy ~ (uyn) (uynh (uyp)
× (ui) ~ ~ ~ ~
× uyê ~ uyên ~ ~
注解1: 半元音(又称半辅音)既可当介音(即韵头),也可当韵尾
越南语拼音表
2014年11月14日 王付胜foolsyon
越南语字母表 a ă â b c d đ e g h i k l m n o ô ơ p q r s t u ư v x y
12个元音o ô a ă e ê ơ â ư u i y
27个辅音 p b m ph v t th đ l n c k kh qu g/gh ng/ngh nh h tr ch d gi r s x
《越南语一点通》

《越南语一点通》第一课:a 哥哥 anh,一、常用单字:谁 ai,人人 ai ai,爱情ái tình / tình yêu,安心an tâm / yên tâm / an lòng,哥哥anh ( anh trai )表哥 anh h?,睡衣áo ng?,婚纱áo c??i,二、单字补给站:我的家人,爷爷ông n?i,奶奶bà n?i ( bà ),爸爸ba ( b? ),妈妈má ( m? ),哥哥 anh ( anh trai ),姊姊 ch?,三、常用例句开口说:你是谁?Anh là ai ?,请放心Xin c? an tâm,我只有一个哥哥Tôi ch? có m?t ng??i anh,他是我的表哥Anh ?y là anh h? c?a tôi,这件睡衣好美Cái áo ng? này ??p quá,我喜欢这件婚纱Tôi thích cái áo c??i này第二课:? 吃?n一、常用单字:上相 ?n ?nh吃越式麵包夹肉?n bánh吃喜酒 ?n c??i吃素 ?n chay吃点心?n ?i?m tâm吃馆子?n nhà hàng领薪水 ?n l??ng收贿?n ?út lót / ?n ti?n二、单字补给站:称谓用语弟弟 em trai妹妹em gái叔叔chú阿姨gì伯父bác trai伯母bác gái三、常用例句开口说:她照相很上相Cô ?y ch?p hình ?n ?nh l?m我喜欢吃越式麵包夹肉Tôi thích ?n bánh mì k?p th?t 她吃长斋Cô ?y ?n chay tr??ng晚餐上馆子吃B?a t?i ?i ?n nhà hàng我们是领月薪Chúng tôi ?n l??ng hàng tháng请拒绝收贿Xin c? tuy?t ?n ?út lót第三课:â 恩惠âm一、常用单字:阴历âm l?ch音乐âm nh?c声音âm thanh幽暗âm u温暖âm áp水壶âm n??c茶壶 ?m trà饮食 ?m th?c / ?n u?ng二、单字补给站:职业医生bác s?警察 c?nh sát农人nông dân / dân cày工人công dân( công nhân )邮差 ng??i ??a th?上班族dãn ?i làm三、常用例句开口说:农历春节我要回台湾 T?t âm l?ch tôi ph?i v? ?ài Loan 我喜欢听音乐Tôi thích nghe âm nh?c今天是阴天Hôm nay tr?i âm u今天天气温暖Hôm nay tr?i âm áp给我一壶热水Cho tôi m?t ?m n??c nóng给我一壶热茶Cho tôi m?t ?m trà nóng第四课:b 今天 b?a nay一、常用单字:卖bán包子bánh bao多少钱bao nhiêu ti?n今天 b?a nay早餐b?a sáng午餐 b?a tr?a晚餐 b?a t?i邮局 b?u c?c二、单字补给站:我的脸眼睛 m?t眉毛lông mãy鼻子 m?i嘴巴 mi?ng牙齿 r?ng耳朵 tai三、常用例句开口说:他卖的很便宜Ông ?y bán r? l?m我喜欢吃肉包子Tôi thích ?n bánh bao th?t 全部多少钱T?t c? bao nhiêu ti?n今天要去哪玩? B?a nay mu?n ?i ?âu ch?i ?晚餐要去哪吃? B?a t?i mu?n ?i ?âu ?n ?我要去邮局寄信Tôi mu?n ?i b?u c?c g?i th?第五课:c 饭c?m一、常用单字:这个cái này那个cái kia / cái ?ó谢谢cám ?n媳妇con dâu饭 c?m借问 cho h?i祝贺chúc我们chúng tôi / chúng ta二、单字补给站:人物男生 nam女生 n?大人 ng??i l?n小孩con nít老人ng??i già婴儿em bé三、常用例句开口说:这个是谁的? Cái này là c?a ai ?那个是我的Cái ?ó là c?a tôi谢谢你带我去玩Cám ?n anh d?n tôi ?i ch?i 请到我家吃便饭 M?i ??n nhà tôi ?n b?a c?m 祝安康Chúc m?nh gi?i我们要去逛街Chúng tôi mu?n ?i d?o ph?第六课:d 旅游 du l?ch一、常用单字:近来 d?o này招待giây n?t拖鞋dép收拾 d?n d?p旅游 du l?ch雨伞dù气象预报 d? báo th?i ti?t钢琴 d??ng c?m二、单字补给站:十二星座一水瓶座 b?o b?nh双鱼座 song ng?牡羊座 d??ng c?u ( Miên d??ng )金牛座 kim ng?u双子座 song nam巨蟹座 b?c giãi三、常用例句开口说:最近过的不错吧! D?o này khá ch? !明天家里要大扫除Ngày mai ph?i d?n d?p nhà c?a我要去旅游一个月Tôi mu?n ?i du l?ch m?t tháng快下雨了记得带把伞 Tr?i s?p m?a r?i nh? ?em theo cây dù气象预报明天会下雨 D? báo th?i ti?t ngày mai có m?a她的钢琴弹的很好Cô ?y ?àn d??ng c?m r?t gi?i第七课:? 道路 ng一、常用单字:上那儿去?i ?âu电话 ?i?n tho?i打算 ??nh迎接?ón越南盾 ??ng动物 ??ng v?t送行 ??a道路 ng二、单字补给站:十二星座二狮子座hãi s?处女座 s?天秤座thiên s?ng天蝎座h? cát射手座li?n mã魔羯座 nam d??ng三、常用例句开口说:你要上那儿去 Anh mu?n ?i ?âu我要打电话Tôi mu?n g?i ?i?n tho?i你打算在这多久? Anh ??nh ? ?ây bao lâu ?我要去机场接朋友Tôi ra sân bay ?ón b?n 我送你去机场Tôi ??a anh ra sân bay全部是五百元T?t c? là n?m tr?m ??ng第八课:e 弟弟妹妹em一、常用单字:弟媳em dâu妹妹em gái表弟妹 em h?妹夫 em r?弟弟 em trai老么em út小舅子 em v?演戏 em d? / em二、单字补给站:情绪快乐 vui / m?ng悲伤 bi th??ng生气 gi?n烦恼 bu?n phi?n害羞 m?t c?害怕 s? s?t三、常用例句开口说:我有一个妹妹Tôi có m?t d?a em gái我没有表弟妹跟堂弟妹Tôi không có em h?我有一个妹夫Tôi có m?t ng??i em r?我没有弟弟Tôi không có em trai这是我的小妹 ?ây là em út c?a tôi这是我的小舅子?ây là em v? c?a tôi 第九课:ê 悦耳êm tai一、常用单字:喂? ê冷战 ?喂! ?悦耳êm tai温暖êm ?m静悄悄的êm du哎啊êu哎呦êu ôi二、单字补给站:越南 Vi?t Nam台湾?ài Loan美国 M?日本 Nh?t B?n法国Pháp英国 Anh三、常用例句开口说:喂! 要上哪去啊? Ê! mu?n ?i ?âu ?ó ? 今天生意不好B?a nay bán ?喂! 去不去? Ê! có ?i không ?这首哥很动听Bài hát này nghe êm tai 哎啊! 脏死了! Êu ! b?n quá !哎呦! 太可怕了! Êu ôi ! s? quá !第十课:g 帮助gúp ??一、常用单字:见面 g?p m?t近来 g?n ?ây解渴gi?i khát升旗 gi?i lao身份证 gi?y c?n c??c / th? c?n c??c文件 gi?y t?休息时间 gi? ngh?帮助gúp ??二、单字补给站:蔬菜辣椒 ?t番茄cà chua玉米 b?p空心菜 rau mu?ng红萝葡cà r?t高丽菜 b?p c?i三、常用例句开口说:今天我有看见他Hôm nay tôi có g?p m?t anh ?y最近我没有碰到他 G?n ?ây tôi không g?p anh ?y 我要喝冷饮Tôi mu?n u?ng ?? gi?i khát现在休息十分鐘Bây giò ngh? gi?i lao m??i phút你有带身份证吗? Anh có ?em gi?y c?n c??c không ?请给我看你的证件Xin cho tôi xem gi?y t? c?a anh 第十一课:h 学生 h?c sinh一、常用单字:每日h?ng ngày行李hành lý亲戚h? hàng / bà con学生 h?c sinh问候 h?i th?m那一天hôm nào今天hôm nay昨天hôm qua二、单字补给站:水果香蕉 chu?i西瓜 d?a h?u椰子 d?a凤梨trái th?m木瓜 ?u ??苹果trái táo tây / trái bong三、常用例句开口说:我要去买日用品Tôi ?i mua ?? dùng hàng ngày我要收拾行李Tôi c?n thu x?p hành lý我是留学生Tôi là l?u h?c sinh请代我问候 Xin cho g?i l?i h?i th?m你何时回西贡? Hôm nào anh v? Sài Gòn ?昨天你有去玩吗? Hôm qua anh có ?i ch?i không ? 第十二课:i 安静 im l?ng一、常用单字:大便 i? / ?i i?拉肚子 i? ch?y益处ích l?i / l?i安静 im l?ng住嘴 im ?i盖章 in d?u / ?óng d?u数日Ít b?a不常Ít khi二、单字补给站:风味美食麵包bánh m?蛋糕bánh bông lan / bánh gia tô牛排bít t?t炸鸡gà chiên米粉bún米饭 c?m三、常用例句开口说:我腹痛拉肚子Tôi ?au b?ng l? ch?y多休息对病有好处 Ngh? ng?i nhi?u có l?i cho b?nh tình 今天路上好安静 B?a nay ng ph? im l?ng quá请在这里签名盖章M?i ký tên in d?u ? ?ây再过几天我要回越南了Ít b?a n?a tôi v? Vi?t Nam r?i最近我很少去逛街 G?n ?ây tôi ít khi ?i d?o ph?第十三课:k 冰淇淋kem一、常用单字:冰淇淋 kem事情 k? thi旅馆khách s?n何时khí nào气候khí h?u哭khóc难受khó ch?u不知道không bi?t二、单字补给站:饮料茶trà / chè咖啡cà phê果汁n??c trái cãy汽水 n??c ng?t啤酒 bia h?i葡萄酒 r??u nho / r??u vang三、常用例句开口说:我要吃冰淇淋Tôi mu?n ?n kem这次考试考的如何? K? thi này thi ra sao ?这附近有旅馆吗? G?n ?ây có khách s?n không ?在那儿的时候如何Khí h?n ? ?ó ra sao ?请不要再哭了 Xin ??ng khóc n?a今天身体感到不舒服B?a nay trong ng??i th?y khó ch?u第十四课:l 冷 l?nh一、常用单字:迷途 l?c ng开车lái xe做事làm vi?c冷 l?nh走错路 l?m ng登山leo núi婚礼 l? c??i好久lâu quá二、单字补给站:公车xe bít计程车 xe t?c-xi汽车 xe h?i摩托车xe g?n máy / xe hon ?a脚踏车 xe ??p船tàu / thuy?n三、常用例句开口说:我迷路了! Tôi b? l?c ng请开车慢一点Xin lái xe ch?m m?t chút您在哪工作? Ông làm vi?c ? ?âu ?明天天气会变冷Ngày mai tr?i tr? l?nh我走错路了Tôi ?i l?m ng好久不见还记得我吗? Lâu quá không g?p m?t còn ng? tôi không ?第十五课:m 凉快mát m?一、常用单字:凉快mát m?飞机máy bay几岁 m?y tu?i几个人 m?y ng??i免费mi?n phí免税 mi?n thu?一道菜món ?n季节mùa二、单字补给站:逛街即景百货公司công ty bách hoá警察局 ??n c?nh sát / ??n công an邮局 b?u c?c教堂nhà th?寺庙chùa mi?u大楼tòa nhà三、常用例句开口说:今天天气凉B?a nay tr?i mát m?飞机已经準时到达Máy bay ?ã ??n ?úng gi?妳今年几岁? Em n?m nay m?y tu?i ?妳家里有多少人? Nhà em có m?y ng??i ?我再点一道菜Tôi kêu thêm m?t món ?n一年有四季分别為春夏秋冬M?t n?m cób?n mùa : Xuân, H?,Thu, ?ông第十六课:n 今年 n?m m?i一、常用单字:今年 n?m m?i热水n??c nóng明天ngày mai郊外ngo?i ô听音乐 nghe nh?c职业 ngh? nghi?p放暑假ngh? hè想家nh? nhà二、单字补给站:运动休閒游泳 b?i慢跑 ch?y ch?m篮球bóng r?棒球bóng chãy高尔夫球gôn爬山leo núi三、常用例句开口说:祝新年快乐! Chúc m?ng n?m m?i !明天想去哪里玩? Ngày mai mu?n ?i ?âu ch?i ? 明天想去郊外Ngày mai tôi mu?n ra ngo?i ô您的职业是什麼? Ngh? nghi?p c?a ông là gì ?放暑假我要回越南Ngh? hè tôi mu?n v? Vi?t Nam 我好想家Tôi r?t nh? nhà第十七课:o 头脑 ??u óc一、常用单字:埋怨óan trách头脑 ??u óc豆花óc ??u吐奶 ?c s?a天气闷 tr?i oi吵闹om sòm蜜蜂 ong蜂王ong chúa二、单字补给站:嗜好娱乐看电影 coi phim看书coi sách跳舞khiêu v?唱歌ca hát钓鱼câu cá弹钢琴?àn d??ng c?m三、常用例句开口说:不要埋怨别人Ch? oán trách ng??i ta他的头脑很好 ??u óc c?a anh ?y t?t l?m我喜欢吃豆花Tôi thích ?n óc ??u小孩又吐奶了Th?ng bé ?c s?a n?a r?i今天下午天气很闷Chi?u hôm nay tr?i oi l?m 请不要吵闹 Xin ??ng la om sòm第十八课:ô 先生ôm一、常用单字:海螺 ?c bi?n蜗牛?c sên拥抱ôm nhau先生ông老闆ông ch?爷爷ông n?i外公ông ngo?i他 ?ng / ông ?y二、单字补给站:服装衬衫áo s? mi裙子 ??m裤子 qu?n外套áo khoác西装áo vách lông泳衣áo t?m / áo b?i三、常用例句开口说:你喜欢吃海螺吗? Anh thích ?n ?c bi?n không ?不, 我喜欢吃蜗牛Không, tôi thích ?n ?c sên您要找谁? Ông mu?n ki?m ai ?我要找这里的老闆Tôi mu?n ki?m ông ch? ? ?ây他是我的外公Ông ?y là ông ngo?i c?a tôi他不在家有什麼事吗? ?ng ?i v?ng có chuy?n gì không ?第十九课:? 辣椒 ?t一、常用单字:在那边? bên ?ó在这里? bên này在那里? ? ?âu在这里 ? ?ây住在乡下? nhà quê住在城市? thành ph?小辣椒 ?t h?m青椒?t tây二、单字补给站:配件皮包 d? da皮带giày nit帽子nón皮鞋giày da高跟鞋giày cao gót袜子 v?三、常用例句开口说:你在那边好吗? Anh ? bên ?ó có kh?e không ?我在这边很好Tôi ? bên này r?t kh?e你在哪? Anh ? ?âu ?我在这Tôi ? ?ây我住在乡下Tôi ? nhà quê你住在城市Anh ? thành ph?二十课:p 渡船phà一、常用单字:泡茶pha trà / pha chè泡咖啡pha cà phê鞭炮pháo烟火pháo bông / pháo hoa片子 phim卡通片 phim h?at h?a鸡丝汤河粉ph? gà生牛肉河粉ph? tái二、单字补给站:饰品戒指trà rá / chi?c nh?n项链giây chuy?n耳环bòng tai手鐲vông tay手錶 ??ng h? ?eo tay髮夹cây k?p tóc三、常用例句开口说:帮我泡一壶茶Pha giùm tôi m?t bình trà帮我泡一杯咖啡Pha giùm tôi m?t ly cà phê我喜欢放鞭炮Tôi thích ??t pháo我喜欢看放烟火Tôi thích coi ??t pháo bông 给我一碗鸡丝汤河粉Cho tôi m?t tô ph? gà我喜欢吃生牛肉河粉Tôi thích ?n ph? tái第二十一课:q 关心quan tâm一、常用单字:礼物qùa bi?u / qùa t?ng关心quan tâm小吃店quán ?n小饭馆quán c?m小客栈quán tr?电扇qu?t máy吊扇 qu?t tr?n短裤 qu?n c?t / qu?n c?c二、单字补给站:桌子bàn椅子 gh?沙发sa lông床 gi??ng衣柜t? áo灯?èn三、常用例句开口说:他很关心我Anh ?y quan tâm tôi l?m我要找小吃店Tôi mu?n ki?m quán ?n我要去小饭店吃午餐Tôi mu?n ?i quán c?m ?n tr?a 今晚我要住小旅馆T?i nay tôi mu?n ? quán tr?这个吊扇很漂亮Cây qu?t tr?n này ??p quá好热我要穿短裤Nóng quá tôi mu?n b?n qu?n c?t 第二十二课:r 戏院r?p hát一、常用单字:电影院r?p chi?u bóng戏院r?p hát九层塔 rau ? / rau hóng qu?空心菜 rau mu?ng洗脸 r?a m?t洗手 r?a tay香檳酒r??u sâm-banh红酒 r??u vang / r??u nho二、单字补给站:餐具碗chén / bát筷子 ??a汤匙 mu?ng叉子 n?a杯子 ly盘子 d?a / ??a三、常用例句开口说:哪里有电影院? ? ?âu có r?p chi?u bóng ?这附近有戏院吗? G?n ?ây có r?p hát không ?我喜欢吃烫空心菜Tôi thích ?n rau mu?ng lu?c 我要洗脸Tôi mu?n r?a m?t我要洗手Tôi mu?n r?a tay我喜欢喝香檳酒Tôi thích u?ng r??u sâm-banh 第二十三课: s 机场sân bay一、常用单字:过户sang tên照顾s?n sóc预备 s?p s?a机场sân bay阳台sân gác生日 sinh nh?t / ngày sinh门牌s? nhà雾s??ng mù二、单字补给站:电器用品电视vô tuy?n / ti vi冰箱 t? l?nh电脑vi tính洗衣机máy gi?t ??电话 ?i?n tho?i收音机máy thu thanh / ra ?i ô三、常用例句开口说:这房子何时才能过户? C?n nhà này bao gi? m?i ???c sang tên ?谢谢你的照顾Cám ?n anh s?n sóc準备好行李上车S?p s?a hành lý ?? lên xe我要去机场Tôi mu?n ?i sân bay我去阳台晒衣服Tôi ra sân gác ph?i qu?n áo这门牌号码在哪里? S? nhà này ? ?âu ?第二十四课: t 洗澡 t?m,一、常用单字:手 tay,耳朵 tai计程车 t?c-xi,洗澡 t?m,淋浴 t?m hoa sen,时间thì gi?,五花肉 th?t ba ch?,火腿 th?t d?m-bông二、单字补给站:文具用品,钢笔bút máy / vi?t máy,原子笔bút bi铅笔bút chì / vi?t chì,笔记本s? ghi chép,钉书机máy ?óng sách计算机máy tính三、常用例句开口说:我要叫计程车Tôi mu?n kêu t?c-xi我要洗澡Tôi mu?n t?m我喜欢淋浴Tôi thích t?m hoa sen现在还有充裕时间Bây gi? còn nhi?u thì gi?我喜欢吃五花肉Tôi thích ?n th?t ba ch?我喜欢吃火腿Tôi thích ?n th?t d?m-bông第二十五课:u 喝水 u?ng n??c,一、常用单字:烫衣服 ?i qu?n áo,烫头髮u?n tóc,喝汤 u?ng canh,喝白开水 u?ng n??c tr?ng喝药 u?ng thu?c,饮酒 u?ng r??u,癌症 ung th?支持 ?ng h?二、单字补给站:动物??ng v?t,牛con bò / con trâu,马 con ng?a羊con dê,猫con mèo,狗con chó,鸟 con chim三、常用例句开口说:我要烫衣服Tôi mu?n ?i qu?n áo我要去烫头髮Tôi mu?n ?i u?n tóc我喜欢喝汤Tôi thích u?ng canh我喜欢喝白开水Tôi thích u?ng n??c tr?ng我很怕吃药Tôi r?t s? u?ng thu?c我不喜欢喝酒Tôi không thích u?ng r??u第二十六课:? 喜爱 ?a一、常用单字:喜爱 ?a不喜欢không ?a奉承 ?a n?nh同意 ?ng同意 ?ng thu?n盼望 ??c愿望 ??c nguy?n优先?u tiên二、单字补给站:天气炎热nóng n?c下雨 tr?i m?a颱风bão寒冷 l?nh凉爽mát m?打雷có s?m三、常用例句开口说:我喜欢看杂誌Tôi ?a xem t?p chí / Tôi thích coi t?p chí她不喜欢熬夜Ch? ?y không ?a th?c ?êm她很会拍马屁 Ch? ?y hay ?a n?nh b?我不答应Tôi không ?ng她已经答应要签字了 Ch? ?y ?ã ?ng thu?n ký gi?y r?i多盼望可以去环游世界??c gì c ?i du l?ch th? gi?i 第二十七课:v 烧鸭 v?t quay一、常用单字:未婚夫v? hôn phu未婚妻v? hôn thê烧鸭 v?t quay大象 voi妻子 v?快乐 vui / m?ng动物园v??n bách thú / s? thú果园v??n cây二、单字补给站:早安chào bu?i sáng午安chào bu?i chi?u晚安chào bu?i t?i您好chào ông您好吗ông có kh?e không ?再见 t?m bi?t三、常用例句开口说:这位是我的未婚夫 ?ây là v? hôn phu c?a tôi这為是我的未婚妻 ?ây là v? hôn thê c?a tôi我喜欢吃烧鸭Tôi thích ?n v?t quay这隻大象好老Con voi này già quá这位是我的太太Dây là v? c?a tôi今晚去玩我好快乐! T?i nay ?i ch?i tôi vui quá第二十八课:x 炒菜xão rau一、常用单字:绿色xanh lá cây炒菜xão rau汽油 x?ng三轮车xích-lô机动三轮车xích-lô máy请问 xin h?i请原谅 xin tha l?i穿耳洞 x? l? tai二、单字补给站:礼貌用语l? phép谢谢cám ?n对不起 xin l?i没关係không có chi( không sao )请问 xin h?i请稍候xin ch? m?t lát请慢用m?i dùng三、常用例句开口说:我喜欢那件绿色格子上衣Tôi thích áo ca rô xanh lá cây kia 我要骑车去加油Tôi mu?n ch?y hon-?a ?i ?? x?ng我不喜欢坐三轮车Tôi không thích ng?i xe xích-lô我喜欢坐机动三轮车Tôi thích ng?i xe xích-lô máy请问哪里有理髮厅? Xin h?i ? ?âu cóti?m h?t tóc ?请您原谅Xin ông tha l?i cho第二十九课:y 衣服 y ph?c / qu?n áo一、常用单字:衣服 y ph?c / qu?n áo医师 y s? / bác s?护士y tá医务所 y t?意见ý ki?n安康yên lành相爱yêu nhau要求yêu c?u二、单字补给站:时间白天ban ngày晚上 ban ?êm / bu?i t?i早上bu?i sáng中午 bu?i tr?a下午 bu?i chi?u季节mùa三、常用例句开口说:这衣服是谁的? Y ph?c này c?a ai ? / Qu?n áo này c?a ai ?他是医生Ông ?y là y s? / Ông ?y là bác s?她是护士Cô ?y là y tá那裡有医务所? ? ?âu có tr?m y t? ?还有没有意见? Còn ý ki?n gi không ?一切都很好 M?i vi?c ??u yên lành。
越南语学习

