越南语一些常用单词 词汇表
- 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
- 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
- 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。
A
A-rập -- 阿拉伯
à -- 助词(表疑问)
ạ -- 助词(表尊敬)
Á Phi -- 亚非
ai -- 谁
anh -- 哥, 你
anh ấy -- 他
anh trai -- 哥, 胞兄
B
ba 三
bà奶奶;女士
bác 伯伯
bài 课文,一首
bàn 桌子
bàn tay 手掌
bạn bè桌子
bạn gái 女朋友
bạn học 同学
bảng đen 黑板bao 多少
bao giờ何时
bao nhiêu 多少
bảo 吩咐
báo 报纸
bao cáo 报告
Bắc Đái Hà北戴河Bắc Kinh 北京
bằng 相等,等于
bằng nhau 相等
bận 忙
bây giờ现在
bé小
béo 胖
Bỉ比利时
biết 知道
biểu hiện 表现
Bình 平(人名)
bình thường 平常
bò牛
bó一束
bổ ngữ补语
bộ部
bộ môn 部门
buổi tối 晚上
buồn 忧愁
buồng 房间
bút lông 毛笔
bức 幅,张
tôm 虾
tôm he龙虾
cua蟹
gà鸡
vịt鸭
vịt quay烤鸭
ngỗng 鹅
cá鱼sườn chua ngọt 糖醋排骨
chim quay 烧乳鸽
thịt 肉
thịt lợn 猪肉
thịt bò牛肉
thịt cừu 羊肉
tái dê涮羊肉
trứng 蛋
canh 汤
rau 蔬菜
rau cải xanh 青菜
rau cải trắng 白菜
rau chân vịt 菠菜
rau thơm香菜
rau sa lách 生菜
rau cần 芹菜
dưa chuột 黄瓜
đậu phụ豆腐
cà chua 蕃茄
rượu 酒
bia 啤酒
sữa 牛奶
nước quả果汁嗯!~~
--dúng vị(味道真好)!
--rau đặc sắc ( 特色菜)
--mầu sắc hương vịđủ cả(色香味俱全)!
一道好菜却要多种调味品, Ví dụ (比如):
--muối 盐
--xì dầu 酱油
--dấm 醋
--bột ngọt 味精
--mật ong 辣椒
--dầu vừng 麻油
--mỡ lợn 猪油
--dầu hào 蚝油
--dầu đậu nành 豆油
--dầu cải 茶油
--dầu dừa 椰子油
--dầu sa lát 色拉油
--hương liệu 香料
--hồ tiêu 胡椒
--hương hồi 茴香
--tinh bột 淀粉
--mù tạ芥末
--nước mắm 鱼露
--mắm tôm 虾酱
--mắm trứng cá鱼子酱
--gia vị调味品
--đường 糖
--vân vân(等等)! c
cà phê咖啡
các各,诸
cách 办法
Cam-pu-chia 柬埔寨
cảm ơn 感谢cán bộ干部
cao 高
cặp tóc 发夹
cần thiết 需要,必要
câu 句子
cậu 你(年青人昵称)
cấp 级
cây dừa 椰子树
cha 父亲
chào 问候用语
chào anh 你好(男)
chào chị你好(女)
cháu 孩子,侄子
chăn被子
chân 脚
chè茶
chết死
(续):
chỉ指
chị姐chia tay 分手
chiến
sĩ
战士
chiếu bóng 电影
chim 鸟
chính trị政治
chịu khó刻苦
chờ等待chợ集市ChợĐồng Xuân 同春市场
chơi玩
chủ
nghĩa 主义chủ ngữ主语
chủ nhiệm 主任
chú ý注意
chúc 祝贺
chúng ta 咱们
chuyện trò聊天
chữ字
chứ助词(含反诘之意)
chưa未
có有
có gì đâu没关系
có...không 有......吗
con 孩子
con 一头,一只,一个C
--con người 人,人类
--con trai 儿子
--cô giáo 女老师
--cố gắng 努力
--cốc 杯
--công nhân 工人