越南语一些常用单词 词汇表

合集下载

越南语词汇

越南语词汇

越南语词汇越南语实用词汇导语:越南语是越族的`母语,是越南社会主义共和国的官方语言。

下面是YJBYS店铺收集整理的越南语实用词汇,希望对你有帮助!điện đàm với…和…电谈 theo lời hẹn 应邀,应约nguyên thủ元首chuyến thăm n.访问 mới đây adv.最近cách nhìn nhận n,看法giữ mối liên hệ chặt chẽ với 和…保持密切联系 vấn đề hạt nhân 核问题hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2 第二轮北京六方会谈bán đảo Triều Tiên 朝鲜半岛một lần nữa khẳng định v.重申 lập trường của phía Mỹ美方立场 tỏý v.表示,透露tái thiết 重建 chấp nhận v.接受tán thưởng v.赞赏tuân thủ v.遵守chính sách một nước Trung Quốc 一个中国政策3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ中美3个联合公报nhà đường cục Đài Loan 台湾当局hòng thay đổi địa vịĐài Loan 企图改变台湾地位 phối hợp với…v.和…配合,协调Thứ Trưởng副部长 thay mặt v.代表 tổng vốn n.总金额khoản tín dụng ưu đãi优惠信贷 dựán 工程项目thông tin 通信tin hiệu信号đường sắt铁路đầu mối头绪:khu đàu mối đường sắt 铁路枢纽viện trợkhông hoàn lại无偿援助công trình 工程đưa …lên (với) 使…达到Tin có liên quan đến … 有关…的新闻sẵn sang v.随时准备 nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力dựa vào… prep&v.凭借,依靠ủng hộ v.拥护,支持 nền根基bản thân自己,本身 theo đà prep.随着 thời hạn cuối cùng最后时限nhịp độ速度tài chính财政thành tích king doanh经营业绩xí nghiệp phi tài chính非经融机构 mức độ幅度công ty niêm yết cổ phiếu上市公司đánh nhanh thắng nhanh速战速决nhân tốsuy xét考虑的因素ấn định v.制定:ấn định kế hoạch tác chính v.作战ngày rằm n.每月的初十五thểthao leo núi 登山运动 khởi bước v. 起步ngoài…ra除…之外liên quan mật thiết với…和…息息相关 nhận loại/loài người人类thu hút 吸引 người tiên dùng消费者sách lựợc 策略 chiếm thị占领市场đô thị都市 kỳtích奇迹 hiếm thấy 罕见viết nên một trang huy hoàng写下辉煌的一页 văn minh của nhận loại 人类文明về mặt… 在..方面 phồn vinh繁荣 phồn hoa繁华kể từ…đến nay 自从…(时候)至今công cuộc xây dựng建设事业phong toả v.封锁 cải cách mở cửa 改革开放không ngừng tiến lên 不断前进bất đồng n.分歧 bịđẩy lùi v.推迟 dựđịnh adv.原本,原定 vừa qua不久前hội nghịhẹp小范围会议nước thành viên成员国kếhoạch hành động行动计划đè ra v.提出 mong muốn n/v.愿望duy trì hoa bình 维护和平。

越汉实用越南语

越汉实用越南语

第一课问候常用语句:ào anh! 你好!có khe khng 你身体好吗i au th 你去哪i i nhà hát,còn anh 我去剧院,你呢5. i nhé,chào nhé. 走啦,再见。

6. i ch à上街啊m bit (Huy)! 再见!n gp anh ngày mai. 明天见。

t han hnh c gp ng. 真高兴见到您。

ên ng có thun li ch 路上顺利吗场景会话A.Chào anh,anh có khe khng 你好,你身体好吗Cm n ch,ti vn khe,còn ch 谢谢你,我一直很好,你呢Cm n,ti cng khe. 谢谢,我也很好。

Tm bit ch. 再见。

Tm bit anh. 再见。

B.Em chào anh ! 您好!Chào em! 你好!Anh i au th 您去哪儿i nhà hát,còn em 去剧院,你呢Em v nhà . 我回家。

i nhé,chào nhé. 走了,再见吧。

生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义khng 与có连成có…khng结构……吗khe 健康,身体好i 去,往au 哪里th 语气词,无意义ti 我nhà hát 剧院nhé语气词,无意义ch 市场,集市tm bit 再见(暂别)hn 约定gp 会面,见面ngày mai 明天han hnh 荣幸,高兴rt 很c 能够,可以ng 先生cm n 谢谢vn 一直cng 也ch 姐,你(女性)em 弟,妹v 回,返,归nhà家句型练习:1.Cháu chào c (ng, bà, c,chú) .太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh (ch, ng) có khe khng你身体好吗3.Ti (vn) bình thng.我(一直)很好。

越南语学习

越南语学习

第一课I, 常用人称代词。

ông 爷爷bà奶奶bố爸爸mẹ妈妈chú叔叔cô 女老师,阿姨,姑姑anh 哥哥chị姐姐em 弟,妹(em trai 弟弟,em gái 妹妹)** 向对方打招呼时。

chào cô 老师好,阿姨好。

chào anh 哥哥好chào chị姐姐好....II, 数字0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 III, 语音a元音: a ăâ o ô辅音: b t thIV, 音节练习ba bo bôta to tôtha tho thôV, 单词*句子ô 雨伞ba 三ô tô 汽车không 不,吗?về回nhà家Bạn vềnhàkhông?你回家吗?Về回Không về不回Bạn ăn cơm không?你吃饭吗?Ăn 吃Không ăn 不吃。

第二课I. 语音元音: u , e , ê, i(y)辅音: m , n , v , h , ng(ngh) , nh , l . II, 声调( )ma , mo , mu 。

( \ )mà, mò, mù。

( / )má, mó, mú。

( ? )mả,mỏ,mủ。

(~) mã, mõ ,mũ。

( . ) mạ,mọ,mụ。

III , 单词m : mũ帽子mì面: mìsợi 面条mìtôm 泡面n : na 释迦果no 饱nó它v : và和về回h : ho 咳嗽họ他们,姓ng : ngô 玉米ngu 笨,傻ngủ睡觉nh : nho 葡萄nhỏ小,to 大l : là是lạ陌生lo 担心lô 批một lô hàng 一批货IV, 句子1, Mẹcủa mình .我的妈妈2, Chịcủa mình .我的姐姐3 , Mình ăn no rồi.我吃饱了。

越南语生活常用词汇

越南语生活常用词汇

越南语生活常用词汇大全(备注:词汇来自人工编辑,如有纰漏,请指正,新浪微博@Teromso)(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút……吗?có…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đó都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đình同志đồng chí保持;维护giữgìn得;能够được不错;较好khá什么gì不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thì好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép这个cái này条;支cây笔bút那么thế也cũng那;那个;那边đó个;件;台chiếc衣服áo房子;楼房nhà图书馆thưviện彩门cổng chào那;那边;那个kia汽车ô-tô球bóng请;请求xin摩托车xe máy介绍giới thiệu朋友bạn向;对với哪国人người nước nào 中国Trung Quốc韩国Hàn Quốc英国;英国的Anh允许cho phép好友;密友bạn thân 先生;男子ông在哪儿工作làm ởđâu 总经理giám đốc让;以便để昨晚tôi qua久;长lâu才mới休息nghỉ宾馆khách sạn东方phương Đông 将;将要sẽ自己tự多谢cám ơn nhiều年năm这;今nay那边đằng kia没关系;不用谢không cógì相见gặp nhau想;认为nghĩ公司công ty多少bao nhiêu现在bây giờ岁;岁数tuổi想起来nhớ相信tin了rồi高兴vui vẻ能;得到được又;再lại也许;可能cólẽ当然tất nhiên餐bữa饭cơm一起;共同cùng业务员;工作人员chuyên viên 最近;近来dạo này对đúng健康;好khỏe谢谢cảm ơn还;仍vẫn想muốn认识làm quen刚刚vừa转来;调来chuyển有什么需要cógìcần尽管cứ问hỏi男人đàn ông在ở我们chúng mình好;好心tửtế真的;太thật谁叫;谁说ai bảo自己;我;我们mình姐妹chịem知道biết麻烦làm phiền一会儿một chút说nói借机;趁机nhân thể自己mình副phó科;处phòng行政hành chính如果nếu需要cần帮助giúp就thì告诉bảo夫人;女士bà医药;药品dược phẩm有có事情việc运;转运chuyển(一批)货lôhàng件;箱kiện……吗?有……吗?做……吗?có…không? 下午chiều派;派遣cho接;迎接đón旅途đi đường累;辛苦mệt提xách帮;帮助;帮忙hộ行李箱;旅行箱va-li机场;飞机场sân bay中心;市区;城里trung tâm公里cây số大概;大约khoảng城市thành phố民;民众dân超过;多于hơn百万triệu漂亮đẹp đẽ街道đường xá宽;宽敞rộng又;并且và干净sạch投入;投放bỏ钱;货币tiền建设xây dựng基础设施cưsởhạtầng三个之一một trong ba宾馆;酒店;旅社khách sạn 最nhất房间phòng洗澡tắm洗rửa一下một tí半nửa后;之后sau吃晚饭ăn tối到;到;来到đến晚上tối代表đại diện昨天hôm qua什么时候bao giờ睡ngủ香;好吃ngon安排sắp xếp周到chu đáo太;很;非常quá现在bây giờ简单介绍giới thiệu qua成立;建立thành lập与;在;进vào工人công nhân职员;干部viên chức总tổng面积diện tích平方米mét vuông专门chuyên生产sản xuất种;种类loại机器máy móc设备thiết bị服务phục vụ为;给cho行业ngành电điện想muốn了解tìm hiểu详细kỹ功能;作用công dụng技术参数thông sốkỹthuật 告诉bảo给;送给;寄gửi秘书thưký所有;全部tất cả彩页说明书catalog其中;里面trong đó全部;完全;完整đầy đủ现在bây giờ图片;相片ảnh请mời参观tham quan亲眼tận mắt看nhìn生产线dây chuyền sản xuất 好的;同意nhất trí天气thời tiết可能cólẽ天气好trời tốt雪tuyết凉快mát雨天trời mưa暴风bão预报dựbáo渔民ngưdân打渔đánh cá风gió变化thay đổi雾sương mù连续liên tục有时lúc阵雨mưa rào电视台đài低气压áp thấp登陆đổbộ暴风雨dông好像dương như冷lạnh规律quy luật茂盛xanh tốt海岸bờ温度nhiệt độ听说nghe nói度độ东南đông nam降hạ晴天trời nắng可能khảnăng时事;新闻thời sự注意đềý出海ra khơi云mây级cấp能见度tầm nhìn看清楚xem kỹ阴râm不一定chưa chắc受chịu外海ngoài khơi湾vịnhĂn trộm偷窃Ăn hớt 揩油Ăn mòn 腐蚀Ăn chơi 吃喝玩乐Ăn tiêu 开支Ăn tiệc 赴宴Ăn uống 饮食Ăn xin 乞讨Ăn sáng 吃早餐Ăn thể发誓Ăn tiền 受贿Ăn gian 欺骗Ăn chắc 必胜An bài 安排An bang 安邦An cưlạc nghiệp 安居乐业An khang 安康An nghỉ安息An nhàn 安逸An ninh 安宁An phận 安分An táng 安葬An tâm 安心An thần 安神Ba gai 蛮横Ba chiều 三维Ba bị怪物,可怕的,无赖Ba láp 胡乱Ba lăng nhăng 没有道理Ba lê芭蕾舞Ba lô背包Ba phải 模棱两可Ba que 欺哄Ba trợn 粗暴不讲理bàchủ女主人bàcon 乡亲们bàcố曾祖母bàđỡ接生婆bàmối 媒婆bàngoại 外婆bànhạc 岳母bànội 奶奶bả毒饵,诱惑bảvai 肩膀báchủ霸主bávương 霸王báquyền 霸权Bạc bẽo 忘恩负义Bạc đãi 薄待Bạc giả假币Bạc hà薄荷Bạc màu 贫瘠Bạc mệnh 薄命Bạc nghĩa 薄情Bạc nhược 薄弱Bạc phơ苍白Bạc tình 无情Bài bản 文稿Bài bạc 赌博Bài ca 歌曲Bài hát 歌曲Bài học 课文Bài khóa 课文Bài làm 作业Bài ngoại 排外Bài tây 扑克Bài tập 作业Bài thơ诗篇Bài thuốc 药方Bài tiết 排泄Ban 疹子Ban bien tập 编辑部Ban bố颁布Ban chấp hành 执行委员会Ban chuyên án 专案组Ban công 阳台Ban đầu 开始Ban dêm 晚上Ban giám đốc 经理部Ban giám hiệu 校务委员会Ban giám khảo 监考委员会Ban hành 颁行Ban khen 表扬Ban ngày 白天Ban ơn 施恩Ban thưởng 赏赐Ban tổchức 组织部Ban tối 班上Bàn 桌子Bàn ăn 餐桌Bàn bạc 商量Bàn bi-a 台球桌Bàn cãi 争辩Bàn chà拖把Bàn chải 刷子Bàn chân 脚掌Bàn cờ棋盘Bàn định 商定Bàn ghế桌椅Bàn giao 移交Bàn là熨斗Bàn luận 讨论Bàn phím 键盘Bàn tán 讨论Bàn tay 手掌Bàn thạch 磐石Bàn thờ神台Bảnh 漂亮Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样Bánh bao 包子Bánh chưngBánh cuốn 卷筒粉Bánh dày 糍粑Bánh đậu xanh 绿豆糕Bánh mì面包Bánh trôi 汤圆Bánh xe 车轮Bao cao su 避孕套Bao cấp 包供Bao che 包庇Bao dung 包容Bao giờ什么时候Bao gồm 包括Bao la 广阔无垠Bao lâu 多久Bao lìxì红包Quốc ca 国歌Quốc kỳ国旗Quốc huy 国徽Quốc dân 国民Quốc phòng 国防Quốc hội 国会Quốc gia 国家Quốc phục 国服Quốc vương 国王Quốc thư国书Quốc tế国际Quy cách 规格Quy định 规定Quy hàng 归降Quy kết 归结Quy nạp 归纳Quy trình 规程Thanh bần 清贫Thanh cao 清高Thanh danh 声誉Thanh đạm 清淡Thanh điệu 声调Thanh lịch 文雅Thanh lí清理Thanh liêm 清廉Thanh mảnh 秀气Thanh nhã清雅Thanh niên 青年Thanh thoát 洒脱Thanh toán 清算Thanh xuân 青春Thanh tú清秀Thanh vắng 清静Thanh trừ清除Thay đổi 改变Thay lòng 变心Thay lời 代言Thay mặt 代表Thay phiên 轮流Thay thế取代Thay vì代之为Thăng bằng 平衡Thăng cấp 升级Thăng hoa 升华Thăng chức 升职Thăng thiên 升天Thẳng băng 直线Thẳng cánh 毫不留情地Thẳng góc 垂直Thẳng tính 直性子Thắng cảnh 胜景Thắng lợi 胜利Thắng thế占优势。

越南

越南

40.chúng ta sẽ gãp nhau ờđãu 我们在哪里见面呢。

36.anh đợt chút nhé. 你等一下好吗。

41.chúng ta gảp nhau ởđây nhé.我们在这里见面好吗。

38. đợi nột chút.稍等39.ngày mai gảp lại nhé.明天见33.vui long nói bảng tiếng anh 请说英语27.tôi không hiêu.我不明白28.tôi hiêu rồi 我知道了30.tôi không nói được tiếng viêt.我不会说越南语35.”dĩ nhiên”nghĩa làgi “di nhien” 的意思是什么呢32.vui long lãp lai 请重复一遍34”tabie”tiếng việt nói thếnào “table”这个单词用越南语怎么说29.tôi không biết tiếng việt 我不懂越南文字31.xin nói chầm chậm 请慢点说47.tôi thich cái màu xanh dương我喜欢蓝色的那个48.hơi đảt 有点贵50.xin đừng nói thách. 不要给太高的价钱51.tôi chëxem thôi . 我只是看看46.chị cócái nào lớn hơn không 你(女性)有哪个大点的吗53. đêtôi suy nghĩ 让我考虑一下45.cho tôi xem cái kia 给我看一下那个43.xin lỗi cái này bao nhiêu 不好意思,这个多少钱52. được.tôi mua 好的,我买59.tồng lãnấ sự thái lan ờđâu 泰国领事馆馆长在哪里58. đại sứ quán nhật ờđâu 日本大使馆在哪里57. đồn cành sát ờđâu a 警察局在哪里56 vui long rẽ phài 请右转54.cho tôi đến khách sạn 带我到REX宾馆55.vui long dung lại ờ kia 请停在那边60. đường nào đến sân bay ,哪条路到机场61.xin cho xem thực đơn 请给我看一下菜单62.cho tôi một tôphơ bò.给我一碗牛肉粉63.cho tôi một tëớt do you have 请给我一点红辣椒64.tôi không thëch ngọt 我不喜欢甜的65.cho tôi một ly càphê给我一杯咖啡66.vui long cho them một bia 333nữa.再来一瓶333啤酒67.bây giờ làmấy giờạ现在几点了68.bày giờ 30 phút 七点半69.hôm nay làthứ mấy 今天星期几70.hôm nay làthứ ba 今天星期二71.cho tôi một véđi hànội 给我一张去河内的票72.tôi nuốn mua vénảm 我买一张卧铺票73.tôi muốn mua vékhứ hồi 我要买一张往返票74.phòng vémáy ơ đâu ạ航空艘票处在哪里75.bao nhiêu tiền một vé一张票多少钱76.mấy giờxe lưa chạy 火车多少点到77.mấy giờ máy đến 飞机几点到78.hài quan ờđâu ạ海关在哪里79.nơi gừi hành lýờđâu 行李存在哪里80.tôi muồn xin một visa 我要申请一份签证81.xin lỗi trạm xe buýt ờđâu 不好意思,公车在哪里82.gần đây cóbưu điện không 附近有邮局吗83.gần đây cóchỗđồi tiền không 这附近有换钱的地方吗84.tôi muốn đối 100 đô la sang tiền việt 我要换100美金成越南盾85. đây làdịch vụintểnt phài không 这里是因特网业务服务对吗(这里可以上网吗)86.tôi cóthềđọc email ờđâu 我在哪里可以收邮件87.một giờ intểnt bao nhiêu tiền 上网一个小时多少钱88. ờđâu cóphòng trọ哪里有租房89.tôi muốn thuêmột xe đạp 我想租一辆自行车90.một ngày bao nhiêu tiền 多少钱一天92.tôi muốn thuêmột phòng đôi 我想租一个有两个房间的房子93. đây làhộ chiếu cùa tôi 这是我的护照94.hôm nay trời nóng quá今天热死了95.ngày mai ,trời nưa không 明天下雨吗96.alô,tôi nghe đây 喂,我在听97.anh nhầm máy rồi 你拨错号码了98.vui lòng giữ máy 请不要挂机99.anh vui long gọi lại sau 请等下再打来100. đây làsốđiện thoại cùa tôi 这是我的电话号码。

越语的一些词汇和反意词

越语的一些词汇和反意词

越语的一些词汇和反意词em 弟,妹ga 车站,薄纱,煤气,油门,鸡gái 女性,妾(女人自称)gặp 会面,见面gấp 急,折,合拢ghế椅,凳,席位,搅匀,掺冷饭,ghi sổ记帐,落帐,入帐ghi 记gå什么,何,啥,何必,何苦giá cả价格gia đình 家庭,家属gia 加,家gia 家,加添,增加giá价,架,假,嫁,冰冻,严寒,豆芽,giải trí消遣,娱乐giải 解,缴,退,付,休,大龟giẫm 踩,踏gian *诈,间(*,艰,间)giáo sư老师,老师,教授giao 交,蛟,交(节)令giáo 教,槊,颠倒,脚手架,搅拌,暗示,吹牛皮giặt và là 洗和熨giặt 洗,浣濯,洗濯,giầy =giày 鞋,靴,蹂躏,践踏,摧残giầy da 皮鞋giấy tiêm chủng 接种证书giấy 纸,证书,证件gìn =giữgiới thiệu 介绍giới 界,线,介giỏi 强,精,优,出色,能干,俊俏giống nhưđúc 逼真,一模一样giống như好像,一样,giống 种类,种儿,牛痘,相似,海鱼,用米粉捏的动物giờ小时,时刻,现在,当心(威胁),giữ gìn 保护,保持giữ拿住,保管,看守,掌握,担任,保持giùm 帮忙,暂建,代,giúp việc 辅助,服务,助理,giúp 帮助gèi 包,包裹,概括gọi 叫,喊,使唤,称呼,称谓,召集,集Gửi thư寄信gửi tiền 寄钱,汇款,存款gửi 寄,传,邮汇,寄托,存,致Hà Nội 河内hả趁,消舒,遂心,语尾疑问词,走味儿hà河,何,荷,苛,呵,语气词,牛蹄,牡蛎hạ下,降低,夏,hai tút thuốc lá 两条烟hân (欣)hân hạnh 高兴,荣幸Hàn Quốc 韩国Hàn 翰林,寒,焊,韩(国)hạn 限,旱hàng hèa 货物hàng 行业,商店,货,行,投降,成,第,航hành lý 行李,行装hạnh phúc 幸福hành 行,做,虐待,葱hạnh 杏,品行,眼睛(兴,幸)hấp dẫn 吸引hấp 蒸,吸hát唱歌,唱戏hậu 后,厚,候hay 或者,好,精,棒,妙,爱,喜,经常,知道hề gì关系,要紧hề曾经,关系,小丑,把戏hẹn 约定hết 完,尽,光,了结,完成,全部hâ夏天,廊下,人行道,揩油,助词hiện 现,显现hiện nay 现时,如今,今日,目前hiểu 懂,明白,领会,理解Hồ Chí Minh 胡志明hộ chiếu 护照hộ帮,替,保护,户口,民事,护,Hồ胡,湖,狐,糊,蝴,葫,hổ虎hèa ra 敢情,原来,变成Hoa thơm 花香hoa 花,大写,天花,摇摆,hoá化学,变化hoan 欢hoạt 活,猾,滑Hèa化học 学,仿效hỏi thăm 问候,询问,打听hội thể thao 运动会hồi 回,茴(香)八角,返,时候hội 会,绘,hội 会,绘,汇hơi 气,稍为,有一点儿hỏi 问,询问,打听,提亲,索取,要账,粉卷Hôm nay 今天hôm qua 昨天hơn 多,余,过,大过,优胜,下降,强过hơp đồng 合同hợp tác 合作hợp 合Huế顺化(市)hướng dẫn viên 导游hướng dẫn 向导,指引,引导,指导hưởng 享,享酬,享受,,音响,影响hướng 向hút thuốc 抽烟hút 吸,抽,吸收,踪迹,深的hưu rồi 退休hưu 休,退休huy (徽,辉)huy chương 徽章,奖章hy vọng 希望hy 嘻,牺,希in 印,晒,洗æt 少,少数,一点,一些,,一种点心kệ别管kãm 差,稍逊,差,少kãn 茧,选择,膀胱结石kết quả结果,成绩kết 结,结交khác 其他的khách 客,人,者,喜鹊khách khæ客气khách sạn 旅馆,客栈,招待所,迎宾馆khách sáo 客套khai báo 申报,登记,呈报khai 开,登记,申报,供述,臊,尿臭,khám 检查,监狱,龛khí hậu 气候khæ气,器,弃,略微,精液khó chịu 难受,难堪,不舒服,微恙,不耐烦khổ苦,形态,幅,度,钢筘khè难,愁,不易,穿孝khoa răng 牙科khoa 科,摆动,摸取,才能,khèa 锁头,捏紧,次,届,年度,期限,税课,谱表khoác 披,挽着,夸口khoảng 大约,(空)间,时段khỏe mạnh 健康,强壮khỏe 健康khỏi phải mặc cả不用再讲价了khỏi 痊愈,免致,离开Không hề gì没关系không sao 不妨,没关系,不要紧không 不,空khứ hồi 来回,往返khứ过去,以往,去除kia 那,隔一天或年kiểm tra 检查,检修,清点,kiểm 查点,检点,脸,检,kiệm 节约,kinh tế经济Kinh 经,京,惊,kỷ (荼)几,多少,纪kỷ lục 纪录kỷ niệm 纪念ký tän 签名ký 签署,交押,记,寄,là为,系,是,既然是,作为,绫罗,熨,擦,贴近,*近lá叶(子),页,张,面(用作叶子状物的量词)lạc đường 迷路lạc nghiệp 乐业lạc 花生,迷失,丢失,差错lại 来,回,又,还,再,复,过,官吏lãi suất 利率,利息lãi 利,嫌取,蛔虫,条虫,làm ăn buôn bán 做生意làm ăn 营生,谋生,经营làm bàn (打球)进球,得分,胜利làm gå干嘛,怎能,哪会làm ơn cho hỏi 劳驾请问làm ơn 行善,施恩,做好事,劳驾làm sao 为什么,怎么,怎样,多么làm việc 工作làm 干,做,造,使lắm 甚,很,多,,特别lần sau 下次lần 次,重,道,层,沿着,倍,捻,,摸lạnh 冷,寒冷lập 立lát 一会儿,铺,一种木材,薄冰lâu 长久,相距lấy 取,拿,收取,凭藉,索价,征集,亲自,嫁娶lẻ单(数),奇(数),挂零,合(容量名),lễ礼(拜),(送)礼län 登,上,升,显现,紧,lãt 瞟,(眼睛动作)lịch 历法,日历,日程表(历)liän hoan 联欢liän 莲花,连,联lộ道路,泄露,暴露lô 区域,部分,宗,批,堆,公斤,包厢lỡ失误,不,失,万一,错失,耽误loại 这种,(种)类,淘态,清除,放弃lỗi 错误,违犯,犯规lợi 利lội 游泳,涉水,泥泞,超过lớn 大,生长Long 龙,隆,松脱,lçng 心,肚子,井,lục 录,绿,六,陆,搜寻lúc 时候,时刻,一下子luôn 顺便,常常Lý Huy 李辉lý 道理,理由,理想,物理,李,里程(理)反意词cao(高)thấp(低)nhanh快chậm慢mớI 新cũ 旧dài 长ngắn短già老trẻ年轻nhiều 多æt少lớn大nhỏ小rộng宽hẹp 窄tốt好xấu hư坏đẹp (xinh)漂亮美丽đẹp trai帅xấu丑nóng热lạnh (rét )冷sạch干净dơ脏khoẻ mạnh健康mập béo胖ốm (gầy)瘦vui (mừng, sướng)高兴开心buồn烦闷bình tĩnh 冷静cang thẳng紧张no (饱)---- đói (饿)cưối (末)sau(后)---- trước(前)trçn (圆)---- vuông(方)hơn (多)---- kém(少)phải (右)(是)---- trái (左)(非)chấm đưt (结束)---- bấc đầu(开始)bán chạy (畅销)---- bán ế(滞销)trên (上)---- dưới (下)trong (里)---- ngoài (外)đen (黑)---- trắng(白)gần (近)---- xa (远)nghèo (穷)---- giầu (富)。