第一课:a 哥哥anh一、常用单字:谁ai人人ai ai爱情ái tình / tình yêu安心an tâm / yên tâm / an lòng哥哥anh ( anh trai )表哥anh họ睡衣áo ngủ婚纱áo cưới二、单字补给站:我的家人爷爷ông nội奶奶bà nội ( bà )爸爸ba ( bố )妈妈má ( mẹ )哥哥anh ( anh trai )姊姊chị三、常用例句开口说:你是谁? Anh là ai ?请放心Xin cứ an tâm我只有一个哥哥Tôi chỉ có một người anh 他是我的表哥Anh ấy là anh họ của tôi这件睡衣好美Cái áo ngủ này đẹp quá我喜欢这件婚纱Tôi thích cái áo cưới này第二课:ă吃ăn一、常用单字:上相ăn ảnh吃越式麵包夹肉ăn bánh吃喜酒ăn cưới吃素ăn chay吃点心ăn điểm tâm吃馆子ăn nhà hàng领薪水ăn lương收贿ăn đút lót/ ăn tiền二、单字补给站:称谓用语弟弟 em trai妹妹em gái叔叔chú阿姨gì伯父bác trai伯母bác gái三、常用例句开口说:她照相很上相Cô ấy chụp hình ăn ảnh lắm我喜欢吃越式麵包夹肉Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt 她吃长斋Cô ấy ăn chay trường晚餐上馆子吃 Bữa tối đi ăn nhà hàng我们是领月薪Chúng tôi ăn lương hàng tháng请拒绝收贿 Xin cự tuyệt ăn đút lót第三课:â 恩惠âm一、常用单字:阴历âm lịch音乐âm nhạc声音âm thanh幽暗âm u温暖âm áp水壶âm nước茶壶ấm trà饮食ẩm thực / ăn uống二、单字补给站:职业医生bác sĩ警察 cảnh sát农人nông dân/ dân cày工人công dân( công nhân )邮差 người đưa thư上班族dãn đi làm三、常用例句开口说:农历春节我要回台湾 Tết âm lịch tôi phải vềĐài Loan 我喜欢听音乐Tôi thích nghe âm nhạc今天是阴天Hôm nay trời âm u今天天气温暖Hôm nay trời âm áp给我一壶热水Cho tôi một ấm nước nóng给我一壶热茶Cho tôi một ấm trà nóng第四课:b 今天 bữa nay一、常用单字:卖bán包子bánh bao多少钱bao nhiêu tiền今天 bữa nay早餐 bữa sáng午餐 bữa trưa晚餐 bữa tối邮局 bưu cục二、单字补给站:我的脸眼睛 mắt眉毛lông mãy鼻子 mũi嘴巴 miệng牙齿 răng耳朵 tai三、常用例句开口说:他卖的很便宜Ông ấy bán rẻ lắm我喜欢吃肉包子Tôi thích ăn bánh bao thịt全部多少钱 Tất cảbao nhiêu tiền今天要去哪玩? Bữa nay muốn đi đâu chơi ? 晚餐要去哪吃? Bữa tối muốn đi đâu ăn ? 我要去邮局寄信Tôi muốn đi bưu cục gửi thư第五课:c 饭cơm一、常用单字:这个cái này那个cái kia/ cái đó谢谢cám ơn媳妇con dâu饭 cơm借问 cho hỏi祝贺chúc我们chúng tôi/ chúng ta二、单字补给站:人物男生 nam女生 nữ大人 người lớn小孩con nít老人 người già婴儿em bé三、常用例句开口说:这个是谁的? Cái này là của ai ?那个是我的Cái đó là của tôi谢谢你带我去玩Cám ơn anh dẫn tôi đi chơi 请到我家吃便饭 Mời đến nhà tôi ăn bữa cơm 祝安康Chúc mạnh giỏi我们要去逛街Chúng tôi muốn đi dạo phố第六课:d 旅游 du lịch一、常用单字:近来 dạo này招待giây nịt拖鞋dép收拾 dọn dẹp旅游 du lịch雨伞dù气象预报 dựbáo thời tiết钢琴 dương cầm二、单字补给站:十二星座一水瓶座 băo bĩnh双鱼座 song ngư牡羊座 dương cựu ( Miên dương )金牛座 kim ngưu双子座 song nam巨蟹座 bắc giãi三、常用例句开口说:最近过的不错吧! Dạo này khá chứ !明天家里要大扫除Ngày mai phải dọn dẹp nhà cửa我要去旅游一个月Tôi muốn đi du lịch một tháng快下雨了记得带把伞 Trời sắp mưa rồi nhớđem theo cây dù气象预报明天会下雨 Dựbáo thời tiết ngày mai có mưa她的钢琴弹的很好Cô ấy đàn dương cầm rất giỏi第七课:đ道路đường一、常用单字:上那儿去đi đâu电话điện thoại打算định迎接đón越南盾đống动物động vật送行đưa道路đường二、单字补给站:十二星座二狮子座hãi sư处女座 sữ天秤座thiên sưng天蝎座 hổcát射手座 liẽn mã魔羯座 nam dường三、常用例句开口说:你要上那儿去 Anh muốn đi đâu我要打电话Tôi muốn gọi điện thoại你打算在这多久? Anh định ởđây bao lâu ?我要去机场接朋友Tôi ra sân bay đón bạn 我送你去机场Tôi đưa anh ra sân bay全部是五百元 Tất cảlà năm trăm đống第八课:e 弟弟妹妹em一、常用单字:弟媳em dâu妹妹em gái表弟妹 em họ妹夫 em rể弟弟 em trai老么em út小舅子 em vợ演戏 em dễ/ em二、单字补给站:情绪快乐 vui / mừng悲伤 bi thương生气 giận烦恼 buồn phiền害羞 mắt cỡ害怕 sợ sệt三、常用例句开口说:我有一个妹妹Tôi có một dứa em gái我没有表弟妹跟堂弟妹Tôi không có em họ我有一个妹夫Tôi có một người em rể我没有弟弟Tôi không có em trai这是我的小妹Đây là em út của tôi这是我的小舅子Đây là em vợ của tôi第九课:ê 悦耳êm tai一、常用单字:喂? ê冷战ế喂! ể悦耳êm tai温暖êm ấm静悄悄的êm du哎啊êu哎呦êu ôi二、单字补给站:越南 Việt Nam台湾Đài Loan美国 Mỹ日本 Nhật Bản法国Pháp英国 Anh三、常用例句开口说:喂! 要上哪去啊? Ê! muốn đi đâu đó ?今天生意不好 Bữa nay bán ế喂! 去不去? Ê! có đi không ?这首哥很动听Bài hát này nghe êm tai哎啊! 脏死了! Êu ! bẩn quá !哎呦! 太可怕了! Êu ôi ! sợquá !第十课:g 帮助gúp đỡ一、常用单字:见面 gặp mặt近来 gần đây解渴 giải khát升旗 giải lao身份证 giấy căn cước / thẻ căn cước文件 giấy tờ休息时间 giờ nghỉ帮助gúp đỡ二、单字补给站:蔬菜辣椒ớt番茄cà chua玉米 bắp空心菜 rau muống红萝葡cà rốt高丽菜 bắp cải三、常用例句开口说:今天我有看见他Hôm nay tôi có gập mặt anh ấy 最近我没有碰到他 Gần đây tôi không gập anh ấy我要喝冷饮Tôi muốn uống đồ giải khát现在休息十分鐘Bây giò nghỉ giải lao mười phút你有带身份证吗? Anh có đem giấy căn cước không ?请给我看你的证件Xin cho tôi xem giấy tờ của anh 第十一课:h 学生 học sinh一、常用单字:每日 hằng ngày行李hành lý亲戚 họhàng/ bà con学生 học sinh问候 hỏi thăm那一天hôm nào今天hôm nay昨天hôm qua二、单字补给站:水果香蕉 chuối西瓜 dưa hấu椰子 dừa凤梨trái thơm木瓜đu đủ苹果trái táo tây/ trái bong三、常用例句开口说:我要去买日用品Tôi đi mua đồdùng hàng ngày我要收拾行李Tôi cần thu xếp hành lý我是留学生Tôi là lưu học sinh请代我问候 Xin cho gởi lời hỏi thăm你何时回西贡? Hôm nào anh vềSài Gòn ?昨天你有去玩吗? Hôm qua anh có đi chơi không ?第十二课:i 安静 im lặng一、常用单字:大便 iả/ đi iả拉肚子 iả chảy益处ích lợi / lợi安静 im lặng住嘴 im đi盖章 in dấu / đóng dấu数日Ít bữa不常Ít kh i二、单字补给站:风味美食麵包bánh mỳ蛋糕bánh bông lan/ bánh gia tô牛排bít tết炸鸡gà chiên米粉bún米饭 cơm三、常用例句开口说:我腹痛拉肚子Tôi đau bụng lả chảy多休息对病有好处 Nghỉ ngơi nhiều có lợi cho bệnh tình 今天路上好安静 Bữa nay đường phố im lăng quá请在这里签名盖章 Mời ký tên in dấu ởđây再过几天我要回越南了Ít bữa nữa tôi về Việt Nam rồi 最近我很少去逛街 Gần đây tôi ít khi đi dạo phố第十三课:k 冰淇淋kem一、常用单字:冰淇淋 kem事情 kỳ thi旅馆khách sạn何时khí nào气候khí hậu哭khóc难受khó chịu不知道không biết二、单字补给站:饮料茶trà/ chè咖啡cà phê果汁 nước trái cãy汽水 nước ngọt啤酒 bia hơi葡萄酒 rượu nho / rượu vang三、常用例句开口说:我要吃冰淇淋Tôi muốn ăn kem这次考试考的如何? Kỳthi này thi ra sao ?这附近有旅馆吗? Gần đây có khách sạn không ?在那儿的时候如何Khí hận ởđó ra sao ?请不要再哭了 Xin đừng khóc nữa今天身体感到不舒服 Bữa nay trong người thấy khó chịu 第十四课:l 冷 lạnh一、常用单字:迷途 lạc đường开车lái xe做事làm việc冷 lạnh走错路 lầm đường登山leo núi婚礼 lễ cưới好久lâu quá二、单字补给站:公车xe bít计程车 xe tắc-xi汽车 xe hơi摩托车 xe gắn máy/ xe hon đa脚踏车 xe đạp船tàu/ thuyền三、常用例句开口说:我迷路了! Tôi bị lạc đường请开车慢一点Xin lái xe chậm một chút您在哪工作? Ông làm việc ởđâu ?明天天气会变冷Ngày mai trời trở lạnh我走错路了Tôi đi lầm đường好久不见还记得我吗? Lâu quá không gặp mặt còn ngớtôi không ?第十五课:m 凉快mát mẽ一、常用单字:凉快mát mẽ飞机máy bay几岁 mấy tuổi几个人 mấy người免费 miễn phí免税 miễn thuế一道菜món ăn季节mùa二、单字补给站:逛街即景百货公司công ty bách hoá警察局đồn cảnh sát/ đồn công an邮局 bưu cục教堂nhà thờ寺庙chùa miếu大楼tòa nhà三、常用例句开口说:今天天气凉 Bữa nay trời mát mẻ飞机已经準时到达Máy bay đã đến đúng giờ妳今年几岁? Em năm nay mấy tuới ?妳家里有多少人? Nhà em có mấy người ?我再点一道菜Tôi kêu thêm một món ăn一年有四季分别為春夏秋冬 Một năm có bốn mùa : Xuân, Hạ,Thu, Đông 第十六课:n 今年 năm mới一、常用单字:今年 năm mới热水 nước nóng明天ngày mai郊外 ngoại ô听音乐 nghe nhạc职业 nghề nghiệp放暑假 nghỉhè想家 nhớnhà二、单字补给站:运动休閒游泳 bơi慢跑 chạy chậm篮球bóng rổ棒球bóng chãy高尔夫球gôn爬山leo núi三、常用例句开口说:祝新年快乐! Chúc mừng năm mới !明天想去哪里玩? Ngày mai muốn đi đâu chơi ? 明天想去郊外Ngày mai tôi muốn ra ngoại ô您的职业是什麼? Nghề nghiệp của ông là gì ?放暑假我要回越南 Nghỉhè tôi muốn về Việt Nam 我好想家Tôi rất nhớnhà第十七课:o 头脑đầu óc一、常用单字:埋怨óan trách头脑đầu óc豆花óc đậu吐奶ọc sữa天气闷 trời oi吵闹om sòm蜜蜂 ong蜂王ong chúa二、单字补给站:嗜好娱乐看电影 coi phim看书coi sách跳舞khiêu vũ唱歌ca hát钓鱼câu cá弹钢琴đàn dương cầm三、常用例句开口说:不要埋怨别人 Chớoán trách người ta他的头脑很好Đầu óc của anh ấy tốt lắm我喜欢吃豆花Tôi thíc h ăn óc đậu小孩又吐奶了 Thằng bé ọc sũa nữa rồi今天下午天气很闷 Chiều hôm nay trời oi lăm 请不要吵闹 Xin đừng la om sòm第十八课:ô 先生ôm一、常用单字:海螺ốc biển蜗牛ốc sên拥抱ôm nhau先生ông老闆ông chủ爷爷ông nội外公ông ngoại他ổng / ông ấy二、单字补给站:服装衬衫áo sơ mi裙子đầm裤子 quần外套áo khoác西装áo vách lông泳衣áo tắm / áo bơi三、常用例句开口说:你喜欢吃海螺吗? Anh thích ăn ốc biển không ?不, 我喜欢吃蜗牛Không, tôi thích ăn ốc sên您要找谁? Ông muốn kiếm ai ?我要找这里的老闆Tôi muốn kiếm ông chủởđây他是我的外公Ông ấy là ông ngoại của tôi他不在家有什麼事吗? Ổng đi vắng có chuyện gì không ?第十九课:ơ辣椒ớt一、常用单字:在那边ởbên đó在这里ởbên này在那里? ởđâu在这里ởđây住在乡下ởnhà quê住在城市ởthành phố小辣椒ớt hẻm青椒ớt tây二、单字补给站:配件皮包 dổ da皮带giày nit帽子nón皮鞋giày da高跟鞋giày cao gót袜子 vớ三、常用例句开口说:你在那边好吗? Anh ởbên đó có khỏe không ? 我在这边很好Tôi ởbên này rất khỏe你在哪? Anh ởđâu ?我在这Tôi ởđây我住在乡下Tôi ởnhà quê你住在城市 Anh ởthành phố二十课:p 渡船phà一、常用单字:泡茶pha trà/ pha chè泡咖啡pha cà phê鞭炮pháo烟火pháo bông/ pháo hoa片子 phim卡通片 phim họat họa鸡丝汤河粉 phởgà生牛肉河粉 phởtái二、单字补给站:饰品戒指trà rá/ chiếc nhẫn项链giây chuyền耳环bòng tai手鐲vông tay手錶đồng hồđeo tay髮夹cây kẹp tóc三、常用例句开口说:帮我泡一壶茶Pha giùm tôi một bình trà帮我泡一杯咖啡Pha giùm tôi một ly cà phê我喜欢放鞭炮Tôi thích đốt pháo我喜欢看放烟火Tôi thích coi đốt pháo bông 给我一碗鸡丝汤河粉Cho tôi một tô phởgà我喜欢吃生牛肉河粉Tôi thích ăn phởtái 第二十一课:q 关心quan tâm 一、常用单字:礼物qùa biếu / qùa tặng关心quan tâm小吃店quán ăn小饭馆quán cơm小客栈quán trọ电扇 quạt máy吊扇 quạt trần短裤 quần cụt / quần cộc二、单字补给站:桌子bàn椅子 ghế沙发sa lông床 giường衣柜 tủáo灯đèn三、常用例句开口说:他很关心我 Anh ấy quan tâm tôi lắm我要找小吃店Tôi muốn kiếm quán ăn我要去小饭店吃午餐Tôi muốn đi quán cơm ăn trưa 今晚我要住小旅馆 Tối nay tôi muốn ởquán trọ这个吊扇很漂亮Cây quạt trần này đẹp quá好热我要穿短裤Nóng quá tôi muốn bận quần cụt第二十二课:r 戏院 rạp hát一、常用单字:电影院 rạp chiếu bóng戏院 rạp hát九层塔 rau ế/ rau hóng quế空心菜 rau muống洗脸 rửa mặt洗手 rửa tay香檳酒 rượu sâm-banh红酒 rượu vang / rượu nho二、单字补给站:餐具碗chén/ bát筷子đũa汤匙 muỗng叉子 nĩa杯子 ly盘子 dĩa / đĩa三、常用例句开口说:哪里有电影院? Ởđâu có rạp chiếu bóng ?这附近有戏院吗? Gần đây có rạp hát không ?我喜欢吃烫空心菜Tôi thích ăn rau muống luộc 我要洗脸Tôi muốn rửa mặt我要洗手Tôi muốn rửa tay我喜欢喝香檳酒Tôi thích uống rượu sâm-banh 第二十三课: s 机场sân bay一、常用单字:过户sang tên照顾 săn sóc预备 sắp sữa机场sân bay阳台sân gác生日 sinh nhật / ngày sinh门牌 sốnhà雾 sương mù二、单字补给站:电器用品电视vô tuyến / ti vi冰箱 tủ lạnh电脑vi tính洗衣机máy giặt đồ电话điện thoại收音机máy thu thanh/ ra đi ô三、常用例句开口说:这房子何时才能过户? Căn nhà này bao giờ mới được sang tên ?谢谢你的照顾Cám ơn anh săn sóc準备好行李上车 Sắp sửa hành lýđểlên xe我要去机场Tôi muốn đi sân bay我去阳台晒衣服Tôi ra sân gác phơi quần áo这门牌号码在哪里? Sốnhà này ởđâu ?第二十四课: t 洗澡 tắm一、常用单字:手 tay耳朵 tai计程车 tăc-xi洗澡 tắm淋浴 tắm hoa sen时间thì giờ五花肉 thịt ba chỉ火腿 thịt dăm-bông二、单字补给站:文具用品钢笔bút máy/ viết máy原子笔bút bi铅笔bút chì/ viết chì笔记本 sổghi chép钉书机máy đóng sách计算机máy tính三、常用例句开口说:我要叫计程车Tôi muốn kêu tắc-xi我要洗澡Tôi muốn tắm我喜欢淋浴Tôi thích tắm hoa sen现在还有充裕时间Bây giờcòn nhiều thì giờ我喜欢吃五花肉Tôi thích ăn thịt ba chỉ我喜欢吃火腿Tôi thích ăn thịt dăm-bông第二十五课:u 喝水 uống nước 一、常用单字:烫衣服ủi quần áo烫头髮 uốn tóc喝汤 uống canh喝白开水 uống nước trắng喝药 uống thuốc饮酒 uống rượu癌症 ung thư支持ủng hộ二、单字补给站:动物động vật牛con bò/ con trâu马con ngựa羊con dê猫con mèo狗con chó鸟 con chim三、常用例句开口说:我要烫衣服Tôi muốn ủi quần áo我要去烫头髮Tôi muốn đi uốn tóc我喜欢喝汤Tôi thích uống canh我喜欢喝白开水Tôi thích uống nước trắng 我很怕吃药Tôi rất sợ uống thuốc我不喜欢喝酒Tôi không thích uống rượu 第二十六课:ư喜爱ưa一、常用单字:喜爱ưa不喜欢không ưa奉承ưa nịnh同意ưng同意ưng thuận盼望ước愿望ước nguyện优先ưu tiên二、单字补给站:天气炎热nóng nực下雨 trời mưa颱风bão寒冷 lạnh凉爽mát mẽ打雷có sấm三、常用例句开口说:我喜欢看杂誌Tôi ưa xem tạp chí/ Tôi thích coi tạp chí她不喜欢熬夜 Chịấy không ưa thức đêm她很会拍马屁 Chịấy hay ưa nịnh bợ我不答应Tôi không ưng她已经答应要签字了 Chịấy đã ưng thuận ký giấy rồi多盼望可以去环游世界Ước gì được đi du lịch thế giới第二十七课:v 烧鸭 vịt quay一、常用单字:未婚夫 vịhôn phu未婚妻 vịhôn thê烧鸭 vịt quay大象 voi妻子 vợ快乐 vui / mừng动物园vườn bách thú/ sởthú果园vườn cây二、单字补给站:早安chào buổi sáng午安chào buổi chiều晚安chào buổi tối您好chào ông您好吗ông có khỏe không ?再见 tạm biệt三、常用例句开口说:这位是我的未婚夫Đây là vịhôn phu của tôi这為是我的未婚妻Đây là vịhôn thê của tôi我喜欢吃烧鸭Tôi thích ăn vịt quay这隻大象好老Con voi này già quá这位是我的太太Dây là vợ của tôi今晚去玩我好快乐! Tối nay đi chơi tôi vui quá第二十八课:x 炒菜xão rau一、常用单字:绿色xanh lá cây炒菜xão rau汽油 xăng三轮车xích-lô机动三轮车xích-lô máy请问 xin hỏi请原谅 xin tha lỗi穿耳洞 xổ lổ tai二、单字补给站:礼貌用语lễphép谢谢cám ơn对不起 xin lỗi没关係không có chi( không sao )请问 xin hỏi请稍候 xin chờ một lát请慢用 mời dùng三、常用例句开口说:我喜欢那件绿色格子上衣Tôi thích áo ca rô xanh lá cây kia 我要骑车去加油Tôi muốn chạy hon-đa đi đổ xăng我不喜欢坐三轮车Tôi không thích ngồi xe xích-lô我喜欢坐机动三轮车Tôi thích ngồi xe xích-lô máy请问哪里有理髮厅? Xin hỏi ởđâu có tiệm hớt tóc ?请您原谅Xin ông tha lỗi cho第二十九课:y 衣服 y phục / quần áo 一、常用单字:衣服 y phục / quần áo医师 y sĩ/ bác sĩ护士y tá医务所 y tế意见ý kiến安康yên lành相爱yêu nhau要求yêu cầu二、单字补给站:时间白天ban ngày晚上 ban đêm/ buổi tối早上 buổi sáng中午 buổi trưa下午 buổi chiều季节mùa三、常用例句开口说:这衣服是谁的? Y phục này của ai ? / Quần áo này của ai ? 他是医生Ông ấy là y sĩ/ Ông ấy là bác sĩ她是护士Cô ấy là y tá那裡有医务所? Ởđâu có trạm y tế ?还有没有意见? Còn ý kiến gi không ?一切都很好 Mọi việc đều yên lành。
越南语1

