食物-越南语
越南语生活常用词汇
生活常用词汇白水煮luộc冰buốt冰箱tủ lạnh冰箱除臭剂thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh 玻璃杯cốc不粘锅chảo chống dính餐巾khăn ăn餐巾纸giấy ăn餐具bộđồăn叉cái nĩa茶杯tách,chén茶匙thìa茶碟khay đựng ấm chén茶壶ấm trà炒xào抽油烟机quạt hút gió稠giòn蛋白质chất protein刀dao电磁炉bếp từ电饭锅nồi cơm điện电力高压锅nồi áp suất điện电炉bếp điện淀粉chất bột炖hầm炖锅nồi hầm高压锅nồi áp suất隔水蒸chưng cách thủy锅铲xẻng cơm锅盖nắp xoong烘sấy红烧kho胡萝卜素cảrôtin加热hâm煎rán椒盐muối ớt绞肉机máy xay thịt咖啡壶bình pha cà phê开罐器cái mở nắp hộp开瓶器cái mở nút chai烤quay烤面包机lò nướng bánh mì苦đắng筷子đũa辣cay老già lửa凉拌nộm漏斗cái phễu滤斗phễu lọc铝锅nồi nhôm麻辣cay và tê这个cái này条;支cây笔bút那么thế也cũng那;那个;那边đó个;件;台chiếc衣服áo房子;楼房nhà图书馆thư viện彩门cổng chào那;那边;那个kia汽车ô-tô球bóng请;请求xin摩托车xe máy介绍giới thiệu朋友bạn向;对với哪国人người nước nào中国Trung Quốc韩国Hàn Quốc英国;英国的Anh允许cho phép好友;密友bạn thân先生;男子ông在哪儿工作làm ởđâu总经理giám đốc让;以便để昨晚tôi qua久;长lâu才mới休息nghỉ宾馆khách sạn东方phương Đông将;将要sẽ自己tự多谢cám ơn nhiều年năm这;今nay那边đằng kia没关系;不用谢không cógì相见gặp nhau想;认为nghĩ公司công ty多少bao nhiêu现在bây giờ岁;岁数tuổi想起来nhớ相信tin了rồi高兴vui vẻ能;得到được又;再lại也许;可能cólẽ当然tất nhiên饭cơm一起;共同cùng业务员;工作人员chuyên viên 最近;近来dạo này对đúng健康;好khỏe谢谢cảm ơn还;仍vẫn想muốn认识làm quen刚刚vừa转来;调来chuyển有什么需要có gì cần尽管cứ问hỏi男人đàn ông在ở我们chúng mình好;好心tử tế真的;太thật谁叫;谁说ai bảo自己;我;我们mình姐妹chị em知道biết麻烦làm phiền一会儿một chút说nói借机;趁机nhân thể自己mình副phó科;处phòng行政hành chính如果nếu需要cần帮助giúp就thì夫人;女士bà医药;药品dược phẩm有có事情việc运;转运chuyển(一批)货lô hàng件;箱kiện……吗?有……吗?做……吗?có…không? 下午chiều派;派遣cho接;迎接đón旅途đi đường累;辛苦mệt提xách帮;帮助;帮忙hộ行李箱;旅行箱va-li机场;飞机场sân bay中心;市区;城里trung tâm公里cây số大概;大约khoảng城市thành phố民;民众dân超过;多于hơn百万triệu漂亮đẹp đẽ街道đường xá宽;宽敞rộng又;并且và干净sạch投入;投放bỏ钱;货币tiền建设xây dựng基础设施cư sở hạ tầng三个之一một trong ba宾馆;酒店;旅社khách sạn最nhất洗澡tắm洗rửa一下một tí半nửa后;之后sau吃晚饭ăn tối到;到;来到đến晚上tối代表đại diện昨天hôm qua什么时候bao giờ睡ngủ香;好吃ngon安排sắp xếp周到chu đáo太;很;非常quá现在bây giờ简单介绍giới thiệu qua 成立;建立thành lập 与;在;进vào工人công nhân职员;干部viên chức总tổng面积diện tích平方米mét vuông专门chuyên生产sản xuất种;种类loại机器máy móc设备thiết bị服务phục vụ为;给cho行业ngành电điện想muốn详细kỹ功能;作用công dụng技术参数thông số kỹ thuật 告诉bảo给;送给;寄gửi秘书thư ký所有;全部tất cả彩页说明书catalog其中;里面trong đó全部;完全;完整đầy đủ现在bây giờ图片;相片ảnh请mời参观tham quan亲眼tận mắt看nhìn生产线dây chuyền sản xuất 好的;同意nhất trí天气thời tiết可能có lẽ天气好trời tốt雪tuyết凉快mát雨天trời mưa暴风bão预报dự báo渔民ngư dân打渔đánh cá风gió变化thay đổi雾sương mù连续liên tục有时lúc阵雨mưa rào电视台đài低气压áp thấp暴风雨dông好像dương như冷lạnh规律quy luật茂盛xanh tốt海岸bờ温度nhiệt độ听说nghe nói度độ东南đông nam 降hạ晴天trời nắng可能khả năng时事;新闻thời sự注意đềý出海ra khơi云mây级cấp能见度tầm nhìn 看清楚xem kỹ阴râm不一定chưa chắc 受chịu外海ngoài khơi 湾vịnhĂn trộm偷窃Ăn hớt 揩油Ăn mòn 腐蚀Ăn chơi 吃喝玩乐Ăn tiêu 开支Ăn tiệc 赴宴Ăn uống 饮食Ăn xin 乞讨Ăn sáng 吃早餐Ăn thể发誓Ăn gian 欺骗Ăn chắc 必胜An bài 安排An bang 安邦An cư lạc nghiệp 安居乐业An khang 安康An nghỉ安息An nhàn 安逸An ninh 安宁An phận 安分An táng 安葬An tâm 安心An thần 安神Ba gai 蛮横Ba chiều 三维Ba bị怪物,可怕的,无赖Ba láp 胡乱Ba lăng nhăng 没有道理Ba lê芭蕾舞Ba lô背包Ba phải 模棱两可Ba que 欺哄Ba trợn 粗暴不讲理bà chủ女主人bà con 乡亲们bà cố曾祖母bàđỡ接生婆bà mối 媒婆bà ngoại 外婆bà nhạc 岳母bà nội 奶奶bả毒饵,诱惑bả vai 肩膀bá chủ霸主bá vương 霸王bá quyền 霸权Bạc bẽo 忘恩负义Bạc đãi 薄待Bạc giả假币Bạc hà薄荷Bạc màu 贫瘠Bạc mệnh 薄命Bạc nghĩa 薄情Bạc nhược 薄弱Bạc phơ苍白Bạc tình 无情Bài bản 文稿Bài bạc 赌博Bài ca 歌曲Bài hát 歌曲Bài học 课文Bài khóa 课文Bài làm 作业Bài ngoại 排外Bài tây 扑克Bài tập 作业Bài thơ诗篇Bài thuốc 药方Bài tiết 排泄Ban 疹子Ban bien tập 编辑部Ban bố颁布Ban chấp hành 执行委员会Ban chuyên án 专案组Ban công 阳台Ban đầu 开始Ban dêm 晚上Ban giám đốc 经理部Ban giám hiệu 校务委员会Ban giám khảo 监考委员会Ban hành 颁行Ban khen 表扬Ban ngày 白天Ban ơn 施恩Ban thưởng 赏赐Ban tổ chức 组织部Ban tối 班上Bàn 桌子Bàn ăn 餐桌Bàn bạc 商量Bàn bi-a 台球桌Bàn cãi 争辩Bàn chà拖把Bàn chải 刷子Bàn chân 脚掌Bàn cờ棋盘Bàn định 商定Bàn ghế桌椅Bàn giao 移交Bàn là熨斗Bàn luận 讨论Bàn phím 键盘Bàn tán 讨论Bàn tay 手掌Bàn thạch 磐石Bàn thờ神台Bảnh 漂亮Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样Bánh bao 包子Bánh chưngBánh cuốn 卷筒粉Bánh dày 糍粑Bánh đậu xanh 绿豆糕Bánh mì面包Bánh trôi 汤圆Bánh xe 车轮Bao cao su 避孕套Bao cấp 包供Bao che 包庇Bao dung 包容Bao giờ什么时候Bao gồm 包括Bao la 广阔无垠Bao lâu 多久Bao lì xì红包Quốc ca 国歌Quốc kỳ国旗Quốc huy 国徽Quốc dân 国民Quốc phòng 国防Quốc hội 国会Quốc gia 国家Quốc phục 国服Quốc vương 国王Quốc thư国书Quốc tế国际Quy cách 规格Quy định 规定Quy hàng 归降Quy kết 归结Quy nạp 归纳Quy trình 规程Thanh bần 清贫Thanh cao 清高Thanh danh 声誉Thanh đạm 清淡Thanh điệu 声调Thanh lịch 文雅Thanh lí清理Thanh liêm 清廉Thanh mảnh 秀气Thanh nhã清雅Thanh niên 青年Thanh thoát 洒脱Thanh toán 清算Thanh xuân 青春Thanh tú清秀Thanh vắng 清静Thanh trừ清除Thay đổi 改变Thay lòng 变心Thay lời 代言Thay mặt 代表Thay phiên 轮流Thay thế取代Thay vì代之为Thăng bằng 平衡Thăng cấp 升级Thăng hoa 升华Thăng chức 升职Thăng thiên 升天Thẳng băng 直线Thẳng cánh 毫不留情地Thẳng góc 垂直Thẳng tính 直性子Thắng cảnh 胜景Thắng lợi 胜利Thắng thế占优势(越南语学习网)。
美味的“越南pho”,是我认为“最不可不吃”的异国料理之一
美味的“越南pho”,是我认为“最不可不吃”的异国料理之一“Xin chào”,在越南语里是你好的意思,去过越南旅游的人应该都还记得吧?越南物价不高、美食又多不胜数,自然吸引无数外国旅客去游玩。
而当地的特色美食也给人留有深刻印象……越南料理很少有不好吃的,价格便宜,分量又多,尤其是它——“越南pho(越南河粉)”越南河粉或许可以说是当地密度最高的人气美食,在越南每几个城市的大街小巷都可以找到河粉店。
价格大约在15-20RMB之间。
牛肉分量一点都没吝啬放,汤头熬得非常出味,味道简直一口入魂!被游客誉为到越南最不可不尝的美食之一。
越南人传统上只在早上吃河粉,在越南最大众化的选择是牛肉河粉,当然也有鸡肉、猪肉和海鲜了,但是论到翻牌率最高还是牛肉河粉。
不止味道广受大众喜爱,价格也非常大众化。
而关于越南河粉“身世”有许多种说法……其中一种说法认为,越南河粉起源于北部的南定,19世纪末,法国殖民全盛时期,为殖民者需求增加牛肉供应,多余的牛骨就被民众拿来熬汤,搭配粉河食用。
汤底越南河粉的美味主要在于这锅牛骨汤底,牛滑汤需熬煮10-15小时,熬煮过程要不断捞起浮出表面的泡沫,让高汤清澈不混浊。
再放入草果、桂皮、八角等香料,大部分食店还会加入萝卜,以增加汤的甜味。
当然了,每家店都有自己的密不可宣的配方。
河粉而制作河粉的米则需要浸泡6小时,再打成米浆,蒸成薄片,晾干约10分钟然后切成细条。
牛肉选用的部位大多是肩胛里肌(俗称黄瓜条),切成薄片,用汤的热度就滚熟肉片。
配料吃的时候加入大量的葱丝、洋葱、香菜,芽菜、鲜香味美,让人一吃难忘。
桌子上通常还会放有青柠、辣椒酱和秘制醋,顾客可以随自己喜好添加。
道地的香气和辣得过瘾的味道交融、青柠和醋的酸又让鲜味提升,一碗正宗的越南河粉,足以让专程来寻觅美食游客深感不枉此行。
丰盛的佐料和鲜甜的汤底,是人们对越南河粉这道异国料理的第一印象。
但是越南北部与南部的味道又稍有不同。
越南语一点通
越南语一点就通第一课:a哥哥anh一、常用单词:谁ai人人ai ai爱情ái tình/ tình yêu安心an tâm /yên tâm /an lòng哥哥anh ( anh trai )表哥anh họ睡衣áo ngủ婚纱áo cưới二、单词补给站:我的家人爷爷ông nội奶奶bà nội ( bà )爸爸ba ( bố )妈妈má( mẹ )哥哥anh ( anh trai )姊姊chị三、常用例句开口说:你是谁? Anh là ai ?请放心Xin cứ an tâm我只有一个哥哥Tôi chỉ có một người anh他是我的表哥Anh ấy là anh họ của tôi这件睡衣好美Cái áo ngủnày đẹp quá我喜欢这件婚纱Tôi thích cái áo cưới này 第二课:ă吃ăn一、常用单词:上镜ăn ảnh吃越式面包夹肉ăn bánh吃喜酒ăn cưới吃素ăn chay吃点心ăn điểm tâm下馆子ăn nhà hàng领薪水ăn lương收贿ăn đút lót/ ăn tiền二、单词补给站:称谓用语弟弟em trai妹妹em gái叔叔chú阿姨dì伯父bác trai伯母bác gái三、常用例句开口说:她照相很上镜Côấy chụp hình ăn ảnh lắm我喜欢吃越式面包夹肉Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt 她吃长斋Côấy ăn chay trường晚餐上馆子吃Bữa tối đi ăn nhà hàng我们是领月薪Chúng tôi lĩnh lương hàng tháng请拒绝收贿Xin cự tuyệt ăn đút lót第三课:â恩惠âm一、常用单词:阴历âm lịch音乐âm nhạc声音âm thanh幽暗âm u温暖âm áp水壶âm nước茶壶ấm trà饮食ẩm thực /ăn uống二、单词补给站:职业医生bác sĩ警察cảnh sát农民nông dân/ dân cày公民(工人)công dân( công nhân )邮差người đưa thư上班族dãn đi làm(công chức)三、常用例句开口说:农历春节我要回台湾Tết âm lịch tôi phải vềĐài Loan 我喜欢听音乐Tôi thích nghe nhạc今天是阴天Hôm nay trời âm u今天天气温暖Hôm nay trời âm áp给我一壶热水Cho tôi một ấm nước nóng给我一壶热茶Cho tôi một ấm trà nóng第四课:b今天bữa nay一、常用单词:卖bán包子bánh bao多少钱bao nhiêu tiền今天bữa nay早餐bữa sáng午餐bữa trưa晚餐bữa tối邮局bưu điện二、单词补给站:我的脸眼睛mắt眉毛lông mày鼻子mũi嘴巴miệng牙齿răng耳朵tai三、常用例句开口说:他卖的很便宜Ông ấy bán rẻ lắm我喜欢吃肉包子Tôi thích ăn bánh bao thịt全部多少钱Tất cả bao nhiêu tiền今天要去哪玩?Bữa nay muốn đi đâu chơi ?晚餐要去哪吃? Bữa tối muốn đi đâu ăn ?我要去邮局寄信Tôi muốn đi bưu điện gửi thư第五课:c饭cơm一、常用单词:这个cái này那个cái kia / cái đó谢谢cám ơn媳妇con dâu饭cơm借问cho hỏi祝贺chúc我们chúng tôi /chúng ta二、单词补给站:人物男生nam女生nữ大人người lớn小孩con nít老人người già婴儿em bé三、常用例句开口说:这个是谁的? Cái này là của ai?那个是我的Cái đó là của tôi谢谢你带我去玩Cám ơn anh dẫn tôi đi chơi请到我家吃便饭Mời đến nhà tôi ăn bữa cơm祝安康Chúc mạnh giỏi我们要去逛街Chúng tôi muốn đi dạo phố第六课:d旅游du lịch一、常用单词:近来dạo này招待chiêu đãi拖鞋dép收拾dọn dẹp旅游du lịch雨伞dù(ô)气象预报dự báo thời tiết钢琴dương cầm二、单词补给站:十二星座一水瓶座băo bình双鱼座song ngư牡羊座dương cựu( Miên dương )金牛座kim ngưu双子座song nam巨蟹座bắc giãi三、常用例句开口说:最近过的不错吧! Dạo này khá chứ!明天家里要大扫除Ngày mai phải dọn dẹp nhà cửa我要去旅游一个月Tôi muốn đi du lịch một tháng快下雨了记得带把伞Trời sắp mưa rồi nhớđem theo cây dù气象预报明天会下雨Dự báo thời tiết ngày mai có mưa她的钢琴弹的很好Côấy đàn dương cầm rất giỏi第七课:đ道路đường一、常用单词:上哪儿去đi đâu电话điện thoại打算định迎接đón越南盾đồng动物động vật植物thực vật送行đưa道路đường二、单词补给站:十二星座二狮子座hãi sư处女座sữ天秤座thiên sưng天蝎座hổ cát射手座liên mã魔羯座nam dường三、常用例句开口说:你要上哪儿去Anh muốn đi đâu我要打电话Tôi muốn gọi điện thoại你打算在这待多久? Anh định ởđây bao lâu?