越南基础词汇总结

越南基础词汇总结

词汇表总结1, 名词- DANH TỪ RIÊNGThầy giáo 男老师- cô giáo女老师, Côcô giữ trẻ幼师- 女没结婚Trẻ nhỏ小孩, nam nữ男-女học sinh = học trò学生,sinh viên大学生,bạn học= bạn cùng lớp同学bạn cùng phòng舍友,phụ nữ妇女- đàn ông, 男子y tá护士- bác sĩ医生,công nhân工人- nông dân农民, nhân dân人民-ân nhân恩人,cán bộ干部-chiến sĩ战士,anh hung英雄救美人,anh đẹp trai 帅哥người đẹp= mỹ nhân美女,chủ tịch主席- tổng thống,总统lớp trưởng班长, lớp phó副班长, bí thư书记,bồ情人, dượng继父, công công公公,公共,sư muội –sư đệ师妹师弟Ông nội __ ông ngoại爷爷外公Bà nội __Bà ngoại奶奶外婆Bác trai __ Bác gái伯父婆母Ba _ Mẹ爸爸_妈妈Anh trai __ Chị gái哥哥姐姐Tôi我__ Bạn, cậu,tớ你, họEm trai _ Em gái弟弟妹妹Chúng tôi __ Chúng ta我们咱们Họ他。

越南语基础词汇表3600

越南语基础词汇表3600

越南语基础词汇3600个Unit11%ph?ntr?m21月2日m?tph?nhai32月3日haiph?nba 44月5日b?nph?5à吗?6?(7áctí8ai谁9aiai10aic?11al?12?m13?máp14?mcú间)15am??o16aml?17amm?u18amnh?19ámsá20?n吃21?n22anái23?nc?p24?25?nc?m26?nc??i吃喜酒27anninh安宁;治安28antoàn安全29ántreo缓刑30?nt??ng印象31anh你(男姓) 32?nh照片33anha?y他34anhh?表哥35anhhùng英雄36a?nhh???ng影响37Anhng?英语38Anhqu?c英国39anhtrai哥哥40Anhv?n英文41áo衣;上衣42áoc??i婚纱43áokhoác外套44áolen汗衫45áom?衣帽46áong?睡衣68B?cKinh北京(中国首都)69B?cM?北美洲70bács?医生71báctrai伯父72baht泰铢73bài课;堂(演讲);首,篇(诗,歌,习题,报告)74bàibáo文章75b?ibi?n海滩76ba?i???xe停车场77bàihát歌曲78bàit?p练习79bàith?诗80bán卖;出售81bàn桌子82b?n射击83b?n污物;污84b?n朋友;您85b?n忙104b?nnh?小朋友105bànphím键盘106b?nsao副本107bàntay手掌108b?nthan本身;自己;我本身109b?ntình情侣110b?ntrai男朋友111bang州,邦(如美国的一州)112b?ng和;与;以;用113b?ngAnh英磅114b?ngc??c价目表(公用费率)115b?ngghiam录音带116b?ngkhen奖状117b?ngr?ng宽带118b?ngsosánh比较表119bánhbao包子138b?ot?n保存139b?otr?保治140b?ov?保卫;守卫;保护141b?ov?m?itr??ng环保142baoxa多远?143b?oxoáy龙卷风144b?p玉米145b?pc?i高丽菜146bát一碗147b?t泰铢148b?tbình不平;不公149b?tbu?c不得不;强迫;强制150b?tc?不管;不拘151b?t??u开始;起头152b?t??ng不同153b?t??ngs?n不动产òa不和?ply不合理?不计?不计;不拘?s?意外事?n不论不满?ng拼命;不í解开秘密?意料之外n不稳着手?n不便;不陈列;展示七án展售?现在?表白,表示i游泳池174b?m?c闭幕175bêt?ng混凝土176bên边(方位,方向)177bênbán卖方178bênc?nh旁边179bênd??i下面;下边180bênkia那边181bênmua买方182bênnào哪一边?183bênngoài外面184bê?npha?渡船头;渡口185bênph?i左边186b?nxabuyt公车站187b?nxebuyt(公)车站188b?nhbu?isáng害喜189b?nhm?th?t砂眼190b?191b?192b?p193b?194b?m195b?医院196béo197bé胖;肥198b?p199b?被200b?b?Unit3201b?c?202b?ch夫离异203bí名204bí?205b?l?206b?l??i慵懒207b?mu?n迟到208b?nh?ms?电话拨错号码209b?s?t发烧210bíth?书记211b?th??ng受慯212bia啤酒;碑213bìa封面214bia?á石碑215bi?n海;牌(如车牌)216bi?n??ng变动217biêngi?i边界218biênlai收据219bi?nn?i??a内海220bi?npháp办法221biênso?n编篡222bi?t知道223biê?tth??别墅224bi?u??t表达225bi?uth?表示245b?l?u?i?n不断电系统246bom?chch?主机板247b?m?t外观248b?m?父母249b?nh?内存(RAM)250b?sung补充251b?trí装饰252b?vix?ly微处理器;中央处理器253b?i游泳254b?i由于;因为;因255b?ith??ng补偿256b?iv?y因此257b?ivì因为258b?n四259b?ng突然260bóngbàn桌球261bóngchuy?n排球283bu?n悲伤;烦恼284bu?nbán买卖285bu?nl?u逃漏;走私286bu?nn?n忧郁症287bu?ng束(香蕉)288bu?ngmáyrútti?n提款机室289bu?ngtr?ng卵巢290bút笔291bútbi原子笔292bútchì铅笔293b?uc?c邮局294b?u?i?n邮电295b?uki?n包裹296b?uph?m邮品297b?uthi?p明信片298ca例;病例299cá鱼300 c?全;所有的;完全Unit4319cái个320cài??t设置(网页)321cái?ó那个322cáikia那个323cáinày这个324 c?ithi?n改善325cam橙子326 c?m禁止327 c?m持着;拿着;持有328 c?mc?质押(股票等)329 c?m??典当330 c?mgiác感觉331camk?t具结;同意332cám?n感謉;感恩333 c?mth?y感觉334 c?mtr?i营335Cam-pu-chia柬斤;公斤;称)间(屋子)要;需要浅?ng平衡?干部?根据ù辛勤;努?i匀称(指?住户;住?ng体重ên根?n小心;?p干涉?t需要;?芹苴市352Ca-na?a加拿大353càng更;更加354 c?ng港355c?nggi?nt?nhm?ch静脉瘤356càngngàycàng一天比一天357c?ngth?ng紧张358canh汤359 c?nh邻近360 c?nhbáo警报361 c?nhcáo警告362 c?nhquan景观363 c?nhsát警察364cánhtay手臂365 c?nhtranh竞争366can-xi钙367cao高368caoca?p高魥369cao??ng高等370cao??高度371cao??c大楼;高楼;376cáp377 c?p给378 c?p379 c?p380 c?381 c?给水382 c?可383cá缆384 c给排水385 c?386 c?387cá索;388 c?t389 c?t肾390 c?tb?切除391 c?tcánh降落392 c?tnhà盖房子393 c?u桥394 c?u你395caucá钓鱼396cauchuy?n故事397caul?cb?俱乐部398 c?ut?o构造399cay辣400cay树;一棵,一根(树);座(桥);一枝(笔)Unit5401cayk?ptóc发夹402cayN?-en圣誔树403cays?公里404cayxanh绿树405cha父亲406cham?父母423chanly真理424chanthành真诚425chantha?t真实426chantr?i地平线427chàng夫君;男子428ch?ng不;不能;毫不429ch?ng...m?y不430ch?ngh?n诸如此类;等等431ch?ngr?ptr?i张开蔽日(悬挂旗帜等)432chanh柠檬433chào问候用语434chàobu?ichi?u午安435chàobu?isáng早安436chàobu?it?i晚453chau??iD??ng大洋洲454cháugái女儿455chauM?美洲456chauPhi非洲457cháy烧458ch?y虱子459ch?y跑460ch?ych?m慢跑461ch?ymáu流血462cháyn?失火463chè茶464ch?bi?n加工465ch???制度466ch?t?o制造467chén碗468chênhl?ch差别469chèo嘲剧(越南北部传统戏曲)470ch?t死471ch?钱(黄金单位)486chi?m占487chi?ml?nh占领488chi?ntranh竞争489chi?tkh?u折扣490chiê?u向;方向;迁就491chi?ub?ngái迁就女友492chi?ucao身高;高度493chi?udài长度494chim鸟495chín九;全熟496chính?áng正当497chínhmình自身;自己498chínhph?政府499chínhquy?n政权;地方政府(chínhquy?n??aph?ách政策?c正式?政治ác正确受给;给予狗;不要;载运?t告诉;?ê?xe停车êm夜市?i请问?tlát等一?i座位彼此519ch??住所520chophép允许;许可521chor?ng告知522chothuê招租523ch?tr?ng空格524chovay贷款525ch?ctr?iskyscraper526ch?i玩527ch?i?u?a游戏(和小孩子)528ch?igame现计算机游戏529ch?ith?thao做运动530ch?mhè初夏531ch?n选;择532ch?ng老公;丈夫533chóngm?t头昏眼花534ch?535ch??偷(期限537chú538ch?539ch?540chu541ch??542ch?H543ch?544ch?样(545ch?546ch?547ch?主日548chú549ch?t550ch?551ch?552chúy注意553ch?y?u主要554chua酸的555chùa庙;佛塔556ch?a无;尚未;还不;不曾;未;吗? 557ch?ab?nh治病558ch?abi?t未知;不知道559ch?acó还没有560ch?a??y不足561chúaGiê-Su耶稣562ch?alau不久;未久563ch?ath?还不能;尚不龙564ch?at?ng未曾565chu?n准;标准;准确566chu?nb?准备567chúc祝目587chu?t鼠;老鼠588ch?p?nh照相589ch?phình照相590chuyên专591chuy?n班次592chuy?n事;事情593chuy?nbay班机班次594chuyêndùng专用595chuyêngia专家596chuyênkhoa专科597chuy?nkho?n转帐598chuyênm?n专门599chuyênnghiê?p专业600chuyê?nnh???ng转让;让渡Unit7623c?khí机器624 c?kính古老;古劲625cól?可能626cólúc有时候627cóm?t出现628 c?ph?n股份629 c?ph?nhóa股份化630c??phiê?u股票631 c?phi?u股票632c?quan机关;单位;公司633cós?m打雷634c?s?基础;单位635c?s??ha?ta?ng基础设施636cóthai怀孕637cóth?可能638c?th?身体639cóti?ng有名640 c?truy?n古传;657condê羊658con???ng道路659conem子女;孩儿660congái女儿661conng?a马662conng??i人663contrai儿子664contrau水牛665 c?ng门(大型的门,如拱门,入场所的门);端口666 c?ng共,总计667c?ngan公安;警察668c?ngb?ng公平669c?ngb?公布670c?ngch??c公务人员671c?ngch?c公职;公务672c?ngchúng公众?ng公证?ng公共?工具ích公益公开?p公立?工艺工人?n公认á攻破;?t功率ác工作?c公式??ng工商ái公债ình工程公司áchhoá?n公文ê?c工作ên公园?c开关695 c?tc?旗杆696 c?t?èngiaoth?ng交通号志灯柱697c?旧698 c?个(根茎类,如红萝卜)699 c?你700 c?一直Unit8701 c?c?i萝卜702 C?Chi古芝(越南南部胡志明市重要景点)703c?dan居民704 c?nhan因人而异705 c?th?具体706c?xá住所;住宿707cua螃蟹708 c?a的709 c?a门710c??711c?ahà货商店712 c?(713 c?714 c?715 c?c716 c?c717 c?718 c?潮719 c?为720 c?m721cú感722cù723c?ng725 c?死板;通的726cùngs?thích嗜好相同727cu?c场(约会,比赛);局;通(电话) 728c??c公用事业费用(如电话费,邮资) 729cu?ch?p会议730c??cphí公用事业费用(如电话费,邮资)731cu?cs?ng生活732cu?i末;底;尾733c??i结婚734c??i笑735cu?icùng最后736cu?in?m年底737cu?n本;卷738c??ng??强度739Cu?p杯(指比赛)740 c?u绵羊741 c?uchi?nbinh761?ài收音机762??ibi?u代表763??idi?n代表764dàih?n长期765??ih?c大学766??il?大道767?àiLoan台湾768DàiLoan台湾769??ily代理770d?iphancách分隔带(指道路)771??is?大使772D?is?quán大使馆773??iTayD??ng大西洋774d?m醋775d?m英哩776?ám堆(草),群(人),朵(云)777??mb?o担保778dámch?c确定795?àn?ng男人796danquy?n人权797dant?c民族798?ang正在799?áng詃;应;应该;当;应当800??ng苦Unit9801??ng党802??ngkia那儿;那里803??ngky登记804??ngsau后面805??ngt?i登载;刋载806?ángyêu可爱807?ánh打808danhb?名簿;簿809?ánhb?c赌愽;赌钱810dànhcho给予811?ánhgiá估价;831??tc?c交订金;交押金832??thàng订货833??tn??c国家;国土834dau媳妇835d?u油836?au痛837?au何处838??u豆839d?udiezel柴油840??uHàLan豌豆;荷兰豆841d?uhi?u记号842d?uh?a煤油843??un?m年头;年初844??unành大豆845??ung??i每个人846??uph?ng花生847??uph?豆腐848?a?utha?u投标原油ên首先?ng白眉豆?投资绿豆厚绳子;项链教起床;醒来此;这里;这;人满;在这那里;那个;)áp电缆?u?完备;充?n脐带;易;以;以便;;置放?u惬意ng容易868?ed?a威胁869d?g?n容易亲近870??ngh?提议871??thi试题872d?th??ng可爱873?ê?xe停放车子874??xu?t提出875?êm夜;夜间;夜晚876?êmN?-en圣誔夜877?emtheo带;携带878?en黑879?èn灯880??n到;来到881??n殿;殿阁;庙殿882?e?n????ng路灯883?ènnê-?ng霓虹灯884?è灯885dép886??p887??888d?889??u890??ul891??892?i命今,893?ib?894?市场去895?898d?d?899di??900?ih?901?il上去902?ing?上床903d?nhiên当然904?ira走出去;出外905?irangoài走出来906dis?n遗产907?ithuy?n坐船908ditích遗迹909d??ng过敏910?iv?ng外出;不在家911?ivàotrong走进去912?ixu?ngd??i走下来913d?a盘子;碟914??a盘子;碟915??abàn地盘;地方916??aCDROMCD机917??ach?地址y手提电话;手机939?i?ntho?idi??ng手机940?i?ntho?iInternet网络电话941diê?nti?ch面积942di?nti?n演进;演变943?i?ntín电报944?i?nt?电子945diê?nviên演员946di?t灭;扑灭;消灭947?i?u条948?i?u调子;旅律949?i?uch?nh调整950?i?uhòa空调;冷气951?i?uhòanhi?t??空调952?i?uki?n条件风,军队)973??ch?i玩具974??c?旧货;二手货975??dài长度976??dùng用品;用具977??dùngcánhan个人用品;私人用品978??dùnghàngngày日用品979??gi?ikhát饮料980??ho?绘图(计算机)981??h?amáytính计算机绘图982??l?uni?m纪念品983??phangi?i分辨率984??th?都市985??tiêudùng消1004??ibên双方1005??ibóng?á足球队1006??ic?uh?救护队1007???idiê?n对面1008??idi?n对方1009??ihàngl?i重新换货1010??ikhi偶尔;有时候1011??im?i革新(越南于1986年起推行的改革开放的名称);换新1012??im?戴帽子1013??iphó对付1014??iph??ng对方1015??is?ng生活1016??iti?n兑换钱钞??ng对象?i对于?ng对称美金?美金;美n迎接单子;单?p收拾整?n简单nnh?n收到ng缴纳众;众多盾;越南?ng平原ào同胞?同步í同志ngc?a关门??t地震ngd?u盖章nggóp贡献1038??ngh?钟表1039??ngh??eotay手表1040?óngh?p罐装1041??ngkinh癫癎1042??ngl?nh冷冻1043??ngl?c动力1044??ngNamá东南亚1045??ngnghi?p同事1046??ngquê乡野1047dòngs?ng河流1048??ngtho?i童话1049??ngth?i同时1050?óngthu?缴税1051??ngt?动词1052??ngv?t动物1053??ngy东医(越南传统医术)1054??tnh?p突入;侵入(1055??炮1056dù1057d?1058d?1059?1060d?á案;1061d?b1062d?b1063?u学1067d??备用1068??1070d?储1071d?a椰子1072?ua赛;比赛;竞赛1073?ùa玩笑;逗乐;戏谑;嬉戏1074??a筷子1075??a送行1076d?ah?u西瓜1077??ara推出(产品)1078??c浑浊(水) 1079??c德国1080dùng用;使用1081?úng正确1082??ng站1083??ng勿;不要1084d?ngbút停笔1085??ng??n正派1086?únggi?准时1087d?ngl?i停下来1088dungl??ng用量;使用量1104???ngtrêncao高架道路1105d??ngv?t阴茎;阳具1106duynh?t唯一1107duytrì维持1108duyêndáng有缘份1109duy?t阅1110edè顾虑;提心吊胆1111eng?i担心1112er?ng恐怕1113?ch青蛙1114emdau弟媳1115êmd?u和缓(音乐)1116emgái妹妹1117emh?表弟表妹1118emr?妹夫1119emtrai弟弟1120emv?小舅子1139 g?p遇见;遇到;碰到;遭遇1140 g?pm?t见面1141 g?t收割1142 g?y瘦1143gayb?nh患病1144gayra造成1145gh?椅子1146ghép结合1147ghét恨;憎恨;厌恶1148ghi纪录;写1149ghidanh记名1150gì什么1151giá价;价格1152già老1153giác?总价1154giaca?m家禽1155giac?ng加工1156giá??t地价1157gia?ình家庭1158giah?n延长期1175gi?iquy?t解决1176gi?ithích解释1177Gi?ith??ng奖1178gi?itrí休闲;消遗;娱乐1179gi?m减;减少1180giám??nh鉴定1181giám??c经理1182gi?mgiá灭价;降价1183gi?mxu?ng减少;灭低1184gian间(店铺)1185gi?n生气1186gián?i?p间谍1187gi?nd?i使性子;呕气1188gi?ng讲解;演讲1189giangmai梅毒1190gi?ngviên讲?ch交易od?c教育àng交货?p性交??ng交响?u交流交屋os?