cao(高) thấp(低)nhanh快 chậm慢mớI 新cũ旧dài 长ngắn短già老 trẻ年轻nhiều 多ít少lớn大 nhỏ小rộng宽 hẹp 窄tốt好 xấu坏đẹp (xinh)漂亮美丽đẹp trai帅 xấu丑nóng热 lạnh (rét )冷sạch干净 bẩn脏khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦vui (mừng, sướng)高兴开心 buồn烦闷bình tĩnh 冷静cang thẳng紧张no (饱)---- đói (饿)cưối (末)sau(后)---- trước(前)tròn (圆)---- vuông(方)hơn (多)---- kém(少)phải (右)(是)---- trái (左)(非)chấm đưt (结束)---- bấc đầu(开始)bán chạy (畅销)---- bán ế(滞销)trên (上)---- dưới (下)trong (里)---- ngoài (外)đen (黑)---- trắng(白)gần (近)---- xa (远)nghèo (穷)---- giầu (富)Bài 1第一单元1 . Xin cha o您好Chào anh哥哥你好Chào ông先生您好Chào chị姊姊妳好Chào cô小姐妳好Chào em妹妹,弟弟你好Bài 2第二單元2. Anh khỏe không ? 你好吗?Khoẻ , cám ơn好、谢谢Vân thường 还好Không khỏe lắm 不是很好3. Tạm biệt 再見Hẹn gặp lại 再会Bài 3第三單元1. ăn cơm吃飯phở , mì , bún河粉, 面, 米粉2. uống nước 喝水cà-phê , trà , nước tra i cây咖啡, 茶, 果汁Bài 4第四单元14. trăm百15. ngàn千16. mười nga n十千17. đồng 元Bài 5 第五单元1. Cái này bao nhiêu tiền ? 这个多少钱?Cái này giá 299 đồng 這個價錢299元2. đắt qua很贵喔rẻquá好便宜喔Cũng tạm 还好Bài 6 第六单元3. Bớt ặôt chu t được không ? 降價一点可以吗?Không được đâu不行啊/ 不可以啊Bớt anh 10 đồng 降價10 元Tính rẻanh 10 đồng 便宜你10元Bài 7 第七单元1. Cám ơn谢谢Không co chi不用谢Đừng kha ch sa o不客气2. Xin lỗi 对不起Không sao đâu沒关系Không sao 沒事Bài8 : 表達需求*muốn : 想要1. Tôi muốn ăn mì我想吃面2. Tôi muốn uống nước 我想喝水3. Tôi muốn đi nha vệ sinh 我想上厕所Bài 9第9单元3. Làm ơn cho tôi một tô phở麻烦給我一碗河粉4. Làm ơn cho tôi mượn cây du /cái ô麻煩給我借(借我)雨傘5. Làm ơn cho tôi hỏi , nhà vệ sinh ởđâu ?麻烦、请问,厕所在哪里?Ở đằng kia 在那边Bài 10第10单元Anh ăn cơm chưa ?你吃饭了沒有?- ăn rồi 吃了- chưa还沒有Anh thích ăn gì? 你喜欢吃什么?Tôi thích ăn phởbò我喜欢吃牛肉河粉Bài 11人稱代名詞1. Tôi 我2. Anh / ông 你/您3. cô / chị / bà妳/姐姐/您4. em 她/他Bài 12 : 人稱代名詞*他anh ấy (ảnh)/ ông ấy (ổng)他côấy (cô)/ chịấy (chỉ) / bà ấy 她em ấy 他/她nó牠(它)/他Bài 13 : giới thiệu 介紹*là是1. anh ấy la gia o viên他是教员2. chịấy la sinh viên她是大学生3. em ấy la học sinh 她是学生Bài 14 : sở hữu 所有形態1. mẹ của tôi 我的妈妈2. vợ của tôi 我的太太3. chị của tôi 我的妹妹4. bạn của tôi 我的朋友 ......của tôi 我的....Bài 15 : Câu tính từ形容句子1. Cái này đẹp lắm !这个很漂亮2. Cái này khó quá!这个很难3. Cái này quá xấu !这个太醜4. Cái này rất dễ!这个很容易Cái này .... 这个.....Bài 16 : Tự giới thiệu 自我介紹1. Tôi đa kết hôn rồi . 我已经结婚了2. Tôi vẫn co n độc thân . 我仍单身3. Tôi đa co bạn ga i . 我已有女友.4. Tôi đa co bạn trai rồi . 我已有男友了tôi đã...我已Bài 17 : Giới thiệu 介紹1. Vợ của tôi đẹp lắm 我的太太很漂亮2. Chị của tôi kho lắm 我的姊姊很挑剔(脾气不好)3. Mẹ của tôi dễ lắm 我妈妈很忠厚(脾气很好)Bài 18 : ngày tháng日期Hôm kia 前天Hôm qua 昨天Hôm nay 今天Ngày mai明天Ngày mốt 后天Hôm qua la nga y 9 . 今天是9 号Hôm nay la nga y 10 . 今天是10号Bài 19 : Thì quá khứ过去式Hôm qua , anh (cô)đa la m gì? 昨天你(妳)(已经)做什么?Tôi đa ởnhà . 我(已经)在家 .Tôi đa kết hôn 2 năm rồi . 我已经结婚两年了 .Tôi ăn cơm rồi . 我吃饭了 .Bài 21 : Thì tiếp diễn 正在进行式Anh (cô)đang la m gì? 你(妳)正在做什么?Tôi đang ăn cơm .我正在吃饭.Tôi đang đi chợ我正去市场(指买菜)Tôi đang học tiếng Việt . 我正在学越南語 .Tôi đang...我正在.........Bài 22Thì tương lai未來式Ngày mai , anh (cô)sẽđi đâu ?明天你(妳)将去那里?Tôi sẽđi Việt nam . 我将去越南 .Tôi sẽđi Đa i bắc chơi .我将去台北玩 .Tôi sẽ kết hôn . 我将结婚.Tôi sẽ.......... 我将..........Bài 23 : Thời gian 时间Bây giờlà mấy giờ ? 現在是几点?Bây giờlà 8 giờsáng . 現在是早上8点。
基础越南语--陈凰凤编着2007.06.26