我要去机场接朋友Tôi ra sân bay đón bạn我送你去机场Tôi đưa anh ra sân bay全部是五佰元Tất cảlà năm trăm đồng第八课:e弟弟妹妹em一、常用单词:弟媳em dâu妹妹em gái表弟妹em họ妹夫em rể弟弟em trai老幺em út小舅子em vợ演戏diễn trò二、单词补给站:情绪快乐vui / mừng悲伤b i thương生气giận烦恼buồn phiền害羞mắc cỡ / ngượng害怕sợ sệt三、常用例句开口说:我有一个妹妹Tôi có một dứa em gái我没有表弟妹Tôi không có em họ我有一个妹夫Tôi có một người em rể我没有弟弟Tôi không có em trai这是我的小妹Đây là em út của tôi这是我的小舅子Đây là em vợ của tôi第九课:ê悦耳êm tai一、常用单词:悦耳êm tai温暖êm ấm静悄悄的êm ru哎啊eo ôi哎呦ái二、单词补给站:越南Việt Nam台湾Đài Loan美国Mỹ日本Nhật Bản法国Pháp英国Anh三、常用例句开口说:喂! 要上哪去啊? Ê! muốn đi đâu đó?今天生意不好Bữa (hôm) nay bán ế喂! 去不去? Ê! có đi không?这首歌很动听Bài hát này nghe êm tai哎啊! 脏死了! Eo ôi ! bẩn quá!哎呦! 太可怕了! Eo ôi (aírồI ôi)! sợ quá!第十课:g帮助giúp đỡ一、常用单词:见面gặp mặt近来gần đây解渴giải khát升旗giải lao身份证giấy căn cước /thẻcăn cước文件giấy tờ / văn kiện休息时间giờ nghỉ帮助gúp đỡ二、单词补给站:蔬菜辣椒ớt西红柿cà chua玉米bắp/ bắp ngô空心菜rau muống红萝卜cà rốt包菜bắp cải三、常用例句开口说:今天我有看见他Hôm nay tôi có gặp anh ấy最近我没有碰到他Gần đây tôi không gặp anh ấy我要喝冷饮Tôi muốn uống nước giải khát现在休息十分钟Bây giờ nghỉ giải lao mười phút你有带身份证吗? Anh có đem giấy căn cước không?请给我看你的证件Xin cho tôi xem giấy tờ của anh第十一课:h学生học sinh一、常用单词:每日hằng ngày / mỗi ngày行李hành lý亲戚họ hàng /bà con学生học sinh问候hỏi thăm哪一天hôm nào今天hôm nay昨天hôm qua二、单词补给站:水果香蕉chuối西瓜dưa hấu椰子dừa菠萝trái thơm / dứa木瓜đu đủ苹果quả táo tây/ trái bong(南方)三、常用例句开口说:我要去买日用品Tôi đi mua đồ dùng hàng ngày我要收拾行李Tôi cần thu xếp hành lý我是留学生Tôi là lưu học sinh请代我问候Xin cho tôi gửi lời hỏi thăm你何时回西贡? Hôm nào anh về Sài Gòn?昨天你有去玩吗? Hôm qua anh có đi chơi không ?第十二课:i安静im lặng一、常用单词:大便iả/đi iả拉肚子iả chảy益处ích lợi/ lợi安静im lặng住嘴im đi盖章in dấu / đóng dấu数日Ít bữa /ít hôm / vài ngày不常Ít khi二、单词补给站:风味美食面包bánh mỳ蛋糕bánh bông lan/ bánh ga tô牛排bít tết炸鸡gà chiên米粉bún米饭cơm三、常用例句开口说:我腹痛拉肚子Tôi đau bụng ỉa chảy多休息对病有好处Nghỉngơi nhiều có lợi cho bệnh tình今天路上好安静Bữa nay đường phốim lăng quá请在这里签名盖章Mời ký tên đóng dấu ởđây再过几天我要回越南了vài h ôm n ữa(北方)Ít(南方) bữa nữa tôi về Việt Nam rồi最近我很少去逛街Gần đây tôi ít khi đi dạo phố第十三课:k 冰淇淋kem一、常用单词:冰淇淋kem事情s ự tình旅馆khách sạn何时khí nào气候khí hậu哭khóc难受khó chịu不知道không biết二、单词补给站:饮料茶trà/ chè(北方)咖啡cà phê果汁nước trái cãy汽水nước máy啤酒bia hơi葡萄酒rượu nho/ rượu vang三、常用例句开口说:我要吃冰淇淋Tôi muốn ăn kem这次考试考得如何? Kỳ thi này thi ra sao?这附近有旅馆吗? Gần đây có khách sạn không?在那儿的气候如何Khí hậu ởđó ra sao?请不要再哭了Xin đừng khóc nữa今天身体感觉不舒服Bữa nay trong người thấy khó chịu第十四课:l冷lạnh一、常用单词:迷途lạc đường开车lái xe做事làm việc冷lạnh走错路đđđi lầm đường / nhầm đường登山leo núi婚礼lễcưới好久lâu quá二、单词补给站:公车xe buýt出租车xe tắc-xi汽车xe hơi / ô tô摩托车xe gắn máy/ xe hon đa / xe máy / xe mô tô自行车xe đạp船tàu/ thuyền三、常用例句开口说:我迷路了! Tôi bị lạc đường请开车慢一点Xin lái xe chậm một chút您在哪工作? Ông làm việc ởđâu?明天天气会变冷Ngày mai trời trở lạnh我走错路了Tôi đi lầm đường好久不见还记得我吗? Lâu quá không gặp còn nhớ tôi không?第十五课:m凉快mát mẻ一、常用单词:凉快mát mẻ飞机máy bay几岁mấy tuổi几个人mấy người免费miễn phí免税miễn thuế一道菜món ăn季节mùa二、单词补给站:逛街即景百货公司công ty bách hoá警察局đồn cảnh sát/ 公安局đồn công an邮局bưu điện教堂nhà thờ寺庙chùa miếu大楼tòa nhà三、常用例句开口说:今天天气凉Bữa nay trời mát mẻ飞机已经准时到达Máy bay đã đến đúng giờ你今年几岁? Em năm nay mấy tuới?你家里有多少人? Nhà em có mấy người?我再点一道菜Tôi kêu thêm một món ăn一年有四季,分别为春夏秋冬Một năm có bốn mùa : Xuân, Hạ,Thu, Đông 第十六课:n新年năm mới一、常用单词:新年năm mới热水nước nóng明天ngày mai郊外ngoại ô听音乐nghe nhạc职业nghề nghiệp放暑假nghỉ hè想家nhớ nhà二、单词补给站:运动休闲游泳bơi慢跑chạy chậm篮球bóng rổ棒球bóng chãy高尔夫球gôn爬山leo núi三、常用例句开口说:祝新年快乐! Chúc mừng năm mới!明天想去哪里玩? Ngày mai muốn đi đâu chơi?明天想去郊外Ngày mai tôi muốn ra ngoại ô您的职业是什么? Nghề nghiệp của ông là gì?放暑假我要回越南Nghỉ hè tôi muốn về Việt Nam 我好想家Tôi rất nhớ nhà第十七课:o头脑đầu óc一、常用单词:埋怨óan trách头脑đầu óc豆花đậu hoa / óc đậu吐奶ọe sữa / sựa (北)/ trớ(南)天气闷trời oi吵闹om sòm蜜蜂con ong蜂王ong chúa二、单词补给站:嗜好娱乐看电影coi phim看书coi sách跳舞khiêu vũ唱歌ca hát钓鱼câu cá弹钢琴đchơi đàn dương cầm三、常用例句开口说:不要埋怨别人Chớoán trách người ta他的头脑很好Đầu óc của anh ấy tốt lắm我喜欢吃豆花Tôi thích ăn đậu hoa小孩又吐奶了Thằng béọe sữa nữa rồi今天下午天气很闷Chiều hôm nay trời oi lăm请不要吵闹Xin đừng la om sòm第十八课:ô先生ôm一、常用单词:海螺ốc biển蜗牛ốc sên拥抱ôm nhau先生ông老板ông chủ爷爷ông nội外公ông ngoạI他ổng /ông ấy二、单词补给站:服装衬衫áo sơ mi裙子đầm裤子quần外套áo khoác西装áo vách lông泳衣áo tắm/ áo bơi三、常用例句开口说:你喜欢吃海螺吗? Anh thích ăn ốc biển không?不, 我喜欢吃蜗牛Không, tôi thích ăn ốc sên您要找谁? Ông muốn kiếm ai?我要找这里的老板Tôi muốn kiếm ông chủởđây他是我的外公Ông ấy là ông ngoại của tôi他不在家有什么事吗? Ổng ấy đi vắng có chuyện gì không?第十九课:ơ辣椒ớt=====================================一、常用单词:在那边ởbên đó在这里ở trong này在那里? ởđâu在这里ởđây住在乡下ở nhà quê住在城市ở thành phố小辣椒ớt nhỏ青椒ớt xanh二、单词补给站:配件皮包túi da皮带thắt lưng帽子nón / mũ皮鞋giày da高跟鞋giày cao gót袜子vớ / tất三、常用例句开口说:你在那边好吗? Anh ởbên đó có khỏe không?我在这边很好Tôi ở bên này rất khỏe你在哪? Anh ởđâu?我在这Tôi ởđây我住在乡下Tôi ở nhà quê你住在城市Anh ở thành phố第二十课:p渡船phà一、常用单词:泡茶pha trà/ pha chè泡咖啡pha cà phê鞭炮pháo烟火pháo bông / pháo hoa片子phim卡通片phim họat họa鸡丝汤河粉phở gà xéphay生牛肉河粉phở tái二、单词补给站:饰品:装饰物品戒指trà rá/ chiếc nhẫn项链giây chuyền耳环bông tai手镯vòng đeo tay手表đồng hồđeo tay发夹cây kẹp tóc三、常用例句开口说:帮我泡一壶茶Pha giùm tôi một ấm trà帮我泡一杯咖啡Pha giùm tôi một ly cà phê我喜欢放鞭炮Tôi thích đốt pháo我喜欢看放烟火Tôi thích coi đốt pháo bông 给我一碗鸡丝汤河粉Cho tôi một tô phở gà我喜欢吃生牛肉河粉Tôi thích ăn phở tái第二十一课:q关心quan tâm一、常用单词:礼物qùa biếu/ qùa tặng关心quan tâm小吃店quán ăn小饭馆quán cơm小客栈quán trọ电扇quạt máy吊扇quạt trần短裤quần cụt / quần cộc二、单词补给站:桌子bàn椅子ghế tựa沙发sa lông床giường衣柜tủ áo灯đèn三、常用例句开口说:他很关心我Anh ấy quan tâm tôi lắm我要找小吃店Tôi muốn kiếm quán ăn我要去小饭店吃午餐Tôi muốn đi quán cơm ăn trưa今晚我要住小旅馆Tối nay tôi muốn ở quán trọ这个吊扇很漂亮Cái quạt trần này đẹp quá好热我要穿短裤Nóng quá tôi muốn bận/mặc quần lửng 第二十二课:r戏院rạp hát一、常用单词:电影院rạp chiếu bóng戏院rạp hát九层塔tháp chín tầng空心菜rau muống洗脸rửa mặt洗手rửa tay香槟酒rượu sâm-banh红酒rượu vang/ rượu nho二、单词补给站:餐具碗chén/ bát筷子đũa汤匙muỗng叉子nĩa(南方)dĩa (北方)杯子ly盘子dĩa(南方)/ đĩa (北方)三、常用例句开口说:哪里有电影院? Ởđâu có rạp chiếu bóng ?这附近有戏院吗? Gần đây có rạp hát không?我喜欢吃烫空心菜Tôi thích ăn rau muống luộc我要洗脸Tôi muốn rửa mặt我要洗手Tôi muốn rửa tay我喜欢喝香槟酒Tôi thích uống rượu sâm-banh第二十三课:s机场sân bay一、常用单词:过户sang tên照顾săn sóc预备sắp sửa / dự bị机场sân bay阳台sân gác / ban công生日sinh nhật/ ngày sinh门牌số nhà雾sương mù二、单词补给站:电器用品电视vô tuyến/ ti vi冰箱tủ lạnh计算机vi tính洗衣机máy giặt电话điện thoại收音机máy thu thanh/ ra đi ô三、常用例句开口说:这房子何时才能过户? Căn nhà này bao giờ mới được sang tên?谢谢你的照顾Cám ơn anh săn sóc准备好行李上车Chuẩn bịhành lý để lên xe我要去机场Tôi muốn đi sân bay我去阳台晒衣服Tôi ra sân gác phơi quần áo这门牌号码在哪里? Số nhà này ởđâu?第二十四课:t洗澡tắm一、常用单词:手tay耳朵tai出租车tăc-xi洗澡tắm淋浴tắm hoa sen时间thì giờ五花肉thịt ba chỉ火腿thịt dăm-bông二、单词补给站:文具用品钢笔bút máy/ viết máy圆珠笔bút bi铅笔bút chì/ viết chì笔记本sổ ghi chép钉书机máy ghim计算器máy tính三、常用例句开口说:我要叫出租车Tôi muốn kêu tắc-xi我要洗澡Tôi muốn tắm我喜欢淋浴Tôi thích tắm hoa sen现在还有充裕时间Bây giờ còn nhiều thì giờ我喜欢吃五花肉Tôi thích ăn thịt ba chỉ我喜欢吃火腿Tôi thích ăn thịt dăm-bông第二十五课:u喝水uống nước================================一、常用单词:烫衣服ủi quần áo烫头发uốn tóc喝汤uống canh喝白开水uống nước trắng喝药uống thuốc饮酒uống rượu癌症ung thư支持ủng hộ二、单词补给站:动物động vật牛con bò/ con trâu马con ngựa羊con dê猫con mèo狗con chó鸟con chim三、常用例句开口说:我要烫衣服Tôi muốn ủi quần áo我要去烫头发Tôi muốn đi uốn tóc我喜欢喝汤Tôi thích uống canh我喜欢喝白开水Tôi thích uống nước trắng我很怕吃药Tôi rất sợ uống thuốc我不喜欢喝酒Tôi không thích uống rượu第二十六课:ư喜爱ưa一、常用单词:喜爱ưa不喜欢khôngưa奉承ưa nịnh同意ưng同意ưng thuận盼望ước愿望ước nguyện优先ưu tiên二、单词补给站:天气炎热nóng nực下雨trời mưa台风bão寒冷lạnh凉爽mát mẽ打雷có sấm三、常用例句开口说:我喜欢看杂志Tôi ưa xem tạp chí/ Tôi thích coi tạp chí她不喜欢熬夜Chịấy không ưa thức đêm她很会拍马屁Chịấy hay ưa nịnh bợ我不答应Tôi không ưng她已经答应要签字了Chịấy đã ưng thuận ký giấy rồi多盼望可以去环游世界Ước gì được đi du lịch thế giới第二十七课:v烧鸭vịt quay一、常用单词:未婚夫vị hôn phu未婚妻vị hôn thê烧鸭vịt quay大象voi妻子vợ快乐vui / mừng动物园vườn bách thú/ sở thú果园vườn cây二、单词补给站:早安chào buổi sáng午安chào buổi chiều晚安chào buổi tối您好chào ông您好吗ông có khỏe không ?再见tạm biệt三、常用例句开口说:这位是我的未婚夫Đây là vị hôn phu của tôi这为是我的未婚妻Đây là vị hôn thê của tôi我喜欢吃烧鸭Tôi thích ăn vịt quay这只大象好老Con voi này già quá这位是我的太太Dây là vợ của tôi今晚去玩我好快乐! Tối nay đi chơi tôi vui quá第二十八课:x炒菜xão rau一、常用单词:绿色xanh lá cây炒菜xão rau汽油xăng三轮车xích-lô机动三轮车xích-lô máy请问xin hỏi请原谅xin tha lỗi穿耳洞xổ lổ tai二、单词补给站:礼貌用语lễ phép谢谢cám ơn对不起xin lỗi没关系không có chi( không sao )请问xin hỏi请稍候xin chờ một lát请慢用mời dùng三、常用例句开口说:我喜欢那件绿色格子上衣Tôi thích áo ca rô xanh lá cây kia我要骑车去加油Tôi muốn chạy hon-đa đi đổxăng我不喜欢坐三轮车Tôi không thích ngồi xe xích-lô我喜欢坐机动三轮车Tôi thích ngồi xe xích-lô máy请问哪里有理发厅? Xin hỏi ởđâu có tiệm hớt tóc?请您原谅Xin ông tha lỗi cho第二十九课:y衣服y phục / quần áo一、常用单词:衣服y phục / quần áo医师y sĩ /bác sĩ护士y tá医务所y tế意见ý kiến安康yên lành相爱yêu nhau要求yêu cầu二、单词补给站:时间白天ban ngày晚上ban đêm/ buổi tối早上buổi sáng中午buổi trưa下午buổi chiều季节mùa三、常用例句开口说:这衣服是谁的? Y phục này của ai?/ Quần áo này của ai?他是医生Ông ấy là y sĩ/ Ông ấy làbác sĩ她是护士Côấy là y tá那里有医务所? Ởđâu có trạm y tế?还有没有意见? Còn ý kiến gi không?一切都很好Mọi việc đều yên lành。