教授交?p公关;otrình教ên教;老师邻近;靠pranhgi?a.).....t洗涤1206giàu富裕;有钱1207giàucó富有1208giày鞋1209giay秒1210gi?y纸1211gi?ybáo通知单1212gi?ybáophí?i?utr?医疗费用收据1213giàycaogót高跟鞋1214gi?ych?ngnh?n quy?ns?d?ng??t土地使用权状1215gi?ych?ngt?凭证1216giàyda皮鞋1217gi?y?i?nt?电子纸1218gi?ykhaisinh 出生证明书1219gi运动鞋1220gi?1221gi?1222gi1223gi?1224gi?1225gi1226gi?业水平1227gi?1228gi?1229gi?1230gi?界1231gi?1233gi?形同;1235gi?照顾;维护;扞卫1236gi?l?i扣留1237gi?máy待机(电话)1238gi?a在......中间1239gi??ng床1240giúp帮助1241gIúp??帮忙;帮助1242g?键盘打字1243 g?木;木头;木料1244gòbó拘谨1245góc角;角落1246 g?c本贯;本籍;祖籍1247gói包装1248 g?i枕头1249 g?i叫;打(电话)1250 g?i寄(越南名胜之一)1268HàN?i河内市(越南首都)1269ha?ta?ng基础设施1270h?t?ng下层;基础1271hai二;两1272h?i害1273haichiê?u双向1274hàih??c幽默1275hail?m二十五1276hàilòng满意1277haim?t二十一1278haim??i二十1279H?iPhòng海防(越南北部重要港都)1280h?iquan海关1281ha?m洞;壕1282h?mh?c不能平1298hànglo?t大批,大规模1299h?ngm?c项目1300hàngn?m每年Unit141301h?ngn?m每年1302h?ngngày每日1303h?ngnh?t头等(票....)1304hàngtháng每月1305hàngxóm邻居1306hành葱1307hành??ng行动1308hànhchính?i?nt?电子化行政1309hànhkhách旅客1310hànhkinh行经;开始有月经1311hànhly行李1312h?nhphúc幸福1330haynói能言善道1331hè廊下便道1332h??i?uhành操作系统1333h?th?ng系统1334hê?th??ngba?ocha?y火警系统1335he?mcu?t短巷1336h?n约会1337h?ng?pl?i再见1338heo猪1339h?p窄1340h?t完;尽;全部;总共1341h?tti?n没钱;钱用光1342hi?mcó罕有;少有1343hi?n和善;善良;贤1344hi?n??i现代nhành覼行nkim现金nlành良善;nnay现时;nt??ng现象nv?t现物u理解;知;明白?ubiê?t多ul?c效力ul?c?i?utr?uqu?效果usách书店;uth?ng争强uth?o(v?i)于uthu?c药房u?ng效应1361hình?nh影像1362hìnhnh?似乎是;好像是1363hìnhthành形成1364hìnhth?c形式1365HIV艾滋病1366h?湖1367h?虎;老虎1368h?他们;姓1369h?户1370h??b?i游泳池1371h?chi?u护照1372h?hàng亲戚1373h?kh?u户口;户口簿1374h?n??c湖1375h?s?档案1376H?Tay西湖(越南河内市重要景点) 1377h?tên姓名1378h?tr?互助;帮助1380h?1381hò1382hó物质;1384hó货单;1385ho军;花;1388ho1391h?1392ho?1393ho完整1395ho整1396hoành?o完好1397hoànm?完美1398hoànthành完成1399hoa?nthiê?n完善1400hoànthi?n攺善;完善Unit151401hoàntoàn完全1402ho?tbát活泼1403ho?t??ng活动1404h?c学;学习1405h?cb?ng奖学金1406hócbúa伤脑筯;难对付1407h?c???ng学校;学堂1408h?ck?学期1409h?cphí学费1410h?csinh学生1411h?ct?p学习1432hòmth?邮筒1433h?n吻;婚1434h?n超过1435h?nh?p混合1436h?nmê昏迷1437h?nnhan婚姻1438h?ntu?i年纪稍长1439h?ngngo?i红外1440hoóc-m?n荷尔蒙;激素1441h?p会议1442h?p罐;盒;罐装1443h?p??ng合同1444h?pkh?uv?合口味;爽口1445h??plê?合例1446h?pm?t聚会1447h?ppháp合法1448h?ptác合作1449h?pthành合成1468huy?n县1469huy?táp血压1470huy?tápcao高血压1471hyv?ng希望1472íchl?i利益1473ihu秋1474 in印1475Iraq伊拉克1476ít少;少量;一点1477ítnh?t至少1478ítnói话少1479iuy..........nh?ng....虽然....但是......1480k?家伙1481k?计;计算;告知1482k?c?包含;包括1483k?c?p小偷1484kêkhai登记;1501k?tm?cm?t眼结膜1502k?tn?i连结1503k?tqu?结果1504k?tthúc结束1505khá还可以;不错1506khági?小康1507kh?n?ng能力;可能1508khác其它;别的1509khácnhau互不相同1510kh?cph?c克服1511kháchhàng客户1512kháchquan客观1513kháchs?n旅馆1514khaibáo申报1515khaim?c开幕ini?m概念á开拓ác开拓??ng开mphá探索;nc?p紧急ngi?观众ng??nh肯定康nhthành落pn?i各地;uhi?u口号uv?口味奖励??ng奖当猴子h?u气候1534khi?mkhuy?t欠缺1535khiêuv?跳舞1536khinhth??ng轻视;瞧不起;看不起1537khó困难1538kh?干1539kh?苦,痛苦;幅度大小小如纸张如A4大小等等叫做kh?gi?y)1540khob?c公库;国库1541khóch?u难受1542khókh?n困难1543khóa科;学科;锁;闭;年度1544khoah?c科学1545khoáic?m快感1546khoaitay番薯1547kho?ng约;大约地1549kh耀1551kh?健壮1552kh?1553kh?板块(1554kh?1555kh?1556kh?开动;1557kh?出癹1558kh?数量1559kh?(价格1560kh?业1561kh?1562kh?1563kh?n聪明1564kh?ng不;吗? 1565kh?ngbi?t不知道1566kh?ngc?n不需要1567kh?ngch?不只1568kh?ngch?...màcòn...不只....而且.....1569kh?ngcó没有1570kh?ngcóchi没关系1571Kh?ngcó??o不信宗教1572kh?ngdám不用客气1573kh?ngdámch?c不确定1574kh?ngday无线1575kh?ng??不让;不使得1589khuv?c区域;地区1590khúc一段,一节(木头)1591khu?chtr??ng扩张1592khung框1593kh?ngb?恐怖1594khuy?ncáo劝告1595khuy?nm?i促销1596khuy?tt?t缺陷1597khuynhh??ng倾向1598ki?n?ng技能1599k?s?工程师;技师1600k?chb?n剧本Unit171601k?chsankh?u舞台剧1618ki?udáng式样1619ki?uh?i侨汇1620ki?um?i新型1621ki-l?-mét公里1622kimc??ng钻石1623kính眼镜1624kinhdoanh经营1625kinhnghi?m经验1626kinhnguy?t月经1627kinhphí经费1628kinht?经济1629kínhtr?ng敬重1630kínhyêu敬爱的1631k?p及时1632k?pth?i及时1633ky签署;公斤1654l?i利息;得利1655 l?i又1656l?isu?t利率1657láixe开车;司机1658làm做1659l?m五(用在如十五,二十五.....的五)1660 l?m很1661làmbàit?p做功课1662làmdau作媳妇1663làm??p美身1664 l?md?ng滥用1665làmphi?n打扰1666làmquen熟习;结识1667làmsao怎么做;如何做1668làmtròn算一个单位(如电话费计?c工作做完n次n混杂皮肤n??utiên第nsau下次?ng邻?n浪漫ngnghe倾听领(钱)nh冷??o领导;nhlùng冷冰?nh健康,活动)?领事?领土;1686lànhtính良性1687lao肺结核1688Lào寮国1689lao??ng劳动1690l?ohóa老化1691 l?p??t组立(计算机)1692 l?pgia?ình成家1693 l?plu?n立论1694 l?pthành开立(合同,文书)1695 l?pt?写契灼书;写文契1696 l?ptr??ng立场1697 l?pt?c立刻;马上;立即;即刻1698lát一下子;片,薄片(如地砖) 1699lau久1700la?u楼长久很久1703 l?1704 l?地面层1705 l?1706 l?(延(1708 l?1709 l?1710 l?1711lê1712 l?1713 l?1714圣誔节1715 l?会1716 l?节1717 l?phí手续费1718 l?traogi?i颁奖典礼1719lên登上;登1720lêngiá涨价1721lênmàngl??i上网1722lênsàn上市(股票)1723lêntrên上去1724 l?nh指令;指示1725 l?ch历;日历1726 l?chs?历史1727li?chs??风雅;有礼;彬彬有礼1728liên接着;马上;立即;随即1729liênbang联邦1730liên??i连带(责任)叭;音箱1751lo?i类1752lo?ngx??ng骨质疏松1753lo?t等级(台风)1754 l?c滤1755 l?cxoáy旋风1756 l?i路;径;途径1757 l?i过失;错1758 l?i言;话1759 l?i齿龈;牙龈1760 l?ib?tc?ph?i利不及害;害大于利1761 l?inhu?n利润1762 l?n猪1763 l?nlên大为进步;长进1764 l?nnh?t最长1765l?ntu?i年纪大1766lòng心意;心开头;开始1784 l?c??a陆地1785lúc?ó那个时候;那时1786 l?cl??ng力量1787lúcr?nh闲暇时候1788lúctr??c之前;以前1789l?ng背部1790l??ng夹层1791l??i偷懒;懒惰1792l??ibi?ng懒惰1793lu?n常;总是;不断的1794l??n鳝鱼1795lu?nlu?n经常;总是1796l??ng薪水;薪资1797l??ng两1798l??ngth?c粮食1817mác马克(德国钱币单位)1818 m?c穿1819 m?cb?nh生病1820 m?cdù仅管1821m?cdù.............nh?ng.........仅管....但是.....1822 m?cl?i犯错1823mai明天1824mái屋顶1825m?i永远1826m?idam卖淫1827Malaysia马来西亚1828màn幕;蛟帐1829 m?n咸1830mànhình显示器;计算机屏幕1831m?nkinh停经1832mang携带膜竹笋ng网;网络?i拿过ngl??i网络?ng薄膜?ct?chên命名怀孕?cv?携带nh出色nhd?n大胆nhgi?i安康nhKh?nh高nhm?强大;ohi?m冒险按摩淳快1852 m?t花费(时间);死亡;逝世1853 m?t眼睛1854 m?t面;表面;款式;现(金)1855 m?tb?ng平面1856 m?t??密度1857 m?tgiá贬值1858 m?thàng店面;店铺;店家;各种货品1859 m?thàngd?u油铺1860 m?th?湖面1861 m?tkh?u密码1862 m?tm?密码1863mátm?凉快1864mátm?凉爽1865 m?tn?面膜1866 m?tn??c眼泪1867 m?tong蜂蜜1868m??ttiê?n?路1869 m忘症1871mà1872 m?1873 m?窗体1874 m?1875má1877 m?1878mà1880má1882 m?1883má1884má1885má1886má订书机1887má机1888máygi?t洗衣机1889máygi?t??洗衣机1890máyin打印机1891máyinch?打印机1892máyl?nh冷气机1893máyl?电话分机1894 m?ymam幸运1895máymay缝纫机1896máymóc机器;机械1897máynghenh?ck?thu?ts?数字MP3聆乐器(如Applenano等等)1898máynghenh?cMP3MP3机1899ma?ypha?t?i1913 m?nhdanh命名1914mèo猫1915mét公尺;米1916 m?t累1917 m?tm?i疲劳;劳累1918métvu?ng平方公尺1919mìxào炒面1920mìchính味精1921mía甘蔗1922 mi?n免1923 mi?nb?c北方1924 mi?nNam越南南部;南方(mi?nnam)1925 mi?nphí免费1926 mi?nthu?免税1927 mi?nTrung越南中部1928 mi?ng一块(地)1945 m?i才;新1946 m?i请1947 m?ingày每天1948 m?inh?t最新的1949m?itr??ng环境1950món菜(道;样);样(礼物);一笔(钱)1951m?n学门;学科;类(体育)1952món?n料理(食物);菜1953món?nbi?n海产1954mónquà礼物1955mónti?nl?n一大笔钱1956mong期待;希望1957 m?ng初(每月前十日)1958 m?ng薄节1977mùah?夏季1978muahàng购物1979mùahè夏季1980mùakh?干季1981m?al?n大雨1982mùam?a雨季1983muas?m购物1984mùas?nb?n打猎季节1985mùathu秋天;秋季1986m?ato大雨1987mùaxuan春天;春季1988m?axuan春雨1989 m?c水平;程度;额度1990 m?c墨鱼;鱿鱼;墨1991 m?c?ích目的1992m?i鼻子n青春痘;痘初(每月?t一号;áu六号i盐i蚊子i十ichín十九im?t十一n要n迟;晚n借ng汤匙át谋杀美国ph?m化妆品thu?t美术vi?n美容院束(香蕉)2012nam男2013n?m年;五2014n?m菇2015n??m位于2016Namb?南部2017n?ml?m五十五2018n?mm?i新年;新的一年(今年)2019NamM?南美2020n?mnay今年2021n?mngoái去年2022namn?男女2023n?nnhan受害者;受难人;灾民2024nàng娘子2025n?ng重2026nangcao加强2027nangc?p升绿;升等2028nàngdau媳妇2029n?ngl?c能力2030n?能力2031n?害)2032nà2033ná2034n?缴入2035n?u2036n?这里2038nà2040n?m2041n?看看2042nê所以2043nê?2044n?n2045n?u口2048nga?t?十字路口2049ng?cnhiên愕然2050ng?i不想要;不欲2051ng?mbi?n望海;赏海2052ngàn千2053ng?n阻挡;阻止2054ng?n短2055ng?nch?n阻止;制止2056ng?nh?n短期2057nganhàng银行2058ng?nkéo抽屉2059ng?nn?p井井有条2060ng?nng?a防范;防止2076ngàyngh?假日2077ngàynhàgiáo教师节2078ngàyQu?ckhánh国庆节2079ngàyQu?ct?Lao??ng国际劳动节2080ngàysinh生日2081ngàyT?t农历新年2082ngàyth??ng平日;平常日子2083nghe听2084ngh?行业2085nghe?ài听收音机2086ngh??ánhcá打鱼业;捕鱼业2087nghe?i?ntho?i接电话2088ngh?nghi?p职业2106ngh?r?ng想2107ngh?s?民意代表2108ngh?a意义2109nghiêmch?nh严整;严肃端整2110nghiêmtr?ng严重2111nghiêmtúc严肃2112nghiênc?u研究2113nghi?pv?业务2114nghìn千2115ng???c中毒2116ngoài外;除.....之外2117ngoài?y那儿;那里2118ngo?igiao外交2119ngo?ihình外2139ng?dan渔民2140ng?ngon熟睡;睡的好2141ng?pháp文法;语法2142ng?t?i住在2143ng?a马2144ng?i嗅;闻2145ng?ith?y闻到;嗅到2146ng?ng停止2147ng??cl?i反之;相反的2148ngu?i冷2149ng??i人2150ng??ibán出售者2151ng??ib?n朋友;友人2152ng??idan人民2153ng??i??p美人2154ng??igià老人igiámh?监igiàu有钱igiàucó有ih??ngd?nikhác别人il?n成人;大人imáy机器imua购买inghe听者;inghèo穷inhà家人inh?n收信inh?nhàng2168Ng??inh?nti?n领款人2169ng???in???cngoa?i外国人2170ng??iphátng?n发言人2171ng??iph?cv?帮佣2172ng??iquanhta我周围的人2173ng??isaymê....迷2174ng??ita别人;人们2175ng??itànt?t残障人士2176ng??ithan亲人2177ng??itiêudùng 消费者2178ng??itr?cmáy 接线生2179ng??ivay贷款人2180ng染源险质;料;因则2190nh代2191nh2193nh?t2195nhà??xe停车场2196nhàgatàu?i?nn g?m地下铁车站2197nhàhàng饭店2198nha?ha?ng?nu? ?ng餐饮店2199nhàhát戏院;演唱厅2200nhàkhách客栈Unit23 2201nhakhoa牙科2202nhàkhoah?c科学家2203nhàkinhdoanh经营家;企业家2204nhàmáy工厂2205nha?na?t房地2206nhàngh?休闲小屋2207nhànghiênc?u研究家2227nh?cc?ng演奏者2228nh?cc?乐器2229nh?c??n说到;说及;提及2230nh?ckhí乐器2231nh?cnh?轻音乐2232nh?cs?音乐家2233nh?m错;误2234nh?m为了要2235nh?ms?号码错误;拨错电话号码2236nhàn闲2237nh?n戒指2238nh?n接受;收(信)2239nh?nc??i结婚戒指2240nhandan人民2241NhanDanT?人民币2242nhand?p趁2260nhanhlên快;赶快2261nh?pc?入居2262nh?pkh?u进口2263nh?t最2264nh?t淡;味淡;淡而无味2265Nh?t日本(简称)2266Nh?tB?n日本2267nh?tbáo日报2268nh?t??nh一定2269nh?tlà尤其是;特别是2270nh?ttrí一致2271nhau相互;互相2272nh?ymúa跳舞2273nhé(语末词,有对吗,好吗的意思)2274nh?nhàng轻柔(话语);轻声燕语2292nh?如;如同2293nh?煮烂2294nhuc?u要求;需要2295nh?th?如此;如同这样子2296nh?v?y如此2297nh??a柏油2298nh?ng但;但是2299nh?ng各;那些2300nhútnhát畏怯;胆怯Unit242301n?呢2302nis?尼师2303n?a叉子2304niêm贴2305niêmm?c粘膜2306ni?mvui高兴;快乐心情2307niêmy?t贴公告;贴告示牠;它;他?c努力?齐放地方;处所;浮;生出)ài内牌?内部?n忧鬰?n谈??a内地??市内idung内容内容?u多话内心ành城内;?o说的2325n??itha?t室内(装璜)2326n?iti?ng着名;有名2327nón帽子2328nóng热2329n?ngdan农民;农人2330n?ng??浓度2331n?ngnghi?p农业。