Bài 1___ Giới thiệu hệ thống phát âm củatiếng Việt – Mẫu tự第一課越南語發音系統-字母___________越南語簡介I、越南語簡介越南國語稱為 -Chữ Quốc ngữ – 而越南文字就是羅馬拼音使用的拉丁字母文字體系。
歷史上越南文字原來也使用漢字為「國語」。
17世紀中葉,法國天主教傳教士以拉丁字母拼寫系統為基礎,並增加符號以表示越南語不同的音調,創造了越南拼音文字。
1910年越南國家開始把它用做官方文字,並且成功的為文化及教育發展創造了有利條件。
越語字母 共有29個,其中包括12個母音及17個子音II、越語字母A a Ăă âB bC cD d ĐđE e Ê ê G g H h I i K k L lM m N n O o Ô ô ƠơP p Q qR r S s T t U u ƯưV v X x Y y 個字母發音方式有兩種為 : 字母拼音之讀法和字母單字之讀法。
29個字母發音方式有兩種為子音部分在單字之讀法與拼音之讀法中有不同,子音在字母單字之發音為:子音部分b(bê), c(xê), d(dê), đ(đê), g(di), h(hát), k(ca), l(en-lờ), m(em-mờ), n(anh -nờ), p(pê), q(khiu), r(e-rờ), s(ét-sờ), t(tê), v(vê), x(ít-xờ)。
另外母音y在單字讀法念成(i-tờ-rết(y dài))。
母音1、母音A a Ăă âE e Ê êI i Y yO o Ô ô ƠơU u Ưư在12個母音中有I i 和Yy 兩個字母在拼音發音法中是同音子音2、子音B bC cD d ĐđG g H h K k L lM m N n P p Q qR r S s T t V v X x複子音::除了以上的12個母音以及17子音外,越南語文還有11個III、複子音複子音複子音:由兩個子音接成(除了GI和QU)CH ch GH gh GI gi KH khNG ng NGH ngh NH nhPH ph QU qu TH th TR tr*兩個複子音ng 和ngh,g 和gh,子音c和k 在拼音發音法中是同音。
常用越南语

chúc tình hữu nghị của chúng ta! 为我们的友谊干杯。
Nâng cốc ,chúc sức khoẻ! 为健康干杯。
Cạn chén! 干杯。
Chúc cốc ,chúc tác giữa hai xínghiệp chúng ta được củng cố phát triển.祝我们大家企业之间的合作得到巩固发展。
Tôi cũng chúc các vị tốt đẹp mãi mãi.我也祝你谴蠹仪巴疚蘖俊?BR>làm ăn 干事业sự nghiệp thành đạt事业有成mọi việc tốt lành 一帆风顺chạm cốc 碰杯sức khoẻ dồi dào 身体健康gia đình hạnh phúc 家庭幸福Đề nghị tất cả mọi người nâng cốc chúc cho tình hữu nghị vásự hợp tác thanh công của chung ta为我们两地之间的友谊和我们的合作成功干杯。
Cạn chén ,chúc sức khoẻ!为咱们的健康干杯!Gần mực thìđen ,gần dèn thìsáng.近朱者赤,近墨者黑Sai một li,đi một dặm.失之毫里,谬以千里liều sống liều chết yêu một phen trận.拼死拼活爱一场。
lòng tham không đáy贪得无厌đứng núi này trông núi nọ.得寸进尺Mời 請Cảm ơn 謝謝!Xin lỗi 對不起Xin hỏi 請問Anh đi nhé請慢走Mời dùng 請慢用Cóchuyện gìkhông? 有事嗎? Không thành vấn đề! 沒有問題! Xin đợi một chút 請稍後Làm phiền một chút 打擾一下! Đừng khách sáo 不客氣!Không sao ! 沒關係!Cảm phiền anh nha 麻煩你了Nhờ anh nha 拜託你了Hoan nghênh 歡迎光臨!Cho qua 借過Xin giúp giúm 請幫幫忙Đây làvinh hạnh của tôi 這是我的榮幸Cạn chén (cạn ly) 乾杯!Anh Nguyễn,chào anh! 阮先生您好Xin cho hỏi thăm chị Nguyễn 请向阮太太问好Xin cho hỏi thăm cả nhà请向你全家问好Xin cho hỏi thăm ông nội 请向阮爷爷问好Rảnh rỗi đền nhàchơi 有空请来我家玩Rảnh rỗi đền chơi 有空来坐Cócần giúp giùm không? 需要帮忙吗?Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!Xin bảo trọng 请保重教大家一些简单的越文内容,可以使您在越南的旅行当中派上足够的用场:关于数字:1 (木)Mot 6 (扫)Sau2 (害〕Hai 7 (百)Bay3 (八)Ba 8 (当)Tam4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin5 (难)Nam 10 (美)Muoi11 (美木)Muoi mot20 (害美)Hai muoi21 (害美木)Hai muoi mot99 (斤美斤)Chin muoi chin100 (木针)Mot tram101(木针零木) Mot tram linh mot230(害针八梅)Hai tram ba muoi233 (害针八梅八)Hai tram ba muoi ba4000(蒙研)Bon ngan50,000(南梅研)Nam muoi ngan600,000(少针研)Sau tram ngan8,000,000(谈酒)Tam trieu10,000,000(梅酒)Muoi trieu星期星期一(特嗨)Thu hai星期二(特巴)Thu ba星期三(特得)Thu tu星期四(特难)Thu nam星期五(特少)Thu sau星期六(特百)Thu bay星期日(竹玉)Chu nhat简单用语今天 Hom nay 红耐昨天 Hom qua 红爪明天 Ngay mai 艾)卖上星期 Tuan truoc 顿(卒)昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜明天下午 Chieu mai 九卖下个月 Thang sau 汤烧明年 Nam sau (楠)烧早上 Buoi sang (肥)桑下午 Buoi chieu (肥)九晚上 Buoi toi (肥)朵一谢谢 Cam on (甘)恩我们 Chung toi 中朵一请 Xin moi 新你好 Xin chao 新早再见 Hen gap lai (贤业来)对不起 Xin loi 新罗一我想买 Toi muon mua 朵一蒙摸多少钱 Bao nhieu tien 包扭点我们想去 Chung toi muon di 中朵一蒙在那里 O dau 鹅捞酒店或旅馆 Khanh san 鼓散餐厅或食馆 Nha hang 迎巷洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信瓶装水 Nuoc khoang 怒矿开水 Nuoc 怒碎茶 Che (tra)解查咖啡 Ca phe 叫非票 Ve 业去机场 Di san bay 低生掰热 Nong 弄冷 Lanh 南你有吗 Co …… khong 过空我有 Toi co 温过好/坏 Tot / khong tot 度/空度我(不)喜欢 Toi (khong) thich 朵一空梯越南语基本词汇是= Có, Vâng, Da.不是= Không谢谢 = Cám o*n非常感谢/很感谢= Cám o*n nhie^`u不客气= Không có chi请= Xin vui lòng劳驾/对不起= Xin lo^~i你好= Xin chào再见= Ta.m bie^.t再见= -Ddi nhé早上好 = Xin chào下午好 = Xin chào晚上好 = Xin chào晚安 = Chúc ngu? ngon我不明白/我不懂= Tôi không hiê?u这个用....语怎么讲?= Cái này tiê'ng [Anh] nói thê' nào ?你会讲....吗?= Anh (m) / Chi. (f) có nói tiê'ng ... không ? 英语= Anh法语= Pháp, táy德语= -Du*'c西班牙语= Tây Ban Nha汉语 = Hoa, tá`u我= Tôi我们 = Chúng tôi你 = Anh (m), Chi. (f)你们 = Các ông (m), Các bà (f)他们 = Ho.你叫什么名字?= Tên anh (chi.) là gì ?很高兴遇见你= Râ't hân ha.nh你好吗?= Anh (chi.) cókho?e không ?好 = Tó't不好= Xâ'u, Không tô't还行 = Ta.m ta.m妻子= Vo*.丈夫= Chô`ng女儿= Con gái儿子 = Con trai妈妈 = Me., má爸爸 = Cha, bó', ba朋友 = Ba.n洗手间在哪里= Nhà vê. sinh o*? ddâu ?。
越南语基础词汇表3600