越语食物大全
oTHUC PHAMThứsáu, 29/01/2010 15:14菜市场chợ thực phẩm副食品thực phẩm phụ农产品nông sản农产品集散市场chợđầu mối,chợ bán buôn nông sản肉类thịt猪皮bì lợn牛排bít tết汤骨xƣơng nấu canh猪脚chân giò lợn大排cốt lết牛肚dạ dày bò猪肚dạ dày lợn猪肝gan lợn蹄筋gân chân火腿giăm bông腊肠(香肠) lạp xƣờng 猪杂碎(猪下水) lòng lợn 猪蹄móng giò板油mỡ lá猪油mỡ lợn小排sƣờn non牛肉thịt bò肉泥thịt băm羊肉thịt dê冻肉thịt đông lạnh牛腿肉thịt đùi bò猪肉thịt lợn嫩肉thịt mềm肉块thịt miếng肥肉thịt mỡ瘦肉thịt nạc里脊肉thịt sƣờn sụn肉丁thịt thái hạt lựu猪头肉thịt thủ ( lợn )鲜肉thịt tƣơi肉丸thịt viên咸肉thịt ƣớp mặn猪心tim lợn火腿肠xúc xích禽蛋GIA CẦM VÀ TRỨNG 鸡肉thịt gà鸭肉thịt vịt鹅肉thịt ngỗng火鸡gà tây山鸡gà rừng ( chim trĩ )乌鸡gà ác鸡腿đùi gà鸡肫mề gà鸡脯ức gà鸡爪chân gà鸭肫mề vịt鸭脯ức vịt家禽内脏nội tạng của gia cầm鹌鹑蛋trứng chim cút鸡蛋trứng gà鸭蛋trứng vịt鹅蛋trứng ngỗng鸽蛋trứng chim bồ câu咸蛋trứng muối蔬菜RAU TƢƠI青菜cải xanh菠菜rau chân vịt , cải bó xôi生菜rau xà lách,rau diếp芹菜rau cần香菜rau thơm香椿lá hƣơng thông non油菜rau cải dầu水芹rau cần nƣớc莼菜rau rút花菜( 西兰花)rau súp lơ( hoa lơ),bông cải 椰菜(铜锣包菜) cây cải bắp毛豆(嫩黄豆) đậu tƣơng non青豆đậu xanh vỏ豌豆đậu hà la扁豆(青刀豆) đậu cô ve( đậu dao )豆角đậu đũa芸豆đậu lửa ( đậu tây )蚕豆đậu tằm ( đậu răng ngựa )黄豆đậu tƣơng ( đậu nành)豆荚quảđậu冬瓜bí đao黄瓜dƣa chuột ( dƣa leo )南瓜bí ngô ( bí đỏ )丝瓜mƣớp hƣơng苦瓜mƣớp đắng紫茄cà dái dê ( cà tím )青椒ớt xanh辣椒quảớt .ớt土豆khoai tây番薯khoai lang木薯sắn莲藕ngó sen萝卜củ cải胡萝卜cà rốt茭白củ niễng冬笋măng mùa đông 竹笋măng tre干笋măng khô黎笋lê duẩn芦笋cây măng tây蘑菇nấm草菇nấm rơm荸荠mã thầy葫芦bầu hồ lô酸菜(咸菜) dƣa muối 下酒菜đồ nhắm rƣợu 大蒜(新鲜) cây tỏi蒜头củ tỏi香葱cây hành洋葱hành tây姜gừng豆制品CHẾ PHẨM CỦA ĐẬU豆腐đậu phụ豆腐皮váng sữa đậu nành绿豆糕bánh đậu xanh豆腐干đậu phụphơi (sấy) khô黄豆芽giá đỗtƣơng绿豆芽giá đỗ xanh腐竹sợi đậu phụ khô粉丝miến ( Ngƣời Việt cũng gọi bún Tàu vì bắt nguồn từ TQ)芝麻糊chè vừng水果超市SIÊU THỊ HOA QUẢ苹果táo tây苹果核hạt táo苹果皮vỏ táo苹果汁nƣớc táo梨quả lê莱阳梨lê Lai Dƣơng砀山梨lê Đãng Sơn雪梨lê tuyết冬梨lê mùa đông白梨bạch lê (lê trắng )梨核hạt lê橙子cam橘子quýt红橘quýt đỏ无籽橘quýt không có hạt 橙子皮vỏ cam橘子皮vỏ quýt甜橙cam ngọt酸橙cam chua香蕉chuối tiêu蕉皮vỏ chuối剥香蕉bóc quả chuối芭蕉chuối ta草莓quả dâu tây乌梅mai đen菠萝quả dứa李果quả mận桃形李mận lai đào鲜荔枝quả vải tƣơi干荔枝quả vải khô荔枝肉cùi vải金橘quất vàng桃子quảđào桃肉cùi đào水蜜桃đào mật蟠桃cây bàn đào ( đào tiên )毛桃đào lông ( đào dại )水果超市SIÊU THỊ HOA QUẢ苹果táo tây苹果核hạt táo苹果皮vỏ táo苹果汁nƣớc táo梨quả lê莱阳梨lê Lai Dƣơng砀山梨lê Đãng Sơn雪梨lê tuyết冬梨lê mùa đông白梨bạch lê (lê trắng )梨核hạt lê橙子cam橘子quýt红橘quýt đỏ无籽橘quýt không có hạt 橙子皮vỏ cam橘子皮vỏ quýt甜橙cam ngọt酸橙cam chua香蕉chuối tiêu蕉皮vỏ chuối剥香蕉bóc quả chuối芭蕉chuối ta草莓quả dâu tây乌梅mai đen菠萝quả dứa李果quả mận桃形李mận lai đào鲜荔枝quả vải tƣơi干荔枝quả vải khô荔枝肉cùi vải金橘quất vàng桃子quảđào桃肉cùi đào水蜜桃đào mật蟠桃cây bàn đào ( đào tiên )毛桃đào lông ( đào dại )桃核hạt đào葡萄quả nho无籽葡萄nho không hạt葡萄核hạt nho葡萄皮vỏ nho葡萄汁nƣớc nho枇杷果quả tì bà柠檬quả chanh樱桃quảanh đào (Ch erry)心形樱桃anh đào hình quả tim 甜樱桃anh đào ngọt酸樱桃anh đào chua黑樱桃anh đào đen甘蔗cây mía香瓜dƣa bở甜瓜quảdƣa hồng西瓜quảdƣa hấu无籽西瓜dƣa hấu không hạt 西瓜皮vỏdƣa hấu西瓜籽hạt dƣa hấu哈密瓜dƣa Tân Cƣơng白果bạch quả ( ngân hạnh )荸荠mã thầy板栗hạt dẻ柚子quảbƣởi (cây bƣởi )槟榔quả cau ( cây cau )芒果xoài梅子mơ ( mai )杏子( cây ,quả ) hạnh 杏核hạt quả hạnh杏肉thịt quả hạnh山楂sơn tra山核桃hồđào rừng 柿子( cây ,quả ) hồng 椰子quả dừa椰子汁nƣớc dừa椰肉cơm dừa椰子壳vỏ dừa苹果táo tây苹果核hạt táo苹果皮vỏ táo苹果汁nƣớc táo梨quả lê莱阳梨lê Lai Dƣơng砀山梨lê Đãng Sơn雪梨lê tuyết冬梨lê mùa đông白梨bạch lê (lê trắng )梨核hạt lê橙子cam橘子quýt红橘quýt đỏ无籽橘quýt không có hạt 橙子皮vỏ cam橘子皮vỏ quýt甜橙cam ngọt酸橙cam chua香蕉chuối tiêu蕉皮vỏ chuối剥香蕉bóc quả chuối芭蕉chuối ta草莓quả dâu tây乌梅mai đen菠萝quả dứa李果quả mận桃形李mận lai đào鲜荔枝quả vải tƣơi干荔枝quả vải khô荔枝肉cùi vải金橘quất vàng桃子quảđào桃肉cùi đào水蜜桃đào mật蟠桃cây bàn đào ( đào tiên )毛桃đào lông ( đào dại )桃核hạt đào葡萄quả nho无籽葡萄nho không hạt葡萄核hạt nho葡萄皮vỏ nho葡萄汁nƣớc nho枇杷果quả tì bà柠檬quả chanh樱桃quảanh đào (Cherry)心形樱桃anh đào hình quả tim 甜樱桃anh đào ngọt酸樱桃anh đào chua黑樱桃anh đào đen甘蔗cây mía香瓜dƣa bở甜瓜quảdƣa hồng西瓜quảdƣa hấu无籽西瓜dƣa hấu không hạt 西瓜皮vỏdƣa hấu西瓜籽hạt dƣa hấu哈密瓜dƣa Tân Cƣơng白果bạch quả ( ngân hạnh )荸荠mã thầy板栗hạt dẻ柚子quảbƣởi (cây bƣởi )槟榔quả cau ( cây cau )芒果xoài梅子mơ ( mai )杏子( cây ,quả ) hạnh杏核hạt quả hạnh杏肉thịt quả hạnh山楂sơn tra山核桃hồđào rừng柿子( cây ,quả ) hồng椰子quả dừa椰子汁nƣớc dừa椰肉cơm dừa椰子壳vỏ dừa枣táo枣核hột táo橄榄quả trám黑橄榄(乌榄) quảtrám đen ( Bằng Tƣờng có bán ) 青梅cây thanh mai ( mơ xanh )海棠果quả hải đƣờng无花果quả sung石榴cây lựu杨梅(cây ,quả) dƣơng mai杨桃khế杏仁hạnh nhân龙眼(桂圆) long nhãn ( quả nhãn )桂圆肉cùi nhãn木瓜quảđu đủ肉质果quả có cùi坚硬果壳vỏ của quả có vỏ cứng核桃仁nhân hồđào热带水果hoa quả vùng nhiệt đới亚热带水果hoa quả vùng á nhiệt đới 小种类的水果loại quả nhỏ属于水果种类thuộc về loại hoa quả应时采摘đúng thời vụ应时上市的瓜果dƣa quảđúng thời vụ夏令水果hoa quả mùa hè无核水果quả không hạt容易腐烂的水果hoa quả dễ thối dập 熟透chín未成熟chƣa chín ( còn xanh )早熟的chín sớm晚熟的chín muộn水果罐头hoa quảđóng hộp __________________Quả1 Quả mận 李子2 Quả na3 Chuối tiêu4 Chuối tây5 Sầu riêng 榴莲6 Chôm chôm7 Măng cụt 山竹8 Vú sữa9 Mít10 Kiwi 奇异果11 Chanh 柠檬12 Ổi13 Sâu14 Me15 Mía 甘蔗16 Dƣa17 Dƣa18 Nhãn19 Vải20 Dƣa lê 香瓜21 Dƣa chuôt 青瓜、黄瓜22 LựuRau Cu1 Bí冬瓜2 Bầu3 Mƣơp :3 Bí đỏ南瓜4 Mƣớp đắng 苦瓜5 Cà tím 茄子6 Rau muông 空菜(空心菜)7 Băp ca i (tròn)8 Băp ca i tha o (cải đà lạt)9 Rau ngo t10 Rau ca i xanh(mà hay nấu canh cải cá rô ý)11 Cải thìa (hình nhƣ co n go i ca i lu n)12 Rau cân 芹菜13 Rau mu i14 Dƣa chua 酸菜15 Măng 笋16 Rau lang17 Cà rốt18 Củ cải19 Khoai tây20 Khoai lang21 Xà lách 生菜Thịt cá1 Thịt thăn2 Thịt ba chỉ ( rọi )3 Thịt nạc vai4 Thịt mông5 Cá trắm6 Cá thu7 Cá rô8 Cá chép 鲤鱼9 Cá quả10 Cá chim11 Cá hồng12 Gà ta 土鸡13 Gà công nghiệp 饲料鸡14 xách bò15 Bâu du c ( quả cật lợn )16 Lòng lợn 猪肠17 Ngao 生蚝18 Sò19 Điêp20 Ốc 田螺21 Cua đông22 Bê bê猪皮:Bì lợn猪脚:chân giò lợn猪蹄:Móng lợn猪油:mỡ lợn牛排:Bít tết bò牛肉干:Thịt bò khô小羊肉:Thịt cừu non牛肚:dạ dày bò猪肝:gan lợn猪肚:dạ dày lợn猪蹄:Móng giò猪心:Tim lợn鸡腿:Đùi gà鸡爪:Chân gà螃蟹:cua đồng虾:Tôm龙虾:Tôm hùm蟹黄:gạch cua咸蛋:Trứng muối青菜:Cải xanh生菜:Rau xà lạc, rau diếp 芹菜:Rau cần香菜:Rau thơm莼菜:Rau Rút南瓜:Bí ngô丝瓜:Mƣớp hƣơng苦瓜:Mƣớp đắng土豆:Khoai tây木薯:sắn萝卜:củ cải胡萝卜:cà rốt蘑菇:nấm酸菜:dƣa muối洋葱:hành tây姜:gừng西瓜:dƣa hấu南瓜: bí rợ北瓜= 南瓜Quả na 番荔枝3 Chuối tiêu 芭蕉4 Chuối tây 香蕉5 Sầu riêng 榴莲6 Chôm chôm 红毛丹果7 Măng cụt 山竹8 Vú sữa 牛奶果9 Mít 菠萝蜜10 Kiwi 奇异果11 Chanh 柠檬12 Ổi 番石榴13 Sâu 人面果/酸果14 Me 罗望子(俗称酸子.酸豆)15 Mía 甘蔗16 Dƣa 菠萝17 Dƣa椰子18 Nhãn 龙眼19 Vải 荔枝20 Dƣa lê 香瓜21 Dƣa chuôt 青瓜、黄瓜22 Lựu 石榴2 Bầu 葫芦瓜3 Mƣơp :丝瓜3 Bí đỏ南瓜4 Mƣớp đắng 苦瓜5 Cà tím 茄子6 Rau muông 空菜(空心菜)7 Băp ca i (tròn)包菜8 Băp ca i tha o (cải đà lạt)白菜9 Rau ngo t10 Rau ca i青菜11 Cải thìa (hình nhƣ còn gọi cải lùn)12 Rau cân 芹菜13 Rau mu i 香菜14 Dƣa chua 酸菜15 Măng 笋16 Rau lang 红薯苗17 Cà rốt 胡萝卜18 Củ cải 凉薯19 Khoai tây 马铃薯20 Khoai lang红薯1 Thịt thăn2 Thịt ba chỉ ( rọi )3 Thịt nạc vai4 Thịt mông5 Cá trắm 草鱼6 Cá thu 金枪鱼.鳕鱼7 Cá rô攀鲈8 Cá chép 鲤鱼9 Cá quả 乌鱼10 Cá chim芒鱼.鲳鱼11 Cá hồng 红鱼.火鱼12 Gà ta 土鸡13 Gà công nghiệp 饲料鸡14 xách bò15 Bâu du c ( quả cật lợn )16 Lòng lợn 猪肠17 Ngao 生蚝18 Sò 蛤蜊19 Điêp20 Ốc 田螺21 Cua đông 螃蟹22 Bê bê凉薯:củđậu(k phải củ cải) 百香果:chanh leo牛奶果:quả sung越南牛奶果:vú sữa香瓜:dƣa lê椰肉:cùi dừa芒果:xoài无花果:sung鳄梨: quảbơ木瓜: đu đủ蛇果: táo Mỹ杨桃: quả khế桑椹: quả dâu香橼/枸橼: quả phật thủ阿月浑子: hạt dẻcƣờiQuả mận 李子2 Quả na3 Chuối tiêu 香蕉4 Chuối tây 芭蕉5 Sầu riêng 榴莲6 Chôm chôm 红毛丹果7 Măng cụt 山竹8 Vú sữa 牛奶果9 Mít 菠萝蜜10 Kiwi 奇异果11 Chanh 柠檬12 Ổi 番石榴13 Sâu 酸果14 Me 罗望子(酸豆)15 Mía甘蔗16 Dƣa 菠萝17 Dƣa 椰子18 Nhãn 龙眼19 Vải 荔枝20 Dƣa lê 香瓜21 Dƣa chuôt 青瓜、黄瓜22 Lựu 石榴2 Quả na 番荔枝3 Chuối tiêu 芭蕉4 Chuối tây 香蕉5 Sầu riêng 榴莲6 Chôm chôm 红毛丹果7 Măng cụt 山竹8 Vú sữa 牛奶果9 Mít 菠萝蜜10 Kiwi 奇异果11 Chanh 柠檬12 Ổi 番石榴13 Sâu 人面果/酸果14 Me 罗望子(俗称酸子.酸豆)15 Mía 甘蔗16 Dưa 菠萝17 Dưa椰子18 Nhãn 龙眼19 Vải 荔枝20 Dưa lê 香瓜21 Dưa chuôt 青瓜、黄瓜22 Lựu 石榴2 Bầu 葫芦瓜3 Mươp :丝瓜3 Bí đỏ南瓜4 Mướp đắng 苦瓜5 Cà tím 茄子6 Rau muông 空菜(空心菜)7 Băp ca i (tròn)包菜8 Băp ca i tha o (cải đà lạt)白菜9 Rau ngo t10 Rau ca i青菜11 Cải thìa (hình như còn gọi cải lùn)12 Rau cân 芹菜13 Rau mu i 香菜14 Dưa chua 酸菜15 Măng 笋16 Rau lang 红薯苗17 Cà rốt 胡萝卜18 Củ cải 凉薯19 Khoai tây 马铃薯20 Khoai lang红薯1 Thịt thăn2 Thịt ba chỉ ( rọi )3 Thịt na c vai4 Thịt mông5 Cá trắm 草鱼6 Cá thu 金枪鱼.鳕鱼7 Cá rô攀鲈8 Cá chép 鲤鱼9 Cá quả 乌鱼10 Cá chim芒鱼.鲳鱼11 Cá hồng 红鱼.