越南语一点通

越南语一点通

越南语一点就通第一课:a哥哥anh一、常用单词:谁ai人人ai ai爱情ái tình/ tình yêu安心an tâm /yên tâm /an lòng哥哥anh ( anh trai )表哥anh họ睡衣áo ngủ婚纱áo cưới二、单词补给站:我的家人爷爷ông nội奶奶bà nội ( bà )爸爸ba ( bố )妈妈má( mẹ )哥哥anh ( anh trai )姊姊chị三、常用例句开口说:你是谁? Anh là ai ?请放心Xin cứ an tâm我只有一个哥哥Tôi chỉ có một người anh他是我的表哥Anh ấy là anh họ của tôi这件睡衣好美Cái áo ngủnày đẹp quá我喜欢这件婚纱Tôi thích cái áo cưới này第二课:ă吃ăn一、常用单词:上镜ăn ảnh吃越式面包夹肉ăn bánh吃喜酒ăn cưới吃素ăn chay吃点心ăn điểm tâm下馆子ăn nhà hàng领薪水ăn lương收贿ăn đút lót/ ăn tiền二、单词补给站:称谓用语弟弟em trai妹妹em gái叔叔chú阿姨dì伯父bác trai伯母bác gái三、常用例句开口说:她照相很上镜Côấy chụp hình ăn ảnh lắm我喜欢吃越式面包夹肉Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt 她吃长斋Côấy ăn chay trường晚餐上馆子吃Bữa tối đi ăn nhà hàng我们是领月薪Chúng tôi lĩnh lương hàng tháng请拒绝收贿Xin cự tuyệt ăn đút lót第三课:â恩惠âm一、常用单词:阴历âm lịch音乐âm nhạc声音âm thanh幽暗âm u温暖âm áp水壶âm nước茶壶ấm trà饮食ẩm thực /ăn uống二、单词补给站:职业医生bác sĩ警察cảnh sát农民nông dân/ dân cày公民(工人)công dân( công nhân )邮差người đưa thư上班族dãn đi làm(công chức)三、常用例句开口说:农历春节我要回台湾Tết âm lịch tôi phải vềĐài Loan 我喜欢听音乐Tôi thích nghe nhạc今天是阴天Hôm nay trời âm u今天天气温暖Hôm nay trời âm áp给我一壶热水Cho tôi một ấm nước nóng 给我一壶热茶Cho tôi một ấm trà nóng第四课:b今天bữa nay一、常用单词:卖bán包子bánh bao多少钱bao nhiêu tiền今天bữa nay早餐bữa sáng午餐bữa trưa晚餐bữa tối邮局bưu điện二、单词补给站:我的脸眼睛mắt眉毛lông mày鼻子mũi嘴巴miệng牙齿răng耳朵tai三、常用例句开口说:他卖的很便宜Ông ấy bán rẻ lắm我喜欢吃肉包子Tôi thích ăn bánh bao thịt全部多少钱Tất cả bao nhiêu tiền今天要去哪玩?Bữa nay muốn đi đâu chơi ?晚餐要去哪吃? Bữa tối muốn đi đâu ăn ?我要去邮局寄信Tôi muốn đi bưu điện gửi thư第五课:c饭cơm一、常用单词:这个cái này那个cái kia / cái đó谢谢cám ơn媳妇con dâu饭cơm借问cho hỏi祝贺chúc我们chúng tôi /chúng ta二、单词补给站:人物男生nam女生nữ大人người lớn小孩con nít老人người già婴儿em bé三、常用例句开口说:这个是谁的? Cái này là của ai?那个是我的Cái đó là của tôi谢谢你带我去玩Cám ơn anh dẫn tôi đi chơi请到我家吃便饭Mời đến nhà tôi ăn bữa cơm 祝安康Chúc mạnh giỏi我们要去逛街Chúng tôi muốn đi dạo phố第六课:d旅游du lịch一、常用单词:近来dạo này招待chiêu đãi拖鞋dép收拾dọn dẹp旅游du lịch雨伞dù(ô)气象预报dự báo thời tiết钢琴dương cầm二、单词补给站:十二星座一水瓶座băo bình双鱼座song ngư牡羊座dương cựu( Miên dương )金牛座kim ngưu双子座song nam巨蟹座bắc giãi三、常用例句开口说:最近过的不错吧! Dạo này khá chứ!明天家里要大扫除Ngày mai phải dọn dẹp nhà cửa我要去旅游一个月Tôi muốn đi du lịch một tháng快下雨了记得带把伞Trời sắp mưa rồi nhớđem theo cây dù气象预报明天会下雨Dự báo thời tiết ngày mai có mưa她的钢琴弹的很好Côấy đàn dương cầm rất giỏi第七课:đ道路đường一、常用单词:上哪儿去đi đâu电话điện thoại打算định迎接đón越南盾đồng动物động vật植物thực vật送行đưa道路đường二、单词补给站:十二星座二狮子座hãi sư处女座sữ天秤座thiên sưng天蝎座hổ cát射手座liên mã魔羯座nam dường三、常用例句开口说:你要上哪儿去Anh muốn đi đâu我要打电话Tôi muốn gọi điện thoại你打算在这待多久? Anh định ởđây bao lâu?我要去机场接朋友Tôi ra sân bay đón bạn我送你去机场Tôi đưa anh ra sân bay全部是五佰元Tất cảlà năm trăm đồng第八课:e弟弟妹妹em一、常用单词:弟媳em dâu妹妹em gái表弟妹em họ妹夫em rể弟弟em trai老幺em út小舅子em vợ演戏diễn trò二、单词补给站:情绪快乐vui / mừng悲伤b i thương生气giận烦恼buồn phiền害羞mắc cỡ / ngượng害怕sợ sệt三、常用例句开口说:我有一个妹妹Tôi có một dứa em gái我没有表弟妹Tôi không có em họ我有一个妹夫Tôi có một người em rể我没有弟弟Tôi không có em trai这是我的小妹Đây là em út của tôi这是我的小舅子Đây là em vợ của tôi第九课:ê悦耳êm tai一、常用单词:悦耳êm tai温暖êm ấm静悄悄的êm ru哎啊eo ôi哎呦ái二、单词补给站:越南Việt Nam台湾Đài Loan美国Mỹ日本Nhật Bản法国Pháp英国Anh三、常用例句开口说:喂! 要上哪去啊? Ê! muốn đi đâu đó?今天生意不好Bữa (hôm) nay bán ế喂! 去不去? Ê! có đi không?这首歌很动听Bài hát này nghe êm tai哎啊! 脏死了! Eo ôi ! bẩn quá!哎呦! 太可怕了! Eo ôi (aírồI ôi)! sợ quá!第十课:g帮助giúp đỡ一、常用单词:见面gặp mặt近来gần đây解渴giải khát升旗giải lao身份证giấy căn cước /thẻcăn cước文件giấy tờ / văn kiện休息时间giờ nghỉ帮助gúp đỡ二、单词补给站:蔬菜辣椒ớt西红柿cà chua玉米bắp/ bắp ngô空心菜rau muống红萝卜cà rốt包菜bắp cải三、常用例句开口说:今天我有看见他Hôm nay tôi có gặp anh ấy最近我没有碰到他Gần đây tôi không gặp anh ấy我要喝冷饮Tôi muốn uống nước giải khát现在休息十分钟Bây giờ nghỉ giải lao mười phút你有带身份证吗? Anh có đem giấy căn cước không?请给我看你的证件Xin cho tôi xem giấy tờ của anh第十一课:h学生học sinh一、常用单词:每日hằng ngày / mỗi ngày行李hành lý亲戚họ hàng /bà con学生học sinh问候hỏi thăm哪一天hôm nào今天hôm nay昨天hôm qua二、单词补给站:水果香蕉chuối西瓜dưa hấu椰子dừa菠萝trái thơm / dứa木瓜đu đủ苹果quả táo tây/ trái bong(南方)三、常用例句开口说:我要去买日用品Tôi đi mua đồ dùng hàng ngày我要收拾行李Tôi cần thu xếp hành lý我是留学生Tôi là lưu học sinh请代我问候Xin cho tôi gửi lời hỏi thăm你何时回西贡? Hôm nào anh về Sài Gòn?昨天你有去玩吗? Hôm qua anh có đi chơi không ?第十二课:i安静im lặng一、常用单词:大便iả/đi iả拉肚子iả chảy益处ích lợi/ lợi安静im lặng住嘴im đi盖章in dấu / đóng dấu数日Ít bữa /ít hôm / vài ngày不常Ít khi二、单词补给站:风味美食面包bánh mỳ蛋糕bánh bông lan/ bánh ga tô牛排bít tết炸鸡gà chiên米粉bún米饭cơm三、常用例句开口说:我腹痛拉肚子Tôi đau bụng ỉa chảy多休息对病有好处Nghỉngơi nhiều có lợi cho bệnh tình今天路上好安静Bữa nay đường phốim lăng quá请在这里签名盖章Mời ký tên đóng dấu ởđây再过几天我要回越南了vài h ôm n ữa(北方)Ít(南方) bữa nữa tôi về Việt Nam rồi最近我很少去逛街Gần đây tôi ít khi đi dạo phố第十三课:k 冰淇淋kem一、常用单词:冰淇淋kem事情s ự tình旅馆khách sạn何时khí nào气候khí hậu哭khóc难受khó chịu不知道không biết二、单词补给站:饮料茶trà/ chè(北方)咖啡cà phê果汁nước trái cãy汽水nước máy啤酒bia hơi葡萄酒rượu nho/ rượu vang三、常用例句开口说:我要吃冰淇淋Tôi muốn ăn kem这次考试考得如何? Kỳ thi này thi ra sao?这附近有旅馆吗? Gần đây có khách sạn không?在那儿的气候如何Khí hậu ởđó ra sao?请不要再哭了Xin đừng khóc nữa今天身体感觉不舒服Bữa nay trong người thấy khó chịu第十四课:l冷lạnh一、常用单词:迷途lạc đường开车lái xe做事làm việc冷lạnh走错路đđđi lầm đường / nhầm đường登山leo núi婚礼lễcưới好久lâu quá二、单词补给站:公车xe buýt出租车xe tắc-xi汽车xe hơi / ô tô摩托车xe gắn máy/ xe hon đa / xe máy / xe mô tô自行车xe đạp船tàu/ thuyền三、常用例句开口说:我迷路了! Tôi bị lạc đường请开车慢一点Xin lái xe chậm một chút您在哪工作? Ông làm việc ởđâu?明天天气会变冷Ngày mai trời trở lạnh我走错路了Tôi đi lầm đường好久不见还记得我吗? Lâu quá không gặp còn nhớ tôi không?第十五课:m凉快mát mẻ一、常用单词:凉快mát mẻ飞机máy bay几岁mấy tuổi几个人mấy người免费miễn phí免税miễn thuế一道菜món ăn季节mùa二、单词补给站:逛街即景百货公司công ty bách hoá警察局đồn cảnh sát/ 公安局đồn công an邮局bưu điện教堂nhà thờ寺庙chùa miếu大楼tòa nhà三、常用例句开口说:今天天气凉Bữa nay trời mát mẻ飞机已经准时到达Máy bay đã đến đúng giờ你今年几岁? Em năm nay mấy tuới?你家里有多少人? Nhà em có mấy người?我再点一道菜Tôi kêu thêm một món ăn一年有四季,分别为春夏秋冬Một năm có bốn mùa : Xuân, Hạ,Thu, Đông 第十六课:n新年năm mới一、常用单词:新年năm mới热水nước nóng明天ngày mai郊外ngoại ô听音乐nghe nhạc职业nghề nghiệp放暑假nghỉ hè想家nhớ nhà二、单词补给站:运动休闲游泳bơi慢跑chạy chậm篮球bóng rổ棒球bóng chãy高尔夫球gôn爬山leo núi三、常用例句开口说:祝新年快乐! Chúc mừng năm mới!明天想去哪里玩? Ngày mai muốn đi đâu chơi?明天想去郊外Ngày mai tôi muốn ra ngoại ô您的职业是什么? Nghề nghiệp của ông là gì?放暑假我要回越南Nghỉ hè tôi muốn về Việt Nam 我好想家Tôi rất nhớ nhà第十七课:o头脑đầu óc一、常用单词:埋怨óan trách头脑đầu óc豆花đậu hoa / óc đậu吐奶ọe sữa / sựa (北)/ trớ(南)天气闷trời oi吵闹om sòm蜜蜂con ong蜂王ong chúa二、单词补给站:嗜好娱乐看电影coi phim看书coi sách跳舞khiêu vũ唱歌ca hát钓鱼câu cá弹钢琴đchơi đàn dương cầm三、常用例句开口说:不要埋怨别人Chớoán trách người ta他的头脑很好Đầu óc của anh ấy tốt lắm我喜欢吃豆花Tôi thích ăn đậu hoa小孩又吐奶了Thằng béọe sữa nữa rồi今天下午天气很闷Chiều hôm nay trời oi lăm请不要吵闹Xin đừng la om sòm第十八课:ô先生ôm一、常用单词:海螺ốc biển蜗牛ốc sên拥抱ôm nhau先生ông老板ông chủ爷爷ông nội外公ông ngoạI他ổng /ông ấy二、单词补给站:服装衬衫áo sơ mi裙子đầm裤子quần外套áo khoác西装áo vách lông泳衣áo tắm/ áo bơi三、常用例句开口说:你喜欢吃海螺吗? Anh thích ăn ốc biển không?不, 我喜欢吃蜗牛Không, tôi thích ăn ốc sên您要找谁? Ông muốn kiếm ai?我要找这里的老板Tôi muốn kiếm ông chủởđây他是我的外公Ông ấy là ông ngoại của tôi他不在家有什么事吗? Ổng ấy đi vắng có chuyện gì không?第十九课:ơ辣椒ớt=====================================一、常用单词:在那边ởbên đó在这里ở trong này在那里? ởđâu在这里ởđây住在乡下ở nhà quê住在城市ở thành phố小辣椒ớt nhỏ青椒ớt xanh二、单词补给站:配件皮包túi da皮带thắt lưng帽子nón / mũ皮鞋giày da高跟鞋giày cao gót袜子vớ / tất三、常用例句开口说:你在那边好吗? Anh ởbên đó có khỏe không?我在这边很好Tôi ở bên này rất khỏe你在哪? Anh ởđâu?我在这Tôi ởđây我住在乡下Tôi ở nhà quê你住在城市Anh ở thành phố第二十课:p渡船phà一、常用单词:泡茶pha trà/ pha chè泡咖啡pha cà phê鞭炮pháo烟火pháo bông / pháo hoa片子phim卡通片phim họat họa鸡丝汤河粉phở gà xéphay生牛肉河粉phở tái二、单词补给站:饰品:装饰物品戒指trà rá/ chiếc nhẫn项链giây chuyền耳环bông tai手镯vòng đeo tay手表đồng hồđeo tay发夹cây kẹp tóc三、常用例句开口说:帮我泡一壶茶Pha giùm tôi một ấm trà帮我泡一杯咖啡Pha giùm tôi một ly cà phê我喜欢放鞭炮Tôi thích đốt pháo我喜欢看放烟火Tôi thích coi đốt pháo bông 给我一碗鸡丝汤河粉Cho tôi một tô phở gà我喜欢吃生牛肉河粉Tôi thích ăn phở tái第二十一课:q关心quan tâm一、常用单词:礼物qùa biếu/ qùa tặng关心quan tâm小吃店quán ăn小饭馆quán cơm小客栈quán trọ电扇quạt máy吊扇quạt trần短裤quần cụt / quần cộc二、单词补给站:桌子bàn椅子ghế tựa沙发sa lông床giường衣柜tủ áo灯đèn三、常用例句开口说:他很关心我Anh ấy quan tâm tôi lắm我要找小吃店Tôi muốn kiếm quán ăn我要去小饭店吃午餐Tôi muốn đi quán cơm ăn trưa今晚我要住小旅馆Tối nay tôi muốn ở quán trọ这个吊扇很漂亮Cái quạt trần này đẹp quá好热我要穿短裤Nóng quá tôi muốn bận/mặc quần lửng 第二十二课:r戏院rạp hát一、常用单词:电影院rạp chiếu bóng戏院rạp hát九层塔tháp chín tầng空心菜rau muống洗脸rửa mặt洗手rửa tay香槟酒rượu sâm-banh红酒rượu vang/ rượu nho二、单词补给站:餐具碗chén/ bát筷子đũa汤匙muỗng叉子nĩa(南方)dĩa (北方)杯子ly盘子dĩa(南方)/ đĩa (北方)三、常用例句开口说:哪里有电影院? Ởđâu có rạp chiếu bóng ?这附近有戏院吗? Gần đây có rạp hát không?我喜欢吃烫空心菜Tôi thích ăn rau muống luộc我要洗脸Tôi muốn rửa mặt我要洗手Tôi muốn rửa tay我喜欢喝香槟酒Tôi thích uống rượu sâm-banh第二十三课:s机场sân bay一、常用单词:过户sang tên照顾săn sóc预备sắp sửa / dự bị机场sân bay阳台sân gác / ban công生日sinh nhật/ ngày sinh门牌số nhà雾sương mù二、单词补给站:电器用品电视vô tuyến/ ti vi冰箱tủ lạnh计算机vi tính洗衣机máy giặt电话điện thoại收音机máy thu thanh/ ra đi ô三、常用例句开口说:这房子何时才能过户? Căn nhà này bao giờ mới được sang tên?谢谢你的照顾Cám ơn anh săn sóc准备好行李上车Chuẩn bịhành lý để lên xe我要去机场Tôi muốn đi sân bay我去阳台晒衣服Tôi ra sân gác phơi quần áo这门牌号码在哪里? Số nhà này ởđâu?第二十四课:t洗澡tắm一、常用单词:手tay耳朵tai出租车tăc-xi洗澡tắm淋浴tắm hoa sen时间thì giờ五花肉thịt ba chỉ火腿thịt dăm-bông二、单词补给站:文具用品钢笔bút máy/ viết máy圆珠笔bút bi铅笔bút chì/ viết chì笔记本sổ ghi chép钉书机máy ghim计算器máy tính三、常用例句开口说:我要叫出租车Tôi muốn kêu tắc-xi我要洗澡Tôi muốn tắm我喜欢淋浴Tôi thích tắm hoa sen现在还有充裕时间Bây giờ còn nhiều thì giờ我喜欢吃五花肉Tôi thích ăn thịt ba chỉ我喜欢吃火腿Tôi thích ăn thịt dăm-bông第二十五课:u喝水uống nước================================一、常用单词:烫衣服ủi quần áo烫头发uốn tóc喝汤uống canh喝白开水uống nước trắng喝药uống thuốc饮酒uống rượu癌症ung thư支持ủng hộ二、单词补给站:动物động vật牛con bò/ con trâu马con ngựa羊con dê猫con mèo狗con chó鸟con chim三、常用例句开口说:我要烫衣服Tôi muốn ủi quần áo我要去烫头发Tôi muốn đi uốn tóc我喜欢喝汤Tôi thích uống canh我喜欢喝白开水Tôi thích uống nước trắng我很怕吃药Tôi rất sợ uống thuốc我不喜欢喝酒Tôi không thích uống rượu第二十六课:ư喜爱ưa一、常用单词:喜爱ưa不喜欢khôngưa奉承ưa nịnh同意ưng同意ưng thuận盼望ước愿望ước nguyện优先ưu tiên二、单词补给站:天气炎热nóng nực下雨trời mưa台风bão寒冷lạnh凉爽mát mẽ打雷có sấm三、常用例句开口说:我喜欢看杂志Tôi ưa xem tạp chí/ Tôi thích coi tạp chí她不喜欢熬夜Chịấy không ưa thức đêm她很会拍马屁Chịấy hay ưa nịnh bợ我不答应Tôi không ưng她已经答应要签字了Chịấy đã ưng thuận ký giấy rồi 多盼望可以去环游世界Ước gì được đi du lịch thế giới第二十七课:v烧鸭vịt quay一、常用单词:未婚夫vị hôn phu未婚妻vị hôn thê烧鸭vịt quay大象voi妻子vợ快乐vui / mừng动物园vườn bách thú/ sở thú果园vườn cây二、单词补给站:早安chào buổi sáng午安chào buổi chiều晚安chào buổi tối您好chào ông您好吗ông có khỏe không ?再见tạm biệt三、常用例句开口说:这位是我的未婚夫Đây là vị hôn phu của tôi这为是我的未婚妻Đây là vị hôn thê của tôi我喜欢吃烧鸭Tôi thích ăn vịt quay这只大象好老Con voi này già quá这位是我的太太Dây là vợ của tôi今晚去玩我好快乐! Tối nay đi chơi tôi vui quá第二十八课:x炒菜xão rau一、常用单词:绿色xanh lá cây炒菜xão rau汽油xăng三轮车xích-lô机动三轮车xích-lô máy请问xin hỏi请原谅xin tha lỗi穿耳洞xổ lổ tai二、单词补给站:礼貌用语lễ phép谢谢cám ơn对不起xin lỗi没关系không có chi( không sao )请问xin hỏi请稍候xin chờ một lát请慢用mời dùng三、常用例句开口说:我喜欢那件绿色格子上衣Tôi thích áo ca rô xanh lá cây kia我要骑车去加油Tôi muốn chạy hon-đa đi đổxăng我不喜欢坐三轮车Tôi không thích ngồi xe xích-lô我喜欢坐机动三轮车Tôi thích ngồi xe xích-lô máy请问哪里有理发厅? Xin hỏi ởđâu có tiệm hớt tóc?请您原谅Xin ông tha lỗi cho第二十九课:y衣服y phục / quần áo一、常用单词:衣服y phục / quần áo医师y sĩ /bác sĩ护士y tá医务所y tế意见ý kiến安康yên lành相爱yêu nhau要求yêu cầu二、单词补给站:时间白天ban ngày晚上ban đêm/ buổi tối早上buổi sáng中午buổi trưa下午buổi chiều季节mùa三、常用例句开口说:这衣服是谁的? Y phục này của ai?/ Quần áo này của ai?他是医生Ông ấy là y sĩ/ Ông ấy làbác sĩ她是护士Côấy là y tá那里有医务所? Ởđâu có trạm y tế?还有没有意见? Còn ý kiến gi không?一切都很好Mọi việc đều yên lành21。

越南语一些常用单词词汇表

越南语一些常用单词词汇表

AA-rập -- 阿拉伯à -- 助词(表疑问)ạ -- 助词(表尊敬)Á Phi -- 亚非ai -- 谁anh -- 哥, 你anh ấy -- 他anh trai -- 哥, 胞兄Bba 三bà奶奶;女士bác 伯伯bài 课文,一首bàn 桌子bàn tay 手掌bạn bè桌子bạn gái 女朋友bạn học 同学bảng đen 黑板bao 多少bao giờ何时bao nhiêu 多少bảo 吩咐báo 报纸bao cáo 报告Bắc Đái Hà北戴河Bắc Kinh 北京bằng 相等,等于bằng nhau 相等bận 忙bây giờ现在bé小béo 胖Bỉ比利时biết 知道biểu hiện 表现Bình 平(人名)bình thường 平常bò牛bó一束bổ ngữ补语bộ部bộ môn 部门buổi tối 晚上buồn 忧愁buồng 房间bút lông 毛笔bức 幅,张tôm 虾tôm he龙虾cua蟹gà鸡vịt鸭vịt quay烤鸭ngỗng 鹅cá鱼sườn chua ngọt 糖醋排骨chim quay 烧乳鸽thịt 肉thịt lợn 猪肉thịt bò牛肉thịt cừu 羊肉tái dê涮羊肉trứng 蛋canh 汤rau 蔬菜rau cải xanh 青菜rau cải trắng 白菜rau chân vịt 菠菜rau thơm香菜rau sa lách 生菜rau cần 芹菜dưa chuột 黄瓜đậu phụ豆腐cà chua 蕃茄rượu 酒bia 啤酒sữa 牛奶nước quả果汁嗯!~~--dúng vị(味道真好)!--rau đặc sắc ( 特色菜)--mầu sắc hương vịđủ cả(色香味俱全)!一道好菜却要多种调味品, Ví dụ (比如):--muối 盐--xì dầu 酱油--dấm 醋--bột ngọt 味精--mật ong 辣椒--dầu vừng 麻油--mỡ lợn 猪油--dầu hào 蚝油--dầu đậu nành 豆油--dầu cải 茶油--dầu dừa 椰子油--dầu sa lát 色拉油--hương liệu 香料--hồ tiêu 胡椒--hương hồi 茴香--tinh bột 淀粉--mù tạ芥末--nước mắm 鱼露--mắm tôm 虾酱--mắm trứng cá鱼子酱--gia vị调味品--đường 糖--vân vân(等等)! ccà phê咖啡các各,诸cách 办法Cam-pu-chia 柬埔寨cảm ơn 感谢cán bộ干部cao 高cặp tóc 发夹cần thiết 需要,必要câu 句子cậu 你(年青人昵称)cấp 级cây dừa 椰子树cha 父亲chào 问候用语chào anh 你好(男)chào chị你好(女)cháu 孩子,侄子chăn被子chân 脚chè茶chết死(续):chỉ指chị姐chia tay 分手chiếnsĩ战士chiếu bóng 电影chim 鸟chính trị政治chịu khó刻苦chờ等待chợ集市ChợĐồng Xuân 同春市场chơi玩chủnghĩa 主义chủ ngữ主语chủ nhiệm 主任chú ý注意chúc 祝贺chúng ta 咱们chuyện trò聊天chữ字chứ助词(含反诘之意)chưa未có有có gì đâu没关系có...không 有......吗con 孩子con 一头,一只,一个C--con người 人,人类--con trai 儿子--cô giáo 女老师--cố gắng 努力--cốc 杯--công nhân 工人--công ty 公司--cổng 门--cộng hòa 共和--cộng sản 共产--cột cờ旗杆--cờ旗--cụ老者--của 的(表所属关系)--cũng也--cuối 尾,末--cuối cùng 最后--cuốn &nD--dạ助词(表示礼貌) --dài 长--danh từ名词--dày 厚--dấu chấm 句号--dấu chấm phẩy 分号--dấu hai chấm 冒号--dấu hỏi 问号--dấu phẩy 逗号--dấu lửng 省略号--dấu ngang 破折号--dấu ngoặc đơn 括号--dấu ngoặc kép 引号--dấu nối 连接号--dấu than 感叹号--dây 绳子--dễthương 可爱--dòng 行--dùng 用--dườ i在......下tê mê如痴如醉--se sẽ轻轻的--nho nhỏ小小的--na ná差不多--mù chữ文盲--mơ hồ模糊--thô lỗ粗鲁--tỉ mỉ仔细--dụ dỗ诱惑--chi li 计较--thổ lộ吐露--nhàở住宅--vị trí位置Llà是lá面,封lại 又làm做,干lạnh 冷Lào老挝lát一会儿lắm 非常Lâm林(人名)lần sau 下次lâu久lẻ零lễphép礼貌lên đường mạnh khoẻ一路平安lên lớp 上课linh 零lọ瓶子lời 言语lợn 猪lớp học 教室lúc đó那时lúc nào何时lười 懒Lý李(姓)MMa-ga-rét Thát-trơ玛格丽特.撒切尔(人名) Ma-lai-xi-a 马来西来mai 明天mãi 永远mang 带有mạnh khoẻ健康,健壮Mao Thạch Đông毛泽东mau lên 快点màu 颜色máy ghi âm 录音机máy in 打印机máy vi tính 电脑mẫu 式样mấy 几mẹ母亲mét 米mệt 累Mi-an-ma 缅甸mỏi 酸疼,疲劳môn 学科một trăm 一百mời 请mới 新mới 才,方mua 买muộn 迟,晚mưa雨,下雨mực 墨mười bốn 十四mười chín 十九mười hai 十二mười lăm 十五mười tám 十八Nnam sinh 男生này 这,此năm nay今年năm ngoái去年nắm 握nặng 重nâng cốc 举杯nên 应该nền nếp 教养,规矩Nga 俄罗斯ngạc nhiên 愕然ngay 立刻ngày mai 明天nghe 听nghe nói 听说Nhgệ An Chí义安志nghi vấn 疑问nghỉ休息nghỉ mát 避署ngoài 在......外边ngoài ra 此外ngoại ngữ外语ngôi thứ位次ngồi 坐ngôn ngữ语言ngủ睡ngữ pháp 语法người 人nhà家nhà ăn食堂nhà hát lớn 大剧院nhà nước 国家nhà thờ教堂nhà tôi 我爱人nhanh 快nhân dân 人民nhất 最、顶Nhật 日本nhé助词(表委婉语气) nhỉ助词(表疑问) nhiệt độ温度nhiều 多nhìn 注视nhỏ小nhớ记住những 指多数Niu Đê-li 新德里nó他,她,它nọ那,某nói 说non nước 河山nơi chốn 地点núi 山nuôi 养nữ sinh 女生nữa 又,在Oông 爷爷,先生Ơở在Pphải 须,要Pháp 法国phấn đấu 奋斗phật giáo 佛教phim 胶卷phó副phó từ副词phong cách 风格phòng 房屋phòng đọc sách 阅览室phố街phốHai Bà Trưng二征夫人街phố Hàng Bài 牌行街phố Huế顺化街phố Tô châu 苏州街phố Trần Hưng Đạo 陈兴道街phốTrường An 长安街phốVương Phủ Tỉnh 王府井街phức tạp 复杂phương hướng 方向Qquả座Quảng Đông广东quạt 扇子quần 裤子quen 习惯,认识quê家乡QuếLâm桂林quên忘quyển 本,册quyết tâm决心quốc kỳ国旗quy tắc 规则Rra 出去,到rất 很,非常rộng 宽敞Ssách书sạch sẽ干净sang năm 明年sáng早上sáng sủa 明亮sao 为什么sắc thái色彩sắp 将,快sân院子,操场sẽ将sĩ quan 军官sinh viên大学生so sánh比较số数、数字sư phạm 师范sức khoẻ健康sướng 高兴Tta 他,她,咱们tác phẩm 作品tại sao 为什么tạm biệt 再见Tam Quốc Chí三国志tám八tan lớp 下课tạp chí杂志tay 手tầng 层tập 练习Tây Ban Nha西班牙tẩy 像皮檫tên名字tha 原谅Thái Lan泰国thạo 精通thăm 看望thắng 胜,赢thua 输thân亲,亲密thân mật 亲密thấp 低thật 确实thầy bói算命先生thầy giáo男老师thểnào无论如何thế那么thì就thích 喜欢Thổ Nhĩkì土耳其thôi chết 糟糕thông minh聪明thời gian 时间thơm 香Thu 秋(人名)thua 输thuận buồm xuôi gió一帆风顺thùng bút笔筒thư信thư viện 图书馆thường 常Thượng Hải 上海ti vi 电视tiếc 遗憾tiền 钱tiến bộ进步tiếng 语言tiếng Anh 英语tiếng Việt Nam 越语tiểu thuyết 小说tình cảm 感情tính từ形容词to 大toàn tập 全集toán数学tổ quốc 祖国tôi我tối 晚tốt 好tốt nhgiệp 毕业tờ张,页tớ我(年青人昵称)trang 页trạng ngữ状语tranh 画tre 竹trẻ年青trên在......上trong 在......里trôi qua流逝trông看trồng 种trợ từ助词trời 天Trung Quốc 中国trực 值班,值日trường 学校tủ柜子Tuấn 俊(人名)tuổi 岁từđiển 词典tự自己tường 墙Uuống nước 喝水Ưừ唔(助词)Vvào 进,入vạn sựnhưý万事如意văn hóa文化vắng mặt 不在、缺席vân vân 等等vẫn 还,仍然vâng 是(助词)vé票về回vềhưu 退休Vĩ伟(人名)ví dụ例如ví tiền 钱夹vị nhữ谓语vị trí位置Viên 维也纳viết 写viết hoa 大写Việt Nam 越南Vô cùng 无比vở练习本vui 高兴vui vẻ高兴vừa 刚、才vừa mới 刚刚vươn lên向上vườn 园Xxa 远xã hội 社会xanh 绿xe đạp 自行车xem 看xiết bao 多么xin 谨,申请xin lỗi 对不起xin phép请假,请允许xinh 小巧,美丽xong 完xưng hô称呼Yy tá护士yên tĩnh 安静yêu爱mỹ phẩm化妆品hộp hóa trang 化妆盒sữa rửa mặt 洗面奶kem dưỡng da 营养霜kem trân châu 珍珠霜kem chống nắng 防晒霜kem bôi mặt 雪花膏nưỡc hoa 香水以听清khó nghe不知道không biết联欢会buổi liên hoan尽管放心cứ yên tâm签合同ký hợp đồng公平合理物美价廉 vừa đẹp vừa rẻ价格合理giá cả hợp lý吃饱睡足ăn no ngủ kỹ人民币Nhân Dân Tệ日用品đồ dùng hàng ngàyảnh hưởng 影响áo dài 越南旗袍ấy 那,那个,语气词,咦,喂bản ngữ母语,本族语bạn thân 好朋友bằng 相比,等于,如同,要是,并,凭,鹏bên 方,边,旁bến 码头,,停泊处,停车站,停车场biên 边,编,登记biếng 懒惰bỏ lỡ错失,错过bơi lội 游泳bữa 一餐,一顿,一日,一阵buôn 贩卖,商业,山寨cẩn thận 小心,谨慎cạn 浅,枯干,竭尽,陆地cạo râu 刮胡子cạo 刮,剃cắt tóc 理发,削发为僧chả不,没有,否定词chán 腻,厌,乏味,无趣,还很多,有的是chăng (疑问词)吗?否?耶?吧?,张开,撑开chìa khóa 钥匙cho biết 通知,告诉,告知chứ语气词chữa 修理,修整,修改,矫正,治疗chúc mừng năm mới 恭贺新禧,新年好chúc mừng 祝贺,庆祝,道喜chủng 种chương trình 章程,计划,纲领,程序,节目,剧目chụp ảnh 照相,拍照chuyến 趟,次,班车,班机cổđiển 古典Cóđiều sơ suất 招呼不周có gì有什么cố ý故意cứ一直,尽管,凡,逢,依据đá 2 踢,斗,蹬,踹,捎带,牵连,吝啬,抠门đàm phán谈判。

二年级越女词注音版

二年级越女词注音版

二年级越女词注音版二年级越女词注音版可能是指二年级学生学越南语时需要学习的一些词汇。

以下是一些常见的越南语词汇,带有注音(使用国际音标)供你参考:1. Hello - xin chao(欣朝)2. Goodbye - tam biet(陈別)3. Thank you - cam on(甘恩)4. Yes - vang(王)5. No - khong(空)6. Please - lam on(林恩)7. Sorry - xin loi(欣李)8. Excuse me - xin loi(欣李)9. Help - giup(咯)10. Friend - bạn(班)11. Teacher - gioi vien(骨胎菲尔)12. Student - hoc sinh(赫纯)13. School - truong(庄)14. Book - sach(司)15. Pen - but bi(勿比)16. Pencil - but chi(勿齿)17. Bag - cai tui(材弟)18. Classroom - lop hoc(漏各)19. Water - nuoc(娜起)20. Food - thuc an(翠因)21. Fruit - trai cay(崔开)22. Apple - tao(道)23. Banana - chuoi(宁)24. Orange - cam(嫁)25. Dog - con cho(措著)26. Cat - con meo(措妹嫁)27. Fish - con ca(措卡)28. Bird - con chim(措珍)29. Elephant - con voi(措望)30. Monkey - con khi(措奇)以上是一些基础的越南语词汇,带有注音。

