越南语语音

合集下载
  1. 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
  2. 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
  3. 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。

越南语语音

第一课

元音u ô o : o…ô…u u…o…ô ô…u…o

辅音 b p : bu bôbo pu pôpo

m : mu mômo

n : nu nôno

平声:bu mo nô

玄声:mùbò

发音练习:bu pu mu nu bôpômônôbo po mo no

字母: b p u ôo m n

日常口语:Chào các em.

Chào thầy/côạ.

Em tên là gì?

Em tên là Minh ạ.

Bây giờ chúng ta bắt đầu lên lớp.

第二课

元音ơ â, a ă,

辅音t đ th : đa đo đơ đu đo

ta to tơ tu tô

tha tho thu thôthô

nh : nha nhơ nhu nhô

ng : ngô ngu nga ngơ

l : lo la lơ lu lô

锐声:đá tớnhốngóbú

问声:mảnởtủđỏngổ

发音练习:Ⅰ

bu bô bo ba bơ

pu pô po pa pơ

thu thô tho tha thơ

tu tô to ta tơ

đu đô đo đa đơ

nu nô no na nơ

mu mômo ma mơ

ngu ngô ngo nga ngơ

nhu nhô nho nha nhơ

lu lô lo la lơ

nhà bà bà Đa bố nóthỏ nhỏ

ta ngủđồ ta nhà lábà Tá

mô-tôthủđô lố nhốlởtơ

nhà đá là nhà ô-tôtò mò

lờđờđá nổmá nhổtớ ngó

la to ngô tớmồ mảthả nó

Nhà bà Đa là nhà lá.

Nhà bà Tá là nhà đá.

Nhà lá là nhà bà Đa.

Nhà đá là nhà bà Tá.

字母: a ă ơ â h g t đ l

日常口语:Chào bạn. Bạn tên là gì?

Tôi tên là Mai. Còn bạn?

Tôi tên là Minh.

Chào Minh.

第三课

元音i(y) ê e

辅音ph v : phe pho phi phêvu ve va vê

h : ho hy hơ hê he ha hô

kh g(gh): khókhu khákhỉ

ga gògồgởghi ghếghẻ

s x : sa sốsơ xa xốxơ

跌声:sẽgỗngãmõ

发音练习:Ⅰ

e…a…o i…ê…u o…e…a…o

o...a...ê o...a...i u...ơ...ê (i)

o…a…o u…ô…i ô…o…ô…ơ

u…ơ…i u…i…ơ a…ê…ô…ơ

pha phơ phu phô ph o phi phêphe

va vơ vu vô vo vi vê ve

ha hơ hu hô ho hy hê he

kha khơ khu khô kho khi khê khe

ga gơ gu gô go ghi ghê ghe

sa sơ su sô so si sêse

xa xơ xu xô xo xi xê xe

bé Lýbà Lênhà bèbờ bể

nghỉ hèhả hêvềởlý lẽ

bỡ ngỡngã ba phá vỡmổ xẻ

xa xỉse sẽkhò khèvỗ về

xù xì gà bé nghĩ xa khi đó

ghế gỗđa sốhí hảbỏ lỡ

Ê-đê đố nólỗ nhỏghi sổ

Gõ mõ đê vỡxó nhànhà ga

Bé Lý nhớ bà Lê.

Bà Lêở nhà bè.

Nhà bèở bờ bể.

Nghỉ hè bé Lý về.

Bé về bà hả hê.

字母:i ê e v k y s x

日常口语:Chào anh.Anh có khỏe không?

Tôi khỏe. Cảm ơn. Còn chị?

Tôi cũng khỏe. Cảm ơn.

Không dám.

第四课

元音ư i…ư…u…ơ o…i…ư…a ư…ô…e…ê

辅音k(c) (q): ki kê ke ky ca cu cơ cưch tr : che chícho cha tre trítro tra

d gi r : da dơ di do dư

gia giơ gi gio giư

ra rơ ri ro rư

重声:mạmẹdạcụcọdựkệtạ

发音练习:Ⅰ

ca cơ cu cô co cư ki kê ke

cha chơ chu chô cho chư chi chê che

tra trơ tru trô tro trư tri trê tre

da dơ du dô do dư di dê de

gia giơ giu giô gio giư gi giê gie

ra rơ ru rô ro rư ri rê re

nở rộnhổ mạdụ dỗgỗ gụ

do dựdự bịcha mẹvỡ lẽ

chi bộvũ khí như hổlo sợ

khí thếkhệ nệchỉ thịchữ lạ

dự trữchỗ trọchị cảđi chợ

đô hộchứ lỵnhư rạPhú Thọ

phụ nữ e sợbộ hạgiá như

hả dạxứ sởkẻ dữchữ to

cá mèhạ cờca sĩ giả ngộ

相关文档
最新文档