火鱼12 Gà ta 土鸡13 Gà công nghiệp 饲料鸡14 xách bò15 Bâu du c ( quả cật lợn )16 Lòng lợn 猪肠17 Ngao 生蚝18 Sò 蛤蜊19 Điêp20 Ốc 田螺21 Cua đông 螃蟹22 Bê bêbề bề :赖尿虾(lai niao xia) :))7 Băp ca i (tròn)包菜(台湾叫:高丽菜,广东省叫:椰子菜或椰菜)20 Khoai lang红薯===》番薯11 Cải thìa (hình nhƣ còn gọi cải lùn)小白菜18 Củ cải 凉薯====》萝卜或菜头Quả1 Quả mận李子2 Quả na 番荔枝3 Chuối tiêu 香蕉4 Chuối tây芭蕉6 Chôm chôm 红毛荔枝9 Mít 木菠萝12 Ôi石榴14 Me酸角16 Dứa菠萝17 Dừa椰子18 Nha n龙眼19 Va i荔枝Rau Cu1 Bí 冬瓜2 Bầu 葫芦瓜Điệp : 海扇蛤Bề bề : 虾皮Con sò , Ngao sò : 蛤蜊Củ cải : 凉署(白罗卜)副食品: dịch là thức ăn nói chung để phân biệt với thức ăn chính 主食(chủ yếu). Trong một mâm cơm của ngƣời TQ, bất kể bạn uống rƣợu hay không đều ăn thức ăn 副食này trƣớc (các thức ăn chế biến từ rau thịt cá vv... ), sau khi đã thôi không dùng rƣợu và đã ăn đƣợc một thời gian nhất định ngƣời TQ sẽ lên thức ăn chính. Thức ăn chính thƣờng làcác chế biến từngũ cốc (gạo, bánh, mỳ, miến vv...). Ngƣời TQ dùngkhái niệm này vì khi mới XDCNXH dân TQ đói, nghèo >> thức ăn trong các bữa chính là các sản phẩm từngũ cốc, giàu sang có tiền thìmới đƣợc ăn 副食nhiều. Ngày nay đời sống của dân TQ đã đƣợc nângcao và ngƣời TQ đang đềcao ăn nhiều 副食品.Ruốc: 毛虾Ghẹ:梭子蟹(Còn đây là tên gọi đúng theo danh pháp khoa học của nó luôn nè远海梭子蟹) :DMắm tôm:虾酱Mƣơp :丝瓜Băp ca i (tròn):卷心菜小白菜Băp ca i tha o (cải đà lạt):大白菜Dưa chua 酸菜,泡菜Cà rốt:胡萝卜Củ cải:萝卜Khoai tây:土豆Khoai lang:番薯Mít 波罗蜜Kiwi 猕猴桃Ổi 番石榴Sâu 银莲果、人面果Dƣa 菠萝Dưa 椰子Nhãn 龙眼、桂圆Vải 荔枝Lựu 石榴。
越南的食物
越南的食物甘蔗蝦越南著名的一道菜,是用魚露來沾甘蔗蝦。
魚露的做法是用海魚,加入鹽混合搗碎後,就能產生魚露,通常製作過程中要加井水過濾,才能製作出上等的魚露,吃的時候可加辣椒或鳳梨汁稀釋。
喝法式滴露咖啡,也是越南人的日常生活中不可或缺的,它是在杯子內放煉乳,杯口罩上鋁製過濾器,在過濾器內放酌咖啡粉,再用熱水沖泡,讓咖啡滴到杯子內與煉乳混合,飲用時加冰塊,風味非常獨特。
甘蔗蝦是越南另一道名菜,它的作法是將配了材料的蝦膠裹在去了皮的甘蔗外圍,然後放在炭火上烤熟。
食用時,可以仿包春卷的手法沾魚露或椒鹽吃,也可以不醮任何調料直接食,剩下的甘蔗因在火上烤過已經乾萎,不過也可以啃啃的。
這道菜看似容易,但唯有用新鮮的蝦肉跺碎後加材料攪成膠狀,才能黏住甘蔗,而且如何將甘蔗的甜味滲入蝦肉內而又不讓蝦肉太老,恐怕也需一番功夫。
糯米雞享用一頒越式全餐時,糯米雞經常作為主菜。
雖然名為糯米雞,但實際上是由一份糯米餅和一份烤雞組成。
糯米餅是用糯米粉加蛋、水揉成團餅狀,然後放入油鍋中炸成金黃色的膨鬆脆餅;烤雞則在炭火上以蜂蜜塗抹烤熟。
食用時,可分開沾醬油或胡椒吃,也可以將雞肉包在糯米餅中吃。
牛肉七味當共同用餐的人數多時,建議不妨來一客牛肉七味。
顧名思義,牛肉七味即以牛肉為素材,用七種不同的方法烹調出七種口味,包括:煎、煮、烤、炸、蒸、涮、名稱則為牛肉醮醋、鐵板牛肉、翠綠卷、網油牛肉、牛肉餅、沙律牛肉、牛肉粥,每道菜的風味都完全不同,大慨越南所有的牛肉吃法都在其中。
如果覺得份量太多,也可只點單項。
大頭蝦、軟殼蟹這兩道菜並沒有特殊的料理方式,但由於大頭蝦和軟殼蟹都是越南的特產,所以也是越南菜桌上的常客。
一般食用大頭蝦時,為了保持鮮美的海味,大多用水蒸熟後沾胡椒鹽、檸檬汁吃,特別在十月旺季時,大頭蝦特別肥美,常見可重達一公斤的貨色。
軟殼蟹的作法也很簡單,沾上木薯粉後清炸,除了有毒的腮需去掉外,所有其他部份都可不必去殼即可吃。
酸湯火鍋酸湯大慨是最大眾化,也是「沒有選擇餘地」的熱湯。
越南饮食介绍
Vietnam diet1.Tableware餐具:Just like the Chinese, Vietnamese also eat with chopsticks and bowls, not like other southeast Asian countries by hand grasp.2.Staplefood(主食):木鳖果糯米饭(wooden turtle fruit sticky rice)Viet Nam is rich in rice, people's staple food is rice, some people eat glutinous rice (such as Thai). Homely food is rice, boiled water convolvulus, water the fish sauce and crab soup. People special like Wood Turtle Fruit (a kind of vegetable plants) juice mixed with sticky rice, this food looks bright red, taste sweet and nourishing effect.越南盛产大米,人们日常的主食是粳米,有的民族食糯米为主(如泰族)。
家常饭食是大米饭、清水煮空心菜、浇鱼露和小螃蟹汤。
其中用木鳖(一种蔬菜类植物)果汁拌的糯米饭特别受到喜爱,这种饭看上去晶亮鲜红,味甘且有滋补作用。
3.Taste口味:fish sauce 鱼露Vietnamesetastes is similar to the south Chinese tastes also like light, acid, hot, sweet love. Hot and sour Vietnamese food, taste is particularly appetizing. The characteristics lemon, sugar cane shrimp, spring rolls Vietnam is the specialty. The most important secret of Vietnamese food is that dish of fish sauce ingredients, fish sauce, a natural way to souse with for a long time, the essence offish, has a high nutritional value. Fish sauce smell very red and smelly, but send the entrance after dipped in food, but have seed said not delicious, slightly acidic sweet and not greasy. 越南人的口味很像中国南方人同样喜清淡,爱酸、辣、甜味。
越语“米饭”的隐喻及文化内涵
冷今杉货炎竑奶■£»学报 2020年第25卷第1期Journal of Nanning Polytechnic2020 Vol.25 No.l越语“米饭”的隐喻及文化内涵陈海丽(广西民族大学国际教育学院,广西南宁530007)[摘要]越南主食“米饭”及其构成的俗语有独特文化内涵。
透过隐藏在“米饭”背后的民族思维,不难发现越南 稻作遗风的留存,儒家文化对越南民众思想的浸润,以及越南人源于地缘、国情而形成的灵活处世态度。
因此,越语“米饭”的联想及隐喻义,可折射出越南人在家庭社会独特的文化和为人处世的伦理道德取向。
[关键词]米饭;越南;隐喻;文化内涵[中图分类号]G13 [文献标识码]A[文章编号]1009-3621(2020)01-0015-04饮食涉及人类生存最基础方面,能折射出丰富 的精神和文化内涵。
越南民间流传着“有食才能卫 道”“雷公不打吃饭人”等说法,人们认为饮食是连 上天都无法干涉的第一要务。
与饮食相关的词语自 然而然地渗透到越南民族认知,并体现在生活的方 方面面,成为探究越南独特文化的最佳落脚点。
目前,以饮食语言为研究对象展开文化研究已 经获得不少成果。
如谢群芳111通过常用的饮食俗语 为切人点,探讨越南民族传统民俗礼仪、道德文化 和文化传承。
郑青青121运用隐喻理论对越南语“吃”的隐喻性词义的生成和演变进行分析。
阮武琼芳[31从饮食词语的联想义对汉越相关词语进行认知比 较。
李琨141从饮食中的器皿炊具、烹饪手法、食物原 料方面,探讨汉英两种语言俗语中的隐喻意义。
李 文峰 '侯雪菲I'王靓m分别从综合性的饮食动词、具体的烹饪动词、味觉词等进行对比分析,涉及翻 译及教学领域的思考。
从现有研究来看,国内对越 语饮食词汇研究已经从动词语义、惯用语、味觉词 到调味品类都有探讨,其中探讨饮食动词的对比研 究较为丰富,但对于典型饮食词汇的个案挖掘不够 深人,还有很大的研究空间。
越南自助游美食便签(PDF)
DUYEN VU guest house:电 话:062-3743404
Good Morning 意大利餐厅,推荐一般的匹萨,约30多人民币。牛排、意面都 Vietnam 较为正宗。 India 餐厅 Good morning Vietnam旁边,老板和厨师都是印度人,很地道 的印度餐饮。
Hoang Vu餐厅 值得推荐的是Steam boat,有泰式和海鲜两种,20万左右价 格,适合二人或减肥期的三四人食用。 The Moon餐厅 人气极其旺,等2小时上菜正常,推荐:“Luc Loc ”(越式炒 牛肉)75000盾 PHAT汉堡店 PHAT ARELLA或PHAT CHEESY 65000盾。类似麦当劳的巨无霸套 餐,但不含饮料。 sinh café附近 真正本地人消费的烧烤摊,阴暗门廊进入后的独立海边小院。 直观地按照其他越南人桌上的菜式点餐是比较有效的方法。 Seafood rice noodle 20000盾,海鲜稀饭,很中国的口味 Saigon啤酒10000盾 乘坐1路Bus前往Phan Thiet海港边的当地美食街,品尝各种真 正的本地美味。推荐Tu Minh餐厅。要注意是晚上9点BUS收班. 位于Saigon Muine度假村的 对面
河内
胡志明
越南人做菜,喜欢往里边加糖,不爱吃甜菜系的一定要跟掌勺 交待清楚
Quan An Ngon 罗望子酱炒螃蟹 Bun cha(米粉+春卷),Che Swong Sa Ho Luu特色甜品 Bach Dang Ice Cream le Bordeaux
特色椰子冰淇淋店 著名的法餐厅,米其林星级餐厅,略贵。蟹肉三文鱼配烤洋葱 、鹅肝酱配芦笋、鸭肝、法棍
海边婆婆烤龙 大龙虾的价格在250000越南盾/公斤左右,建议吃各种贝类和海 虾 螺,龙虾螃蟹烤起来不好吃。建议自带点生抽和辣酱姜汁,当 地的甜酱并不适合中国人口味. 临海的那条南北的大街边上 甘蔗汁 芽庄加了柠檬汁和冰块的甘蔗汁,味道很棒,非常适合在炎炎 夏日中来上一杯,2000越南盾一杯,可用塑料袋外卖。
玩转越南语-零起点快车道
玩转越南语-零起点快车道玩转越南语-零起点快车道越南语是东南亚地区常用的语言之一,主要在越南、柬埔寨和老挝使用。
对于初学者来说,越南语的语法和发音可能会造成一些困难,但只要熟练掌握一些基本的语法和词汇,就能够轻松地使用越南语进行简单的交流。
在本文中,我们将介绍一些越南语的基本语法和词汇,帮助零起点的初学者快速掌握越南语。
一、越南语的发音越南语的发音相对于其他东南亚语言来说比较容易,因为它的发音规则相对较为简单。
越南语的语音系统包含有6个声调,每个声调都有自己独特的音高和音调。
以下是越南语的六个声调:1. Ngang 声调:平调2. Huyền 声调:降调3. Sắc 声调:升调4. Hỏi 声调:高升调5. Ngã声调:低降调6. Nặng 声调:最低点升调这个声调系统可能对初学者来说有些复杂,但只要您记住每个声调的读音,就能够快速掌握越南语的发音规则。
二、越南语的基本语法越南语的基本语法与其他东南亚语言类似,都采用主谓宾结构。
以下是实用的越南语语法:1. 主语:越南语中的主语通常在句子开头,后接谓语和宾语。
例如:Tôi đi học: 我去上学。
2. 谓语:越南语中的谓语通常在主语后面。
例如:Anh ấy đang đi: 他正在走。
3. 宾语:越南语中的宾语通常在谓语后面。
例如:Côấy ăn bánh mì: 她吃面包。
4. 代词:越南语中的代词非常常用,并且非常类似于中文。
例如:Tôi: 我Bạn: 你Anh ấy: 他Côấy: 她5. 问句:越南语中的疑问句通常用直接疑问句和反问句。
例如:Bạn là người Việt Nam phải không? 你是越南人吗?Anh ấy đến từ Hà Nội, phải không? 他来自河内,是吗?以上是越南语的基本语法,初学者可以通过简单的句子和交流了解越南语的语法规则。
中越双语︱越南街头巷尾的特色小吃
中越双语︱越南街头巷尾的特色小吃到越南旅游想品尝当地美食不用到大饭店,最地道的佳肴往往都在街边的小摊点里,无论是越式酸辣汤还是烤肉粉,越南街边的小吃总会一次又一次给你的味蕾带来惊喜。
Muốn nếm món ăn ngon trong chuyến du lịch Việt Nam thì bạn chẳng cần phải đến với những khách sạn nhà hàng lớn mà ngay tại các quán ăn nhỏbên đường cũng dễdàng tìm được những món ngon đượm đà phong vịđịa phương như món canh chua, phở thịt nướng v.v… Tại đây, bạn luôn luôn gặt hái được ngạc nhiên đầy thú vị.而且越南摩托车特别多,因此走路的时候不能着急,最重要的就是慢慢走,走着走着你便会发现街头那些装修简单的大排档或小吃摊上,总有很多当地人聚集在一起品尝美食,那么加入他们的行列,找食客最多的地方,就一定能尝到最棒的美食。
Tuy nhiên, bởi do ởđây có nhiều xe máy qua lại mà bạn nênđi một cách thong thả, bảo đảm an toàn. Trong những nhà hàng trang trí đơn sơ hay thậm chí những quán ăn nhỏ bạn thường bắt gặp cảnh khách ăn khá đông, và lúc này bạn có thểyên tâm gia nhập vào đội ngũ này để nếm những món ăn tuyệt vời.越南粽子Bánh trưng肉粽是越南的传统美食,也是节日里互相赠送的礼品和拜祭祖先的主要贡品。
越南美食Pho粉
越南美食Pho粉Pho(粉)是最低限度越南语救急词汇之一,因为粉在越南几乎无处不在,而且价廉物美,基本上是知一字可以走一国而不再有饿肚之虞。
热腾腾的清澈汤水,或宽或窄的米粉潜伏在汤水中,温润但不失劲道,上面覆盖着生熟牛肉,洋葱丝、豆芽、金不换、薄荷叶和缅胡荽簇拥在周围,青白分明,旁边还有青柠檬、小红椒和鱼露备用,这就是越南的国粹。
越南粉的前世今生是个纠缠不清,欲说还休的故事。
粉并不是越南的传统食物,大约到法国殖民时期才风靡南北。
那么,越南粉究竟从哪里来?有截然不同的两种回答,一说是华侨带来的粤闽米粉的变种,另一则说是法国牛尾汤的传承。
但凡追踪溯源之说,其实只是政治格局和文化态度的一种表达而已。
坦率地说,两者的可信度还真的不值一辨。
越南粉原本安于越南一地,也能分出河内(北)、顺化(中)、西贡(南)不同流派,但是随着六、七十年代越南难民向世界各地扩散,汤粉也跟着走出越南。
在旧殖民国首都巴黎,在新大陆从温哥华到纽约,都可以看到越南粉的身影。
作为越南难民最大的集散地,香港也汇聚了各种组合各种口味的越南粉。
如果我们认定越南粉和潮汕粿条之间的亲缘关系的话,越南粉进入香港就只能算是回潮了。
不过离开之时牙牙学语,归来已是亭亭玉立,别具风韵了。
最好的粉店在哪里?如果抵达西贡,导游书或者导游都会推荐两个去处。
一家是pho2000。
这家粉店就在著名的槟城市场旁边,从市场出来一眼可见它的梅红色招牌,店名下赫然写着“总统之粉”。
美国总统克林顿在2000年破冰之旅中就在这里吃了一碗粉,使得这家粉店暴得大名,从此食客如流。
克林顿的广告效应自是不可小视,但是他真的能为粉的口感和味道背书吗?这却是值得质疑的。
另一家则是越南粉的最大连锁店pho24,其绿色标识几乎达到无处不见的地步。
为什么叫pho24?有人说是汤料多达24种,有人说是开店之初的价格都是均一价24K盾。
和所有的连锁店一样,这里的粉是制式的,基本不会行差走错,但是也绝无惊喜。
越南最常见的20道风味美食小吃
越南地处热带,濒临中国南海,境内有红河、湄公河穿流⽽过,形成了⼴阔肥沃的两⼤平原,所以越南⾃古以来就有着“鱼⽶之乡”之称。
物产资源的丰富是⼀个国家或地区多样化美⾷的基础,接下来就为⼤家介绍在越南最常见的20道风味美⾷⼩吃,我相信⼀定会有戳中你味蕾的那⼀道越南美⾷。
1、越南河粉如果你在越南会⼀句越南⽂“Pho”,那你⼀定不⽤担⼼饿肚⼦了,这个神奇的“Pho”其实是指越南最著名的平民料理——越南河粉。
河粉的汤头由新鲜⽜腩、⽜⾻混合着多种⾟⾹料慢⽕熬煮⽽成,浓缩⽜⾁精华的汤头加上顺滑的⽶粉与鲜嫩⽣⽜⾁,在拥有丰富味道的番芫茜、⾦不换等佐料加持下,这股来⾃⾃然的清⾹⼀定会在你的嘴⾥逐渐弥漫开来,最后挤些柠檬汁,这道征服世界⼈民的美味就这样完成啦。
越南最常见的20道风味美⾷⼩吃2、越南⾁粽越南⾁粽是越南的传统美⾷,是⽤芭蕉叶包裹的,有圆形和⽅形两种,取天圆地⽅之意。
他们认为,圆形粽⼦代表天,⽅形粽⼦代表地,天地合⼀,⼤吉⼤利。