越南语基础词汇3600个Unit11%ph?ntr?m21月2日m?tph?nhai32月3日haiph?nba 44月5日b?nph?5à吗?6?(7áctí8ai谁9aiai10aic?11al?12?m13?máp14?mcú间)15am??o16aml?17amm?u18amnh?19ámsá20?n吃21?n22anái23?nc?p24?25?nc?m26?nc??i吃喜酒27anninh安宁;治安28antoàn安全29ántreo缓刑30?nt??ng印象31anh你(男姓) 32?nh照片33anha?y他34anhh?表哥35anhhùng英雄36a?nhh???ng影响37Anhng?英语38Anhqu?c英国39anhtrai哥哥40Anhv?n英文41áo衣;上衣42áoc??i婚纱43áokhoác外套44áolen汗衫45áom?衣帽46áong?睡衣68B?cKinh北京(中国首都)69B?cM?北美洲70bács?医生71báctrai伯父72baht泰铢73bài课;堂(演讲);首,篇(诗,歌,习题,报告)74bàibáo文章75b?ibi?n海滩76ba?i???xe停车场77bàihát歌曲78bàit?p练习79bàith?诗80bán卖;出售81bàn桌子82b?n射击83b?n污物;污84b?n朋友;您85b?n忙104b?nnh?小朋友105bànphím键盘106b?nsao副本107bàntay手掌108b?nthan本身;自己;我本身109b?ntình情侣110b?ntrai男朋友111bang州,邦(如美国的一州)112b?ng和;与;以;用113b?ngAnh英磅114b?ngc??c价目表(公用费率)115b?ngghiam录音带116b?ngkhen奖状117b?ngr?ng宽带118b?ngsosánh比较表119bánhbao包子138b?ot?n保存139b?otr?保治140b?ov?保卫;守卫;保护141b?ov?m?itr??ng环保142baoxa多远?143b?oxoáy龙卷风144b?p玉米145b?pc?i高丽菜146bát一碗147b?t泰铢148b?tbình不平;不公149b?tbu?c不得不;强迫;强制150b?tc?不管;不拘151b?t??u开始;起头152b?t??ng不同153b?t??ngs?n不动产òa不和?ply不合理?不计?不计;不拘?s?意外事?n不论不满?ng拼命;不í解开秘密?意料之外n不稳着手?n不便;不陈列;展示七án展售?现在?表白,表示i游泳池174b?m?c闭幕175bêt?ng混凝土176bên边(方位,方向)177bênbán卖方178bênc?nh旁边179bênd??i下面;下边180bênkia那边181bênmua买方182bênnào哪一边?183bênngoài外面184bê?npha?渡船头;渡口185bênph?i左边186b?nxabuyt公车站187b?nxebuyt(公)车站188b?nhbu?isáng害喜189b?nhm?th?t砂眼190b?191b?192b?p193b?194b?m195b?医院196béo197bé胖;肥198b?p199b?被200b?b?Unit3201b?c?202b?ch夫离异203bí名204bí?205b?l?206b?l??i慵懒207b?mu?n迟到208b?nh?ms?电话拨错号码209b?s?t发烧210bíth?书记211b?th??ng受慯212bia啤酒;碑213bìa封面214bia?á石碑215bi?n海;牌(如车牌)216bi?n??ng变动217biêngi?i边界218biênlai收据219bi?nn?i??a内海220bi?npháp办法221biênso?n编篡222bi?t知道223biê?tth??别墅224bi?u??t表达225bi?uth?表示245b?l?u?i?n不断电系统246bom?chch?主机板247b?m?t外观248b?m?父母249b?nh?内存(RAM)250b?sung补充251b?trí装饰252b?vix?ly微处理器;中央处理器253b?i游泳254b?i由于;因为;因255b?ith??ng补偿256b?iv?y因此257b?ivì因为258b?n四259b?ng突然260bóngbàn桌球261bóngchuy?n排球283bu?n悲伤;烦恼284bu?nbán买卖285bu?nl?u逃漏;走私286bu?nn?n忧郁症287bu?ng束(香蕉)288bu?ngmáyrútti?n提款机室289bu?ngtr?ng卵巢290bút笔291bútbi原子笔292bútchì铅笔293b?uc?c邮局294b?u?i?n邮电295b?uki?n包裹296b?uph?m邮品297b?uthi?p明信片298ca例;病例299cá鱼300 c?全;所有的;完全Unit4319cái个320cài??t设置(网页)321cái?ó那个322cáikia那个323cáinày这个324 c?ithi?n改善325cam橙子326 c?m禁止327 c?m持着;拿着;持有328 c?mc?质押(股票等)329 c?m??典当330 c?mgiác感觉331camk?t具结;同意332cám?n感謉;感恩333 c?mth?y感觉334 c?mtr?i营335Cam-pu-chia柬斤;公斤;称)间(屋子)要;需要浅?ng平衡?干部?根据ù辛勤;努?i匀称(指?住户;住?ng体重ên根?n小心;?p干涉?t需要;?芹苴市352Ca-na?a加拿大353càng更;更加354 c?ng港355c?nggi?nt?nhm?ch静脉瘤356càngngàycàng一天比一天357c?ngth?ng紧张358canh汤359 c?nh邻近360 c?nhbáo警报361 c?nhcáo警告362 c?nhquan景观363 c?nhsát警察364cánhtay手臂365 c?nhtranh竞争366can-xi钙367cao高368caoca?p高魥369cao??ng高等370cao??高度371cao??c大楼;高楼;376cáp377 c?p给378 c?p379 c?p380 c?381 c?给水382 c?可383cá缆384 c给排水385 c?386 c?387cá索;388 c?t389 c?t肾390 c?tb?切除391 c?tcánh降落392 c?tnhà盖房子393 c?u桥394 c?u你395caucá钓鱼396cauchuy?n故事397caul?cb?俱乐部398 c?ut?o构造399cay辣400cay树;一棵,一根(树);座(桥);一枝(笔)Unit5401cayk?ptóc发夹402cayN?-en圣誔树403cays?公里404cayxanh绿树405cha父亲406cham?父母423chanly真理424chanthành真诚425chantha?t真实426chantr?i地平线427chàng夫君;男子428ch?ng不;不能;毫不429ch?ng...m?y不430ch?ngh?n诸如此类;等等431ch?ngr?ptr?i张开蔽日(悬挂旗帜等)432chanh柠檬433chào问候用语434chàobu?ichi?u午安435chàobu?isáng早安436chàobu?it?i晚453chau??iD??ng大洋洲454cháugái女儿455chauM?美洲456chauPhi非洲457cháy烧458ch?y虱子459ch?y跑460ch?ych?m慢跑461ch?ymáu流血462cháyn?失火463chè茶464ch?bi?n加工465ch???制度466ch?t?o制造467chén碗468chênhl?ch差别469chèo嘲剧(越南北部传统戏曲)470ch?t死471ch?钱(黄金单位)486chi?m占487chi?ml?nh占领488chi?ntranh竞争489chi?tkh?u折扣490chiê?u向;方向;迁就491chi?ub?ngái迁就女友492chi?ucao身高;高度493chi?udài长度494chim鸟495chín九;全熟496chính?áng正当497chínhmình自身;自己498chínhph?政府499chínhquy?n政权;地方政府(chínhquy?n??aph?ách政策?c正式?政治ác正确受给;给予狗;不要;载运?t告诉;?ê?xe停车êm夜市?i请问?tlát等一?i座位彼此519ch??住所520chophép允许;许可521chor?ng告知522chothuê招租523ch?tr?ng空格524chovay贷款525ch?ctr?iskyscraper526ch?i玩527ch?i?u?a游戏(和小孩子)528ch?igame现计算机游戏529ch?ith?thao做运动530ch?mhè初夏531ch?n选;择532ch?ng老公;丈夫533chóngm?t头昏眼花534ch?535ch??偷(期限537chú538ch?539ch?540chu541ch??542ch?H543ch?544ch?样(545ch?546ch?547ch?主日548chú549ch?t550ch?551ch?552chúy注意553ch?y?u主要554chua酸的555chùa庙;佛塔556ch?a无;尚未;还不;不曾;未;吗? 557ch?ab?nh治病558ch?abi?t未知;不知道559ch?acó还没有560ch?a??y不足561chúaGiê-Su耶稣562ch?alau不久;未久563ch?ath?还不能;尚不龙564ch?at?ng未曾565chu?n准;标准;准确566chu?nb?准备567chúc祝目587chu?t鼠;老鼠588ch?p?nh照相589ch?phình照相590chuyên专591chuy?n班次592chuy?n事;事情593chuy?nbay班机班次594chuyêndùng专用595chuyêngia专家596chuyênkhoa专科597chuy?nkho?n转帐598chuyênm?n专门599chuyênnghiê?p专业600chuyê?nnh???ng转让;让渡Unit7623c?khí机器624 c?kính古老;古劲625cól?可能626cólúc有时候627cóm?t出现628 c?ph?n股份629 c?ph?nhóa股份化630c??phiê?u股票631 c?phi?u股票632c?quan机关;单位;公司633cós?m打雷634c?s?基础;单位635c?s??ha?ta?ng基础设施636cóthai怀孕637cóth?可能638c?th?身体639cóti?ng有名640 c?truy?n古传;657condê羊658con???ng道路659conem子女;孩儿660congái女儿661conng?a马662conng??i人663contrai儿子664contrau水牛665 c?ng门(大型的门,如拱门,入场所的门);端口666 c?ng共,总计667c?ngan公安;警察668c?ngb?ng公平669c?ngb?公布670c?ngch??c公务人员671c?ngch?c公职;公务672c?ngchúng公众?ng公证?ng公共?工具ích公益公开?p公立?工艺工人?n公认á攻破;?t功率ác工作?c公式??ng工商ái公债ình工程公司áchhoá?n公文ê?c工作ên公园?c开关695 c?tc?旗杆696 c?t?èngiaoth?ng交通号志灯柱697c?旧698 c?个(根茎类,如红萝卜)699 c?你700 c?一直Unit8701 c?c?i萝卜702 C?Chi古芝(越南南部胡志明市重要景点)703c?dan居民704 c?nhan因人而异705 c?th?具体706c?xá住所;住宿707cua螃蟹708 c?a的709 c?a门710c??711c?ahà货商店712 c?(713 c?714 c?715 c?c716 c?c717 c?718 c?潮719 c?为720 c?m721cú感722cù723c?ng725 c?死板;通的726cùngs?thích嗜好相同727cu?c场(约会,比赛);局;通(电话) 728c??c公用事业费用(如电话费,邮资) 729cu?ch?p会议730c??cphí公用事业费用(如电话费,邮资)731cu?cs?ng生活732cu?i末;底;尾733c??i结婚734c??i笑735cu?icùng最后736cu?in?m年底737cu?n本;卷738c??ng??强度739Cu?p杯(指比赛)740 c?u绵羊741 c?uchi?nbinh761?ài收音机762??ibi?u代表763??idi?n代表764dàih?n长期765??ih?c大学766??il?大道767?àiLoan台湾768DàiLoan台湾769??ily代理770d?iphancách分隔带(指道路)771??is?大使772D?is?quán大使馆773??iTayD??ng大西洋774d?m醋775d?m英哩776?ám堆(草),群(人),朵(云)777??mb?o担保778dámch?c确定795?àn?ng男人796danquy?n人权797dant?c民族798?ang正在799?áng詃;应;应该;当;应当800??ng苦Unit9801??ng党802??ngkia那儿;那里803??ngky登记804??ngsau后面805??ngt?i登载;刋载806?ángyêu可爱807?ánh打808danhb?名簿;簿809?ánhb?c赌愽;赌钱810dànhcho给予811?ánhgiá估价;831??tc?c交订金;交押金832??thàng订货833??tn??c国家;国土834dau媳妇835d?u油836?au痛837?au何处838??u豆839d?udiezel柴油840??uHàLan豌豆;荷兰豆841d?uhi?u记号842d?uh?a煤油843??un?m年头;年初844??unành大豆845??ung??i每个人846??uph?ng花生847??uph?豆腐848?a?utha?u投标原油ên首先?ng白眉豆?投资绿豆厚绳子;项链教起床;醒来此;这里;这;人满;在这那里;那个;)áp电缆?u?完备;充?n脐带;易;以;以便;;置放?u惬意ng容易868?ed?a威胁869d?g?n容易亲近870??ngh?提议871??thi试题872d?th??ng可爱873?ê?xe停放车子874??xu?t提出875?êm夜;夜间;夜晚876?êmN?-en圣誔夜877?emtheo带;携带878?en黑879?èn灯880??n到;来到881??n殿;殿阁;庙殿882?e?n????ng路灯883?ènnê-?ng霓虹灯884?è灯885dép886??p887??888d?889??u890??ul891??892?i命今,893?ib?894?市场去895?898d?d?899di??900?ih?901?il上去902?ing?上床903d?nhiên当然904?ira走出去;出外905?irangoài走出来906dis?n遗产907?ithuy?n坐船908ditích遗迹909d??ng过敏910?iv?ng外出;不在家911?ivàotrong走进去912?ixu?ngd??i走下来913d?a盘子;碟914??a盘子;碟915??abàn地盘;地方916??aCDROMCD机917??ach?地址y手提电话;手机939?i?ntho?idi??ng手机940?i?ntho?iInternet网络电话941diê?nti?ch面积942di?nti?n演进;演变943?i?ntín电报944?i?nt?电子945diê?nviên演员946di?t灭;扑灭;消灭947?i?u条948?i?u调子;旅律949?i?uch?nh调整950?i?uhòa空调;冷气951?i?uhòanhi?t??空调952?i?uki?n条件风,军队)973??ch?i玩具974??c?旧货;二手货975??dài长度976??dùng用品;用具977??dùngcánhan个人用品;私人用品978??dùnghàngngày日用品979??gi?ikhát饮料980??ho?绘图(计算机)981??h?amáytính计算机绘图982??l?uni?m纪念品983??phangi?i分辨率984??th?都市985??tiêudùng消1004??ibên双方1005??ibóng?á足球队1006??ic?uh?救护队1007???idiê?n对面1008??idi?n对方1009??ihàngl?i重新换货1010??ikhi偶尔;有时候1011??im?i革新(越南于1986年起推行的改革开放的名称);换新1012??im?戴帽子1013??iphó对付1014??iph??ng对方1015??is?ng生活1016??iti?n兑换钱钞??ng对象?i对于?ng对称美金?美金;美n迎接单子;单?p收拾整?n简单nnh?n收到ng缴纳众;众多盾;越南?ng平原ào同胞?同步í同志ngc?a关门??t地震ngd?u盖章nggóp贡献1038??ngh?钟表1039??ngh??eotay手表1040?óngh?p罐装1041??ngkinh癫癎1042??ngl?nh冷冻1043??ngl?c动力1044??ngNamá东南亚1045??ngnghi?p同事1046??ngquê乡野1047dòngs?ng河流1048??ngtho?i童话1049??ngth?i同时1050?óngthu?缴税1051??ngt?动词1052??ngv?t动物1053??ngy东医(越南传统医术)1054??tnh?p突入;侵入(1055??炮1056dù1057d?1058d?1059?1060d?á案;1061d?b1062d?b1063?u学1067d??备用1068??1070d?储1071d?a椰子1072?ua赛;比赛;竞赛1073?ùa玩笑;逗乐;戏谑;嬉戏1074??a筷子1075??a送行1076d?ah?u西瓜1077??ara推出(产品)1078??c浑浊(水) 1079??c德国1080dùng用;使用1081?úng正确1082??ng站1083??ng勿;不要1084d?ngbút停笔1085??ng??n正派1086?únggi?准时1087d?ngl?i停下来1088dungl??ng用量;使用量1104???ngtrêncao高架道路1105d??ngv?t阴茎;阳具1106duynh?t唯一1107duytrì维持1108duyêndáng有缘份1109duy?t阅1110edè顾虑;提心吊胆1111eng?i担心1112er?ng恐怕1113?ch青蛙1114emdau弟媳1115êmd?u和缓(音乐)1116emgái妹妹1117emh?表弟表妹1118emr?妹夫1119emtrai弟弟1120emv?小舅子1139 g?p遇见;遇到;碰到;遭遇1140 g?pm?t见面1141 g?t收割1142 g?y瘦1143gayb?nh患病1144gayra造成1145gh?椅子1146ghép结合1147ghét恨;憎恨;厌恶1148ghi纪录;写1149ghidanh记名1150gì什么1151giá价;价格1152già老1153giác?总价1154giaca?m家禽1155giac?ng加工1156giá??t地价1157gia?ình家庭1158giah?n延长期1175gi?iquy?t解决1176gi?ithích解释1177Gi?ith??ng奖1178gi?itrí休闲;消遗;娱乐1179gi?m减;减少1180giám??nh鉴定1181giám??c经理1182gi?mgiá灭价;降价1183gi?mxu?ng减少;灭低1184gian间(店铺)1185gi?n生气1186gián?i?p间谍1187gi?nd?i使性子;呕气1188gi?ng讲解;演讲1189giangmai梅毒1190gi?ngviên讲?ch交易od?c教育àng交货?p性交??ng交响?u交流交屋os?教授交?p公关;otrình教ên教;老师邻近;靠pranhgi?a.).....t洗涤1206giàu富裕;有钱1207giàucó富有1208giày鞋1209giay秒1210gi?y纸1211gi?ybáo通知单1212gi?ybáophí?i?utr?医疗费用收据1213giàycaogót高跟鞋1214gi?ych?ngnh?n quy?ns?d?ng??t土地使用权状1215gi?ych?ngt?凭证1216giàyda皮鞋1217gi?y?i?nt?电子纸1218gi?ykhaisinh 出生证明书1219gi运动鞋1220gi?1221gi?1222gi1223gi?1224gi?1225gi1226gi?业水平1227gi?1228gi?1229gi?1230gi?界1231gi?1233gi?形同;1235gi?照顾;维护;扞卫1236gi?l?i扣留1237gi?máy待机(电话)1238gi?a在......中间1239gi??ng床1240giúp帮助1241gIúp??帮忙;帮助1242g?键盘打字1243 g?木;木头;木料1244gòbó拘谨1245góc角;角落1246 g?c本贯;本籍;祖籍1247gói包装1248 g?i枕头1249 g?i叫;打(电话)1250 g?i寄(越南名胜之一)1268HàN?i河内市(越南首都)1269ha?ta?ng基础设施1270h?t?ng下层;基础1271hai二;两1272h?i害1273haichiê?u双向1274hàih??c幽默1275hail?m二十五1276hàilòng满意1277haim?t二十一1278haim??i二十1279H?iPhòng海防(越南北部重要港都)1280h?iquan海关1281ha?m洞;壕1282h?mh?c不能平1298hànglo?t大批,大规模1299h?ngm?c项目1300hàngn?m每年Unit141301h?ngn?m每年1302h?ngngày每日1303h?ngnh?t头等(票....)1304hàngtháng每月1305hàngxóm邻居1306hành葱1307hành??ng行动1308hànhchính?i?nt?电子化行政1309hànhkhách旅客1310hànhkinh行经;开始有月经1311hànhly行李1312h?nhphúc幸福1330haynói能言善道1331hè廊下便道1332h??i?uhành操作系统1333h?th?ng系统1334hê?th??ngba?ocha?y火警系统1335he?mcu?t短巷1336h?n约会1337h?ng?pl?i再见1338heo猪1339h?p窄1340h?t完;尽;全部;总共1341h?tti?n没钱;钱用光1342hi?mcó罕有;少有1343hi?n和善;善良;贤1344hi?n??i现代nhành覼行nkim现金nlành良善;nnay现时;nt??ng现象nv?t现物u理解;知;明白?ubiê?t多ul?c效力ul?c?i?utr?uqu?效果usách书店;uth?ng争强uth?o(v?i)于uthu?c药房u?ng效应1361hình?nh影像1362hìnhnh?似乎是;好像是1363hìnhthành形成1364hìnhth?c形式1365HIV艾滋病1366h?湖1367h?虎;老虎1368h?他们;姓1369h?户1370h??b?i游泳池1371h?chi?u护照1372h?hàng亲戚1373h?kh?u户口;户口簿1374h?n??c湖1375h?s?档案1376H?Tay西湖(越南河内市重要景点) 1377h?tên姓名1378h?tr?互助;帮助1380h?1381hò1382hó物质;1384hó货单;1385ho军;花;1388ho1391h?1392ho?1393ho完整1395ho整1396hoành?o完好1397hoànm?完美1398hoànthành完成1399hoa?nthiê?n完善1400hoànthi?n攺善;完善Unit151401hoàntoàn完全1402ho?tbát活泼1403ho?t??ng活动1404h?c学;学习1405h?cb?ng奖学金1406hócbúa伤脑筯;难对付1407h?c???ng学校;学堂1408h?ck?学期1409h?cphí学费1410h?csinh学生1411h?ct?p学习1432hòmth?邮筒1433h?n吻;婚1434h?n超过1435h?nh?p混合1436h?nmê昏迷1437h?nnhan婚姻1438h?ntu?i年纪稍长1439h?ngngo?i红外1440hoóc-m?n荷尔蒙;激素1441h?p会议1442h?p罐;盒;罐装1443h?p??ng合同1444h?pkh?uv?合口味;爽口1445h??plê?合例1446h?pm?t聚会1447h?ppháp合法1448h?ptác合作1449h?pthành合成1468huy?n县1469huy?táp血压1470huy?tápcao高血压1471hyv?ng希望1472íchl?i利益1473ihu秋1474 in印1475Iraq伊拉克1476ít少;少量;一点1477ítnh?t至少1478ítnói话少1479iuy..........nh?ng....虽然....但是......1480k?家伙1481k?计;计算;告知1482k?c?包含;包括1483k?c?p小偷1484kêkhai登记;1501k?tm?cm?t眼结膜1502k?tn?i连结1503k?tqu?结果1504k?tthúc结束1505khá还可以;不错1506khági?小康1507kh?n?ng能力;可能1508khác其它;别的1509khácnhau互不相同1510kh?cph?c克服1511kháchhàng客户1512kháchquan客观1513kháchs?n旅馆1514khaibáo申报1515khaim?c开幕ini?m概念á开拓ác开拓??ng开mphá探索;nc?p紧急ngi?观众ng??nh肯定康nhthành落pn?i各地;uhi?u口号uv?口味奖励??ng奖当猴子h?u气候1534khi?mkhuy?t欠缺1535khiêuv?跳舞1536khinhth??ng轻视;瞧不起;看不起1537khó困难1538kh?干1539kh?苦,痛苦;幅度大小小如纸张如A4大小等等叫做kh?gi?y)1540khob?c公库;国库1541khóch?u难受1542khókh?n困难1543khóa科;学科;锁;闭;年度1544khoah?c科学1545khoáic?m快感1546khoaitay番薯1547kho?ng约;大约地1549kh耀1551kh?健壮1552kh?1553kh?板块(1554kh?1555kh?1556kh?开动;1557kh?出癹1558kh?数量1559kh?(价格1560kh?业1561kh?1562kh?1563kh?n聪明1564kh?ng不;吗? 1565kh?ngbi?t不知道1566kh?ngc?n不需要1567kh?ngch?不只1568kh?ngch?...màcòn...不只....而且.....1569kh?ngcó没有1570kh?ngcóchi没关系1571Kh?ngcó??o不信宗教1572kh?ngdám不用客气1573kh?ngdámch?c不确定1574kh?ngday无线1575kh?ng??不让;不使得1589khuv?c区域;地区1590khúc一段,一节(木头)1591khu?chtr??ng扩张1592khung框1593kh?ngb?恐怖1594khuy?ncáo劝告1595khuy?nm?i促销1596khuy?tt?t缺陷1597khuynhh??ng倾向1598ki?n?ng技能1599k?s?工程师;技师1600k?chb?n剧本Unit171601k?chsankh?u舞台剧1618ki?udáng式样1619ki?uh?i侨汇1620ki?um?i新型1621ki-l?-mét公里1622kimc??ng钻石1623kính眼镜1624kinhdoanh经营1625kinhnghi?m经验1626kinhnguy?t月经1627kinhphí经费1628kinht?经济1629kínhtr?ng敬重1630kínhyêu敬爱的1631k?p及时1632k?pth?i及时1633ky签署;公斤1654l?i利息;得利1655 l?i又1656l?isu?t利率1657láixe开车;司机1658làm做1659l?m五(用在如十五,二十五.....的五)1660 l?m很1661làmbàit?p做功课1662làmdau作媳妇1663làm??p美身1664 l?md?ng滥用1665làmphi?n打扰1666làmquen熟习;结识1667làmsao怎么做;如何做1668làmtròn算一个单位(如电话费计?c工作做完n次n混杂皮肤n??utiên第nsau下次?ng邻?n浪漫ngnghe倾听领(钱)nh冷??o领导;nhlùng冷冰?nh健康,活动)?领事?领土;1686lànhtính良性1687lao肺结核1688Lào寮国1689lao??ng劳动1690l?ohóa老化1691 l?p??t组立(计算机)1692 l?pgia?ình成家1693 l?plu?n立论1694 l?pthành开立(合同,文书)1695 l?pt?写契灼书;写文契1696 l?ptr??ng立场1697 l?pt?c立刻;马上;立即;即刻1698lát一下子;片,薄片(如地砖) 1699lau久1700la?u楼长久很久1703 l?1704 l?地面层1705 l?1706 l?(延(1708 l?1709 l?1710 l?1711lê1712 l?1713 l?1714圣誔节1715 l?会1716 l?节1717 l?phí手续费1718 l?traogi?i颁奖典礼1719lên登上;登1720lêngiá涨价1721lênmàngl??i上网1722lênsàn上市(股票)1723lêntrên上去1724 l?nh指令;指示1725 l?ch历;日历1726 l?chs?历史1727li?chs??风雅;有礼;彬彬有礼1728liên接着;马上;立即;随即1729liênbang联邦1730liên??i连带(责任)叭;音箱1751lo?i类1752lo?ngx??ng骨质疏松1753lo?t等级(台风)1754 l?c滤1755 l?cxoáy旋风1756 l?i路;径;途径1757 l?i过失;错1758 l?i言;话1759 l?i齿龈;牙龈1760 l?ib?tc?ph?i利不及害;害大于利1761 l?inhu?n利润1762 l?n猪1763 l?nlên大为进步;长进1764 l?nnh?t最长1765l?ntu?i年纪大1766lòng心意;心开头;开始1784 l?c??a陆地1785lúc?ó那个时候;那时1786 l?cl??ng力量1787lúcr?nh闲暇时候1788lúctr??c之前;以前1789l?ng背部1790l??ng夹层1791l??i偷懒;懒惰1792l??ibi?ng懒惰1793lu?n常;总是;不断的1794l??n鳝鱼1795lu?nlu?n经常;总是1796l??ng薪水;薪资1797l??ng两1798l??ngth?c粮食1817mác马克(德国钱币单位)1818 m?c穿1819 m?cb?nh生病1820 m?cdù仅管1821m?cdù.............nh?ng.........仅管....但是.....1822 m?cl?i犯错1823mai明天1824mái屋顶1825m?i永远1826m?idam卖淫1827Malaysia马来西亚1828màn幕;蛟帐1829 m?n咸1830mànhình显示器;计算机屏幕1831m?nkinh停经1832mang携带膜竹笋ng网;网络?i拿过ngl??i网络?ng薄膜?ct?chên命名怀孕?cv?携带nh出色nhd?n大胆nhgi?i安康nhKh?nh高nhm?强大;ohi?m冒险按摩淳快1852 m?t花费(时间);死亡;逝世1853 m?t眼睛1854 m?t面;表面;款式;现(金)1855 m?tb?ng平面1856 m?t??密度1857 m?tgiá贬值1858 m?thàng店面;店铺;店家;各种货品1859 m?thàngd?u油铺1860 m?th?湖面1861 m?tkh?u密码1862 m?tm?密码1863mátm?凉快1864mátm?凉爽1865 m?tn?面膜1866 m?tn??c眼泪1867 m?tong蜂蜜1868m??ttiê?n?路1869 m忘症1871mà1872 m?1873 m?窗体1874 m?1875má1877 m?1878mà1880má1882 m?1883má1884má1885má1886má订书机1887má机1888máygi?t洗衣机1889máygi?t??洗衣机1890máyin打印机1891máyinch?打印机1892máyl?nh冷气机1893máyl?电话分机1894 m?ymam幸运1895máymay缝纫机1896máymóc机器;机械1897máynghenh?ck?thu?ts?数字MP3聆乐器(如Applenano等等)1898máynghenh?cMP3MP3机1899ma?ypha?t?i1913 m?nhdanh命名1914mèo猫1915mét公尺;米1916 m?t累1917 m?tm?i疲劳;劳累1918métvu?ng平方公尺1919mìxào炒面1920mìchính味精1921mía甘蔗1922 mi?n免1923 mi?nb?c北方1924 mi?nNam越南南部;南方(mi?nnam)1925 mi?nphí免费1926 mi?nthu?免税1927 mi?nTrung越南中部1928 mi?ng一块(地)1945 m?i才;新1946 m?i请1947 m?ingày每天1948 m?inh?t最新的1949m?itr??ng环境1950món菜(道;样);样(礼物);一笔(钱)1951m?n学门;学科;类(体育)1952món?n料理(食物);菜1953món?nbi?n海产1954mónquà礼物1955mónti?nl?n一大笔钱1956mong期待;希望1957 m?ng初(每月前十日)1958 m?ng薄节1977mùah?夏季1978muahàng购物1979mùahè夏季1980mùakh?干季1981m?al?n大雨1982mùam?a雨季1983muas?m购物1984mùas?nb?n打猎季节1985mùathu秋天;秋季1986m?ato大雨1987mùaxuan春天;春季1988m?axuan春雨1989 m?c水平;程度;额度1990 m?c墨鱼;鱿鱼;墨1991 m?c?ích目的1992m?i鼻子n青春痘;痘初(每月?t一号;áu六号i盐i蚊子i十ichín十九im?t十一n要n迟;晚n借ng汤匙át谋杀美国ph?m化妆品thu?t美术vi?n美容院束(香蕉)2012nam男2013n?m年;五2014n?m菇2015n??m位于2016Namb?南部2017n?ml?m五十五2018n?mm?i新年;新的一年(今年)2019NamM?南美2020n?mnay今年2021n?mngoái去年2022namn?男女2023n?nnhan受害者;受难人;灾民2024nàng娘子2025n?ng重2026nangcao加强2027nangc?p升绿;升等2028nàngdau媳妇2029n?ngl?c能力2030n?能力2031n?害)2032nà2033ná2034n?缴入2035n?u2036n?这里2038nà2040n?m2041n?看看2042nê所以2043nê?2044n?n2045n?u口2048nga?t?十字路口2049ng?cnhiên愕然2050ng?i不想要;不欲2051ng?mbi?n望海;赏海2052ngàn千2053ng?n阻挡;阻止2054ng?n短2055ng?nch?n阻止;制止2056ng?nh?n短期2057nganhàng银行2058ng?nkéo抽屉2059ng?nn?p井井有条2060ng?nng?a防范;防止2076ngàyngh?假日2077ngàynhàgiáo教师节2078ngàyQu?ckhánh国庆节2079ngàyQu?ct?Lao??ng国际劳动节2080ngàysinh生日2081ngàyT?t农历新年2082ngàyth??ng平日;平常日子2083nghe听2084ngh?行业2085nghe?ài听收音机2086ngh??ánhcá打鱼业;捕鱼业2087nghe?i?ntho?i接电话2088ngh?nghi?p职业2106ngh?r?ng想2107ngh?s?民意代表2108ngh?a意义2109nghiêmch?nh严整;严肃端整2110nghiêmtr?ng严重2111nghiêmtúc严肃2112nghiênc?u研究2113nghi?pv?业务2114nghìn千2115ng???c中毒2116ngoài外;除.....之外2117ngoài?y那儿;那里2118ngo?igiao外交2119ngo?ihình外2139ng?dan渔民2140ng?ngon熟睡;睡的好2141ng?pháp文法;语法2142ng?t?i住在2143ng?a马2144ng?i嗅;闻2145ng?ith?y闻到;嗅到2146ng?ng停止2147ng??cl?i反之;相反的2148ngu?i冷2149ng??i人2150ng??ibán出售者2151ng??ib?n朋友;友人2152ng??idan人民2153ng??i??p美人2154ng??igià老人igiámh?监igiàu有钱igiàucó有ih??ngd?nikhác别人il?n成人;大人imáy机器imua购买inghe听者;inghèo穷inhà家人inh?n收信inh?nhàng2168Ng??inh?nti?n领款人2169ng???in???cngoa?i外国人2170ng??iphátng?n发言人2171ng??iph?cv?帮佣2172ng??iquanhta我周围的人2173ng??isaymê....迷2174ng??ita别人;人们2175ng??itànt?t残障人士2176ng??ithan亲人2177ng??itiêudùng 消费者2178ng??itr?cmáy 接线生2179ng??ivay贷款人2180ng染源险质;料;因则2190nh代2191nh2193nh?t2195nhà??xe停车场2196nhàgatàu?i?nn g?m地下铁车站2197nhàhàng饭店2198nha?ha?ng?nu? ?ng餐饮店2199nhàhát戏院;演唱厅2200nhàkhách客栈Unit23 2201nhakhoa牙科2202nhàkhoah?c科学家2203nhàkinhdoanh经营家;企业家2204nhàmáy工厂2205nha?na?t房地2206nhàngh?休闲小屋2207nhànghiênc?u研究家2227nh?cc?ng演奏者2228nh?cc?乐器2229nh?c??n说到;说及;提及2230nh?ckhí乐器2231nh?cnh?轻音乐2232nh?cs?音乐家2233nh?m错;误2234nh?m为了要2235nh?ms?号码错误;拨错电话号码2236nhàn闲2237nh?n戒指2238nh?n接受;收(信)2239nh?nc??i结婚戒指2240nhandan人民2241NhanDanT?人民币2242nhand?p趁2260nhanhlên快;赶快2261nh?pc?入居2262nh?pkh?u进口2263nh?t最2264nh?t淡;味淡;淡而无味2265Nh?t日本(简称)2266Nh?tB?n日本2267nh?tbáo日报2268nh?t??nh一定2269nh?tlà尤其是;特别是2270nh?ttrí一致2271nhau相互;互相2272nh?ymúa跳舞2273nhé(语末词,有对吗,好吗的意思)2274nh?nhàng轻柔(话语);轻声燕语2292nh?如;如同2293nh?煮烂2294nhuc?u要求;需要2295nh?th?如此;如同这样子2296nh?v?y如此2297nh??a柏油2298nh?ng但;但是2299nh?ng各;那些2300nhútnhát畏怯;胆怯Unit242301n?呢2302nis?尼师2303n?a叉子2304niêm贴2305niêmm?c粘膜2306ni?mvui高兴;快乐心情2307niêmy?t贴公告;贴告示牠;它;他?c努力?齐放地方;处所;浮;生出)ài内牌?内部?n忧鬰?n谈??a内地??市内idung内容内容?u多话内心ành城内;?o说的2325n??itha?t室内(装璜)2326n?iti?ng着名;有名2327nón帽子2328nóng热2329n?ngdan农民;农人2330n?ng??浓度2331n?ngnghi?p农业。
(越、汉)实用越南语