请注意,由于越南语和汉语发音差异较大,注音只能提供一个大致的参考,最好还是根据正式的越南发音指导进行学习。

越南语一些常用单词词汇表教学文稿

越南语一些常用单词词汇表教学文稿

AA-r?p -- 阿拉伯à -- 助词(表疑问)? -- 助词(表尊敬)á Phi -- 亚非ai -- 谁anh -- 哥, 你anh ?y -- 他anh trai -- 哥, 胞兄Bba 三bà奶奶;女士bác 伯伯bài 课文,一首bàn 桌子bàn tay 手掌b?n bè桌子b?n gái 女朋友b?n h?c 同学b?ng ?en 黑板bao 多少bao gi?何时u 多少bao nhiêb?o 吩咐báo 报纸bao cáo 报告B?c ?ái Hà北戴河B?c Kinh 北京b?ng 相等,等于b?ng nhau 相等b?n 忙bay gi?现在bé小béo 胖B?比利时bi?t 知道bi?u hi?n 表现Bình 平(人名)bình th??ng 平常bò牛bó一束b? ng?补语b?部b? m?n 部门bu?i t?i 晚上bu?n 忧愁bu?ng 房间bút l?ng 毛笔b?c 幅,张t?m 虾t?m he龙虾cua蟹gà鸡v?t鸭v?t quay烤鸭ng?ng 鹅cá鱼s??n chua ng?t 糖醋排骨chim quay 烧乳鸽th?t 肉th?t l?n 猪肉th?t bò牛肉th?t c?u 羊肉tái dê涮羊肉tr?ng 蛋canh 汤rau 蔬菜rau c?i xanh 青菜rau c?i tr?ng 白菜rau chan v?t 菠菜rau th?m香菜ch 生菜rau sa lárau c?n 芹菜d?a chu?t 黄瓜??u ph?豆腐cà chua 蕃茄r??u 酒bia 啤酒s?a 牛奶n??c qu?果汁嗯!~~--dúng v?(味道真好)!--rau ??c s?c ( 特色菜)--m?u s?c h??ng v??? c?(色香味俱全)!一道好菜却要多种调味品, Víd? (比如):--mu?i 盐d?u 酱油--xì--d?m 醋--b?t ng?t 味精--m?t ong 辣椒--d?u v?ng 麻油--m? l?n 猪油--d?u hào 蚝油--d?u ??u nành 豆油--d?u c?i 茶油--d?u d?a 椰子油t 色拉油--d?u sa lá--h??ng li?u 香料u 胡椒--h? tiê--h??ng h?i 茴香--tinh b?t 淀粉--mù t?芥末--n??c m?m 鱼露--m?m t?m 虾酱--m?m tr?ng cá鱼子酱--gia v?调味品--???ng 糖--van van(等等)! ccà phê咖啡các各,诸cách 办法Cam-pu-chia 柬埔寨c?m ?n 感谢cán b?干部cao 高c?p tóc发夹c?n thi?t 需要,必要cau 句子c?u 你(年青人昵称)c?p 级cay d?a 椰子树cha 父亲chào 问候用语chào anh 你好(男)chào ch?你好(女)cháu 孩子,侄子ch?n被子cha n 脚chè茶ch?t死(续):ch?指ch?姐chia tay 分手chi?ns?战士chi?u bóng 电影chim 鸟chính tr?政治ch?u khó刻苦ch?等待ch?集市Ch???ng Xuan 同春市场ch?i玩ch?ngh?a 主义ch? ng?主语ch? nhi?m 主任chú y注意chúc 祝贺chúng ta 咱们chuy?n trò聊天ch?字ch?助词(含反诘之意)ch?a未có有có gì ?au没关系có...kh?ng 有......吗con 孩子con 一头,一只,一个C--con ng??i 人,人类--con trai 儿子o女老师--c? giá--c? g?ng 努力--c?c 杯--c?ng nha n 工人--c?ng ty 公司--c?ng 门--c?ng hòa 共和--c?ng s?n 共产--c?t c?旗杆--c?旗--c?老者--c?a 的(表所属关系)--c?ng也--cu?i 尾,末--cu?i cùn g 最后--cu?n &nD--d?助词(表示礼貌) --dài 长--danh t?名词--dày 厚--d?u ch?m 句号--d?u ch?m ph?y 分号--d?u hai ch?m 冒号--d?u h?i 问号--d?u ph?y 逗号--d?u l?ng 省略号--d?u ngang 破折号--d?u ngo?c ? ?n 括号--d?u ngo?c kép 引号--d?u n?i 连接号--d?u than 感叹号--day 绳子--d?th??ng 可爱--dòng 行--dùng 用--d?? i在......下tê mê如痴如醉--se s?轻轻的--nho nh?小小的--na ná差不多--mù ch?文盲--m? h?模糊--th? l?粗鲁--t? m?仔细--d? d?诱惑--chi li 计较--th? l?吐露--nhà?住宅--v? trí位置Llà是lá面,封l?i 又làm做,干l?nh 冷Lào老挝lát一会儿l?m 非常Lam林(人名)l?n sau 下次lau久l?零l?phép礼貌lên ???ng m?nh kho?一路平安lên l?p 上课linh 零l?瓶子l?i 言语l?n 猪l?p h?c 教室lúc ?ó那时lúc nào何时l??i 懒Ly李(姓)MMa-ga-rét Thát-tr?玛格丽特.撒切尔(人名) Ma-lai-xi-a 马来西来mai 明天m?i 永远mang 带有m?nh kho?健康,健壮Mao Th?ch ??ng毛泽东mau lên 快点màu 颜色máy ghi a m 录音机máy in 打印机nh 电脑máy vi tím?u 式样m?y 几m?母亲mét 米m?t 累Mi-an-ma 缅甸m?i 酸疼,疲劳m?n 学科m?t tr?m 一百m?i 请m?i 新m?i 才,方mua 买mu?n 迟,晚m?a雨,下雨m?c 墨m??i b?n 十四n 十九m??i chím??i hai 十二m??i l?m 十五m 十八m??i táNnam sinh 男生này 这,此n?m nay今年n?m ngoái去年n?m 握n?ng 重nang c?c 举杯nên 应该n?n n?p 教养,规矩Nga 俄罗斯n 愕然ng?c nhiêngay 立刻ngày mai 明天nghe 听nghe nói 听说Nhg? An Chí义安志nghi v?n 疑问ngh?休息ngh? mát 避署ngoài 在......外边ngoài ra 此外ngo?i ng?外语ng?i th?位次ng?i 坐ng?n ng?语言ng?睡ng? pháp 语法ng??i 人nhà家nhà ?n食堂nhà hát l?n 大剧院nhà n??c国家nhà th?教堂nhà t?i 我爱人nhanh 快nhan dan 人民nh?t 最、顶Nh?t 日本nhé助词(表委婉语气) nh?助词(表疑问) nhi?t ??温度nhi?u 多nhìn 注视nh?小nh?记住nh?ng 指多数Niu ?ê-li 新德里nó他,她,它n?那,某nói 说non n??c 河山n?i ch?n 地点núi 山nu?i 养n? sinh 女生n?a 又,在O?ng 爷爷,先生??在Pph?i 须,要Pháp 法国ph?n ??u 奋斗o 佛教ph?t giáphim 胶卷phó副phó t?副词phong cách 风格phòng 房屋phòng ??c sác h 阅览室ph?街ph?Hai Bà Tr?ng二征夫人街ph? Hàng Bài 牌行街ph? Hu?顺化街ph? T? chau 苏州街ph? Tr?n H?ng ??o 陈兴道街ph?Tr??ng An 长安街ph?V??ng Ph? T?nh 王府井街ph?c t?p 复杂ph??ng h??ng 方向Qqu?座Qu?ng ??ng广东qu?t 扇子qu?n 裤子quen 习惯,认识quê家乡Qu?Lam桂林quên忘quy?n 本,册quy?t tam决心qu?c k?国旗quy t?c 规则Rra 出去,到r?t 很,非常r?ng 宽敞Ssách书s?ch s?干净sang n?m 明年sáng早上sáng s?a 明亮sao 为什么s?c thái色彩s?p 将,快san院子,操场s?将s? quan 军官sinh viên大学生so sánh比较s?数、数字s? ph?m 师范s?c kho?健康s??ng 高兴Tta 他,她,咱们tác ph?m 作品t?i sao 为什么t?m bi?t 再见Tam Qu?c Chí三国志tám八tan l?p 下课t?p chí杂志tay 手t?ng 层t?p 练习Tay Ban Nha西班牙t?y 像皮檫tên名字tha 原谅Thái Lan泰国th?o 精通th?m 看望th?ng 胜,赢thua 输than亲,亲密than m?t 亲密th?p 低th?t 确实th?y bói算命先生th?y giáo男老师th?nào无论如何th?那么thì就thích 喜欢Th? Nh?kì土耳其th?i ch?t 糟糕th?ng minh 聪明th?i gian 时间th?m 香Thu 秋(人名)thua 输thu?n bu?m xu?i gió一帆风顺thùng bút笔筒th?信th? vi?n 图书馆th??ng 常Th??ng H?i 上海ti vi 电视ti?c 遗憾ti?n 钱ti?n b?进步ti?ng 语言ti?ng Anh 英语ti?ng Vi?t Nam 越语ti?u thuy?t 小说tình c?m 感情tính t?形容词to 大toàn t?p 全集toán数学t? qu?c 祖国t?i我t?i 晚t?t 好t?t nhgi?p 毕业t?张,页t?我(年青人昵称) trang 页tr?ng ng?状语tranh 画tre 竹tr?年青trên在......上trong 在......里tr?i qua流逝tr?ng看tr?ng 种tr? t?助词tr?i 天Trung Qu?c 中国tr?c 值班,值日tr??ng 学校t?柜子Tu?n 俊(人名)tu?i 岁t??i?n 词典t?自己t??ng 墙Uu?ng n??c 喝水??唔(助词)Vvào 进,入v?n s?nh?y万事如意v?n hóa文化v?ng m?t 不在、缺席van van 等等v?n 还,仍然vang 是(助词)vé票v?回v?h?u 退休V?伟(人名)ví d?例如ví ti?n 钱夹v? nh?谓语v? trí位置Viên 维也纳vi?t 写vi?t hoa 大写Vi?t Nam 越南V? cùng 无比v?练习本vui 高兴vui v?高兴v?a 刚、才v?a m?i 刚刚v??n lên向上v??n 园Xxa 远x? h?i 社会xanh 绿xe ??p 自行车xem 看xi?t bao 多么xin 谨,申请xin l?i 对不起xin phép请假,请允许xinh 小巧,美丽xong 完x?ng h?称呼Yy tá护士yên t?nh 安静yêu爱m? ph?m化妆品h?p hóa trang 化妆盒s?a r?a m?t 洗面奶kem d??ng da 营养霜kem tran cha u 珍珠霜kem ch?ng n?ng 防晒霜kem b?i m?t 雪花膏n??c hoa 香水以听清khó nghe不知道kh?ng bi?t联欢会bu?i liên hoan尽管放心c? yên tam签合同ky h?p ??ng公平合理物美价廉 v?a ??p v?a r?价格合理giá c? h?p ly吃饱睡足?n no ng? k?人民币Nhan Dan T?日用品?? dùng hàng ngày?nh h??ng 影响áo dài 越南旗袍?y 那,那个,语气词,咦,喂b?n ng?母语,本族语b?n than 好朋友b?ng 相比,等于,如同,要是,并,凭,鹏bên 方,边,旁b?n 码头,,停泊处,停车站,停车场biên 边,编,登记bi?ng 懒惰b? l?错失,错过b?i l?i 游泳b?a 一餐,一顿,一日,一阵bu?n 贩卖,商业,山寨c?n th?n 小心,谨慎c?n 浅,枯干,竭尽,陆地c?o rau 刮胡子c?o 刮,剃c 理发,削发为僧c?t tóch?不,没有,否定词chán 腻,厌,乏味,无趣,还很多,有的是ch?ng (疑问词)吗?否?耶?吧?,张开,撑开chìa khóa 钥匙cho bi?t 通知,告诉,告知ch?语气词ch?a 修理,修整,修改,矫正,治疗chúc m?ng n?m m?i 恭贺新禧,新年好chúc m?ng 祝贺,庆祝,道喜ch?ng 种ch??ng trình 章程,计划,纲领,程序,节目,剧目ch?p ?nh 照相,拍照chuy?n 趟,次,班车,班机c??i?n 古典Có?i?u s? su?t 招呼不周có gì有什么c? y故意c?一直,尽管,凡,逢,依据?á 2 踢,斗,蹬,踹,捎带,牵连,吝啬,抠门?àm phán谈判。

常用越南语

常用越南语

chúc tình hữu nghị của chúng ta! 为我们的友谊干杯。

Nâng cốc ,chúc sức khoẻ! 为健康干杯。

Cạn chén! 干杯。

Chúc cốc ,chúc tác giữa hai xínghiệp chúng ta được củng cố phát triển.祝我们大家企业之间的合作得到巩固发展。

Tôi cũng chúc các vị tốt đẹp mãi mãi.我也祝你谴蠹仪巴疚蘖俊?BR>làm ăn 干事业sự nghiệp thành đạt事业有成mọi việc tốt lành 一帆风顺chạm cốc 碰杯sức khoẻ dồi dào 身体健康gia đình hạnh phúc 家庭幸福Đề nghị tất cả mọi người nâng cốc chúc cho tình hữu nghị vásự hợp tác thanh công của chung ta为我们两地之间的友谊和我们的合作成功干杯。

Cạn chén ,chúc sức khoẻ!为咱们的健康干杯!Gần mực thìđen ,gần dèn thìsáng.近朱者赤,近墨者黑Sai một li,đi một dặm.失之毫里,谬以千里liều sống liều chết yêu một phen trận.拼死拼活爱一场。

lòng tham không đáy贪得无厌đứng núi này trông núi nọ.得寸进尺Mời 請Cảm ơn 謝謝!Xin lỗi 對不起Xin hỏi 請問Anh đi nhé請慢走Mời dùng 請慢用Cóchuyện gìkhông? 有事嗎? Không thành vấn đề! 沒有問題! Xin đợi một chút 請稍後Làm phiền một chút 打擾一下! Đừng khách sáo 不客氣!Không sao ! 沒關係!Cảm phiền anh nha 麻煩你了Nhờ anh nha 拜託你了Hoan nghênh 歡迎光臨!Cho qua 借過Xin giúp giúm 請幫幫忙Đây làvinh hạnh của tôi 這是我的榮幸Cạn chén (cạn ly) 乾杯!Anh Nguyễn,chào anh! 阮先生您好Xin cho hỏi thăm chị Nguyễn 请向阮太太问好Xin cho hỏi thăm cả nhà请向你全家问好Xin cho hỏi thăm ông nội 请向阮爷爷问好Rảnh rỗi đền nhàchơi 有空请来我家玩Rảnh rỗi đền chơi 有空来坐Cócần giúp giùm không? 需要帮忙吗?Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!Xin bảo trọng 请保重教大家一些简单的越文内容,可以使您在越南的旅行当中派上足够的用场:关于数字:1 (木)Mot 6 (扫)Sau2 (害〕Hai 7 (百)Bay3 (八)Ba 8 (当)Tam4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin5 (难)Nam 10 (美)Muoi11 (美木)Muoi mot20 (害美)Hai muoi21 (害美木)Hai muoi mot99 (斤美斤)Chin muoi chin100 (木针)Mot tram101(木针零木) Mot tram linh mot230(害针八梅)Hai tram ba muoi233 (害针八梅八)Hai tram ba muoi ba4000(蒙研)Bon ngan50,000(南梅研)Nam muoi ngan600,000(少针研)Sau tram ngan8,000,000(谈酒)Tam trieu10,000,000(梅酒)Muoi trieu星期星期一(特嗨)Thu hai星期二(特巴)Thu ba星期三(特得)Thu tu星期四(特难)Thu nam星期五(特少)Thu sau星期六(特百)Thu bay星期日(竹玉)Chu nhat简单用语今天 Hom nay 红耐昨天 Hom qua 红爪明天 Ngay mai 艾)卖上星期 Tuan truoc 顿(卒)昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜明天下午 Chieu mai 九卖下个月 Thang sau 汤烧明年 Nam sau (楠)烧早上 Buoi sang (肥)桑下午 Buoi chieu (肥)九晚上 Buoi toi (肥)朵一谢谢 Cam on (甘)恩我们 Chung toi 中朵一请 Xin moi 新你好 Xin chao 新早再见 Hen gap lai (贤业来)对不起 Xin loi 新罗一我想买 Toi muon mua 朵一蒙摸多少钱 Bao nhieu tien 包扭点我们想去 Chung toi muon di 中朵一蒙在那里 O dau 鹅捞酒店或旅馆 Khanh san 鼓散餐厅或食馆 Nha hang 迎巷洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信瓶装水 Nuoc khoang 怒矿开水 Nuoc 怒碎茶 Che (tra)解查咖啡 Ca phe 叫非票 Ve 业去机场 Di san bay 低生掰热 Nong 弄冷 Lanh 南你有吗 Co …… khong 过空我有 Toi co 温过好/坏 Tot / khong tot 度/空度我(不)喜欢 Toi (khong) thich 朵一空梯越南语基本词汇是= Có, Vâng, Da.不是= Không谢谢 = Cám o*n非常感谢/很感谢= Cám o*n nhie^`u不客气= Không có chi请= Xin vui lòng劳驾/对不起= Xin lo^~i你好= Xin chào再见= Ta.m bie^.t再见= -Ddi nhé早上好 = Xin chào下午好 = Xin chào晚上好 = Xin chào晚安 = Chúc ngu? ngon我不明白/我不懂= Tôi không hiê?u这个用....语怎么讲?= Cái này tiê'ng [Anh] nói thê' nào ?你会讲....吗?= Anh (m) / Chi. (f) có nói tiê'ng ... không ? 英语= Anh法语= Pháp, táy德语= -Du*'c西班牙语= Tây Ban Nha汉语 = Hoa, tá`u我= Tôi我们 = Chúng tôi你 = Anh (m), Chi. (f)你们 = Các ông (m), Các bà (f)他们 = Ho.你叫什么名字?= Tên anh (chi.) là gì ?很高兴遇见你= Râ't hân ha.nh你好吗?= Anh (chi.) cókho?e không ?好 = Tó't不好= Xâ'u, Không tô't还行 = Ta.m ta.m妻子= Vo*.丈夫= Chô`ng女儿= Con gái儿子 = Con trai妈妈 = Me., má爸爸 = Cha, bó', ba朋友 = Ba.n洗手间在哪里= Nhà vê. sinh o*? ddâu ?。

越南语生活常用语

越南语生活常用语

(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了t hôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép工人công nhân职员;干部viên chức 总tổng面积diện tìch平方米mét vuông专门chuyên生产sản xuất种;种类loại机器máy mîc设备thiết bị服务phục vụ为;给cho行业ngành电điện想muốn了解tëm hiểu详细kỹ功能;作用công dụng技术参数thông số kỹ thuật 告诉bảo给;送给;寄gửi秘书thưký所有;全部tất cả彩页说明书catalog其中;里面trong đî全部;完全;完整đầy đủ现在bây giờ图片;相片ảnh请mời参观tham quan亲眼tận mắt看nhën生产线dây chuyền sản xuất 好的;同意nhất trì天气thời tiết可能cî lẽ天气好trời tốt雪tuyết凉快mát雨天trời mưa暴风bão预报dự báo渔民ngưdân打渔đánh cá风giî变化thay đổi雾sương mù连续liên tục有时lúc阵雨mưa rào电视台đài低气压áp thấp登陆đổ bộ暴风雨dông好像dương như冷lạnh规律quy luật茂盛xanh tốt海岸bờ温度nhiệt độ听说nghe nîi度độ东南đông nam降hạ晴天trời nắng可能khả năng时事;新闻thời sự注意đềý出海ra khơi云mây级cấp能见度tầm nhën 看清楚xem kỹ阴râm不一定chưa chắc 受chịu外海ngoài khơi 湾vịnh天气thời tiết 可能cî lẽ天气好trời tốt 雪tuyết凉快mát雨天trời mưa暴风bão预报dự báo渔民ngưdân打渔đánh cá风giî变化thay đổi雾sương mù连续liên tục有时lúc阵雨mưa rào电视台đài低气压áp thấp登陆đổ bộ暴风雨dông好像dương như冷lạnh规律quy luật茂盛xanh tốt海岸bờ温度nhiệt độ听说nghe nîi度độ东南đông nam降hạ晴天trời nắng可能khả năng时事;新闻thời sự注意đềý出海ra khơi云mây级cấp能见度tầm nhën看清楚xem kỹ阴râm不一定chưa chắc受chịu外海ngoài khơi湾vịnhBa gai 蛮横Ba chiều 三维Ba bị怪物,可怕的,无赖Ba láp 胡乱Ba lăng nhăng 没有道理Ba lê芭蕾舞Ba lô 背包Ba phải 模棱两可Ba que 欺哄Ba trợn 粗暴不讲理bà chủ女主人bà con 乡亲们bà cố曾祖母bàđỡ接生婆bà mối 媒婆bà ngoại 外婆bà nhạc 岳母bà nội 奶奶bả毒饵,诱惑bả vai 肩膀bá chủ霸主bá vương 霸王bá quyền 霸权Bạc bẽo 忘恩负义Bạc đãi 薄待Bạc giả假币Bạc hà薄荷Bạc màu 贫瘠Bạc mệnh 薄命Bạc nghĩa 薄情Bạc nhược 薄弱Bạc phơ苍白Bạc tënh 无情Bài bản 文稿Bài bạc 赌博Bài ca 歌曲Bài hát 歌曲Bài học 课文Bài khîa 课文Bài làm 作业Bài ngoại 排外Bài tây 扑克Bài tập 作业Bài thơ诗篇Bài thuốc 药方Bài tiết 排泄Ban 疹子Ban bien tập 编辑部Ban bố颁布Ban chấp hành 执行委员会Ban chuyên án 专案组Ban công 阳台Ban đầu 开始Ban dêm 晚上Ban giám đốc 经理部Ban giám hiệu 校务委员会Ban giám khảo 监考委员会Ban hành 颁行Ban khen 表扬Ban ngày 白天Ban ơn 施恩Ban thưởng 赏赐Ban tổ chức 组织部Ban tối 班上Bàn 桌子Bàn ăn 餐桌Bàn bạc 商量Bàn bi-a 台球桌Bàn cãi 争辩Bàn chà拖把Bàn chải 刷子Bàn chân 脚掌Bàn cờ棋盘Bàn định 商定Bàn ghế桌椅Bàn giao 移交Bàn là熨斗Bàn luận 讨论Bàn phìm 键盘Bàn tán 讨论Bàn tay 手掌Bàn thạch 磐石Bàn thờ神台Bảnh 漂亮Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样Bánh bao 包子Bánh chưngBánh cuốn 卷筒粉Bánh dày 糍粑Bánh đậu xanh 绿豆糕Bánh më面包Bánh trôi 汤圆Bánh xe 车轮Bao cao su 避孕套Bao cấp 包供Bao che 包庇Bao dung 包容Bao giờ什么时候Bao gồm 包括Bao la 广阔无垠Bao lâu 多久Bao lë xë红包Bảnh 漂亮Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样Bánh bao 包子Bánh chưngBánh cuốn 卷筒粉Bánh dày 糍粑Bánh đậu xanh 绿豆糕Bánh më面包Bánh trôi 汤圆Bánh xe 车轮Bao cao su 避孕套Bao cấp 包供Bao che 包庇Bao dung 包容Bao giờ什么时候Bao gồm 包括Bao la 广阔无垠Bao lâu 多久Bao lë xë红包Thanh bần 清贫Thanh cao 清高Thanh danh 声誉Thanh đạm 清淡Thanh điệu 声调Thanh lịch 文雅Thanh lì清理Thanh liêm 清廉Thanh mảnh 秀气Thanh nhã 清雅Thanh niên 青年Thanh thoát 洒脱Thanh toán 清算Thanh xuân 青春Thanh tú清秀Thanh vắng 清静Thanh trừ清除Thay đổi 改变Thay líng 变心Thay lời 代言Thay mặt 代表Thay phiên 轮流Thay thế取代Thay vë代之为Thăng bằng 平衡Thăng cấp 升级Thăng hoa 升华Thăng chức 升职Thăng thiên 升天Thẳng băng 直线Thẳng cánh 毫不留情地Thẳng gîc 垂直Thẳng tình 直性子Thắng cảnh 胜景Thắng lợi 胜利Thắng thế占优势许多MM在减肥的过程中困难重重,用尽方法却瘦不下来,其实只有在数不清的技巧,推敲中找到属于跟适合自己的最佳方式,才能在健康的瘦身道路上走下去,下面一些瘦身的小技巧,一定可以帮到你!1、慢慢吃我们都曾在美味佳肴面前狼吞虎咽。