越南粽⼦包有糯⽶、绿⾖、猪⾁和胡椒粉,味道⼗分独特;粽⼦的外形呈四⽅,另外使⽤横竖两根⽵篾扎起来,外形像⽥地,代表新年五⾕丰登的意思,⽽猪⾁则表⽰出⼊兴旺。
3、越南虾饼虾饼是越南⼀道有名的⼩吃。
虾饼的做法是将加了调味料的⾯糊裹上新鲜的⼤虾,放⼊油锅中炸,出锅后⾹味扑⿐,吃起来,⾹酥可⼝。
4、越式灌肠越式灌肠是越南⼈喜欢的美⾷。
其做法是⽤猪红调以瘦⾁末和各种⾹菜,灌⼈猪⼩肠中,然后煮熟,吃前切成节,蘸上各种调料。
5、越南春卷越南春卷是最受越南⼈欢迎的⼀道菜,近年来国内不少餐馆引进,但做法和吃法均不及越南的地道。
越南的春卷⽪⽤糯⽶做成,薄如蝉翼,洁⽩透明。
将春卷⽪裹上由⾖芽、粉丝、鱿鱼丝、虾仁、葱段等做成的馅,放⼊油锅中炸⾄酥黄。
吃时,⽤玻璃⽣菜裹上春卷,蘸以鱼露、酸醋、辣椒等佐料,酥脆不腻,⼗分可⼝。
越南春卷,⽆论是⽤新鲜⽶⽪包好的还是油炸的,都是苦夏的绝佳⾷品。
6、炸象鱼炸象鱼也是相当值得推荐的⼀道名菜,⼀条约⽐⼀个⼿掌略⼤的鱼,彻头彻尾的炸它⼀番,炸到那条鱼是全⾝酥⿇、⾹脆可⼝,即使你是个吃鱼嫌挑鱼刺⿇烦的⼈也可以轻松的吃,因为连⾻头也可以吃。
越南语生活常用语
(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了t hôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép工人công nhân职员;干部viên chức 总tổng面积diện tìch平方米mét vuông专门chuyên生产sản xuất种;种类loại机器máy mîc设备thiết bị服务phục vụ为;给cho行业ngành电điện想muốn了解tëm hiểu详细kỹ功能;作用công dụng技术参数thông số kỹ thuật 告诉bảo给;送给;寄gửi秘书thưký所有;全部tất cả彩页说明书catalog其中;里面trong đî全部;完全;完整đầy đủ现在bây giờ图片;相片ảnh请mời参观tham quan亲眼tận mắt看nhën生产线dây chuyền sản xuất 好的;同意nhất trì天气thời tiết可能cî lẽ天气好trời tốt雪tuyết凉快mát雨天trời mưa暴风bão预报dự báo渔民ngưdân打渔đánh cá风giî变化thay đổi雾sương mù连续liên tục有时lúc阵雨mưa rào电视台đài低气压áp thấp登陆đổ bộ暴风雨dông好像dương như冷lạnh规律quy luật茂盛xanh tốt海岸bờ温度nhiệt độ听说nghe nîi度độ东南đông nam降hạ晴天trời nắng可能khả năng时事;新闻thời sự注意đềý出海ra khơi云mây级cấp能见度tầm nhën 看清楚xem kỹ阴râm不一定chưa chắc 受chịu外海ngoài khơi 湾vịnh天气thời tiết 可能cî lẽ天气好trời tốt 雪tuyết凉快mát雨天trời mưa暴风bão预报dự báo渔民ngưdân打渔đánh cá风giî变化thay đổi雾sương mù连续liên tục有时lúc阵雨mưa rào电视台đài低气压áp thấp登陆đổ bộ暴风雨dông好像dương như冷lạnh规律quy luật茂盛xanh tốt海岸bờ温度nhiệt độ听说nghe nîi度độ东南đông nam降hạ晴天trời nắng可能khả năng时事;新闻thời sự注意đềý出海ra khơi云mây级cấp能见度tầm nhën看清楚xem kỹ阴râm不一定chưa chắc受chịu外海ngoài khơi湾vịnhBa gai 蛮横Ba chiều 三维Ba bị怪物,可怕的,无赖Ba láp 胡乱Ba lăng nhăng 没有道理Ba lê芭蕾舞Ba lô 背包Ba phải 模棱两可Ba que 欺哄Ba trợn 粗暴不讲理bà chủ女主人bà con 乡亲们bà cố曾祖母bàđỡ接生婆bà mối 媒婆bà ngoại 外婆bà nhạc 岳母bà nội 奶奶bả毒饵,诱惑bả vai 肩膀bá chủ霸主bá vương 霸王bá quyền 霸权Bạc bẽo 忘恩负义Bạc đãi 薄待Bạc giả假币Bạc hà薄荷Bạc màu 贫瘠Bạc mệnh 薄命Bạc nghĩa 薄情Bạc nhược 薄弱Bạc phơ苍白Bạc tënh 无情Bài bản 文稿Bài bạc 赌博Bài ca 歌曲Bài hát 歌曲Bài học 课文Bài khîa 课文Bài làm 作业Bài ngoại 排外Bài tây 扑克Bài tập 作业Bài thơ诗篇Bài thuốc 药方Bài tiết 排泄Ban 疹子Ban bien tập 编辑部Ban bố颁布Ban chấp hành 执行委员会Ban chuyên án 专案组Ban công 阳台Ban đầu 开始Ban dêm 晚上Ban giám đốc 经理部Ban giám hiệu 校务委员会Ban giám khảo 监考委员会Ban hành 颁行Ban khen 表扬Ban ngày 白天Ban ơn 施恩Ban thưởng 赏赐Ban tổ chức 组织部Ban tối 班上Bàn 桌子Bàn ăn 餐桌Bàn bạc 商量Bàn bi-a 台球桌Bàn cãi 争辩Bàn chà拖把Bàn chải 刷子Bàn chân 脚掌Bàn cờ棋盘Bàn định 商定Bàn ghế桌椅Bàn giao 移交Bàn là熨斗Bàn luận 讨论Bàn phìm 键盘Bàn tán 讨论Bàn tay 手掌Bàn thạch 磐石Bàn thờ神台Bảnh 漂亮Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样Bánh bao 包子Bánh chưngBánh cuốn 卷筒粉Bánh dày 糍粑Bánh đậu xanh 绿豆糕Bánh më面包Bánh trôi 汤圆Bánh xe 车轮Bao cao su 避孕套Bao cấp 包供Bao che 包庇Bao dung 包容Bao giờ什么时候Bao gồm 包括Bao la 广阔无垠Bao lâu 多久Bao lë xë红包Bảnh 漂亮Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样Bánh bao 包子Bánh chưngBánh cuốn 卷筒粉Bánh dày 糍粑Bánh đậu xanh 绿豆糕Bánh më面包Bánh trôi 汤圆Bánh xe 车轮Bao cao su 避孕套Bao cấp 包供Bao che 包庇Bao dung 包容Bao giờ什么时候Bao gồm 包括Bao la 广阔无垠Bao lâu 多久Bao lë xë红包Thanh bần 清贫Thanh cao 清高Thanh danh 声誉Thanh đạm 清淡Thanh điệu 声调Thanh lịch 文雅Thanh lì清理Thanh liêm 清廉Thanh mảnh 秀气Thanh nhã 清雅Thanh niên 青年Thanh thoát 洒脱Thanh toán 清算Thanh xuân 青春Thanh tú清秀Thanh vắng 清静Thanh trừ清除Thay đổi 改变Thay líng 变心Thay lời 代言Thay mặt 代表Thay phiên 轮流Thay thế取代Thay vë代之为Thăng bằng 平衡Thăng cấp 升级Thăng hoa 升华Thăng chức 升职Thăng thiên 升天Thẳng băng 直线Thẳng cánh 毫不留情地Thẳng gîc 垂直Thẳng tình 直性子Thắng cảnh 胜景Thắng lợi 胜利Thắng thế占优势许多MM在减肥的过程中困难重重,用尽方法却瘦不下来,其实只有在数不清的技巧,推敲中找到属于跟适合自己的最佳方式,才能在健康的瘦身道路上走下去,下面一些瘦身的小技巧,一定可以帮到你!1、慢慢吃我们都曾在美味佳肴面前狼吞虎咽。
越南旅游常用食品中越对照
越南旅游常用食品中越对照1.炒饭cơm chiän2.羹、汤canh xúp3.酸肉粽nem chua4.包肉团、肉糕giç5.桂香烤肉饼chả quế6.炸春卷chả nem(春卷chảgiç7.冷盘、凉菜,拼盘đồ nguội 8.鸡肉thịt gà9.香肠(腊肠)xúc xæch(lạp xường) 10.火腿dăm bông11.蛋trứng 12.皮蛋、松花蛋trứng bách thảo13.牛扒bæt tết 14.橘子汁nứơc cam 15.啤酒bia 16.椰子汁nứoc dừa 17.鱼露nứơc mắm18.柠檬chanh 19.饭后果点、漱口tráng miệng20.甜点,甜食đồ ngọt 21.香蕉 chuối22. 木瓜đu đủ 23.咖啡cà phä 24.白切鸡gà luộc25.牛百叶sách bç 26.酸菜măng chua 27. 空心菜rau muống 28.生菜rau mùi29.辣椒ớt 30.酒rượu 31.辣(味)cay 32.薯条khuai tay chiän 33.鸡腿汉堡hâm-bơ-gơđùi gà 34. 苹果派pa-tä35.可乐co-ca 36.可口可乐co-ca-co-la37.大白菜cải trắng 38.鲤鱼cá chãp 39.姜gừng40.蒜tỏi 41.葱花hành thái 42.红烧肉thịt kho43.清蒸鱼cá hấp 44.炸豆腐đậu rán 45.冬瓜bæ46.糖醋排骨sườn xào chua ngọt 47.灌装啤酒bia lon48.瓶装啤酒bia chai 49.蒜汁空心菜rau muống xao tỏi50.炸面蘸田鸡腿ếch tẩm bột rán51.瘦肉冬瓜汤canh bæ voi thịt nạc52.猪肉白菜汤canh thịt lợn nấu rau cải53.瘦肉团giç lụa 54.肥肉团giç mỡ 55.猪皮团giç bå56.石榴肉团giç hạt lựu 57.两份米饭hai suất cơm58.西面må sợi tây phương 59.米bánh må60.面粉bột må 61.粉丝bún tàu 62.烤肉粉bún chả63.锦丝汤粉bún thang 64.粉条,米粉bún65.鳝肉粉丝miến lươn 66.鸡肉粉丝miến gà67.通心粉må ống 68.线面må sợi69.卷(筒)粉bánh cuốn 70.粉皮bánh đa nem71.粽子bánh chưng 72.米粉棕bánh giç73.馒头bánh bao 74.奶酪饼bánh sữa75.淀粉tinh bột 76.汤圆bánh trôi77.煎饼bánh xâo 78.糯米饭xôi,cơm nếp79.豆绵糯米饭xôi vç 80.碎米饭cơm tấm81.白米饭cơm tẻ 82.什锦饭cơm thập cẩm83.稀饭,粥cháo 84.鸡粥cháo gà85.白粥cháo hoa 86.绿豆粥cháo đậu xanh 87.海鱼cá biển 88.河鱼cá sông 89.田鱼cá đồng90.煎鱼cá rán 99.蒸鱼cá chưng,cá hấp100.鲳鱼cá chim 101.墨鱼mực ,cá mực102.鱿鱼mực ống 103.秋鱼cá thu 104.虾tôm105.白虾tôm càng 106. 海虾tôm bể107龙虾tômhùm 108.烹虾tôm rim109.白煮虾tôm luộc 110.对虾tôm he111.蒸虾tôm hấp 112.螃蟹cua113.黄蟹cua gạch 114.海蟹cua bể115.肉蟹cua thịt 116.白煮蟹cua luộc117.蟹钳càng cua 118.田鸡gà đồng119.蛙ếch 120.甲鱼ba ba121.蛇rắn 122.王蛇trăn 123.鸡蛋trứng gà124.鸭蛋trứng vịt 125.鱼卵trứng cá 126.炒蛋trứng ốp lết 127.荷包蛋trứng tráng bao 128.肌肉thịt bắp 129.五花肉thịt ba chỉ130.绞肉thịt băm 131.冻肉thịt đông132.蘑菇nấm rơm 133. 烤肉thịt quay134.肉丁thịt thái hạt lựu 135.thịt băm viän肉丸子136.螺蛳ốc 137.海螺ốc biển 138.田螺ốc gạo139.香螺ốc hương 140.馅螺ốc nhồi141.清蒸螺ốc hấp 142.烤鹅vịt quay 143.牛排bæt tết 144.青菜cải xanh 145.蔬菜rau cải 146.芽菜giá147.柿子椒ớt ngọt 148.南瓜quảbæ149.土豆,马铃薯khoai tây 150.芋头khoai môn151.黄瓜dưa leo 151.胡椒tiäu 152.胡萝卜cà rốt 153.卷心菜băp cải 154.黄豆đậu nành155.绿豆đậu xanh 156.花生đậu phộng157.韭菜hẹ 158.苦瓜mướp đắng159.酱油xå dầu 160.醋dấm 161.糖đường162.盐muối 163.味精måchænh 164.奶油bơ165.芥末mù tạt166.饮料đồ uống167.汽酒rượu cè ga 168.红糯米酒rượu cẩm169.葡萄酒rượu nho 170.绍兴酒rượu thiệu hưng171.茅台酒rượu mao đài 172.烈酒rượu đế173.白葡萄酒rượu chát trắng 174.白兰地cô nhắc175.虎骨酒rượu hổ cốt 176.五蛇酒rượu ngũxà177.香槟酒sâm ban h 178.药酒rượu thuốc179.红酒rượu vang 180.伏特加vốt-ca181.威士忌whisky加注:酸chua 甜ngọt苦đắng辣cay香thơm淡lạt"越南话1-10按中国音译是:某嗨巴吻懒手被挡静美谢谢:感恩你身体怎么样?八国会享再见:打便祝你好运:钟买闷Com-饭Pho-粉(英文是rice noodle)My-面(英文是yellow noodle)Ga-鸡Nem-春卷(英文叫spring roll)Ca-鱼英文:海鲜seafood 火锅hot pot 米粉rice noodlessimmer煨, 炖saute 炒,嫩煎Braise 炖,蒸steamed 蒸的grilled 烤的watercress豆瓣菜morning glory通心菜chilli红辣椒garlic 大蒜mustard芥末,scallop干贝prawn对虾,大虾shrimp也是虾squid 鱿鱼crab螃蟹fish sauce鱼露(做菜很好吃)pork 猪肉beef 牛肉chicken鸡肉spegatti意大利面(长的,就像中国的面)pasta意大利面(短的,形状各异)tofu 豆腐porridge粥pancake大饼jackfruit 菠萝蜜,papaya木瓜,coconut椰子,果汁juice 沙冰shake(小店里都用这个词)冰咖啡(黑)ice coffee (白)ice coffee and milk(不同地方写法可能有所不同)厕所toilet (用这个词越南人能听懂,WC不常用)。
食物名称中越文对照
食物名称中越文对照时间:来源:作者:点击:高良姜 củ giềng香茅 củ sả黄姜 củ nghệ芫茜lá mùi tàu,ngî gai空心菜 rau muống落葵 rau mồng tơi树仔菜rau ngït罗望子 quả me木鳖果 quả gấc山竹果 quảmãng cầu豇豆đậu đũa黄豆đậu tương,đậu nành红豆đậu đỏ黑豆đậu đen花生đậu phộng,lạc绿豆đậu xanh豌豆 (荷兰豆) đậu Hà Lan豆豉 hạt tàu xì栗子 hạt dẻ萝卜 củ cải冬瓜bí đao丝瓜 quả mướp黄瓜 dưa chuột苦瓜 mướp đắng佛手瓜 quả susu角瓜bí ngồi,mướp tây南瓜bí đỏ胡萝卜cà rốt葫芦 quả hồlô,quả bầu芦荟lô hội,nha đam西兰花 hoa lơxanh,bông cải xanh 节瓜 quả bầu番茄cà chua辣椒ớt胡椒 hạt tiêu甜椒ớt ngọt姜 gừng茄子cà tím红薯 khoai lang土豆khoai tây芋头khoai môn莲藕 củ sen莲子 hạt sen芦笋 măng tây榨菜 rau tra (một loại rau ngâm) 菜心 rau cải chíp大白菜 bắp cải甘蓝 bắp cải tím芥蓝 cải làn菠菜 cải bï xôi芥菜 cải dưa (cải muối dưa)香菜rau mùi芹菜(西芹)rau cần tây水芹 rau cần ta生菜xà lách香葱hành hoa大葱hành poaro洋葱hành tây蒜 tỏi韭菜 hẹ韭黄 hẹvàng玉米ngô海带 rong biển芽菜giá đỗ甘蔗mía菠萝 quả dứa草莓 quảdâu tây山莓 quảdâu木瓜đu đủ罗汉果 quảla hán无花果 quả sung芒果xoài苹果 quảtáo桂圆(龙眼) quảnhãn梨子 quảlê西瓜 dưa hấu哈密瓜 dưa Mỹ,dưa vàng火龙果 quả thanh long橙子 quả cam柠檬 quả chanh樱桃 quả sơry,quả anh đào百香果 quả chanh leo黃皮 quả hồng bì荔枝 quả vải牛油果 quả bơ葡萄 quả nho猕猴桃(奇異果) quả kiwi 山楂 quả sơn trà桃 quảđào香瓜 quả dưa lê香蕉 chuối椰子 quả dừa木耳 mộc nhĩ,nấm mâo香菇 nấm hương草菇 nấm rơm金針菇 nấm kim châm猴头菇 nấm đầu khỉ银耳 nấm tuyết口蘑 nấm mỡ鸡腿菇 nấm đùi gà山药 khoai từ,củ từ法菜rau mùi tây蒿菜 cải cúc红菜头 củ cải đỏ马蹄 củ năng青蒜 tỏi tây芜菁 củsu hào娃娃菜 cải thảo扁豆đậu trạch苋菜 rau dền蕃薯叶 rau lang紫苏tía tô小松菜 cải ngọt薄荷 bạc hà留兰香 rau bạc hà (rau thơm)莲根ngï sen橄榄 quả oliu洋蓟 hoa actiso刺山柑 (老鼠瓜)hạt caper小芋头 khoai sọ南瓜花hoa bí毛豆đậu nành (loại tươi,cîn nguyên quả)李子 quả mận杨桃 quả khế榴梿 quả sầu riêng鸡蛋果 (枇杷)quả trứng gà番石榴 quảổi石榴 quả lựu柿子 quả hồng红毛丹 quảchôm chôm人心果 quả hồng xiêm柚子 quả bưởi佛头果 (番荔枝,释迦,梨仔) quả na 平菇 nấm sî百灵菇 nấm bạch linh竹荪 nấm măng羊肚菌 nấm bụng dê鲍鱼菇 nấm bào ngư松茸菌 nấm tùng nhung鸡油菌 nấm mỡgà榆黄蘑 nấm bào ngưvàng牛肝菌 nấm gan bî海鲜菇 nấm hải sản 白玉菇 nấm bạch ngọc 猪肚菇 nấm loa kân红烧:áp chảo炒:xào炸:rán腌:muối,dầm焖:hầm蒸:hấp熬:kho, hầm煮:luộc涮:nhúng炖:ninh,tần烤:quay, nướng干烧:kho烹:rim煎:sắc, pha焯:chần油爆:xào lăn。