实用越南语第一课问候1.Chào anh! 你好!2.Anh có kh?e kh?ng? 你身体好吗?3.Anh ?i ?au th?? 你去哪?A.ChàB.Em chào anh ?! 您好!Chào em! 你好!Anh ?i ?au th?? 您去哪儿??i nhà hát,còn em? 去剧院,你呢?Em v? nhà ?. 我回家。
?i nhé,chào nhé. 走了,再见吧。
生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义kh?ng 与có连成có…kh?ng结构……吗kho??i?auth?t?inhànhéch?h?ng?pngàr?t???c?ng 先生cam ?n 谢谢v?n 一直c?ng 也ch? 姐,你(女性)em 弟,妹v? 回,返,归nhà家句型练习:1.Cháu chào c? (?ng, bà, c?,chú) ?.太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.3.1214.Ch? có ph?i là Nguy?n Th? Liên kh?ng? 你是阮氏莲吗?15.Xin gi?i thi?u v?i ??c, ?ay là H?,b?n than t?i.阿德,请让我介绍一下,这是阿虎,我的好朋友。
16.Xin t? gi?i thi?u,t?i là Nguy?n V?n ??c.自我介绍一下,我叫阮文德。
17.N?m nay anh bao nhiêu tu?i? 你今年多大了?18.N?m nay t?i 25 tu?i. 我今年25岁。
越南语口语

越南语的12个元音:越南语的27个辅音:单元音后加辅音:ac ăc âc ach am ăm âm an ăn ân ang ăng âng anh ap ăp âp at ăt ât ec em en eng ep et êch êm ên ênh êp êt ich im in inh ip it ơc om on ong op ot ôc ôm ôn ông ôp ôt ơm ơn ơp ơt uc um un ung up ut ưc ưng ưt二合元音:ai ao au ay âu ây eo êu ia iu oa oe oiôi ơi ua uê ui uy ưa ưi ưu三合元音:iêu oai oao oay oeo uây uôi uya uyu ươi ươu复合元音后附辅音: iêc iêm (yêm) iên iêng iêp iêt (yêt) oan oac oach oang oanh oat oăc oăm oăn oăt uân uât uôc uôn uông uôt uynh uyên u yêt ươc ươn ương ươp ươt越南语的6个声调:平声、锐声、玄声、问声、跌声、重声,读法依次是:dâu ngang, dấu sắc(/), dấu hugền(\), dấu hỏi(?),dấu ngã(~), dấu nặng(.) 。
越南语一些常用单词词汇表