中国人学越南语 第一册 第8课

中国人学越南语 第一册 第8课
第8课
第八课 62页 单词 1.现在 bây giờ 2.点 giờ 3.分 phút 4.差 kém 5.半 rưỡi 6.正在 đang 7.吃饭 ăn cơm 8.吃早餐 ăn sáng
9.吃午餐 ăn trຫໍສະໝຸດ a 10.吃晚饭 ăn tối 11.时候 khi, lúc 12.哪 nào 13.睡觉 đi ngủ 14.起床 thức dậy 15.吧 nhé(nhe, thôi,đi) 16.票 vé 17.电影 phim 18.行,可以 được
66页第8课 1有两个用法。例如 表示某事发生的时间 1)我吃早饭的时候他就来了。 2)我去超级市场的时候他来看我。 用在疑问句中 1)你什么时候去? 2)她什么时候来? 2是疑问代词,表示询问。要求在同类中确定一个。询问人和事物。例如: 1)哪位是你朋友? 2)哪个商店是王兰的? 询问时间和地点。 1)你那天走? 2)你在哪一年出生? 3.都是语气助词,用在祈使句的末尾,加强请求、劝告、建议等口气。 你快说吧。 你休息一下吧。 我们走吧。
(2) 你好梅姐。 雄哥你好。 明天周日梅姐去做什么呢? 我在家看书和听音乐。 我想邀请姐去看电影,可以吗? 可以。我们几点去呢? 我们7点去。姐在家等我们嘛。 可以,我等你。
(3) 请进雄哥。 谢谢梅姐。 今晚我们去哪里看电影? 我们去西贡看电影。 雄哥买了电影票了吗? 我买了两张票。 雄哥家里有几个人。 我们家有四口人。爸爸妈妈和一个弟弟。 星期天你常做什么。 我常在家看书。
第八课 62页 单词 5.半 rưỡi
8.吃早餐 ăn sáng
7.吃饭 ăn cơm
9.吃午餐 ăn trưa
10.吃晚饭 ăn tối 14.起床 thức dậy
13.睡觉 đi ngủ

越南语分类词汇

越南语分类词汇

元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )春节tết ( tết ta )过年ăn tết爆竹pháo鞭炮pháo ,bánh pháo冲天炮pháo thăng thiên烟花pháo hoa除夕giao thừa守岁thức đêm 30 đón giao thừa 年夜饭bữa tiệc đêm giao thừa拜年đi chúc tết磕头rập đầu lạy吃饺子ăn sủi cảo团圆đoàn viên ( đoàn tụ )年糕bánh tết春卷nem rán祭祖cúng tổ tiên祖宗牌位bài vị của tổ tiên供桌bàn thờ年货hàng tết灯笼đèn lồng春联câu đối tết 春节联欢liên hoan mừng năm mới 压岁钱tiền mừng tuổi恭贺新禧chúc mừng năm mới四季节日ngày lẽ hội bốn mùa元宵节tết nguyên tiêu元宵Nguyên tiêu灯会hội hoa đăng踩高跷đi cà kheo赶庙会đi trẩy hội国际妇女节ngày Quốc tế phụ nữ植树节tết trồng cây清明节tết Thanh minh踏青đạp thanh扫墓tảo mộ忌辰ngày giỗ祭品đồ cúng祭祀cúng tế祭文văn tế端午节tết Đoan ngọ粽子bánh chưng耍龙灯chơi đèn rồng舞狮múa sư tử赛龙舟đua thuyền rồng国际劳动节ngày Quốc tếlao động青年节ngày Thanh niên国际儿童节ngày Quốc tế thiếu nhi建军节ngày Thành lập quân đội 中秋节tết Trung thu月饼bánh Trung thu赏月ngắm trăng 国庆节ngày Quốc khánh重阳节tết Trùng dương圣诞节lễ Giáng sinh圣诞夜đêm Giáng sinh圣诞树cây Noel圣诞老人ông già Noel圣诞节礼物quà Noel圣诞卡thiệp Noel新年礼物quà tết贺年卡thiệp chúc mừng năm mới国定假日ngày nghỉdo nhà nước qui định喜庆日ngày vui例假nghỉtheo thường lệ宗教节日ngày hội tôn giáo半日休假 nghỉ nửa ngày公共假日ngày nghỉ chung生日sinh nhật过生日tổ chức sinh nhật 满月酒tiệc đầy tháng周岁生日thôi nôi周岁酒thôi nôi生日蛋糕bánh ga-tô mừng sinh nhật 生日蜡烛nến sinh nhật生日礼物quà sinh nhật生日卡thiệp mừng sinh nhật生日舞会vũ hội sinh nhật生日宴会tiệc sinh nhật生日贺词lời chúc sinh nhật寿辰ngày mừng thọ拜寿mừng thọ祝寿chúc thọ寿面món mì mừng thọ寿礼quà mừng thọ寿星thọ tinh寿烛nến mừng thọ寿桃cây đào mừng thọ寿幛bức tượng mừng thọ诞辰ngày sinh请贴thiệp mời开幕式lễ khai mạc剪彩cắt băng khánh thành 剪彩用的彩带dải lụa khánh thành 落成典礼lễ khánh thành颁奖典礼lễ trao giải就职典礼lễ nhậm chức奠基礼lễđộng thổ升旗典礼lễ chào cờ降旗典礼lễ hạ cờ向国旗致敬chào cờ闭幕式lễ bế mạc欢迎辞lời chào mừng开幕辞diễn văn khai mạc闭幕辞diễn văn bế mạc司仪người điều hành buổi lễ主持chủ trì迎宾员người đón khách宾客khách mời贵宾quí khách嘉宾khách đặt tiệc上宾thượng khách国宾quốc của nhà nước国宴 quốc yến欢迎宴会tiệc chào đón饯行宴会tiệc tiễn đưa阅兵式lễ duyệt binh仪仗队đội danh dự军乐队 ban quân nhạc指挥杖gậy chỉ huy dàn nhạc鸣礼炮bắn pháo chào mừng检阅台lễđài duyệt binh红地毯thảm đỏ奠基đặt nền tảng ,đổ móng奠基石đá đặt móng节日游行diễu hành trong ngày hội持权杖者giương quyền trượng trong đội diễu hành彩车xe hoa彩球bóng màu彩旗cờ màu彩带dải lụa màu张灯结彩treo đèn kết hoa结婚kết hôn指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ生辰八字tám chữsốmệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờngười giới thiệu)求婚 cầu hôn订婚đính hôn订亲ăn hỏi聘礼sính lễ彩礼quà cưới订婚戒子nhẫn cưới未婚夫chồng chưa cưới未婚妻vợchưa cưới准新郎chú rểtương lai准新娘côdâu tương lai试婚sống chung thử抢婚cưỡng hôn私奔nam nữrủnhau chạy đi nơi khác sinh sống包办婚姻hôn nhân do gia đình sắp đặt自由婚姻tự do hôn nhân早婚tảo hôn晚婚lập gia đình muộn再婚tái hôn婚姻介绍人người mai mối婚姻介绍所phòng môi giới hôn nhân 婚姻指导hướng dẫn hôn nhân婚龄 tuổi kết hôn婚前体检 kiểm tra sức khỏe trước khi cưới结婚许可证giấy phép kết hôn结婚登记đăng ký kết hôn结婚证书giấy hôn thú重婚trùng hôn离婚ly hôn夫妻财产协议giấy xánhận tài sản của vợ chồng离婚证书 giấy chứng nhận li hôn 新娘 cô dâu新郎chú rể结婚者người kết hôn新婚夫妇vợ chồng mới cưới伴郎phù rể伴娘phù dâu挽新娘裙裾女童 côgái nâng váy cưới cho cô dâu女花童cô gái ôm hoa主婚人chủ hôn司仪người điều khiển buổi lễ迎宾员người đón khách贺客khách đến chúc mừng媒人ông mai bà mối媒婆bà mai公公bố chồng婆婆mẹ chồng岳父bố vợ岳母mẹ vợ男方nhà trai女方nhà gái婆家nhà chồng娘家nhà vợ亲家thông gia喜帖thiệp cưới婚礼lễcưới教堂婚礼hôn lễở nhà thờ婚宴厅phòng tiệc cưới喜酒tiệc cưới喜饼bánh cưới红双喜字贴chữ song hỉđỏ喜幛trướng mừng花轿kiệu hoa五彩碎纸hoa giấy vụn ngũ sắc撒米rắc gạo婚礼蛋糕bánh ga tô trong lễcưới婚礼彩车xe đón dâu婚礼颂歌bài ca trong hôn lễ夫妻对拜vợ chồng vái lạy nhau洞房động phòng花烛hoa trúc (nến ,hoa trong phòng tân hôn )结婚戒子nhẫn cưới 结婚礼服quần áo mặc trong ngày cưới新娘红盖头khăn đội đầu của cô dâu 嫁衣áo cưới婚纱váy cưới婚礼鞋giầy cưới伴娘礼服quần áo của phù dâu伴郎礼服quần áo của phù rể娶老婆(通俗说法) cưới vợ嫁老公(通俗说法) lấy chồng嫁装箱hòm đỏcưới嫁妆( 结婚用品) đồcưới贺礼quà mừng cưới结婚礼品quà cưới蜜月tuần trăng mật纸婚( 结婚一周年纪念) lễcưới giấy( lễ một năm tròn sau khi cưới )棉婚( 结婚两周年纪念) lễcưới vải bông ( lễhai năm tròn sau khi cưới )皮婚(结婚三周年纪念) lễcưới da ( tròn 3 năm )木婚(结婚五周年纪念) lễcưới gỗ( tròn 5 năm )水晶婚(结婚十五周年纪念) lễcưới pha lê ( tròn 15 năm )银婚(结婚二十五周年纪念) lễcưới bạc ( tròn 25 năm )金婚(结婚五十周年纪念) lễcưới vàng ( tròn 50 năm )钻石婚( 结婚六十周年纪念) lễcưới kim cương ( tròn 60 năm )旅行社CÔNG TY DU LỊCH游客du khách旅游业ngành du lịch旅游代理đại lý du lịch旅游服务dịch vụ du lịch导游hướng dẫn viên du lịch专职旅游向导người hướng dẫn du lịch chuyên trách国际导游hướng dẫn viên du lịch quốc tế旅游证件thẻ du lịch导游手册sổtay hướng dẫn du lịch 旅游指南sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch游览图bản đồ du lịch 折叠式旅行地图bản đồ du lịch loại gấp旅行支票ngân phiếu du lịch旅游护照hộ chiếu du lịch旅游路线tuyến du lịch旅程lộ trình chuyến du lịch旅游日记nhật ký du lịch旅行距离khoảng cách du lịch旅行目的地nơi đến du lịch旅费tiền chi phí chuyến du lịch旅游旺季mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )旅游淡季mùa ít khách du lịch旅游萧条mùa du lịch bị sa sút旅游高峰期thời kỳcao điểm du lịch 旅行来回双程票vé du lịch khứ hồi 敲诈游客(游客被宰)bắt chẹt khách du lịch旅游纪念品hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch游客接待站điểm tiếp đón du khách 旅客住宿点nơi ở của du khách旅游宾馆khách sạn du lịch旅行者(游客)người đi du lịch ,du khách旅伴bạn du lịch外国游客du khách nước ngoài乘飞机旅行者du khách đi máy bay 背包族旅行者khách du lịch ba lô周末渡假客người đi du lịch cuối tuần郊游野餐者người đi picnic海上旅行者người đi du lịch trên biển 观光团đoàn tham quan du lịch旅游团đoàn du lịch团体旅游đi du lịch theo đoàn有导游的团体旅游đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch自选旅游地旅行hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch公费旅游du lịch bằng công quỹ享受优惠的团体旅游du lịch tập thểđược ưu đãi豪华游chuyến du lịch sang trọng经济游chuyến du lịch bình dân包含有餐饮服务的旅游du lịch bao ăn uống包价旅行du lịch bao giá环球旅行du lịch vòng quanh thế giới 国外旅行chuyến du lịch nước ngoài 观光旅游tham quan du lịch郊外野餐cuộc picnic dã ngoại一日游chuyến du lịch 1 ngày两天游chuyến du lịch 2 ngày蜜月旅行du lịch tuần trăng mật周末游du lịch cuối tuần春游du lịch mùa xuân夏季旅游du lịch mùa hè秋游du lịch mùa thu冬季旅游du lịch mùa đông游山玩水du ngoạn núi non sông nước游园du ngoạn công viên飞行游览chuyến bay du lịch ngắm cảnh航空旅行du lịch hàng không水上游览du ngoạn trên nước海上旅游du lịch trên biển海上观光tham quan trên biển乘汽车(火车) 旅行du lịch băng ô tô ( tàu hoả )自行车旅行du lịch bằng xe đạp旅行用品đồ dùng trong du lịch旅游服quần áo du lịch旅行鞋giày du lịch登山鞋giày leo núi旅行箱va li du lịch帆布行李袋túi du lịch bằng vải折叠式旅行袋túi du lịch gấp手提旅行袋túi du lịch xách tay旅行皮包túi du lịch da 折叠式背包ba lô gấp旅行袋túi du lịch登山装备trang bị leo núi 睡袋túi ngủ睡垫đệm ngủ旅行毯thảm du lịch折叠床giường gấp折叠椅ghế gấp 旅行壶bình du lịch旅行闹钟đồng hồ báo thức du lịch 野餐用箱hộp đựng dùng cho picnic 急救箱thùng cấp cứu旅游列车xe hoả du lịch旅游客车xe khách du lịch空中游览车xe cáp treo游览船tàu thuỷ du lịch游船du thuyền游艇ca nô du lịch高空索道đường cáp treo缆车xe cáp treo景点门票vévào cửa tham quan du lịch不收门票nơi không thu vé vào cửa门票费tiền vé vào cửa景点khu phong cảnh旅游胜地khu du lịch观光旅游点điểm tham quan du lịch 名胜古迹danh lam thắng cảnh人文景点cảnh quan nhân văn自然景观cảnh quan thiên nhiên游乐园công viên vui chơi giải trí国家森林公园công viên quốc gia ,vườn quốc gia微缩景区khu phong cảnh thu nhỏ假日野营区trại dã ngoại ngày nghỉ野营胜地nơi có cảnh đẹp để cắm trại 野营小屋phòng nhỏtrong trại dãngoại旅游宾馆khách sạn du lịch汽车司机宿营地trại dành cho tài xếô tô游客宿营帐篷lều trại của du khách 避暑渡假区nơi nghỉngơi và nghỉmát避暑胜地nơi nghỉ mát避暑山庄sơn trang dành để nghỉ mát 海滨休养区khu an dưỡng bên bờbiển太阳浴tắm nắmg 海水浴tắm biển海滨公共浴场bãi tắm công cộng海滨私人浴场bãi tắm tư nhân海滨沙滩bãi biển证券CHỨNG KHOÁN可换证券chứng khoán ( có thể) đổi上市的证券chứng khoán được niêm yết,chứng khoán trong danh mục流通证券chứng khoán lưu thông滞价证券chứng khoán bán chậm优先证券chứng khoán ưu tiên合法证券chứng khoán hợp pháp金边证券chứng khoán viềnvàng ,chứng khoán bảo hạng ,chứng khoán có bảo đảm .证券基价giá cốđịnh cơ bản củachứng khoán证券投机đầu cơ chứng khoán证券投机商号hiệu buôn đầu cơchứng khoán证券的买空bán non证券的附签ký kèm trong chứng khoán收买证券者người thu mua chứng khoán销售证券者người bán chứng khoán 证券投资资本vốn đầu tư chứng khoán投资组合tổng vốn ,quỹđầu tư破产phá sản破产者người bị phá sản , người hếtvốn chơi证券交易giao dịch chứng khoán证券交易管理法规pháp quy quản lýchứng khoán交易场地sàn giao dịch市价giá thịtrường商情报告单bản báo cáo tình hìnhthương trường证券经纪人người môi giới chứng khoán交易所phòng giao dịch交易台bàn giao dịch佣金tiền hoa hồng佣金给予cho...tiền hoa hồng保证金tiền bảo đảm贷款khoản vay证券公司công ty chứng khoán证券交易公司công ty giao dịch chứng khoán证券经纪公司công ty môi giới chứng khoán证券行情tình hình thịtrường chứng khoán证券市场sổ giao dịch chứngkhoán ,thịtrường chứng khoán证券交易价格giá cả mua bán chứng khoán证券分析家nhà phân tích chứng khán 证券回买mua lại chứng khán贸易出口省外贸公司công ty ngoại thương của tỉnh市外贸公司công ty ngoại thương của thành phố县外贸公司công ty ngoại thương của huyện国际贸易公司công ty ngoại thương quốc tế外贸局cục ngoại thương商品检验局cục kiểm nghiệm hàng hóa 进出口公司công ty xuất nhập khẩu国内贸易mậu dịch trong nước对外贸易mậu dịch đối ngoại对外贸易区khu mậu dịch đối ngoại贸易大国cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn )进出口商行doanh nghiệp xuất nhập khẩu进口国nước nhập khẩu出口国nước xuất khẩu贸易伙伴bạn hàng贸易竞争对手đối thủ cạnh tranh mậu dịch贸易代表团đoàn đại biểu mậu dịch , phái đoàn thương mại谈判人người đàm phán谈判代表đoàn đại biểu đàm phán批发价giá bán buôn ( bán sỉ )商标名tên thương mại ,tên nhãn hiệu thương phẩm贸易顺差xuất siêu ( mậu dịch ),cán cân thương mại dưa thừa贸易逆差nhập siêu ,thâm hụt thương mại ,cán cân thương mại thiếu hụt外贸顺差xuất siêu ( ngoại thương )外贸逆差nhập siêu代理商doanh nghiệp đại lý制造商doanh nghiệp sản xuất , nhàsản xuất批发商hãng bán buôn ,nhà phân phối 进口商doanh nghiệp nhập khẩu ,nhànhập khẩu出口商doanh nghiệp xuất khẩu ,nhàxuất khẩu买方bên mua卖方bên bán发货人người gửi hàng ,người bán hàng收货人người nhận hàng自由贸易tự do mậu dịch自由贸易区khu vực tự do mậu dịch 进口贸易mậu dịch thương mại nhập khẩu出口贸易mạu dịch thương mại xuấtkhẩu转口贸易mậu dịch chuyển khẩu双边贸易mậu dịch song phương多边贸易mậu dịch đa phương互惠贸易mậu dịch tương hỗ,buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng 易货贸易mậu dịch hàng đổi hàng , mậu dịch trao đổi hàng补偿贸易mậu dịch bù trừ边境贸易biên mậu ( mậu dịch biên giới )中介贸易mậu dịch qua trung gian海运贸易mậu dịch đường biển无形贸易mậu dịch vô hình有形贸易mậu dịch hữu hình过境贸易mậu dịch quá cảnh自由港cảng tự do通商口岸cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại条约口岸cửa khẩu theo hiệp ước装货口岸của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng装运港cảng xếp hàng vận chuyển 出发港cảng xuất phát到达港cảng đến交货港cảng giao hàng进口港cảng nhập khẩu船籍港cảng