越南语生活常用词汇
Quốc ca 国歌Quốc kỳ国旗Quốc huy 国徽Quốc dân 国民Quốc phíng 国防Quốc hội 国会Quốc gia 国家Quốc phục 国服Quốc vương 国王Quốc thư国书Quốc tế国际Quy cách 规格Quy định 规定Quy hàng 归降Quy kết 归结Quy nạp 归纳Quy trënh 规程Bảnh 漂亮Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样Bánh bao 包子Bánh chưngBánh cuốn 卷筒粉Bánh dày 糍粑Bánh đậu xanh 绿豆糕Bánh më 面包Bánh trôi 汤圆Bánh xe 车轮Bao cao su 避孕套Bao cấp 包供Bao che 包庇Bao dung 包容Bao giờ什么时候Bao gồm 包括Bao la 广阔无垠Bao lâu 多久Bao lë xë 红包Ăn trộm偷窃Ăn hớt 揩油Ăn mín 腐蚀Ăn chơi 吃喝玩乐Ăn tiêu 开支Ăn tiệc 赴宴Ăn uống 饮食Ăn xin 乞讨Ăn sáng 吃早餐Ăn thể发誓Ăn tiền 受贿Ăn gian 欺骗Ăn chắc 必胜An bài 安排An bang 安邦An cư lạc nghiệp 安居乐业An khang 安康An nghỉ安息An nhàn 安逸An ninh 安宁An phận 安分An táng 安葬An tâm 安心An thần 安神健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của 已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữgën 得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay当……时;……的时候khi很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép。
越南语分类词汇
元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )春节tết ( tết ta )过年ăn tết爆竹pháo鞭炮pháo ,bánh pháo冲天炮pháo thăng thiên烟花pháo hoa除夕giao thừa守岁thức đêm 30 đón giao thừa 年夜饭bữa tiệc đêm giao thừa拜年đi chúc tết磕头rập đầu lạy吃饺子ăn sủi cảo团圆đoàn viên ( đoàn tụ )年糕bánh tết春卷nem rán祭祖cúng tổ tiên祖宗牌位bài vị của tổ tiên供桌bàn thờ年货hàng tết灯笼đèn lồng春联câu đối tết 春节联欢liên hoan mừng năm mới 压岁钱tiền mừng tuổi恭贺新禧chúc mừng năm mới四季节日ngày lẽ hội bốn mùa元宵节tết nguyên tiêu元宵Nguyên tiêu灯会hội hoa đăng踩高跷đi cà kheo赶庙会đi trẩy hội国际妇女节ngày Quốc tế phụ nữ植树节tết trồng cây清明节tết Thanh minh踏青đạp thanh扫墓tảo mộ忌辰ngày giỗ祭品đồ cúng祭祀cúng tế祭文văn tế端午节tết Đoan ngọ粽子bánh chưng耍龙灯chơi đèn rồng舞狮múa sư tử赛龙舟đua thuyền rồng国际劳动节ngày Quốc tếlao động青年节ngày Thanh niên国际儿童节ngày Quốc tế thiếu nhi建军节ngày Thành lập quân đội 中秋节tết Trung thu月饼bánh Trung thu赏月ngắm trăng 国庆节ngày Quốc khánh重阳节tết Trùng dương圣诞节lễ Giáng sinh圣诞夜đêm Giáng sinh圣诞树cây Noel圣诞老人ông già Noel圣诞节礼物quà Noel圣诞卡thiệp Noel新年礼物quà tết贺年卡thiệp chúc mừng năm mới国定假日ngày nghỉdo nhà nước qui định喜庆日ngày vui例假nghỉtheo thường lệ宗教节日ngày hội tôn giáo半日休假 nghỉ nửa ngày公共假日ngày nghỉ chung生日sinh nhật过生日tổ chức sinh nhật 满月酒tiệc đầy tháng周岁生日thôi nôi周岁酒thôi nôi生日蛋糕bánh ga-tô mừng sinh nhật 生日蜡烛nến sinh nhật生日礼物quà sinh nhật生日卡thiệp mừng sinh nhật生日舞会vũ hội sinh nhật生日宴会tiệc sinh nhật生日贺词lời chúc sinh nhật寿辰ngày mừng thọ拜寿mừng thọ祝寿chúc thọ寿面món mì mừng thọ寿礼quà mừng thọ寿星thọ tinh寿烛nến mừng thọ寿桃cây đào mừng thọ寿幛bức tượng mừng thọ诞辰ngày sinh请贴thiệp mời开幕式lễ khai mạc剪彩cắt băng khánh thành 剪彩用的彩带dải lụa khánh thành 落成典礼lễ khánh thành颁奖典礼lễ trao giải就职典礼lễ nhậm chức奠基礼lễđộng thổ升旗典礼lễ chào cờ降旗典礼lễ hạ cờ向国旗致敬chào cờ闭幕式lễ bế mạc欢迎辞lời chào mừng开幕辞diễn văn khai mạc闭幕辞diễn văn bế mạc司仪người điều hành buổi lễ主持chủ trì迎宾员người đón khách宾客khách mời贵宾quí khách嘉宾khách đặt tiệc上宾thượng khách国宾quốc của nhà nước国宴 quốc yến欢迎宴会tiệc chào đón饯行宴会tiệc tiễn đưa阅兵式lễ duyệt binh仪仗队đội danh dự军乐队 ban quân nhạc指挥杖gậy chỉ huy dàn nhạc鸣礼炮bắn pháo chào mừng检阅台lễđài duyệt binh红地毯thảm đỏ奠基đặt nền tảng ,đổ móng奠基石đá đặt móng节日游行diễu hành trong ngày hội持权杖者giương quyền trượng trong đội diễu hành彩车xe hoa彩球bóng màu彩旗cờ màu彩带dải lụa màu张灯结彩treo đèn kết hoa结婚kết hôn指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ生辰八字tám chữsốmệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờngười giới thiệu)求婚 cầu hôn订婚đính hôn订亲ăn hỏi聘礼sính lễ彩礼quà cưới订婚戒子nhẫn cưới未婚夫chồng chưa cưới未婚妻vợchưa cưới准新郎chú rểtương lai准新娘côdâu tương lai试婚sống chung thử抢婚cưỡng hôn私奔nam nữrủnhau chạy đi nơi khác sinh sống包办婚姻hôn nhân do gia đình sắp đặt自由婚姻tự do hôn nhân早婚tảo hôn晚婚lập gia đình muộn再婚tái hôn婚姻介绍人người mai mối婚姻介绍所phòng môi giới hôn nhân 婚姻指导hướng dẫn hôn nhân婚龄 tuổi kết hôn婚前体检 kiểm tra sức khỏe trước khi cưới结婚许可证giấy phép kết hôn结婚登记đăng ký kết hôn结婚证书giấy hôn thú重婚trùng hôn离婚ly hôn夫妻财产协议giấy xánhận tài sản của vợ chồng离婚证书 giấy chứng nhận li hôn 新娘 cô dâu新郎chú rể结婚者người kết hôn新婚夫妇vợ chồng mới cưới伴郎phù rể伴娘phù dâu挽新娘裙裾女童 côgái nâng váy cưới cho cô dâu女花童cô gái ôm hoa主婚人chủ hôn司仪người điều khiển buổi lễ迎宾员người đón khách贺客khách đến chúc mừng媒人ông mai bà mối媒婆bà mai公公bố chồng婆婆mẹ chồng岳父bố vợ岳母mẹ vợ男方nhà trai女方nhà gái婆家nhà chồng娘家nhà vợ亲家thông gia喜帖thiệp cưới婚礼lễcưới教堂婚礼hôn lễở nhà thờ婚宴厅phòng tiệc cưới喜酒tiệc cưới喜饼bánh cưới红双喜字贴chữ song hỉđỏ喜幛trướng mừng花轿kiệu hoa五彩碎纸hoa giấy vụn ngũ sắc撒米rắc gạo婚礼蛋糕bánh ga tô trong lễcưới婚礼彩车xe đón dâu婚礼颂歌bài ca trong hôn lễ夫妻对拜vợ chồng vái lạy nhau洞房động phòng花烛hoa trúc (nến ,hoa trong phòng tân hôn )结婚戒子nhẫn cưới 结婚礼服quần áo mặc trong ngày cưới新娘红盖头khăn đội đầu của cô dâu 嫁衣áo cưới婚纱váy cưới婚礼鞋giầy cưới伴娘礼服quần áo của phù dâu伴郎礼服quần áo của phù rể娶老婆(通俗说法) cưới vợ嫁老公(通俗说法) lấy chồng嫁装箱hòm đỏcưới嫁妆( 结婚用品) đồcưới贺礼quà mừng cưới结婚礼品quà cưới蜜月tuần trăng mật纸婚( 结婚一周年纪念) lễcưới giấy( lễ một năm tròn sau khi cưới )棉婚( 结婚两周年纪念) lễcưới vải bông ( lễhai năm tròn sau khi cưới )皮婚(结婚三周年纪念) lễcưới da ( tròn 3 năm )木婚(结婚五周年纪念) lễcưới gỗ( tròn 5 năm )水晶婚(结婚十五周年纪念) lễcưới pha lê ( tròn 15 năm )银婚(结婚二十五周年纪念) lễcưới bạc ( tròn 25 năm )金婚(结婚五十周年纪念) lễcưới vàng ( tròn 50 năm )钻石婚( 结婚六十周年纪念) lễcưới kim cương ( tròn 60 năm )旅行社CÔNG TY DU LỊCH游客du khách旅游业ngành du lịch旅游代理đại lý du lịch旅游服务dịch vụ du lịch导游hướng dẫn viên du lịch专职旅游向导người hướng dẫn du lịch chuyên trách国际导游hướng dẫn viên du lịch quốc tế旅游证件thẻ du lịch导游手册sổtay hướng dẫn du lịch 旅游指南sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch游览图bản đồ du lịch 折叠式旅行地图bản đồ du lịch loại gấp旅行支票ngân phiếu du lịch旅游护照hộ chiếu du lịch旅游路线tuyến du lịch旅程lộ trình chuyến du lịch旅游日记nhật ký du lịch旅行距离khoảng cách du lịch旅行目的地nơi đến du lịch旅费tiền chi phí chuyến du lịch旅游旺季mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )旅游淡季mùa ít khách du lịch旅游萧条mùa du lịch bị sa sút旅游高峰期thời kỳcao điểm du lịch 旅行来回双程票vé du lịch khứ hồi 敲诈游客(游客被宰)bắt chẹt khách du lịch旅游纪念品hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch游客接待站điểm tiếp đón du khách 旅客住宿点nơi ở của du khách旅游宾馆khách sạn du lịch旅行者(游客)người đi du lịch ,du khách旅伴bạn du lịch外国游客du khách nước ngoài乘飞机旅行者du khách đi máy bay 背包族旅行者khách du lịch ba lô周末渡假客người đi du lịch cuối tuần郊游野餐者người đi picnic海上旅行者người đi du lịch trên biển 观光团đoàn tham quan du lịch旅游团đoàn du lịch团体旅游đi du lịch theo đoàn有导游的团体旅游đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch自选旅游地旅行hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch公费旅游du lịch bằng công quỹ享受优惠的团体旅游du lịch tập thểđược ưu đãi豪华游chuyến du lịch sang trọng经济游chuyến du lịch bình dân包含有餐饮服务的旅游du lịch bao ăn uống包价旅行du lịch bao giá环球旅行du lịch vòng quanh thế giới 国外旅行chuyến du lịch nước ngoài 观光旅游tham quan du lịch郊外野餐cuộc picnic dã ngoại一日游chuyến du lịch 1 ngày两天游chuyến du lịch 2 ngày蜜月旅行du lịch tuần trăng mật周末游du lịch cuối tuần春游du lịch mùa xuân夏季旅游du lịch mùa hè秋游du lịch mùa thu冬季旅游du lịch mùa đông游山玩水du ngoạn núi non sông nước游园du ngoạn công viên飞行游览chuyến bay du lịch ngắm cảnh航空旅行du lịch hàng không水上游览du ngoạn trên nước海上旅游du lịch trên biển海上观光tham quan trên biển乘汽车(火车) 旅行du lịch băng ô tô ( tàu hoả )自行车旅行du lịch bằng xe đạp旅行用品đồ dùng trong du lịch旅游服quần áo du lịch旅行鞋giày du lịch登山鞋giày leo núi旅行箱va li du lịch帆布行李袋túi du lịch bằng vải折叠式旅行袋túi du lịch gấp手提旅行袋túi du lịch xách tay旅行皮包túi du lịch da 折叠式背包ba lô gấp旅行袋túi du lịch登山装备trang bị leo núi 睡袋túi ngủ睡垫đệm ngủ旅行毯thảm du lịch折叠床giường gấp折叠椅ghế gấp 旅行壶bình du lịch旅行闹钟đồng hồ báo thức du lịch 野餐用箱hộp đựng dùng cho picnic 急救箱thùng cấp cứu旅游列车xe hoả du lịch旅游客车xe khách du lịch空中游览车xe cáp treo游览船tàu thuỷ du lịch游船du thuyền游艇ca nô du lịch高空索道đường cáp treo缆车xe cáp treo景点门票vévào cửa tham quan du lịch不收门票nơi không thu vé vào cửa门票费tiền vé vào cửa景点khu phong cảnh旅游胜地khu du lịch观光旅游点điểm tham quan du lịch 名胜古迹danh lam thắng cảnh人文景点cảnh quan nhân văn自然景观cảnh quan thiên nhiên游乐园công viên vui chơi giải trí国家森林公园công viên quốc gia ,vườn quốc gia微缩景区khu phong cảnh thu nhỏ假日野营区trại dã ngoại ngày nghỉ野营胜地nơi có cảnh đẹp để cắm trại 野营小屋phòng nhỏtrong trại dãngoại旅游宾馆khách sạn du lịch汽车司机宿营地trại dành cho tài xếô tô游客宿营帐篷lều trại của du khách 避暑渡假区nơi nghỉngơi và nghỉmát避暑胜地nơi nghỉ mát避暑山庄sơn trang dành để nghỉ mát 海滨休养区khu an dưỡng bên bờbiển太阳浴tắm nắmg 海水浴tắm biển海滨公共浴场bãi tắm công cộng海滨私人浴场bãi tắm tư nhân海滨沙滩bãi biển证券CHỨNG KHOÁN可换证券chứng khoán ( có thể) đổi上市的证券chứng khoán được niêm yết,chứng khoán trong danh mục流通证券chứng khoán lưu thông滞价证券chứng khoán bán chậm优先证券chứng khoán ưu tiên合法证券chứng khoán hợp pháp金边证券chứng khoán viềnvàng ,chứng khoán bảo hạng ,chứng khoán có bảo đảm .