AA-rập -- 阿拉伯à -- 助词(表疑问)ạ -- 助词(表尊敬)Á Phi -- 亚非ai -- 谁anh -- 哥, 你anh ấy -- 他anh trai -- 哥, 胞兄Bba 三bà奶奶;女士bác 伯伯bài 课文,一首bàn 桌子bàn tay 手掌bạn bè桌子bạn gái 女朋友bạn học 同学bảng đen 黑板bao 多少bao giờ何时bao nhiêu 多少bảo 吩咐báo 报纸bao cáo 报告Bắc Đái Hà北戴河Bắc Kinh 北京bằng 相等,等于bằng nhau 相等bận 忙bây giờ现在bé小béo 胖Bỉ比利时biết 知道biểu hiện 表现Bình 平(人名)bình thường 平常bò牛bó一束bổ ngữ补语bộ部bộ môn 部门buổi tối 晚上buồn 忧愁buồng 房间bút lông 毛笔bức 幅,张tôm 虾tôm he龙虾cua蟹gà鸡vịt鸭vịt quay烤鸭ngỗng 鹅cá鱼sườn chua ngọt 糖醋排骨chim quay 烧乳鸽thịt 肉thịt lợn 猪肉thịt bò牛肉thịt cừu 羊肉tái dê涮羊肉trứng 蛋canh 汤rau 蔬菜rau cải xanh 青菜rau cải trắng 白菜rau chân vịt 菠菜rau thơm香菜rau sa lách 生菜rau cần 芹菜dưa chuột 黄瓜đậu phụ豆腐cà chua 蕃茄rượu 酒bia 啤酒sữa 牛奶nước quả果汁嗯!~~--dúng vị(味道真好)!--rau đặc sắc ( 特色菜)--mầu sắc hương vịđủ cả(色香味俱全)!一道好菜却要多种调味品, Ví dụ (比如):--muối 盐--xì dầu 酱油--dấm 醋--bột ngọt 味精--mật ong 辣椒--dầu vừng 麻油--mỡ lợn 猪油--dầu hào 蚝油--dầu đậu nành 豆油--dầu cải 茶油--dầu dừa 椰子油--dầu sa lát 色拉油--hương liệu 香料--hồ tiêu 胡椒--hương hồi 茴香--tinh bột 淀粉--mù tạ芥末--nước mắm 鱼露--mắm tôm 虾酱--mắm trứng cá鱼子酱--gia vị调味品--đường 糖--vân vân(等等)! ccà phê咖啡các各,诸cách 办法Cam-pu-chia 柬埔寨cảm ơn 感谢cán bộ干部cao 高cặp tóc 发夹cần thiết 需要,必要câu 句子cậu 你(年青人昵称)cấp 级cây dừa 椰子树cha 父亲chào 问候用语chào anh 你好(男)chào chị你好(女)cháu 孩子,侄子chăn被子chân 脚chè茶chết死(续):chỉ指chị姐chia tay 分手chiếnsĩ战士chiếu bóng 电影chim 鸟chính trị政治chịu khó刻苦chờ等待chợ集市ChợĐồng Xuân 同春市场chơi玩chủnghĩa 主义chủ ngữ主语chủ nhiệm 主任chú ý注意chúc 祝贺chúng ta 咱们chuyện trò聊天chữ字chứ助词(含反诘之意)chưa未có有có gì đâu没关系có...không 有......吗con 孩子con 一头,一只,一个C--con người 人,人类--con trai 儿子--cô giáo 女老师--cố gắng 努力--cốc 杯--công nhân 工人--công ty 公司--cổng 门--cộng hòa 共和--cộng sản 共产--cột cờ旗杆--cờ旗--cụ老者--của 的(表所属关系)--cũng也--cuối 尾,末--cuối cùng 最后--cuốn &nD--dạ助词(表示礼貌) --dài 长--danh từ名词--dày 厚--dấu chấm 句号--dấu chấm phẩy 分号--dấu hai chấm 冒号--dấu hỏi 问号--dấu phẩy 逗号--dấu lửng 省略号--dấu ngang 破折号--dấu ngoặc đơn 括号--dấu ngoặc kép 引号--dấu nối 连接号--dấu than 感叹号--dây 绳子--dễthương 可爱--dòng 行--dùng 用--dườ i在......下tê mê如痴如醉--se sẽ轻轻的--nho nhỏ小小的--na ná差不多--mù chữ文盲--mơ hồ模糊--thô lỗ粗鲁--tỉ mỉ仔细--dụ dỗ诱惑--chi li 计较--thổ lộ吐露--nhàở住宅--vị trí位置Llà是lá面,封lại 又làm做,干lạnh 冷Lào老挝lát一会儿lắm 非常Lâm林(人名)lần sau 下次lâu久lẻ零lễphép礼貌lên đường mạnh khoẻ一路平安lên lớp 上课linh 零lọ瓶子lời 言语lợn 猪lớp học 教室lúc đó那时lúc nào何时lười 懒Lý李(姓)MMa-ga-rét Thát-trơ玛格丽特.撒切尔(人名) Ma-lai-xi-a 马来西来mai 明天mãi 永远mang 带有mạnh khoẻ健康,健壮Mao Thạch Đông毛泽东mau lên 快点màu 颜色máy ghi âm 录音机máy in 打印机máy vi tính 电脑mẫu 式样mấy 几mẹ母亲mét 米mệt 累Mi-an-ma 缅甸mỏi 酸疼,疲劳môn 学科một trăm 一百mời 请mới 新mới 才,方mua 买muộn 迟,晚mưa雨,下雨mực 墨mười bốn 十四mười chín 十九mười hai 十二mười lăm 十五mười tám 十八Nnam sinh 男生này 这,此năm nay今年năm ngoái去年nắm 握nặng 重nâng cốc 举杯nên 应该nền nếp 教养,规矩Nga 俄罗斯ngạc nhiên 愕然ngay 立刻ngày mai 明天nghe 听nghe nói 听说Nhgệ An Chí义安志nghi vấn 疑问nghỉ休息nghỉ mát 避署ngoài 在......外边ngoài ra 此外ngoại ngữ外语ngôi thứ位次ngồi 坐ngôn ngữ语言ngủ睡ngữ pháp 语法người 人nhà家nhà ăn食堂nhà hát lớn 大剧院nhà nước 国家nhà thờ教堂nhà tôi 我爱人nhanh 快nhân dân 人民nhất 最、顶Nhật 日本nhé助词(表委婉语气) nhỉ助词(表疑问) nhiệt độ温度nhiều 多nhìn 注视nhỏ小nhớ记住những 指多数Niu Đê-li 新德里nó他,她,它nọ那,某nói 说non nước 河山nơi chốn 地点núi 山nuôi 养nữ sinh 女生nữa 又,在Oông 爷爷,先生Ơở在Pphải 须,要Pháp 法国phấn đấu 奋斗phật giáo 佛教phim 胶卷phó副phó từ副词phong cách 风格phòng 房屋phòng đọc sách 阅览室phố街phốHai Bà Trưng二征夫人街phố Hàng Bài 牌行街phố Huế顺化街phố Tô châu 苏州街phố Trần Hưng Đạo 陈兴道街phốTrường An 长安街phốVương Phủ Tỉnh 王府井街phức tạp 复杂phương hướng 方向Qquả座Quảng Đông广东quạt 扇子quần 裤子quen 习惯,认识quê家乡QuếLâm桂林quên忘quyển 本,册quyết tâm决心quốc kỳ国旗quy tắc 规则Rra 出去,到rất 很,非常rộng 宽敞Ssách书sạch sẽ干净sang năm 明年sáng早上sáng sủa 明亮sao 为什么sắc thái色彩sắp 将,快sân院子,操场sẽ将sĩ quan 军官sinh viên大学生so sánh比较số数、数字sư phạm 师范sức khoẻ健康sướng 高兴Tta 他,她,咱们tác phẩm 作品tại sao 为什么tạm biệt 再见Tam Quốc Chí三国志tám八tan lớp 下课tạp chí杂志tay 手tầng 层tập 练习Tây Ban Nha西班牙tẩy 像皮檫tên名字tha 原谅Thái Lan泰国thạo 精通thăm 看望thắng 胜,赢thua 输thân亲,亲密thân mật 亲密thấp 低thật 确实thầy bói算命先生thầy giáo男老师thểnào无论如何thế那么thì就thích 喜欢Thổ Nhĩkì土耳其thôi chết 糟糕thông minh聪明thời gian 时间thơm 香Thu 秋(人名)thua 输thuận buồm xuôi gió一帆风顺thùng bút笔筒thư信thư viện 图书馆thường 常Thượng Hải 上海ti vi 电视tiếc 遗憾tiền 钱tiến bộ进步tiếng 语言tiếng Anh 英语tiếng Việt Nam 越语tiểu thuyết 小说tình cảm 感情tính từ形容词to 大toàn tập 全集toán数学tổ quốc 祖国tôi我tối 晚tốt 好tốt nhgiệp 毕业tờ张,页tớ我(年青人昵称)trang 页trạng ngữ状语tranh 画tre 竹trẻ年青trên在......上trong 在......里trôi qua流逝trông看trồng 种trợ từ助词trời 天Trung Quốc 中国trực 值班,值日trường 学校tủ柜子Tuấn 俊(人名)tuổi 岁từđiển 词典tự自己tường 墙Uuống nước 喝水Ưừ唔(助词)Vvào 进,入vạn sựnhưý万事如意văn hóa文化vắng mặt 不在、缺席vân vân 等等vẫn 还,仍然vâng 是(助词)vé票về回vềhưu 退休Vĩ伟(人名)ví dụ例如ví tiền 钱夹vị nhữ谓语vị trí位置Viên 维也纳viết 写viết hoa 大写Việt Nam 越南Vô cùng 无比vở练习本vui 高兴vui vẻ高兴vừa 刚、才vừa mới 刚刚vươn lên向上vườn 园Xxa 远xã hội 社会xanh 绿xe đạp 自行车xem 看xiết bao 多么xin 谨,申请xin lỗi 对不起xin phép请假,请允许xinh 小巧,美丽xong 完xưng hô称呼Yy tá护士yên tĩnh 安静yêu爱mỹ phẩm化妆品hộp hóa trang 化妆盒sữa rửa mặt 洗面奶kem dưỡng da 营养霜kem trân châu 珍珠霜kem chống nắng 防晒霜kem bôi mặt 雪花膏nưỡc hoa 香水以听清khó nghe不知道không biết联欢会buổi liên hoan尽管放心cứ yên tâm签合同ký hợp đồng公平合理物美价廉 vừa đẹp vừa rẻ价格合理giá cả hợp lý吃饱睡足ăn no ngủ kỹ人民币Nhân Dân Tệ日用品đồ dùng hàng ngàyảnh hưởng 影响áo dài 越南旗袍ấy 那,那个,语气词,咦,喂bản ngữ母语,本族语bạn thân 好朋友bằng 相比,等于,如同,要是,并,凭,鹏bên 方,边,旁bến 码头,,停泊处,停车站,停车场biên 边,编,登记biếng 懒惰bỏ lỡ错失,错过bơi lội 游泳bữa 一餐,一顿,一日,一阵buôn 贩卖,商业,山寨cẩn thận 小心,谨慎cạn 浅,枯干,竭尽,陆地cạo râu 刮胡子cạo 刮,剃cắt tóc 理发,削发为僧chả不,没有,否定词chán 腻,厌,乏味,无趣,还很多,有的是chăng (疑问词)吗?否?耶?吧?,张开,撑开chìa khóa 钥匙cho biết 通知,告诉,告知chứ语气词chữa 修理,修整,修改,矫正,治疗chúc mừng năm mới 恭贺新禧,新年好chúc mừng 祝贺,庆祝,道喜chủng 种chương trình 章程,计划,纲领,程序,节目,剧目chụp ảnh 照相,拍照chuyến 趟,次,班车,班机cổđiển 古典Cóđiều sơ suất 招呼不周có gì有什么cố ý故意cứ一直,尽管,凡,逢,依据đá 2 踢,斗,蹬,踹,捎带,牵连,吝啬,抠门đàm phán谈判。
新编越南语基础教程语音

新编越南语基础教程语音绪论越南文有33个字母:A a Ă ă Â â B b C c D d Đ đ E e Ê ê (F f)G g H h I i (J j)K k L l M m N n O o Ô ô Ơ ơ P p Q q R r S s T t U u Ư ư V v (W w)X x Y y (Z z),其中F、J、W和Z z等4个只出现于外来语(即只有29个字母用于越南语)。
越南语的字母名跟实际发音有所区别。
越南语的读音比较复杂(语法跟壮语有很多共同之处),甚至有人说练好越南语发音就等于越南语学好了一半。
与汉语不同的是有许多元音后附带辅音韵母,这一点跟两广地区的语言发音有相同之处(日、韩语也如此),可以说越南语是最适合两广人学习的外语。
在此先列出越语声母、韵母总分类,让大家先看个大概,然后再听录音逐步学习发音吧。
1、辅音:p b m ph v t th đ l n c(k) kh qu g(gh) ng(ngh) nh h tr ch d gi r s x2、单元音: a ă e ê i(y) o ô ơ â u ư3、单元音后附辅音韵母:-m -p -n -t -nh -ch -ng -c4、前响二合元音ai ao eo êu ia iu ơi oi ôi ui ưi ưa5、后响二合元音ay au ây âu oa oe ua uê uy uơ ưu6、前响二合元音后附辅音韵母iêm(yêm) iên(yên) iêng(yêng) iêp iêt(yêt) iêc7、后响二合元音后附辅音韵母oam oan oanh oang oap oat oach oac (oăm) oăn oăng oăp oăt (oăc)(oem) (oen) (oet) (oong) ooc uân uât (uang) uôm (uôt) uôn uông (uôc) (uyn) (uyt) (uynh) uych (uênh) (uêch) (uyp) ươm ươp ươn ươt ương ươc8、三合元音韵母(1)前响三合元音韵母yêu iêu(2)中响三合元音韵母oai oao oeo uôi uya uyu ươi ươu(3)后响三合元音韵母oay uây9、三合元音后附辅音韵母uyên uyêt以上是越南语各种发音,大家不要被吓住了,等你学过再回头看就发现越南语的发音其实是有规律的,不难。
越南语字母

越南语国语字基于拉丁字母。
1651年法国传教士亚历山德罗(Alexandre de Rhodes)作成的“越南语-拉丁语-葡萄牙语辞典”是越南语用罗马字表记的起源。
越南成为法国殖民地后,公文大多使用这种以罗马字为基础的国语字,并逐渐普及,一直使用到现在。
越南语使用了变音字母和9个变音符号。
其中4个变音符号用来添加元音,另外5个符号以表示越南语的声调(平声调(第1调)无声调符号)。
由于越南语常常在同一字母使用多于一个变音符号,使得越南语很易便可认出。
越南语的字母表:A ĂÂBCD ĐE ÊG H I K L M N O ÔƠP Q R S T U ƯV X Ya ăâbcd đe êg h i k l m n o ôơ p q r s t u ư v x y双辅音有10个、三辅音有1个。
CH GH GI KH NG NH PH QU TH TRNGH上述双辅音和三辅音,以前被看成独立的字母,在旧词典中分项列出。
现在在排列上已不再作为独立字母,举例“CH”在现今词典被排在“CA”和“CO”之间。
越南语本身并不使用“F”、“J”、“W”、“Z”,但会用在外来语。
“W”有时用作缩写以代替“Ư”。
除此以外,在非正式写作中,“W”、“F”、“J”有时用以代替“QU”、“PH”、“GI”。
[编辑]字母名字越南语字母字母名称IPAA a a aːĂăáaÂâớə, ɜB b bê, bờɓ, ʔbC c xê, cờkD d dê, dờz,南部发音:jĐđđê, đờɗ, ʔdE e e ɛÊêêe(F) (f)ɣG g giê, gờʒ(在i, ê, 和e前)H h hắt hI i i ngắn i(J) (j)K k ca kL l e-lờ, lờlM m em-mờ, mờmN n en-nờ, nờnO o o ɔÔôôoƠơơəː, ɜːP p pê, pờpQ q quy kR r e-rờ, rờz,南部发音:ʐ, ɹS sét-sì, sờs,南部发音:ʂT t tê, tờtU u u uƯưưɯV v vê, vờv,南部发音:j(W) (w)X xích-xì, xờsY y i dài, i-cờ-rét iː(Z) (z)[编辑]元音[编辑]发音拼写和发音的对应有时颇为复杂。
越南语字母表 拼音表

uăt uât oet uet (uêt) ~ uyt (uit) uyêt
uăc ~ (oach) uach (uêch ~ uych ~ ~
uay (uây ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
uau ~ oeo ueo (uêu) ~ (uyu) ~ ~
注解2:(单括号的出现在少数音节里,( )双括号的只用于极个音节中。 下划线为重点变型
ưi ưu
iêm iên uôm uôn ươm ươn
iêng uông ương
全声调辅音韵尾
-m -n -ng
iêp iêt iêc uôp uôt uôc ươp ươt ươc
锐/重声调辅音韵尾
-p -t -c
~ iêu/yê uôi ~u
ươi ươu
组合成三合元 半元音音韵尾
-i/y -u/o
oa
(oam oan oang (oap) oat oac oai (oao)
× ua ~ uan uang ~ uat uac uai (uao)
oă=
(oăm oăn oăng (oăp) oăt (oăc oay (oau)
× uă= uăm uăn uăng uăp
× uâ= ~ uân (uâng) ~
锐/重声调 辅音韵尾
-p -t -c ap at ac ăp ăt ăc âp ât âc ep et ec/ach êp êt êch ip it ich op ot oc ôp ôt ôc ơp ơt ~ up ut uc ~ ưt ưc
半辅音韵尾
-i/y -u/o ai ao
ay au
ây âu ~ eo ~ êu ~ iu oi ~ ôi ~ ơi ~ ui ~
越南语29个字母的发音方法