đăng ký ( tàu thuyền )海外市场thịtrường ngoài nước国际市场thịtrường quốc tế世界市场thịtrường thế giới进口市场thịtrường nhập khẩu进口商品hàg hóa nhập khẩu进口货物hàng nhập khẩu出口市场thịtrường xuất khẩu出口商品hàng hóa xuất khẩu出口货物hàng xuất khẩu贸易中心trung tâm thương mại外贸中心trung tâm ngoại thương国际贸易中心trung tâm mậu dịch quốc tế世界贸易中心trung tâm mậu dịch thếgiới边境贸易中心trung tâm mậu dịch biên giới进口税thuế nhập khẩu出口税thuế xuất khẩu商品交易会hội chợgiao dịch hàng hóa中国制造的 TQ sản xuất本国制造的trong nước sản xuất当地制造的sản xuất ngay tại chỗ农产品nông sản土产品thổ sản畜产品hàng súc sản特产品đặc sản工艺美术品hàng thủ công mỹ nghệ工业品hàng công nghiệp重工业品hàng công nghiệp nặng轻工业品hàng công nghiệp nhẹ矿产品( hàng ) khoáng sản外国商品hàng ngoại出口的制造品hàng sản xuất đểxuất khẩu过境货物hàng quá cảnh转口税thuế chuyển khẩu 进口项目hạng mục nhập khẩu进口方式phươg thức nhập khẩu直接进口trực tiếp nhập khẩu间接进口gián tiếp nhập khẩu免税进口nhập khẩu miễn thuế进口商品目录danh mục hàng hóa nhập khẩu进口额mức nhập khẩu进口限额制度chếđộhạn chếnhập khẩu进口许可证giấy phép nhập khẩu进口管制quản lýkhống chếnhập khẩu进口值giả trị nhập khẩu进口总值tổng giá trị nhập khẩu出口项目hạng mục xuất khẩu出口方式phương thức xuất khẩu直接出口xuất khẩu trực tiếp间接出口xuất khẩu gián tiếp出口商品目录danh mục hàng xuất khẩu出口额mức xuất khẩu出口限额制度chếđộhạn chếmức xuất khẩu出口许可证giấy phép xuất khẩu出口管制quản chế xuất khẩu出口值giá trị xuất khẩu出口总值tổng giá trị xuất khẩu入超nhập siêu出超xuất siêu商品价格giá cả hàng hóa报价báo giá定价định giá到岸价格giá CIF ( đến cảng )离岸价格giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giárời cảng, giákhông tính phívận chuyển交货价格giá giao hàng优惠价格giá ưu đãi商品检验kiểm nghiệm hàng hóa进口检验kiểm nghiệm nhập khẩu出口检验kiểm nghiệm xuất khẩu数量sốlượng质量chất lượng规格qui cách商品检验证明书phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa检验合格证书phiếu chững nhận kiểm nghiệm商品检验费lệphíkiểm nghiệm hàng hóa双边贸易协定hiệp định mậu dịch song phương外贸合同hợp đồng ngoại thương价格谈判đàm phán giá cả定单đơn đặt hàng长期定单đơn đặt hàng dài hạn丝绸定货单đơn đặt hàng tơ lụa购货合同hợp đồng mua hàng销售合同hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán互惠合同hợp đồng tương hỗ合同的签定ký kết hợp đồng合同的违反vi phạm hợp đồng合同的终止đình chỉ hợp đồng 货物清单tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa舱单bảng kê khai hàng hóa ,manifest 集装箱货运vận chuyển hàng hóa bằng container工厂交货giao hàng tại xưởng( 启运港)船边交货giao dọc mạn tàu 船上交货giao hàng trên tàu货交承运人(指定地点)giao cho người vận tải仓库交货giao hàng tại kho边境交货giao tai biên giới近期交货giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần远期交货giao hàng về sau ;giao sau定期交货giao hàng định kỳ交货时间thời gian giao hàng交货地点địa điểm giao hàng交货方式phương thức giao hàng货物运费phí vận chuyển hàng hóa货物保管费phí bảo quản hàng hóa提(货)单vận đơn ( B/L )联运提单vận đơn liên hiệp(承运人的)发货通知书;托运单phiếu vận chuển保险单;保单chứng nhận bảo hiểm产地证书;原产地证明书chứng nhận xuất xứ( 货物) 品质证明书chứng nhận chất lượng装箱单;包装清单;花色码单danh sách đóng gói索赔đòi bồi thường索赔期thời hạn ( kỳhạn ) đòi bồi thường索赔清单phiếu đòi bồi thường赔偿bồi thường结算kết toán结算方式phương thức kết toán现金结算kết toán tiền mặt双边结算kết toán song phương多边结算kết toán đa phương国际结算kết toán quốc tế结算货币tiền đã kết toán支付chi trả支付方式phương thức chi trả现金支付chi trả bằng tiền mặt 信用支付chi trả bằng tín dụng 易货支付chi trả bằng đổi hàng 支付货币tiền đã chi trả发票;发单;装货清单hóa đơn 商业发票hóa đơn thương mại 临时发票hóa đơn tạm确定发票hóa đơn chính thức 最终发票hóa đơn chính thức 形式发票hóa đơn chiếu lệ假定发票hóa đơn chiếu lệ领事发票hóa đơn lãnh sự领事签证发票hóa đơn lãnh sự汇票hối phiếu远期汇票hối phiếu có kỳ hạn光票hối phiếu trơn跟单汇票hối phiếu kèm chứng từ执票人汇票;执票人票据hối phiếu trảcho người cầm phiếu承兑;接受chấp nhận hối phiếu背书;批单ký hậu hối phiếu空白背书;不记名背书ký hậu để trắng 限制性背书ký hậu hạn chế医院BỆNH VIỆN部门人员NHÂN VIÊN CỦA NGÀNH综合医院bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa妇产医院bệnh viện phụ sản儿童医院bệnh viện nhi đồng口腔医院bệnh viện răng hàm mặt牙科医院bệnh viện nha khoa传染病医院bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm整形外科医院bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình结核医院bệnh viện lao中医院bệnh viện đông y精神病院bệnh viện tâm thần肿瘤医院bệnh viện ung thư麻风病院bệnh viện phong ( cùi,hủi )野战军医院bệnh viện dã chiến疗养院viện điều dưỡng诊疗所phòng chẩn trị妇女保健站trạm bảo vệsức khoẻphụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ )急救站trạm cấp cứu门诊部phòng khám住院部phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú挂号处phòng phát số急诊室phòng cấp cứu诊疗室phòng chẩn trị手术室phòng mổ内科nội khoa外科ngoại khoa妇产科khoa sản儿科khoa nhi皮肤科khoa da liễu (bệnh ngoại da )神经科khoa thần kinh眼科nhãn khoa ,khoa mát耳鼻喉科khoa tai mũi họng口腔科khoa răng hàm mặt泌尿科khoa tiết niệu矫形外科khoa ngoại chỉnh hình骨科khoa xương心脏外科khoa tim脑外科khoa não针灸科khoa châm cứu推拿科khoa xoa bóp化验科phòng hoánghiệm ( xét nghiệm )放射科khoa phóng xạ理疗室phòng vật lý trị liệu电疗室phòng điều trị bằng điện化疗室phòng hoá trị心电图室phòng điện tim超声波检查室phòng kiểm tra sóng siêu âm药房phòng dược ( nhà thuốc )血库ngân hành máu护理部phòng hộ lý病房phòng bệnh妇产科病房phòng hậu sản隔离病房phòng cách ly观察室phòng theo dõi病床giường bệnh医务人员nhân viên y tế院长viện trưởng医务部主任trưởng phòng y vụ门诊部主任trưởng phòng khám护士y tá护士长y tá trưởng助产士y tá,y sĩ hộ sinh化验师bác sĩ xét nghiệm药剂师dược sĩ麻醉师bác sĩ gây mê实习护士y tá thực tập卫生员nhân viên vệ sinh营养师bác sĩ dinh dưỡng中医đông y西医tây y内科医生bác sĩ khoa nội外科医生bác sĩ khoa ngoại主治医生bác sĩ điều trị chính住院医生bác sĩ điều trị实习医生bác sĩ thực tập心血管专家chuyên gia về tim mạch 精神病专家chuyên gia bệnh tâm thần 低热(烧) sốt nhẹ高热(烧) sốt cao寒战rét run头痛đau đầu失眠mất ngủ心悸hồi hộp昏迷ngất休克sốc牙疼đau răng胃痛đau dạ dày关节痛đau khớp腰痛đau lưng胸痛tức ngực , đau ngực急性腹痛đau bụng cấp tính全身疼痛toàn thân đau nhức食欲不振chán ăn恶心buồn nôn呕吐nôn mửa腹胀chướng bụng慢性腹泻tiêu chảy mãn tính慢性便泌táo bón mãn tính ( khó đại điện )肝肿大gan to发烧sốt头昏眼花đầu váng mắt hoa耳鸣ù tai气促thở gấp发冷phát lạnh嗓子疼(喉咙发炎) viêm họng干咳ho khan舌苔bựa lưỡi,rêu lưỡi流鼻涕(由于感冒) chảy nước mũi干呕nôn khan疲劳( 没精神) rã rời ,uể oải ,ủrũ盗汗đổ mồhôi ban đêm消化不良tiêu hoá kém放屁trung tiện, đánh rắm脉速mạch nhanh脉弱mạch yếu心率不稳定(心杂音) loạn nhịp tim高血压huyết áp cao胃酸过多trường toan (nước chua )trong dạ dày nhiều 抽筋chuột rút惊厥ngất xỉu出血xuất huyết登革热病(可通过蚊子迅速传播)sốt xuất huyết内出血xuất xuyết nội外出血xuất huyết ngoại皮下出血xuất huyết dưới da呕血nôn ra máu拉黑便đi ngoài phân đen伤口流脓(感染) vết thương chảy mủ全身发痒ngứa khắp người出疹子nổi ban đỏ脓mủ昏厥hôn mê黄疸(急性肝炎)bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan A水肿thuỷsũng浮肿phù thũng麻木tê dại疖子bệnh ghẻ淋巴结肿大tuyến hạch sưng to 幻视ảo thị幻听ảo thính幻觉ảo giác疾病BỆNH TẬT急性病bệnh cấp tính慢性病bệnh mãn tính接触传染病bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc职业病bệnh nghề nghiệp精神病bệnh tâm thần并发症bệnh bội nhiễm后遗症di chứng复发性疾病bệnh tái phát多发病nhiều bệnh,tạp bệnh常见病bệnh thường gặp先天病bệnh bẩm sinh流行性传染病bênh lây lan血液病bệnh về máu皮肤病bệnh da ,ngoài da寄生虫病bệnh ký sinh trùng通过空气传染的疾病bệnh truyền nhiễm qua không khí妇女病bệnh phụ nữ胃病đau dạ dày心脏病bệnh tim肝病bệnh gan肾病bệnh thận肺病bệnh phổi重病bệnh nặng小病ốm vặt cảm cúm疟疾bệnh sốt rét痢疾bệnh kiết lị菌痢lị nhiễm khuẩn伤寒病bệnh thương hàn白喉bệnh bạch hầu麻疹bệnh sởi乙型脑炎bệnh viêm não B鼻炎viêm mũi气管炎viêm khí quản支气管炎viêm phếquản ( cuống phổi )肺炎viêm phổi胸膜炎viêm màng phổi食道炎viêm thực quản,viêm đường tiêu hoá trên胃炎viêm dạ dày肠炎viêm ruột结肠炎viêm ruột kết阑尾炎viêm ruột thừa腹膜炎viêm phúc mạc胰腺炎viêm tyuến tụy关节炎viêm khớp风湿性关节炎thấp khớp尿道炎viêm đường tiết niệu膀胱炎viêm bàng quan盆腔炎viêm hố chậu阴道炎viêm ân đạo乳腺炎viêm tuyến vú脑膜炎viêm màng não脑脊髓膜炎viêm màng tủy,não腮腺炎quai bị中耳炎viêm tai giữa耳窦炎viêm lỗ tai口腔炎viêm khoang miệng扁桃体炎viêm amiđan喉炎viêm thanh quản咽炎viêm hầu咽峡炎viêm họng结膜炎viêm kết mạc胆囊炎viêm túi mật哮喘bệnh hen suễn肺水肿bệnh tràn dịch màng phổi肺气肿bệnh dãn phế quản肺脓肿sưng phổi có mủ气胸tức ngực khó thở矽肺bệnh nhiễm bụi phổi胃肠炎viêm dạ dày và ruột胃溃炎viêm loét dạ dày胃溃穿孔viêm lét ,thủng dạ dày胃下垂sa dạ dày胃扩张dãn nở dạ dày消化道出血xuất huyết đường tiêu hoá胆囊结石sỏi mật肝硬化sơ gan肠梗阻tắc ruột肾结石sỏi thận膀胱结石sỏi bàng quang尿道出血xuất huyết đường tiết niệu 尿闭(尿不出) bí đái尿毒症bệnh urê huyết子宫下垂sa dạ con月经不调kinh nguyệt không đều痛经hành kinh đau bụng早产đẻ non流产sẩy thai死产đẻ ra thai nhi bị chết胎位不正thai ngược良性肿瘤u lành恶性肿瘤u ác tính肺癌ung thư phổi淋巴瘤ung thư hạch bạch huyết脑瘤u não骨癌ung thư xương胃癌ung thư dạ dày食道癌ung thư thực quản肝癌ung thư gan乳癌ung thư vú子宫癌ung thư tử cung血管瘤ung thư huyết quản腺瘤ung thư các tuyến (mồ hôi )纤维瘤u sơ早期癌tiền ung thư癌扩散ung thư lan toả转移性癌ung thư di căn疝气bệnh sa bìu dái,sa đì腹股沟疝thoát vị bẹn神经衰弱suy nhược thần kinh偏头痛chứng đau nửa đầu三叉神经痛đau đôi thần kinh não thứ 5坐骨神经痛đau thần kinh toạ高血压huyết áp cao低血压huyết áp thấp动脉硬化xơ vữa động mạch心绞痛bệnh tim đau thắt,tim co thắt 心力衰竭suy tim,tim suy kiệt,tâm lực suy kiệt心肌梗塞cơ tim tắc nghẽn先天性心脏病bệnh tim bẩm sinh风湿性心脏病bệnh thấp tim冠心病bệnh vành tim ,bệnh động mạch vành血友病bệnh máu chậm đông败血病bệnh nhiễm trùng máu白血病ung thư máu贫血bệnh thiếu máu恶性贫血thiếu máu ác tính中风trúng gió ,trúng phong中暑say nắng半身不遂bán thân bất toại脑出血xuất huyết não寄生虫病bệnh ký sinh trùng钩虫病bệnh giun móc蛔虫病bệnh giun đũal血吸虫病àmột loại sán lásinh trong đường tiêu hoá,hút máu người 丝虫病bệnh giun kim鼠疫bệnh dịch hạch丹毒bệnh nồi đơn( nồi mày đay )狂犬病bệnh dại霍乱bệnh dịch tả破伤风bệnh uốn ván 性病bệnh sinh dục 梅毒bệnh giang mai 淋病bệnh lậu肥胖症bệnh béo phì佝偻病( 罗锅) bệnh gù罗圈腿(O 型腿) chân vòng kiềng 癣bệnh nấm ngoài da牛皮癣bệnh nấm da trâu疥疮mụn ghẻ冻疮bệnh nẻ do lạnh痔疮bệnh trĩ内痔trĩ nội外痔trĩ ngoại疣mụn cơm鸡眼mụn chai chân湿疹bệnh mẩn ngứa秃头hói đầu瘌痢头bệnh chốc đầu风疹bệnh mềđay疖ghẻ烫伤vết bỏng扭伤bong gân脱臼trật khớp骨折gãy xương烧(烫)伤bỏng枪伤vết thương do súng đạn gây ra 刀伤vết thương do dao chém受伤bịthương挫伤bầm tím (do bịđè,bịđập )创伤chấn thương食物中毒ngộđộc thức ăn近视眼cận thị远视眼viễn thị色盲mù màu夜盲症quáng gà散光眼mắt loạn thị沙眼bệnh đau mắt hột白内障bệnh đục thuỷ tinh thể兔唇sứt môi ( hàm ếch )蛀牙sâu răng牙周炎viêm lợi,nha chu viêm牙龈出血chảy máu chân răng菜市场chợ thực phẩm副食品thực phẩm phụ农产品nông sản农产品集散市场chợđầu mối,chợ bán buôn nông sản肉类thịt猪皮bì lợn牛排bít tết汤骨xương nấu canh 猪脚chân giò lợn大排cốt lết牛肚dạ dày bò猪肚dạ dày lợn猪肝gan lợn蹄筋gân chân火腿giăm bông腊肠(香肠) lạp xường 猪杂碎(猪下水) lòng lợn 猪蹄móng giò板油mỡ lá猪油mỡ lợn小排sườn non牛肉thịt bò肉泥thịt băm羊肉thịt dê冻肉thịt đông lạnh 牛腿肉thịt đùi bò猪肉thịt lợn嫩肉thịt mềm肉块thịt miếng肥肉thịt mỡ瘦肉thịt nạc里脊肉thịt sườn sụn 肉丁thịt thái hạt lựu 猪头肉thịt thủ ( lợn )鲜肉thịt tươi肉丸thịt viên咸肉thịt ướp mặn猪心tim lợn火腿肠xúc xích水产品THỦY SẢN海鲜hải sản tươi海味món ăn hải sản ,đồ biển甲鱼ba ba海鱼cá biển鲳鱼cá chim刀鱼cá đao黄鱼cá hoa vàng带鱼cá hố海鳗cá lạc沙丁鱼cá sác đin凤尾鱼cá lành canh墨鱼cá mực鳕鱼cá tuyết蠔con hàu章鱼con mực phủ ( bạch tuộc )蛏子con nghêu海蛰con sứa海蟹cua biển海参hải sâm海螺ốc biển蜗牛ốc sên紫菜rau câu ( tảo tía )海带tảo biển nâu ( đông y gọi là côn bố "昆布" )虾tôm对虾tôm he龙虾tôm hùm虾皮tôm tép ( ruốc khô )虾仁tôm bóc vỏ河鲜cá ,tôm nước ngọt河鱼cá nước ngọt鲤鱼cá chép鲫鱼cá diếc ( cá giếc )鲑鱼cá hồi乌鱼( 斑鱼) cá quả桂鱼cá quế鳊鱼cá vền河豚cá nóc白鲢鱼cá mè trắng泥鳅cá trạch草鱼cá trắm đen蛤蜊con sò河蟹cua sông ,cua đồng河蚌hến ,trai sông鳝鱼lươn田螺ốc đồng螺蛳ốc nước ngọt淡水虾tôm nước ngọt河虾tôm sông ( tôm nước ngọt )鱼肚bong bóng cá鱼肉泥(经过加工捣碎)cá xay咸鱼cá muối ( cá mặn )鱼翅vây cá禽蛋GIA CẦM VÀ TRỨNG鸡肉thịt gà鸭肉thịt vịt鹅肉thịt ngỗng火鸡gà tây山鸡gà rừng ( chim trĩ )乌鸡gà ác鸡腿đùi gà鸡肫mề gà鸡脯ức gà鸡爪chân gà鸭肫mề vịt鸭脯ức vịt家禽内脏nội tạng của gia cầm 鹌鹑蛋trứng chim cút 鸡蛋trứng gà鸭蛋trứng vịt鹅蛋trứng ngỗng鸽蛋trứng chim bồ câu 咸蛋trứng muối蔬菜RAU TƯƠI青菜cải xanh菠菜rau chân vịt , cải bó xôi。