证券基价giá cốđịnh cơ bản củachứng khoán证券投机đầu cơ chứng khoán证券投机商号hiệu buôn đầu cơchứng khoán证券的买空bán non证券的附签ký kèm trong chứng khoán收买证券者người thu mua chứng khoán销售证券者người bán chứng khoán 证券投资资本vốn đầu tư chứng khoán投资组合tổng vốn ,quỹđầu tư破产phá sản破产者người bị phá sản , người hếtvốn chơi证券交易giao dịch chứng khoán证券交易管理法规pháp quy quản lýchứng khoán交易场地sàn giao dịch市价giá thịtrường商情报告单bản báo cáo tình hìnhthương trường证券经纪人người môi giới chứng khoán交易所phòng giao dịch交易台bàn giao dịch佣金tiền hoa hồng佣金给予cho...tiền hoa hồng保证金tiền bảo đảm贷款khoản vay证券公司công ty chứng khoán证券交易公司công ty giao dịch chứng khoán证券经纪公司công ty môi giới chứng khoán证券行情tình hình thịtrường chứng khoán证券市场sổ giao dịch chứngkhoán ,thịtrường chứng khoán证券交易价格giá cả mua bán chứng khoán证券分析家nhà phân tích chứng khán 证券回买mua lại chứng khán贸易出口省外贸公司công ty ngoại thương của tỉnh市外贸公司công ty ngoại thương của thành phố县外贸公司công ty ngoại thương của huyện国际贸易公司công ty ngoại thương quốc tế外贸局cục ngoại thương商品检验局cục kiểm nghiệm hàng hóa 进出口公司công ty xuất nhập khẩu国内贸易mậu dịch trong nước对外贸易mậu dịch đối ngoại对外贸易区khu mậu dịch đối ngoại贸易大国cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn )进出口商行doanh nghiệp xuất nhập khẩu进口国nước nhập khẩu出口国nước xuất khẩu贸易伙伴bạn hàng贸易竞争对手đối thủ cạnh tranh mậu dịch贸易代表团đoàn đại biểu mậu dịch , phái đoàn thương mại谈判人người đàm phán谈判代表đoàn đại biểu đàm phán批发价giá bán buôn ( bán sỉ )商标名tên thương mại ,tên nhãn hiệu thương phẩm贸易顺差xuất siêu ( mậu dịch ),cán cân thương mại dưa thừa贸易逆差nhập siêu ,thâm hụt thương mại ,cán cân thương mại thiếu hụt外贸顺差xuất siêu ( ngoại thương )外贸逆差nhập siêu代理商doanh nghiệp đại lý制造商doanh nghiệp sản xuất , nhàsản xuất批发商hãng bán buôn ,nhà phân phối 进口商doanh nghiệp nhập khẩu ,nhànhập khẩu出口商doanh nghiệp xuất khẩu ,nhàxuất khẩu买方bên mua卖方bên bán发货人người gửi hàng ,người bán hàng收货人người nhận hàng自由贸易tự do mậu dịch自由贸易区khu vực tự do mậu dịch 进口贸易mậu dịch thương mại nhập khẩu出口贸易mạu dịch thương mại xuấtkhẩu转口贸易mậu dịch chuyển khẩu双边贸易mậu dịch song phương多边贸易mậu dịch đa phương互惠贸易mậu dịch tương hỗ,buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng 易货贸易mậu dịch hàng đổi hàng , mậu dịch trao đổi hàng补偿贸易mậu dịch bù trừ边境贸易biên mậu ( mậu dịch biên giới )中介贸易mậu dịch qua trung gian海运贸易mậu dịch đường biển无形贸易mậu dịch vô hình有形贸易mậu dịch hữu hình过境贸易mậu dịch quá cảnh自由港cảng tự do通商口岸cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại条约口岸cửa khẩu theo hiệp ước装货口岸của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng装运港cảng xếp hàng vận chuyển 出发港cảng xuất phát到达港cảng đến交货港cảng giao hàng进口港cảng nhập khẩu船籍港cảng đăng ký ( tàu thuyền )海外市场thịtrường ngoài nước国际市场thịtrường quốc tế世界市场thịtrường thế giới进口市场thịtrường nhập khẩu进口商品hàg hóa nhập khẩu进口货物hàng nhập khẩu出口市场thịtrường xuất khẩu出口商品hàng hóa xuất khẩu出口货物hàng xuất khẩu贸易中心trung tâm thương mại外贸中心trung tâm ngoại thương国际贸易中心trung tâm mậu dịch quốc tế世界贸易中心trung tâm mậu dịch thếgiới边境贸易中心trung tâm mậu dịch biên giới进口税thuế nhập khẩu出口税thuế xuất khẩu商品交易会hội chợgiao dịch hàng hóa中国制造的 TQ sản xuất本国制造的trong nước sản xuất当地制造的sản xuất ngay tại chỗ农产品nông sản土产品thổ sản畜产品hàng súc sản特产品đặc sản工艺美术品hàng thủ công mỹ nghệ工业品hàng công nghiệp重工业品hàng công nghiệp nặng轻工业品hàng công nghiệp nhẹ矿产品( hàng ) khoáng sản外国商品hàng ngoại出口的制造品hàng sản xuất đểxuất khẩu过境货物hàng quá cảnh转口税thuế chuyển khẩu 进口项目hạng mục nhập khẩu进口方式phươg thức nhập khẩu直接进口trực tiếp nhập khẩu间接进口gián tiếp nhập khẩu免税进口nhập khẩu miễn thuế进口商品目录danh mục hàng hóa nhập khẩu进口额mức nhập khẩu进口限额制度chếđộhạn chếnhập khẩu进口许可证giấy phép nhập khẩu进口管制quản lýkhống chếnhập khẩu进口值giả trị nhập khẩu进口总值tổng giá trị nhập khẩu出口项目hạng mục xuất khẩu出口方式phương thức xuất khẩu直接出口xuất khẩu trực tiếp间接出口xuất khẩu gián tiếp出口商品目录danh mục hàng xuất khẩu出口额mức xuất khẩu出口限额制度chếđộhạn chếmức xuất khẩu出口许可证giấy phép xuất khẩu出口管制quản chế xuất khẩu出口值giá trị xuất khẩu出口总值tổng giá trị xuất khẩu入超nhập siêu出超xuất siêu商品价格giá cả hàng hóa报价báo giá定价định giá到岸价格giá CIF ( đến cảng )离岸价格giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giárời cảng, giákhông tính phívận chuyển交货价格giá giao hàng优惠价格giá ưu đãi商品检验kiểm nghiệm hàng hóa进口检验kiểm nghiệm nhập khẩu出口检验kiểm nghiệm xuất khẩu数量sốlượng质量chất lượng规格qui cách商品检验证明书phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa检验合格证书phiếu chững nhận kiểm nghiệm商品检验费lệphíkiểm nghiệm hàng hóa双边贸易协定hiệp định mậu dịch song phương外贸合同hợp đồng ngoại thương价格谈判đàm phán giá cả定单đơn đặt hàng长期定单đơn đặt hàng dài hạn丝绸定货单đơn đặt hàng tơ lụa购货合同hợp đồng mua hàng销售合同hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán互惠合同hợp đồng tương hỗ合同的签定ký kết hợp đồng合同的违反vi phạm hợp đồng合同的终止đình chỉ hợp đồng 货物清单tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa舱单bảng kê khai hàng hóa ,manifest 集装箱货运vận chuyển hàng hóa bằng container工厂交货giao hàng tại xưởng( 启运港)船边交货giao dọc mạn tàu 船上交货giao hàng trên tàu货交承运人(指定地点)giao cho người vận tải仓库交货giao hàng tại kho边境交货giao tai biên giới近期交货giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần远期交货giao hàng về sau ;giao sau定期交货giao hàng định kỳ交货时间thời gian giao hàng交货地点địa điểm giao hàng交货方式phương thức giao hàng货物运费phí vận chuyển hàng hóa货物保管费phí bảo quản hàng hóa提(货)单vận đơn ( B/L )联运提单vận đơn liên hiệp(承运人的)发货通知书;托运单phiếu vận chuển保险单;保单chứng nhận bảo hiểm产地证书;原产地证明书chứng nhận xuất xứ( 货物) 品质证明书chứng nhận chất lượng装箱单;包装清单;花色码单danh sách đóng gói索赔đòi bồi thường索赔期thời hạn ( kỳhạn ) đòi bồi thường索赔清单phiếu đòi bồi thường赔偿bồi thường结算kết toán结算方式phương thức kết toán现金结算kết toán tiền mặt双边结算kết toán song phương多边结算kết toán đa phương国际结算kết toán quốc tế结算货币tiền đã kết toán支付chi trả支付方式phương thức chi trả现金支付chi trả bằng tiền mặt 信用支付chi trả bằng tín dụng 易货支付chi trả bằng đổi hàng 支付货币tiền đã chi trả发票;发单;装货清单hóa đơn 商业发票hóa đơn thương mại 临时发票hóa đơn tạm确定发票hóa đơn chính thức 最终发票hóa đơn chính thức 形式发票hóa đơn chiếu lệ假定发票hóa đơn chiếu lệ领事发票hóa đơn lãnh sự领事签证发票hóa đơn lãnh sự汇票hối phiếu远期汇票hối phiếu có kỳ hạn光票hối phiếu trơn跟单汇票hối phiếu kèm chứng từ执票人汇票;执票人票据hối phiếu trảcho người cầm phiếu承兑;接受chấp nhận hối phiếu背书;批单ký hậu hối phiếu空白背书;不记名背书ký hậu để trắng 限制性背书ký hậu hạn chế医院BỆNH VIỆN部门人员NHÂN VIÊN CỦA NGÀNH综合医院bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa妇产医院bệnh viện phụ sản儿童医院bệnh viện nhi đồng口腔医院bệnh viện răng hàm mặt牙科医院bệnh viện nha khoa传染病医院bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm整形外科医院bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình结核医院bệnh viện lao中医院bệnh viện đông y精神病院bệnh viện tâm thần肿瘤医院bệnh viện ung thư麻风病院bệnh viện phong ( cùi,hủi )野战军医院bệnh viện dã chiến疗养院viện điều dưỡng诊疗所phòng chẩn trị妇女保健站trạm bảo vệsức khoẻphụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ )急救站trạm cấp cứu门诊部phòng khám住院部phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú挂号处phòng phát số急诊室phòng cấp cứu诊疗室phòng chẩn trị手术室phòng mổ内科nội khoa外科ngoại khoa妇产科khoa sản儿科khoa nhi皮肤科khoa da liễu (bệnh ngoại da )神经科khoa thần kinh眼科nhãn khoa ,khoa mát耳鼻喉科khoa tai mũi họng口腔科khoa răng hàm mặt泌尿科khoa tiết niệu矫形外科khoa ngoại chỉnh hình骨科khoa xương心脏外科khoa tim脑外科khoa não针灸科khoa châm cứu推拿科khoa xoa bóp化验科phòng hoánghiệm ( xét nghiệm )放射科khoa phóng xạ理疗室phòng vật lý trị liệu电疗室phòng điều trị bằng điện化疗室phòng hoá trị心电图室phòng điện tim超声波检查室phòng kiểm tra sóng siêu âm药房phòng dược ( nhà thuốc )血库ngân hành máu护理部phòng hộ lý病房phòng bệnh妇产科病房phòng hậu sản隔离病房phòng cách ly观察室phòng theo dõi病床giường