R r
e-rờ
rờ
舌尖浊音。r:舌尖略后的部分接近上齿龈,舌尖前部稍卷起,但r没有擦音,只是卷舌稍微颤动。
23
S s
ét-xì
sờ
舌尖清擦音。s:发音时,舌尖略后的部分近上齿龈,舌尖前部略微卷起,发出卷擦音。
24
T t
tê
tờ
舌尖清音,发音时,舌尖顶住上齿龈,形成阻碍,气流冲出口腔时,突然下降,t不送气(气流冲出较弱。
18
Ô ô
ô
ô
19
Ơ ơ
ơ
ơ
ơ, â发音时,开口度比a, ă略小,舌面后部隆起,接近软腭,ơ长音,â短音。
20
P p
pê
pờ
双唇塞音,发音时,双唇紧闭,使肺部呼吸的气流冲破双唇的阻碍,p是清音,声带不颤动,b是浊音,声带颤动。
21
Q q
cu/quy
quờ
唇化辅音、发音时,双唇撮圆,然后再结合c的发音部位和发音方法即发出此音。
29
Y y
i dài
i
开口度最小,舌尖抵下齿背,舌面微高。唇扁平。
15
M m
em mờ/e-mờ
mờ
双唇鼻音,发音时,双唇闭拢,软腭下垂,气流从鼻腔泻出,是浊辅音。
16
N n
en nờ/e-nờ
nờ
舌尖音,发音时,舌尖紧贴上齿龈,声带颤动。n:软腭下垂,气流从鼻腔泻出。
17
O o
o
o
o, ô:发音时,舌头稍向后缩,舌根略微抬起,双唇收圆但不突出。ô比o双唇收得圆些,口型也小些。
11
H h
hát
hờ
h(喉音、擦音、清辅音)
舌根接近软腭,气流从舌根与软腭间的缝隙中摩擦而出,声带振动。
越南语学习入门

越南语学习入门越南1986年开始实行改革开放,经济情况有了很大的发展、人民的生活水平也日益改善。
但与国内的发展水平有一定的距离,有人说越南的情况是国贫民富,国家的一些公共的设施建设还相当落后,比如桥梁、公路等市政设施。
在越南中国游客都是在专门接待旅游者的餐馆用餐,口味一般的中国游客都可以适应,一般的团队是六人一桌用餐,7-8菜一汤,饭后水果,早餐有稀饭、馒头、还有越南特色的鸡丝米粉等。
酒店各种档次都有,特别是河内和下龙湾酒店林立,越南的酒店大多装修没有国内豪华,而且规模比较小,但中国的客人大多反映卫生条件良好,甚至比国内要好,一般的酒店陪有浴室用品、拖鞋等。
服务员友善热情,大多旅游者常住的酒店,都有会汉语的接待员。
越南的交通状况不是很好,特别是芒街到下龙的这段山路崎岖、城市中的交通状况比较乱,摩托车车速很快,国内的游客在市区活动要注意安全。
越南语(Ti?ng Vi?t)即其自称为京语(Kinh),一种声调语言,越南的官方语言,也是越南87%人口的母语,以及另外居住在海外两百万移民的语言。
虽然越南语很多单词(词汇)来源于汉语,并在最初是使用汉字书写,但是很多语言学家认为越南语是南亚语系语言的一种,也是最多使用人数的南亚语言(第二大是高棉语)。
现在的越南语使用罗马字母书写,叫做qu?c ng?(国语)。
它是由17世纪到越南的传教士Alexandre de Rhodes (1591年-1660年)根据先前葡萄牙传教士的拼写原则的基础上引入的。
在19世纪法国占领越南时期,这种书写体系流行起来,并于20世纪全面开始使用。
在法国占领越南以前,主要有两套书写系统——标准的表意文字汉字(ch?nho,汉文)和有极其复杂变体形式的字喃(ch?n?m)。
汉字在越南更常用,而字喃主要由受过教育的精英使用。
这两套书写系统在越南已不常用,而字喃更是处在灭绝的边缘。
越南语(Ti?ng Vi?t)流行于:越南使用人数:7000万排名:14th语系:南亚语系语族:孟-高棉语族-Viet-Muong语言代码ISO 639-1 viISO 639-2 vieSIL VIE越南语学习常用交通越南名词CSgiao th«ng交通警察®êng bé陆路®êng thuû水路®êng hang kh«ng航空路hîp ®ång xe合同汽车xe cho thuª出租汽车tuyÕn ®êng 路线tuyÕn bay航空线bÕn xe车站bÕn tµu码头s©n bay机场ga xe löa火车站vÐ票vÐ xe车票khø håi来回phßng vÐ售票处tµu thuyÒn船舶ca n«游艇du thuyÒn游船phµ渡船tµu c¸nh ngÇm水翼船xe m« t«摸车xe h¬i汽车xe ta xi的士xe ®¹p自行车xe cøu ho¶救火车xe cøu th¬ng救护车m¸y bay飞机tµu ho¶火车c©y sè公里®êng dµi路程néi thµnh市内tr¹m kiÓm so¸t检查站tr¹m x¨ng油站hµnh lý行李tµi xÕ司机thuyÒn trëng船长phi c«ng飞行员dõng l¹i停下来cÊt c¸nh起飞h¹c¸nh降落khoang tµu穿产boong甲板giêng n»m卧床tÇng díi下层cöa tho¸t hiÓm脱险门phao cøu hé救生圈¸o phao救生衣d©y an toµn安全带ch¸y suèt直达tr¹m qu¸c¶nh过竟站tr¹m dõng站®óng giê准时trÔ giê迟到ng·t十字路口ng·ba三叉路口biÓn b¸o路标cÇu vît高价桥bïng binh安全岛vßng xoay分道圈®êng mét chiÒu单行道kÑt xe塞车越南语学习富有哲理性的句子1:Tinh yeu la canh dong hoangDo ai vap nga,khong mang le sau!2: Mot lan yeu bao lan nho ; mot lan nho muon van sau thuong3: Co gi dep tren doi hon the , Khi con nguoi song de yeu nhau4:Song khong yeu nhu dong hoang co vang ; yeu khong tron mang van kiep co don5:Yeu chi de roi kho dau, De roi xa cach nho nhau mot doi6: Ban la bien ,toi la song ,Khi bien buon thi song cung menh mongDem dong lanh con co lua sua am ; Nguoi di roi ai sua am trai tim toi.Tinh chi dep khi con dang do ; Doi mat vui khi da tron cau the .vi the em da den sau ,nen ta chang the co nhau. mot lan gap go, da dinh menh do, oi duyen so da an bay,cho cho toi dc noi ra khi trong long anh co em...vi may ta ko the danh chu tieng viet nen chi danh nhu vay thoi xin thong cam nhe, nhung neu ban doc cho ky thi co the hieu dc y ta noi roi!một lần yêu bao lần nhớ ,một phút xa nhau ngằn phút nhớ越南语学习越南日常用语今天学到了两句越南的日常用语,挺不错哦你放我飞机啊!Bạn cho tôi leo cây à ?你为什么不来找我?Tại sao bạn không đến tìm tôi ?越南语入门知识一、字母表(基于26个拉丁字母,不用f, j, w, z, 但增加了Ch和7个带符号字母如ă,â,đ, ê,ô,ơ, ư, 而且元音字母上面或下面还可加符号,一个字母最多可带3种符号,如ậ, ờ, ặ, ệ, ố, ộ, ấ等。
越汉实用越南语

(越、汉)实用越南语第一课问候常用语句:1.Chào anh! 你好!2.Anh có khỏe không? 你身体好吗?3.Anh đi đâu thế? 你去哪?4.Tôi đi nhà hát,còn anh?我去剧院,你呢?5. Đi nhé,chào nhé.走啦,再见。
6. Đi chợ à? 上街啊?7.Tạm biệt (Huy)! 再见!8.Hẹn gặp anh ngày mai. 明天见。
9.Rất hân hạnh được gặp ông. 真高兴见到您。
10.Trên đường có thuận lợi chứ? 路上顺利吗?场景会话A.Chào anh,anh có khỏe không? 你好,你身体好吗?Cảm ơn chị,tôi vẫn khỏe,còn chị? 谢谢你,我一直很好,你呢?Cảm ơn,tôi cũng khỏe. 谢谢,我也很好。
Tạm biệt chị. 再见。
Tạm biệt anh. 再见。
B.Em chào anh ạ! 您好!Chào em! 你好!Anh đi đâu thế? 您去哪儿?Đi nhà hát,còn em? 去剧院,你呢?Em về nhàạ. 我回家。
Đi nhé,chào nhé. 走了,再见吧。
生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义không 与có连成có…không结构……吗khỏe 健康,身体好đi 去,往đâu 哪里thế语气词,无意义tôi 我nhà hát 剧院nhé语气词,无意义chợ市场,集市tạm biệt 再见(暂别)hẹn 约定gặp 会面,见面ngày mai 明天hân hạnh 荣幸,高兴rất 很được 能够,可以ông 先生cảm ơn 谢谢vẫn 一直cũng 也chị姐,你(女性)em 弟,妹về回,返,归nhà家句型练习:1.Cháu chào cụ (ông, bà, cô,chú) ạ.太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh (chị, ông) có khỏe không?你身体好吗?3.Tôi (vẫn) bình thường.我(一直)很好。
中国人学越南语第一册单词知识分享

中国人学越南语第一册单词第一课Xin chào 你好 anh 你(男) tôi 我 chị你(女) em 你(男女皆可) có有 khỏe好không吗,不 rất很 cảm ơn谢谢cũng也 hôm nay今天 ngày mai昨天đi làm上班đến/lại 来 tạm biệt再见,再会第二课Anh ấy他 chịấy她 họ, chúng nó他们 chúng tôi我们 các anh你们 các chị你们(女) ba, bố爸爸 má, mẹ妈妈đều都 và和 công việc工作 bận忙 nghỉngơi休息hôm qua昨天 làm作,办 gì/ cái gì什么 thế nào怎么样第三课Một一 hai二 ba三 bốn四năm五 sáu六 bảy七 tám八 chin九mười十 không 零mười một十一mười lăm十五hai mươi mốt二十一 chin mươi chin九十九 xinhỏi/ cho hỏi请问 ngày号,日 tháng月năm年 sinh nhật生日 của的 là是 ai谁mấy几第四课Tên/tên là叫 họ姓 quen/quen biết认识 quý danh贵姓 vui高兴được得 chịấy她này这kia, đó那người人bác sĩ医生 giáo viên老师giám đốc经理 công ty公司chờ等 một chút一会,一下 bạn朋友 bệnh viện医院第五课Giới thiệu介绍đi去đâu哪里,哪儿ở在(什么地方) nhà家,家庭 mời请 vào 进 ngồi坐 cửa hàng商店 mua买đồ东西thăm看望,探望 nghe听 nhạc音乐 kýtúc xá宿舍 phòng học教室 về回đồng nghiệp同事第六课Thứ星期 tuần一星期(七天) buổi sáng上午 buổi chiều下午 buổi tối晚上 viết thư写信 truyền hình/ ti vi电视 nhà sách书店 nhà hàng饭店 siêu thị超级市场 mà嘛ngân hàng银行 gửi tiền存钱 rút tiền取钱 thích喜欢thường常常đọc, xem看第七课Anh哥哥 chị姐姐 em trai弟弟 em gái妹妹trường đại học大学có gia đình, lập gia đình结婚chưa…了吗,还没… rồi了 con, con cái孩子 con gái女孩子 con trai男孩子 vợ妻子 chồng丈夫 học学 tiếng Anh英语 tiếng Việt越语 tiếng Hoa汉语 tiếng Pháp法语第八课bây giờ现在 giờ点 phút分 kém差rưỡi半đang正在ăn cơm吃饭ăn sáng吃早餐ăn trưa吃午饭ăn tối吃晚饭 khi, lúc时候(当…时候) nào哪đi ngủ睡觉 thức dậy 起床 nhé吧 vé票 phim电影được行,可以第九课sống住 bao nhiêu多少 phòng房间chơi玩 cùng (nhau)一起 biết知道 hỏi问đường路,街 tầng层 gần近 xa远bưu điện邮局phường坊 quận郡địa chỉ地址sẽ就,将 số号 nhiều多第十课bên cạnh旁边phía trước前边 phía sau后边 bên phải右边 bên trái左边đi thẳng往前走 bằng以…方式,由 quẹo, rẽ拐ởđây这里,这儿ởđó那里,那儿 hẹn约 uống 喝 trà茶 xe车(总称) xe maý摩托车 xe buýt公共汽车xe hơi汽车 máy bay飞机 không có chi没关系第十一课cần要 trái cây水果 táo苹果 quýt桔子 thanh long青龙(火龙果) ky lô公斤đồng 块,元 còn还 khác, thứ khác别的 thử尝 nhân viên bán hàng售货员 loại种 ngon好吃 bán卖 rẻ便宜 mắc, đắt贵nước ngọt汽水 bia啤酒 chai瓶 lỗ vốn亏本第十二课thời tiết, trời天气 lạnh冷 nóng热 mát mẻ凉快độ度 chiếc件áo sơ mi衬衫 quần tây长裤 áo thun tay ngắn短袖汗衫,T恤 phải要 thử试 giá价,价格 mặc穿phòng thử试衣间 bộ套 quần áo衣服 vậy thì那,那么 tính算 chọn挑选bơt减(价)第十三课nước国,国家 du lịch旅行,旅游 công tác出差nước ngoài外国 lâu久,长时间bao lâu多久 nói说 một chút一点儿 quốc tịch国籍 xin lỗi对不起 hiểu懂nhưng可是 chậm慢 nhanh, mau快 quá太 hay là还是第十四课hết没有 muốn想,要đổi换 có thể可以,能đối diện对面 lần次 không có chi不谢 với和,跟,同 uống喝 cà phê咖啡rươu酒nước suối矿泉水đô la Mỹ美元thăm百 tỉ giá兑换率đếm(再)数đủ够第十五课a lô喂 gọi打(电话)nghe (điện thoại)接(电话)điện thoại电话điện thoại di động 移动电话 cho给 sốđiện thoại电话号码 nhầm错 xin lỗi对不起 vui lòng劳驾,麻烦 nhất định一定trước先đường dài长途 quốc tế国际 việc事,事情 nhắn告诉gửi寄,发 fax发传真(一)单元音:a ă â e ê i o ô ơ u ư y(二)单元音后加辅音:ac ăc âc ach am ăm âm an ăn ân ang ăng âng anh ap ăp âp at ăt ât ec em en eng ep et êch êm ên ênh êp êt ich im in inh ip it ơc om on ong op ot ôc ôm ôn ông ôp ôt ơm ơn ơp ơt uc um un ung up ut ư c ưng ưt (三)二合元音:ai ao au ay âu ây eo êu ia iu oa oe oi ôi ơi ua uê ui uy ưa ưi ưu(四)三合元音:iêu (yêu) oai oao oay oeo uây uôi uya uyu ươi ư ơu(五)复合元音后加辅音: iêc iêm (yêm) iên (yên) iêng iêp iêt (yêt) oan oac oachoang oanh oat oăc oăm oăn oăt uân uât uôc uôn uông uôt uynh uyên uyêt ươc ươn ương ươp ư ơt(六)辅音: b c ch d đ g (gh) gi h k kh l m n nh ng (ngh) p ph qu r s t th tr v x越南语输入法规则:A + A = Â (打两次A)O + O = Ô (打两次O)E + E = Ê(打两次E)A + W = Ă (打一次A再打一次W)U + W = Ư (打一次U再打一次W)D + D = Đ(打两次D)O + W = Ơ(打一次O再打一次W)越南语声调对应字母:玄声huyền = f, 锐声sắc = s, 问声hỏi = r, 跌声ngã = x, 重声nặng = j声调可以最后再打。