bệnh医务人员nhân viên y tế院长viện trưởng医务部主任trưởng phòng y vụ门诊部主任trưởng phòng khám护士y tá护士长y tá trưởng助产士y tá,y sĩ hộ sinh化验师bác sĩ xét nghiệm药剂师dược sĩ麻醉师bác sĩ gây mê实习护士y tá thực tập卫生员nhân viên vệ sinh营养师bác sĩ dinh dưỡng中医đông y西医tây y内科医生bác sĩ khoa nội外科医生bác sĩ khoa ngoại主治医生bác sĩ điều trị chính住院医生bác sĩ điều trị实习医生bác sĩ thực tập心血管专家chuyên gia về tim mạch 精神病专家chuyên gia bệnh tâm thần 低热(烧) sốt nhẹ高热(烧) sốt cao寒战rét run头痛đau đầu失眠mất ngủ心悸hồi hộp昏迷ngất休克sốc牙疼đau răng胃痛đau dạ dày关节痛đau khớp腰痛đau lưng胸痛tức ngực , đau ngực急性腹痛đau bụng cấp tính全身疼痛toàn thân đau nhức食欲不振chán ăn恶心buồn nôn呕吐nôn mửa腹胀chướng bụng慢性腹泻tiêu chảy mãn tính慢性便泌táo bón mãn tính ( khó đại điện )肝肿大gan to发烧sốt头昏眼花đầu váng mắt hoa耳鸣ù tai气促thở gấp发冷phát lạnh嗓子疼(喉咙发炎) viêm họng干咳ho khan舌苔bựa lưỡi,rêu lưỡi流鼻涕(由于感冒) chảy nước mũi干呕nôn khan疲劳( 没精神) rã rời ,uể oải ,ủrũ盗汗đổ mồhôi ban đêm消化不良tiêu hoá kém放屁trung tiện, đánh rắm脉速mạch nhanh脉弱mạch yếu心率不稳定(心杂音) loạn nhịp tim高血压huyết áp cao胃酸过多trường toan (nước chua )trong dạ dày nhiều 抽筋chuột rút惊厥ngất xỉu出血xuất huyết登革热病(可通过蚊子迅速传播)sốt xuất huyết内出血xuất xuyết nội外出血xuất huyết ngoại皮下出血xuất huyết dưới da呕血nôn ra máu拉黑便đi ngoài phân đen伤口流脓(感染) vết thương chảy mủ全身发痒ngứa khắp người出疹子nổi ban đỏ脓mủ昏厥hôn mê黄疸(急性肝炎)bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan A水肿thuỷsũng浮肿phù thũng麻木tê dại疖子bệnh ghẻ淋巴结肿大tuyến hạch sưng to 幻视ảo thị幻听ảo thính幻觉ảo giác疾病BỆNH TẬT急性病bệnh cấp tính慢性病bệnh mãn tính接触传染病bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc职业病bệnh nghề nghiệp精神病bệnh tâm thần并发症bệnh bội nhiễm后遗症di chứng复发性疾病bệnh tái phát多发病nhiều bệnh,tạp bệnh常见病bệnh thường gặp先天病bệnh bẩm sinh流行性传染病bênh lây lan血液病bệnh về máu皮肤病bệnh da ,ngoài da寄生虫病bệnh ký sinh trùng通过空气传染的疾病bệnh truyền nhiễm qua không khí妇女病bệnh phụ nữ胃病đau dạ dày心脏病bệnh tim肝病bệnh gan肾病bệnh thận肺病bệnh phổi重病bệnh nặng小病ốm vặt cảm cúm疟疾bệnh sốt rét痢疾bệnh kiết lị菌痢lị nhiễm khuẩn伤寒病bệnh thương hàn白喉bệnh bạch hầu麻疹bệnh sởi乙型脑炎bệnh viêm não B鼻炎viêm mũi气管炎viêm khí quản支气管炎viêm phếquản ( cuống phổi )肺炎viêm phổi胸膜炎viêm màng phổi食道炎viêm thực quản,viêm đường tiêu hoá trên胃炎viêm dạ dày肠炎viêm ruột结肠炎viêm ruột kết阑尾炎viêm ruột thừa腹膜炎viêm phúc mạc胰腺炎viêm tyuến tụy关节炎viêm khớp风湿性关节炎thấp khớp尿道炎viêm đường tiết niệu膀胱炎viêm bàng quan盆腔炎viêm hố chậu阴道炎viêm ân đạo乳腺炎viêm tuyến vú脑膜炎viêm màng não脑脊髓膜炎viêm màng tủy,não腮腺炎quai bị中耳炎viêm tai giữa耳窦炎viêm lỗ tai口腔炎viêm khoang miệng扁桃体炎viêm amiđan喉炎viêm thanh quản咽炎viêm hầu咽峡炎viêm họng结膜炎viêm kết mạc胆囊炎viêm túi mật哮喘bệnh hen suễn肺水肿bệnh tràn dịch màng phổi肺气肿bệnh dãn phế quản肺脓肿sưng phổi có mủ气胸tức ngực khó thở矽肺bệnh nhiễm bụi phổi胃肠炎viêm dạ dày và ruột胃溃炎viêm loét dạ dày胃溃穿孔viêm lét ,thủng dạ dày胃下垂sa dạ dày胃扩张dãn nở dạ dày消化道出血xuất huyết đường tiêu hoá胆囊结石sỏi mật肝硬化sơ gan肠梗阻tắc ruột肾结石sỏi thận膀胱结石sỏi bàng quang尿道出血xuất huyết đường tiết niệu 尿闭(尿不出) bí đái尿毒症bệnh urê huyết子宫下垂sa dạ con月经不调kinh nguyệt không đều痛经hành kinh đau bụng早产đẻ non流产sẩy thai死产đẻ ra thai nhi bị chết胎位不正thai ngược良性肿瘤u lành恶性肿瘤u ác tính肺癌ung thư phổi淋巴瘤ung thư hạch bạch huyết脑瘤u não骨癌ung thư xương胃癌ung thư dạ dày食道癌ung thư thực quản肝癌ung thư gan乳癌ung thư vú子宫癌ung thư tử cung血管瘤ung thư huyết quản腺瘤ung thư các tuyến (mồ hôi )纤维瘤u sơ早期癌tiền ung thư癌扩散ung thư lan toả转移性癌ung thư di căn疝气bệnh sa bìu dái,sa đì腹股沟疝thoát vị bẹn神经衰弱suy nhược thần kinh偏头痛chứng đau nửa đầu三叉神经痛đau đôi thần kinh não thứ 5坐骨神经痛đau thần kinh toạ高血压huyết áp cao低血压huyết áp thấp动脉硬化xơ vữa động mạch心绞痛bệnh tim đau thắt,tim co thắt 心力衰竭suy tim,tim suy kiệt,tâm lực suy kiệt心肌梗塞cơ tim tắc nghẽn先天性心脏病bệnh tim bẩm sinh风湿性心脏病bệnh thấp tim冠心病bệnh vành tim ,bệnh động mạch vành血友病bệnh máu chậm đông败血病bệnh nhiễm trùng máu白血病ung thư máu贫血bệnh thiếu máu恶性贫血thiếu máu ác tính中风trúng gió ,trúng phong中暑say nắng半身不遂bán thân bất toại脑出血xuất huyết não寄生虫病bệnh ký sinh trùng钩虫病bệnh giun móc蛔虫病bệnh giun đũal血吸虫病àmột loại sán lásinh trong đường tiêu hoá,hút máu người 丝虫病bệnh giun kim鼠疫bệnh dịch hạch丹毒bệnh nồi đơn( nồi mày đay )狂犬病bệnh dại霍乱bệnh dịch tả破伤风bệnh uốn ván 性病bệnh sinh dục 梅毒bệnh giang mai 淋病bệnh lậu肥胖症bệnh béo phì佝偻病( 罗锅) bệnh gù罗圈腿(O 型腿) chân vòng kiềng 癣bệnh nấm ngoài da牛皮癣bệnh nấm da trâu疥疮mụn ghẻ冻疮bệnh nẻ do lạnh痔疮bệnh trĩ内痔trĩ nội外痔trĩ ngoại疣mụn cơm鸡眼mụn chai chân湿疹bệnh mẩn ngứa秃头hói đầu瘌痢头bệnh chốc đầu风疹bệnh mềđay疖ghẻ烫伤vết bỏng扭伤bong gân脱臼trật khớp骨折gãy xương烧(烫)伤bỏng枪伤vết thương do súng đạn gây ra 刀伤vết thương do dao chém受伤bịthương挫伤bầm tím (do bịđè,bịđập )创伤chấn thương食物中毒ngộđộc thức ăn近视眼cận thị远视眼viễn thị色盲mù màu夜盲症quáng gà散光眼mắt loạn thị沙眼bệnh đau mắt hột白内障bệnh đục thuỷ tinh thể兔唇sứt môi ( hàm ếch )蛀牙sâu răng牙周炎viêm lợi,nha chu viêm牙龈出血chảy máu chân răng菜市场chợ thực phẩm副食品thực phẩm phụ农产品nông sản农产品集散市场chợđầu mối,chợ bán buôn nông sản肉类thịt猪皮bì lợn牛排bít tết汤骨xương nấu canh 猪脚chân giò lợn大排cốt lết牛肚dạ dày bò猪肚dạ dày lợn猪肝gan lợn蹄筋gân chân火腿giăm bông腊肠(香肠) lạp xường 猪杂碎(猪下水) lòng lợn 猪蹄móng giò板油mỡ lá猪油mỡ lợn小排sườn non牛肉thịt bò肉泥thịt băm羊肉thịt dê冻肉thịt đông lạnh 牛腿肉thịt đùi bò猪肉thịt lợn嫩肉thịt mềm肉块thịt miếng肥肉thịt mỡ瘦肉thịt nạc里脊肉thịt sườn sụn 肉丁thịt thái hạt lựu 猪头肉thịt thủ ( lợn )鲜肉thịt tươi肉丸thịt viên咸肉thịt ướp mặn猪心tim lợn火腿肠xúc xích水产品THỦY SẢN海鲜hải sản tươi海味món ăn hải sản ,đồ biển甲鱼ba ba海鱼cá biển鲳鱼cá chim刀鱼cá đao黄鱼cá hoa vàng带鱼cá hố海鳗cá lạc沙丁鱼cá sác đin凤尾鱼cá lành canh墨鱼cá mực鳕鱼cá tuyết蠔con hàu章鱼con mực phủ ( bạch tuộc )蛏子con nghêu海蛰con sứa海蟹cua biển海参hải sâm海螺ốc biển蜗牛ốc sên紫菜rau câu ( tảo tía )海带tảo biển nâu ( đông y gọi là côn bố "昆布" )虾tôm对虾tôm he龙虾tôm hùm虾皮tôm tép ( ruốc khô )虾仁tôm bóc vỏ河鲜cá ,tôm nước ngọt河鱼cá nước ngọt鲤鱼cá chép鲫鱼cá diếc ( cá giếc )鲑鱼cá hồi乌鱼( 斑鱼) cá quả桂鱼cá quế鳊鱼cá vền河豚cá nóc白鲢鱼cá mè trắng泥鳅cá trạch草鱼cá trắm đen蛤蜊con sò河蟹cua sông ,cua đồng河蚌hến ,trai sông鳝鱼lươn田螺ốc đồng螺蛳ốc nước ngọt淡水虾tôm nước ngọt河虾tôm sông ( tôm nước ngọt )鱼肚bong bóng cá鱼肉泥(经过加工捣碎)cá xay咸鱼cá muối ( cá mặn )鱼翅vây cá禽蛋GIA CẦM VÀ TRỨNG鸡肉thịt gà鸭肉thịt vịt鹅肉thịt ngỗng火鸡gà tây山鸡gà rừng ( chim trĩ )乌鸡gà ác鸡腿đùi gà鸡肫mề gà鸡脯ức gà鸡爪chân gà鸭肫mề vịt鸭脯ức vịt家禽内脏nội tạng của gia cầm 鹌鹑蛋trứng chim cút 鸡蛋trứng gà鸭蛋trứng vịt鹅蛋trứng ngỗng鸽蛋trứng chim bồ câu 咸蛋trứng muối蔬菜RAU TƯƠI青菜cải xanh菠菜rau chân vịt , cải bó xôi。
食物-越南语
食物—越南语Bún或者Pho--米线,配合不同的辅菜,牛肉(Bò)、鸡肉(Gà)、蜗牛(Oc)。
Cha--春卷Bi Cuon--油渣春卷二、越南的菜谱描述方式Bo(牛肉) Xao(炒)Bo Xoi(菠菜),Bo Xao Bo Xoi 就是牛肉炒菠菜。
第二种:Goi(拌)Chuoi(香蕉),Goi Chuoi就是拌香蕉=香蕉沙拉。
Cha(春卷状) Cá(鱼),Cha Cá就是鱼肉春卷。
三、越南的常见餐饮单词(1)肉类Bo 牛Cá鱼(Cá Tre 鲇鱼、Cá Chem鲈鱼)Chim Bo Cau 鸽子Do Bien 海鲜统称Ga(Canh Ga 鸡翅)Ghe 蟹Hau 贝类,牡蛎Heo/Lon 猪Oc 蜗牛Tom 虾Trứng 蛋(2)蔬菜Bap 玉米Bap Cai 圆白菜Bo Xoi菠菜Bong Cai 菜花Cà Chua西红柿Cai 萝卜Dau Hu 豆腐Dua Chuot 黄瓜Hành 洋葱Khoai Tay 土豆Rau 绿叶子的菜(Rau Diep 莴笋;Rau Muong 空心菜;Rau Ngo 香菜;Rau Tia To 紫苏)Sen 藕(3)水果Buoi 柚子Chom Chom 红毛丹Chuoi 香蕉Dua 椰子Du Du 木瓜Khe 杨桃Mia 甘蔗Nhan 龙眼Sau Rieng 榴莲Thanh Long 火龙果(会安的火龙果很好吃)Xoai 芒果(4)烹饪手法Cuon 卷Gói 包裹Goi 拌Hap 蒸Luoc 煮Nuong 烤Ran 炸Xao/Chiên 炒(5)形态Banh Mi 面包Bun/Pho 米粉Canh/Sup 汤Cha 春卷Chao 粥Com 米饭Com Chiên 炒饭Lau 火锅、锅仔Mi/My 面条Mien 粉丝Sarat 沙拉四、越南街边三宝绿豆沙(Che Dau Xanh)一个杯子里,加上绿豆沙、软糖、西米、豆子、耶丝、甜耶浆、炼乳、碎冰等,甜甘蔗汁(Nuoc Mia)青甘蔗+加入一两粒金橘压榨,所压出的甘蔗汁中有一种金橘的清香越南咖啡:Vietnamese Coffee最具特色的是White Coffee糯米包(Banh Bao):有鹌鹑蛋法棍面包三明治。
- 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
- 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
- 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。
食物—越南语
Bún或者Pho--米线,配合不同的辅菜,牛肉(Bò)、鸡肉(Gà)、蜗牛(Oc)。
Cha--春卷
Bi Cuon--油渣春卷
二、越南的菜谱描述方式
Bo(牛肉) Xao(炒)Bo Xoi(菠菜),
Bo Xao Bo Xoi 就是牛肉炒菠菜。
第二种:
Goi(拌)Chuoi(香蕉),Goi Chuoi就是拌香蕉=香蕉沙拉。
Cha(春卷状) Cá(鱼),Cha Cá就是鱼肉春卷。
三、越南的常见餐饮单词
(1)肉类
Bo 牛
Cá鱼(Cá Tre 鲇鱼、Cá Chem鲈鱼)Chim Bo Cau 鸽子
Do Bien 海鲜统称
Ga(Canh Ga 鸡翅)
Ghe 蟹
Hau 贝类,牡蛎
Heo/Lon 猪
Oc 蜗牛
Tom 虾
Trứng 蛋
(2)蔬菜
Bap 玉米Bap Cai 圆白菜
Bo Xoi菠菜
Bong Cai 菜花
Cà Chua西红柿
Cai 萝卜
Dau Hu 豆腐
Dua Chuot 黄瓜
Hành 洋葱
Khoai Tay 土豆
Rau 绿叶子的菜(Rau Diep 莴笋;
Rau Muong 空心菜;Rau Ngo 香菜;
Rau Tia To 紫苏)
Sen 藕
(3)水果
Buoi 柚子
Chom Chom 红毛丹
Chuoi 香蕉
Dua 椰子
Du Du 木瓜
Khe 杨桃
Mia 甘蔗
Nhan 龙眼
Sau Rieng 榴莲
Thanh Long 火龙果(会安的火龙果很好吃)
Xoai 芒果
(4)烹饪手法
Cuon 卷
Gói 包裹
Goi 拌
Hap 蒸
Luoc 煮
Nuong 烤
Ran 炸
Xao/Chiên 炒
(5)形态
Banh Mi 面包
Bun/Pho 米粉
Canh/Sup 汤
Cha 春卷
Chao 粥
Com 米饭
Com Chiên 炒饭
Lau 火锅、锅仔
Mi/My 面条
Mien 粉丝
Sarat 沙拉
四、越南街边三宝
绿豆沙(Che Dau Xanh)一个杯子里,加上
绿豆沙、软糖、西米、豆子、耶丝、甜耶浆、
炼乳、碎冰等,甜
甘蔗汁(Nuoc Mia)青甘蔗+加入一两粒金橘
压榨,所压出的甘蔗汁中有一种金橘的清香
越南咖啡:Vietnamese Coffee最具特色的是
White Coffee
糯米包(Banh Bao):有鹌鹑蛋
法棍面包三明治。