越南语词汇4500t去词组_其它语言学习_外语学习_教育专区

越南语词汇4500t去词组_其它语言学习_外语学习_教育专区

Unit 111 ấm cúng 温暖(房间)13 âm ỉ暗暗的,隐隐的14 ầm ĩ adj.喧闹,嘈杂17 âm nhạc 音乐19 ẩm ướt adj.潮湿56 ấp 村61 Âu phục 西服62 âu yếm 疼爱;钟爱85 bài 课文,一首86 bài báo 文章92 bài thơ 诗95 bấm 按Unit 2130 bang 州,邦(如美国的一州) 132 bằng 通过181 bát 碗210 bầu không khí空气234 bệnh nhân 病人236 bệnh viện 医院285 bịp 诈骗286 bít tết 牛排299 bơi 游泳Unit 4301 bởi 由于;因为;因303 bơi lội 游泳304 bối rối 混乱;一筹莫展305 bồi thường 补偿306 bơi thuyền 划船307 bởi vậy 因此308 bởi vì因为309 bom 炸弹332 bữa 一顿(饭)333 bừa bãi 胡乱,混乱334 bức 幅,张335 bực 恼火,气恼336 bức thiết 迫切337 bức xúc 催促338 bùi 香甜,可口340 bún 米粉341 bưng 捧,端342 bụng 肚子343 bụng dạ心地344 bùng nổ爆发346 bước 步347 bước vào 步入348 buổi 期间;一次349 buổi chiều 下午350 buổi sáng 早上351 buổi tối 晚上352 buổi trưa 中午355 bươm bướm 传单361 buồng 房间369 bưu cục 邮局370 bưu điện 邮局371 bưu kiện 邮件372 bưu phẩm 邮品373 bưu phí 邮费374 bưu thiếp 明信片399 cái (量词)个、件、条……400 cài 系上插上Unit 5401 cải 蔬菜402 cải củ萝卜403 cai quản 管辖404 cải thiện 改善405 cải tiến 改进406 cãi vã争吵430 can 阻止,阻拦431 cân 称量432 Căn 间(屋子)433 cần 需要434 cắn 咬435 cạn 浅,枯干,竭尽,陆地437 cân bằng 平衡438 cán bộ干部439 cạn chén 干杯440 căn cứ根据441 cần cù辛勤;努力442 can đảm 勇敢,勇气444 cân đối 匀称(指身材)445 căn hộ套房446 cạn kiệt 枯竭,干涸447 cần mẫn 勤奋448 cân nặng 体重449 can ngăn 劝阻,劝止451 cẩn thận 小心,谨慎452 can thiệp 干涉453 cần thiết 需要,必要460 canh 汤488 cấp 级(别)489 cập 及时490 cặp 一对(夫妻)491 cấp cứu 急救(中心)495 cấp trên 上级498 cất 收藏499 cắt 剪Unit 6502 cất cánh 起飞504 cắt nghĩa v.解释505 cất nhà盖房子506 cất tiếng 放声,开口537 chắc 一定、必定538 chạc 枝,杈539 chắc chắn 肯定540 chắc mẩm 有把握,确定541 chắc nịch 壮硕542 chai 瓶;瓶装543 chải chuốt 衣冠楚楚555 chán 厌烦556 chân 脚557 chăn 被子558 chắn 阻挡559 chân chính 真正560 chẩn đoán 诊断561 chân dung 肖像562 chan hoà融洽563 chân lý真理564 chân thành 真诚565 chân tình 真诚566 chân trời 地平线567 chàng 夫君;男子568 chăng (疑问词)吗?否?耶?吧?,张开,撑开569 chẳng 不;不能;毫不570 chẳng hạn 诸如此类;等等571 chẳng qua 不过572 chẳng quản 不辞,不顾573 chanh 柠檬574 chào 你好,再见(敬辞)575 cháo hoa 白米粥576 chào hỏi 问候577 chào mừng 庆祝578 chập 重叠,重合579 chập chờn 迷迷糊糊580 chấp hành 执行581 chấp nhận 接受582 chắp tay 双手合十583 chấp thuận 同意584 chất 质量,品质585 chặt 砍伐;紧紧的586 chất béo 脂肪587 chặt chẽ紧密588 chất đạm 蛋白质590 chất khoáng 矿物质591 chất liệu 材料;材质592 chất lượng 质量;品质Unit 7617 chênh lệch 差别618 chểnh mảng 疏忽,存心大意622 chép 抄642 chiếm 占643 chiêm bao 梦境644 chiếm lĩnh 占领645 chiến đấu 战斗646 chiến lợi phẩm 战利品647 chiến sĩ 战士648 chiến thắng 战胜649 chiến tranh 竞争651 chiết khấu 折扣652 chiếu 凉席653 chiếu bóng 电影654 chiều cao 身高;高度655 chiếu cố照顾656 chiều dài 长度673 chịu 认了、服了674 chịu đựng 承受,忍受675 chịu khó刻苦676 chịu tang 服孝691 cho vay 贷款692 choai choai 半大不小698 chòm 一丛,一咎699 chôn 埋700 chọn 选择Unit 8703 chồng 老公;丈夫704 chóng mặt 头晕705 chợt 忽然721 chuẩn 准;标准;准确722 chuẩn bị准备732 chùm 一串, 一束759 chuột 鼠;老鼠760 chụp 罩子;照相,拍照761 chụp ảnh 照相,拍照762 chụp hình 照相Unit 9805 cốc 杯子806 cộc lốc 缺头缺尾807 coi 称;称呼;称做808 cõi 地区,境遇812 cởi 解开813 coi khinh 轻视,看不起814 cởi mở开朗816 coi như 视同,如同817 coi thường 轻视,忽视818 coi trọng 重视868 cọp 老虎869 cốt 主要的,根本的Unit 10908 cuốc 锄头909 cuộc 场,次910 cước 公用事业费用(如电话费,邮资) 911 cuộc đời 生活912 cuộc họp 会议913 cước phí公用事业费用(如电话费,邮资) 914 cuộc sống 生活923 cuốn 本、卷(量词)924 cuốn hút 吸引925 Cường 强926 cường độ强度927 cường hào 豪强928 cương quyết 坚决,果断929 cướp 夺取930 cứu 旧932 cựu chiến binh 荣民;退伍军人933 cứu hộ救护947 đắc chí得意,得意洋洋948 đặc điểm 特点949 đặc quyền 特权950 đặc sắc 特色951 đặc sản 特产976 dám 敢977 dăm 几980 đám 堆(草),群(人),朵(云) 982 đậm 深的983 đầm ấm 温暖984 đạm bạc 淡薄986 đám đông 人群987 đắm đuối 沈溺;沈醉988 đám hỏi 提亲仪式989 đám mây 云朵;云彩990 đam mê 沈迷;耽迷991 đảm nhiệm 承担993 đàm phán 谈判994 đằm thắm 深长;深厚(友谊) 995 đàm thoại 谈话;通话Unit 111036 đánh 打1037 đành 只好,只得1038 đánh bạc 赌愽;赌钱1039 đánh chén 喝酒,吃喝1040 đánh giá 估价;评估1041 đánh mất 遗失1042 danh nhân 名人1043 danh sách 名册1044 danh thiếp 名片1045 đánh thức 叫醒1046 danh từ名词1050 dao động 波动(经济)1051 đào tạo 培训1052 đáp 答1054 đập 坝,水闸;跳动;拍打,拍击1055 đáp ứng 满意;符合;满足Unit 121126 dê山羊1127 dễ容易;易1128 đè 压1129 đề题字1130 đẻ生(孩子)1131 để让与Unit 131202 diệt 灭;扑灭;消灭1223 dịp 机会、时机1224 dịu 缓和,清淡1225 dịu dàng 温柔;柔善1226 dìu dắt 引导,提携1243 đoái hoài 想念,记住1251 doanh nghiệp 企业1252 doanh nhân 经营者1253 doanh thu 营收1293 dòm 窥视,窥探1294 đốm 亮点,亮光1295 dồn 汇集,集中1296 dọn 收拾,整理1297 đón 迎接1298 đòn 杖打,揍;杠,扁担1299 đồn 据点1300 đơn单据,表格Unit 141301 đơn ca 独唱1302 dọn dẹp 收拾整理1303 đôn đốc 督促1304 đơn độc 孤单,孤独1306 đơn giản 简单1307 đơn thuần 单纯1351 dốt nát 愚昧1352 đột ngột 突然1354 đột nhiên 突然1357 dụ引诱1358 dữ凶猛1359 dự参加1361 đủ足够Unit 151411 dưới 在…下1412 đuôi 底下;下方;下面1413 đuổi 驱赶1431 duy 唯一1432 duy nhất 唯一1433 duy trì维持1434 duyên 缘分1435 duyên dáng 有缘份1436 duyệt 阅1460 gầm 底下1468 gắng 努力1469 gặng hỏi 盘问1470 găng tay 手套1472 ganh đua 角逐;争1473 gánh vác 担得起1480 gật 点头1481 gặt 收割1489 gay go 紧张,激烈1495 ghen 忌妒1496 ghen tỵ忌妒1497 ghép 结合1499 ghi 纪录;写1500 ghi nhận 记载Unit 161501 ghi nhớ铭记,纪念1515 giấc (睡)一觉1516 giặc 敌人,盗贼1517 giải 小便1518 giai cấp 阶级1519 giải đáp 解答1520 giai đoạn 阶段1521 giải khát 解渴1522 giải lao 休息1523 giải pháp 方案;方法1524 giải phóng 解放1525 giải quyết 解决1526 giải thích 解释1527 Giải thưởng 奖1528 giải trí娱乐1529 giẫm 踩、踏1530 giảm 减;减少1531 giảm bớt 减少,降低1532 giám định 鉴定1533 giám đốc 经理1534 giảm giá灭价;降价1536 gian 间(店铺)1537 giận 生气1538 gián điệp 间谍1540 giận dỗi 使性子;呕气1541 giận dữ愤怒,生气1542 giảng 讲解;演讲1543 giằng co 争夺,相持不下1544 giảng đường 教学楼,教师1545 giang hồ江湖1548 giành 取得1561 giáp giới 交界1562 giắt 塞入,插入1563 giật 夺过1564 giặt 洗1565 giặt giũ 洗涤1566 giật mình 吓一跳1580 giết 杀害1581 giễu 讥笑,嘲笑1582 gìn giữ保护,保卫1593 giỏi 好、棒1594 giới 界1595 giới thiệu 介绍1596 giòn 清脆1597 giòn giã清脆1598 giòn tan 酥脆Unit 171601 giọt 滴1602 giữ遵守;保存1603 giữa 在......中间1604 giục 催促1605 giục giã催促1607 giương 张开1608 giường 床1610 gIúp đỡ帮忙;帮助1611 gõ敲1612 gỗ木;木头;木料1613 gỡ摘下,卸下1616 góc 角;角落1617 gốc 本贯;本籍;祖籍1618 góc độ角度1626 gom 归置,归拢1628 gọn 简明,简练1629 gọn gàng 整齐,利索1630 góp 提出1631 góp phần 效力1632 góp vốn 集资;筹资1633 góp ý提建议1634 gót 脚跟1635 gột 洗1636 gục 趴,俯身1637 gửi 给1639 gươm 剑1640 gương 镜子1641 gương mặt 容貎;脸庞1642 gương mẫu 做榜样1643 ha 公顷1648 hà tiên 吝啬1660 hầm hè气汹汹的1661 hậm hực 不能平复;不平;忿忿;忿闷1662 hàm lượng 含量1663 hàn 寒1664 hẳn 全部;满满是(用在强调形容重要,数量大) 1665 hạn 限1666 hạn chế限制1667 hạn hán 旱灾1668 hân hạnh 荣幸,高兴1669 hàn huyên 寒暄,聊天1670 hạn mức 限额1692 hành lý行李1693 hạnh phúc 幸福1696 hấp dẫn 吸引1697 hấp thu 吸收1698 hát 唱Unit 181701 hạt tiêu 胡椒1702 hầu cận 近侍,近卫1703 hầu hết 几乎1704 hầu như 几乎如同1705 hậu quả后果1711 hễ一旦,只要1712 hẹn 约定1715 hét 喊1716 hết 花销1717 hết sức 特别、十分1718 hết thảy 全体,所有1719 hiếm 珍稀1720 hiếm có罕有;少有1721 hiền 和善;善良;贤1722 hiện giờ现在1724 hiền hậu 和善;仁厚1725 hiện kim 现金1726 hiền lành 良善;和善;纯厚1727 hiện nay 现时;现在1728 hiền từ温和,慈祥1729 hiện tượng 现象1730 hiện vật 现物1746 hiu hắt 微风习习1771 họa sĩ 昼家1772 hoà tan 可溶性的1774 hoài 不断的,一直1775 hoài nghi 怀疑1776 hoàn chỉnh 完整1777 hoàn hảo 完好1778 hoan hô欢呼1779 hoàn hồn 回过神来1780 hoàn mỹ完美1781 hoàn thành 完成1782 hoàn thiện 攺善;完善1783 hoàn toàn 完全1784 hoang 荒1787 hoang tưởng 胡思乱想,幻想1788 hoang vắng 偏僻,荒僻1789 hoạt bát 活泼1790 hoạt động 活动Unit 191820 hòm 箱子1821 hôm 天1822 hôm kia 前天1823 hôm kìa 大前天1824 hôm nay 今天1828 hôm sớm 早晚1829 hòm thư 邮筒1846 hỏng bét 糟透了,全砸了1847 hống hách 作威作福1850 hóng mát 乘凉,纳凉1853 họp 会议1855 hợp 合适1856 hợp đồng 合同1857 họp mặt 聚会1858 hợp tác 合作1859 hợp thành 合成1860 hư cấu 虚构1861 hư hại 损坏1863 hứa 许诺,保证1864 hứa hẹn 应允;许诺;希望1865 Huế顺化1866 hùm 虎1867 hung hãn 凶悍1868 hung hăng 凶悍;凶猛;猖狂1869 hùng hổ气势汹汹的1870 hùng hồn 强有力的1871 hùng mạnh 强大1872 hưng phấn 兴奋1873 hứng thú兴趣1874 hướng 朝向1875 hướng dẫn 引导、带领1879 hút 抽、吸1880 hút bụi 排烟1881 hữu cơ 有机1882 hữu hiệu 有效1883 hữu ích 有益1884 hữu nghị友谊1886 huy động 动员1887 huy hoàng 辉煌1888 huyện 县1889 huyền thoại 神话1894 ích lợi 利益1895 im lặng 沉默,安静1900 kè护坡Unit 201901 kê摆放;开(药方) 1902 kề贴近,靠近1903 kẻ家伙1904 kể计;计算;告知1905 kệ别管1906 kê khai 登记;填报1908 kém 差劲,缺少1912 kén 挑选(妻或夫)1917 keo kiệt 吝啬,小气1918 keo sơn 如胶似漆1919 kẹp 夹1920 kết án 判刑1921 kết cấu 结构1922 kết cục 结局,结果1923 kết hôn 结婚1924 kết hợp 结合1925 kết luận 结论1926 kết nối 连结1927 kết quả结果1928 kết thúc 结束1929 kêu 叫喊1931 khá giả小康1932 khác 其他的1933 khắc 立刻,立即1935 khác nhau 互不相同1936 khắc phục 克服1937 khác thường 异常1955 khâm phục 钦佩1956 khan 缺乏1957 khẩn cấp 紧急1958 khán giả观众1959 khàn khàn 沙哑的1961 kháng chiến 抗战1963 khăng khít 密不可分1965 khánh thành 落成1966 khắp nơi 各地;各处1967 khát 口渴1968 khất 求缓,请求推迟1969 khát vọng 渴望1970 khâu 缝合1976 khẽ轻轻地1977 khen 奖励1978 khen ngợi 称赞,赞扬1979 khen thưởng 奖励1980 khéo 小心,当心;巧妙1985 khiếm khuyết 欠缺1986 khiến 使得;使唤,差遣1987 khiêng 抬1988 khiếp 畏惧,…之极1989 khiêu vũ 跳舞1990 khinh 轻视,小看1991 khinh thường 轻视;瞧不起;看不起1992 khít 紧密1994 khó困难1995 khô干燥1996 khổ辛苦,痛苦1998 khó chịu 难受1999 khó khăn 困难2000 khó nghe 以听清Unit 212002 khoa 科,系2003 khoa học 科学2004 khoác 披,挂2006 khoái cảm 快感2008 khoan 别忙,慢一点2009 khoan khoái 畅快2010 khoan thai 从容不迫2011 khoảng 大约2012 khoáng chất 矿质2015 khóc 哭2016 khoe 炫耀;夸耀2020 khoét 挖2056 khuôn mẫu 模式,范例2057 khuôn viên 园区,园子2059 khuya 深夜2060 khuyên 劝2061 khuyến cáo 劝告2062 khuyến mãi 促销2063 khuyết điểm 缺点2064 khuyết tật 缺陷2065 khuynh hướng 倾向2067 kịch 戏剧2068 kịch bản 剧本2069 kích thích 刺激2070 kích thước 尺寸2081 kiến thức 知识,学识2082 kiến trúc sư 建筑师2083 kiêng 禁忌,忌食2085 kiệt sức 筋疲力尽2086 kiệt tác 杰作2087 kiểu 式样2089 kiều bào 侨胞2090 kiểu cách 式样2094 kim loại 金属2095 kín 严密Unit 222101 kính mến 尊敬2102 kinh nghiệm 经验2109 kíp 班次2110 kịp 及时2111 kịp thời 及时2112 kĩu kịt 吱吱呀呀(拟声词) 2117 La 叫喊2118 lá面,封2119 là是(判断词)2120 lả羸弱样子2121 lạ奇怪2122 la liệt 罗列2123 lắc 手炼2125 lạc đường 迷路2126 lạc hậu 落后2127 lạc nghiệp 乐业2128 lạc quan 乐观2130 lách 挤、插2131 lái 操纵方向2132 lãi 利息;得利2133 lại 又2134 lãi suất 利率2135 lái xe 开车;司机2161 lẫn 混杂2162 lăn đùng 猝倒2164 lần lượt 先后,逐个2165 lan toả扩散2166 làng 团伙2168 lẳng 推,甩2169 lặng 安静的2170 láng giềng 邻居2171 lãng mạn 浪漫2172 lắng nghe 倾听2173 lãng phí浪费2174 lành 平和2175 lãnh 领(钱)2176 lạnh 寒冷2181 lãnh sự领事2182 lãnh thổ领土;国境2186 lao động 劳动2188 lấp 填补,填塞2189 lắp 安装,装配2190 lập 建立2191 lập công 立功2192 lắp đặt 组立(计算机)2193 lập luận 立论2194 lắp ráp 安装,组装2195 lập tâm 下决心2196 lập trường 立场2197 lập tức 立刻;马上;立即;即刻2198 lát 一会儿2200 lật đật 匆忙Unit 232201 lất phất 飘动2203 lâu (时间)久2205 lâu dài 长远;长久2206 lâu đời 悠久2207 lây 牵连,累及2208 lấy 取、拿2209 lấy chồng 结婚(女子用)2210 lấy cung 取供,纪录供词2213 lấy vợ娶妻2216 len 挤入2217 lên 起来,上来2218 lên đường 上路2219 lên giá涨价2220 lên giọng 大声说2221 lên lớp 上课2222 lén lút 偷偷地,私下地2223 lên tiếng 说话,发言2224 lệnh 指令;指示2246 liều 胡乱地,不管后果地;剂,服(药) 2247 liễu 柳树2248 liệu 知道2249 liều mạng 豁出去2250 liệu pháp 疗法2257 lít 公升2258 lo 担心,操心2260 lờ装糊涂,视而不见2261 lỡ错过2262 lo lắng 担心;忧虑2263 lơ lửng 晃晃悠悠2264 lo ngại 担心,忧虑2265 lò sưởi 取暖炉2266 lơ thơ 稀少,疏疏落落2271 loảng xoảng 丁零当啷(金属碰撞声) 2272 loạt 等级(台风)2273 loay hoay 折腾,忙活2274 lọc 滤2275 loé闪亮,照亮2276 lôi 拖,拉2277 lối 道路2278 lỗi 过失;错2279 lời 话语2280 lội 涉水2282 lợi bất cập hại 利不及害;害大于利2283 lôi cuốn 吸引2284 lợi nhuận 利润2285 lợi thế优势2286 lôi thôi 麻烦,累赘2287 lõm 凹下2288 lỏm 偷偷的2289 lỡm 捉弄2290 lộn 倒转,倒栽下来2291 lợn 猪2292 lớn lao 巨大的2293 lớn lên 大为进步;长进2294 lòng 心2295 lông 毛2296 lỏng 松动;松弛,放松2297 lòng dạ心情,心怀2298 lộng lẫy 辉煌2299 lồng lộng (风)劲吹;辽阔,高远2300 lông mày 眉毛Unit 242301 lông mi 眉毛(在文中意义)2302 lóng ngóng 趐首期待2304 lòng trắng 蛋白2305 lớp 年级;班绿;班2306 lớp học 教室2307 lọt lòng 出生,呱呱坠地2308 lu mờ模糊2309 lúa 稻2311 lứa 辈;驴2312 lừa 欺骗2313 lựa 选择2315 lựa chọn 选择2317 lứa tuổi 年龄2319 luật 律2321 luật pháp 法律2322 luật sư 律师2323 lúc 时刻2324 lục 寻找,搜寻2325 lục địa 陆地2326 lực điền 健壮农夫2327 lúc đó 那时2328 lúc lắc 摇晃,摇摆2329 lực lượng 力量2330 lúc nãy 刚才2331 lưng 背部2332 lựng 背2333 lưng chừng 半道,半截2334 lung linh (光线)摇曳,摇动2335 lung tung 乱七八糟,胡乱2336 lúng túng 不知所措2337 luộc 白煮2339 lười 懒2340 lưỡi 舌头2341 lười biếng 懒惰2342 luôm nhuôm 不整洁2343 luôn 顺便、常常2344 luồn 穿过,钻过2346 lượn 盘旋,飞来飞去2347 luôn luôn 经常;总是2348 luồng 流,道2349 lương 薪水;薪资2350 lượng 两2351 lương thực 粮食2352 lượt 次,趟2353 lướt thướt 湿漉漉2361 luyện 锤炼2362 luyện tập 练习,训练;锻炼2380 mặc 穿2381 mặc cả讨价还价2382 mặc dù仅管2383 mặc kệ不管,不顾2384 mắc lỗi 犯错2386 mách 向…打小报告2398 mâm 桌,席2399 mầm 嘴2400 mắm 鱼露,虾酱Unit 252408 man mác 茫茫,漫天2409 mãn nguyện 如愿,遂愿2471 mềm 软2472 mềm mại 柔软,柔韧2474 mến 亲爱的2477 mênh mông 一望无际,广阔无边2479 méo mó歪曲,扭曲2481 mệt 疲劳、累2482 mệt mỏi 疲劳;劳累2484 mét vuông 平方公尺2488 mỉa mai 讽刺2489 miễn 免2490 miễn là只要2491 miên man 思绪万千2492 miễn phí免费2493 miễn thuế免税2497 miêu tả描写2498 mỉm cười 抿嘴笑Unit 262502 mịt mù昏暗,昏黑2512 móc 掏,挖2514 mọc 钻出,冒出2526 mồm 嘴2538 mót 捡剩物2539 mốt 时髦2548 mụ婆娘2568 mức 水平;程度;额度2570 mục đích 目的2571 mức độ限度2572 mục tiêu 目标2573 mùi 气味,味道2574 mũi 鼻子2577 mùng 初(每月前十日)2578 mừng 祝贺,庆祝2579 mừng rỡ高兴,兴奋2591 na ná差不多2592 nải 束(香蕉)Unit 272604 nắn 捏2605 nạn nhân 受害者;受难人;灾民2608 nặng 重2609 nâng cao 加强2610 nâng cấp 升绿;升等2611 nâng cốc 举杯2613 năng lực 能力2614 năng lượng 能量;能力2615 nặng nề严重(灾害)2616 nào 何;何处2617 náo nhiệt 热闹2618 nâu 棕色的2619 nấu 煮2620 nấu nướng 烹饪2633 ngã跌倒2647 ngành 行;行业2658 ngày Tết 农历新年2659 ngày thường 平日;平常日子2663 nghèo 穷;贫乏2670 nghiêm túc 严肃2671 nghiên cứu 研究2672 nghiệp vụ业务2673 nghìn 千2674 ngô玉米2686 ngoại văn 外文2687 ngôi 座、幢2688 ngồi 坐2689 ngôi sao 明星2691 ngon 好吃2692 ngon miệng 好吃、可口2693 ngôn ngữ语言2696 ngủ睡觉2697 ngũ cốc 五谷2698 ngư dân 渔民2699 ngựa 马Unit 282701 ngửi 闻2702 ngừng 停止2703 ngược lại 反之;相反的2704 nguội 冷2714 nguồn 源2716 nguy hiểm 危险2717 nguyên chất 原质;纯质2720 nguyên nhân 原因2721 nguyên tắc 原则2755 nhằm 为了要2777 nhập cư 入居2778 nhập khẩu 进口2787 nhau 相互;互相2789 nhảy cao 跳高2790 nhảy cầu 跳水2791 nhảy dây 跳绳2792 nhảy dù跳伞2793 nhảy múa 跳舞2794 nhảy rào 跨栏2795 nhảy sào 撑杆跳2796 nhảy xa 跳远Unit 29801 nhiệt độ温度2802 nhiệt lượng 热量2803 nhiệt tình 热情2805 nhìn 注视2806 nhìn thấy 看到;看见2826 niêm mạc 粘膜2827 niềm nở热情的,笑容可掬的2828 niềm vui 高兴;快乐心情2829 niêm yết 贴公告;贴告示2843 nom 看2844 nón 帽子2845 nôn 呕吐2846 non nước 河山2855 nữa 又,在2856 nửa đêm 半夜2857 núi 山2876 ô nhiễm 污染2879 oai linh 威严,权势2880 oai vệ威严,煊赫2881 oán trách 埋怨2883 oanh liệt 英勇,壮烈2888 ôm 抱2889 ốm 生病2890 om sòm 喧哗,吵闹2891 Ôn 温习2893 ồn ào 闹闹嚷嚷2894 ổn định 稳定2895 ôn hoà温和(性情)Unit 302907 pha 掺杂2908 phá破;摧毁2909 phà渡船2912 phá hoại 破坏2913 phá huỷ破坏2917 phải 须,要2918 phải chăng 合理2920 phải tội 受罚2944 phăng 干脆,一下子2945 phẳng lặng 平静,安定2972 phê bình 批评2973 phê chuẩn 批准2974 phê duyệt 批示2975 phen 次,回2982 phía trước 前面2983 phiên 次(交易)2984 phiền 麻烦2985 phiên dịch 翻译2986 phiền phức 繁复Unit 313003 phối hợp 配合3004 phơi phóng 晒3023 phốp pháp 肥胖,肥大3024 phớt lờ不理睬3031 phúc hậu 厚道,仁厚3032 phục hồi 回复;恢复3034 phục thù抱负,报仇3046 qua 通过;过;经由3054 quái 奇怪3087 quanh 围绕,环绕3089 quanh năm 全年3090 quanh quất 附近,周围3091 quát 训斥3094 quạt máy 电风扇3095 quay 回,转3097 quậy 挣扎(内心) 3098 quay cuồng 猛转,乱转3099 quay lại 重访;再来3100 quay tít 飞转Unit 323102 quê家乡3103 quê hương 家乡3104 quen 习惯,认识3106 quen biết 习惯,认识3107 quen thuộc 相识;熟识3109 quệt 碰到,擦到3131 quý trọng 珍惜3139 quyết tâm 决心3147 rách nát 破旧3148 rải rác 分散3149 rậm 茂密3150 rầm rĩ 嚷嚷,喧哗3151 rán 油炸3154 rạn vỡ破裂,破碎3155 răng 牙齿3156 rằng 说3157 rạng 黎明3163 rảnh 闲暇3164 ranh giới 界限3165 rao 叫卖3167 rạo rực 翻腾,激动3170 rạp chiếu bóng 电影院3171 rạp hát 歌厅;戏院3172 rắp tâm 打算,存心3191 rèn luyện 锻炼3192 reo 欢呼、喊3193 rét 发冷3194 rìa 边,旁边3195 riêng 单独的,私人的3198 rõ清楚Unit 333211 rộn 热闹3219 ru 催眠3220 rù低垂,垂下3221 rủ邀请3223 rửa 洗3224 rúc 钻入3225 rực 闪烁3228 run như cầy sấy 哆哆嗦嗦3232 rừng 森林3236 rước 迎接3237 rưỡi 半3238 rượi 浅的,淡的3239 rườm rà繁杂,累赘3240 ruộng đất 田地,土地3242 ruột thịt 骨肉3243 rượu 酒3244 rượu tăm 烈酒3245 rút 抽出3246 sà向下落,下降3247 sa cơ 失意,遭遇不幸3248 sa thải 陶汰;沙汰3249 sắc 姿色;锋利的3250 sắc sảo 伶俐3251 sắc thái 色彩3252 sách 书3253 sách giáo khoa 教科书3254 sạch sẽ干净3255 sai 错误3256 sai lầm 错误3257 sai lệch 错误,偏差3258 sai trái 错误3259 sắm 购置3260 sạm 晒黑3261 sầm sập 踢踢踏踏(连续跑的声音) 3262 sắm sửa 打点,准备3296 sành ăn 擅吃Unit 343309 sát 紧靠着3310 sắt 铁3325 say mê沈迷;耽迷;痴迷;痴3327 say sưa 沉醉,沉迷3328 sẩy tay 失手3329 sẩy thai 流产3370 sôi động 生动3371 sôi nổi 踊跃(参加)3376 sơn lâm 山林3386 sốt ruột 心急3387 sốt xuất huyết 登革热3388 sự事3389 sư tử狮子3391 sữa 牛奶3392 sửa 修理3393 sửa chữa 修理3394 sửa sang 修理3395 sửa soạn 准备,盘算3396 sữa tươi 鲜奶3399 sức sống 生命力;活力3400 sum họp 团聚Unit 353401 súng 枪3402 súng lục 手枪3403 sung sướng 兴奋3404 súng trường 长枪3407 suông 清淡无味;空腹3408 sướng 高兴3409 sương mù 雾3410 suốt 整个3412 sụp đổ倒塌,垮台3413 sụt giá跌价3414 sưu tập 收集3415 suy nghĩ 思虑;推想3416 ta 他,她,咱们3417 tà thuyết 邪说3420 tác động 作用,影响,带动3421 tác dụng 作用3422 tác giả作者3423 tác hại 危害3424 tác nhân 原因;动因3425 tác phẩm 作品3426 tác phong 作风3460 tan 散3461 tán 华盖,罗伞3462 tàn 凋谢,残缺3463 tấn 吨3465 tận 直到;尽3466 tàn bạo 残暴3467 tấn công 进攻3468 tận dụng 利用3469 tàn khốc 残酷3470 tân kỳ新奇,新潮3471 tần ngần 迟疑,犹豫3472 tàn phá破坏3473 tận tâm 尽心3474 tan tành 支离破碎3475 tận tụy 尽心尽意;竭尽心力;尽瘁3476 tan vỡ粉碎,破碎3485 tạnh (风雨)停下来3486 tạo 创造3487 táo bạo 大胆,勇敢3488 tập 练习3489 tạp chí杂志3490 tạp dề围裙3491 tập đoàn 集团3492 tập huấn 集训3493 tấp nập 熙熙攘攘3494 tập quán 习惯3495 tập thể集体3496 tập trung 集中3497 tất 袜子3498 tật 疾病3499 tất cả所有3500 tất yếu 必要Unit 363501 tàu 车3502 tàu biển 海船3503 tàu điện 电车3504 tàu hỏa 火车3505 tàu thủy 船3510 tê mê如痴如醉3511 té ra 原来是3513 têm 包,卷3514 tên 名字3517 tha 原谅3518 thà宁可thác瀑布3519 thả放开3520 tha hồ尽情3521 tha thứ宽恕3522 thắc mắc 问题,疑问3523 thạc sĩ 硕士3524 thách thức 挑战Unit 373605 thạo 熟练、精通3606 thảo luận 讨论3607 thao tác 操作3609 thấp 低3610 thập kỷ十年3611 thập niên ....十年代3612 thấp thoáng 若隐若现3617 thấu 透;透切3632 thêm 增加、增添3634 theo 依照;依;根据;随着3635 thếp 贴thêu 绣3636 thét 大叫,大嚷3637 thết 宴请、款待3657 thiên đường 天堂3658 thiên nhiên 天然;自然3659 thiên tai 天灾3660 thiên tài 天才3661 thiên thần 神仙3662 thiện ý善意3663 thiêng liêng 神圣3664 thiết bị设备3665 thiệt hại 损害;受损;损失3666 thiệt mạng 丧命3667 thiết thực 切实3668 thiết yếu 切要;重要;需要3669 thiếu 缺少3674 thỉnh thoảng 偶尔、时常3675 thịnh vượng 兴旺3686 thỏa thuận 协议3687 thoái bộ退步3688 thoái hóa 退化3689 thoải mái 舒适3690 thoăn thoắt 敏捷的,快速的3691 thoạt 乍一,乍3692 thoạt đầu 最初Unit 383707 thon 细长,苗条3708 thôn dã村野3709 thôn dân 村民3710 thôn quê乡村3744 thua 输3745 thưa 敬语(后加人称代词)3746 thừa 多余的,剩余的3747 thừa dịp 乘机3748 thừa kế继承3749 thuận lợi 顺利3750 thuận tiện 方便,便利3751 thúc 催促3752 thức 醒3754 thúc đẩy 促进;推促(营收)3757 thực hiện 实现;实行;执行3758 thực phẩm 食品3759 thực sự真实;真的3760 thực tế实际3765 thùng 桶;一桶3766 thùng rác 垃圾桶3767 thủng thẳng 慢慢的3768 thủng thỉnh 从容不迫,慢悠悠3769 thuở时候,时代Unit 393802 thuyết phục 说服3804 tí一点儿、一会儿3809 tiệc 饭,宴席3813 tiến 前进3827 tiền tệ钱币3828 tiên tiến 先进3830 tiếng đồng hồ小时3831 tiếp 继续;接待3832 tiếp cận 接近3833 tiếp khách 接待来客3834 tiếp nhận 接受3835 tiếp theo 后续3836 tiếp thu 接受3837 tiếp tục 继续3838 tiếp xúc 接触3839 tiết kiệm 节俭,储蓄3840 tiết mục 节目3841 tiêu 消化3842 tiêu biểu 标志;表现;象征3845 tiêu cực 消极3846 tiêu diệt 消灭3847 tiêu dùng 消费3848 tiêu hoá消化3849 tiểu học 小学3850 tiêu thụ销售3851 tiểu thuyết 小说3889 tíu tít 嘈杂3895 toà座3896 toả散开,扩散3897 tòa án 法院3898 tọa lạc 座落3899 tòa nhà大楼;建筑物3900 toán 数学Unit 403913 tóc 头发3915 tốc độ速度3916 tộc người 族群3925 tôm 虾3928 tóm lại 总之3929 tôn giáo 宗教3930 tốn kém 浪费,花费3931 tôn nghiêm 庄严3932 tồn tại 存在3933 tôn trọng 尊重3942 tốp 一队;一组3944 tốt nghiệp 毕业;卒业3948 trả付(钱)3949 tra cứu 查阅;查究;研究3950 trách 责备,责怪3951 trách nhiệm 责任3968 tràn 涌出,漫出3970 tràn ngập 充塞;充满3991 tranh 画3992 tránh 避免3993 tranh chấp 争执3994 tranh giành 争夺,角逐3995 tranh luận 争论3996 trao 交付3997 trào 溢出,涌出Unit 414006 trên 在…上4007 treo 挂4008 trêu 戏弄4009 trí nhớ记忆力4010 trí óc 脑力4011 tri thức 知识4012 triển khai 展开4013 triển lãm 展览4014 triển vọng 展望4016 triệt để彻底4022 trình 呈递,呈报4023 trình bày 表示;呈示4024 trình diễn 展演4025 trình diện 报到4026 trình độ水平4027 trịnh trọng 郑重4029 trò游戏,戏法;学生,学徒4030 trơ 孤零零的4031 trở返回4033 trò chuyện 谈天;聊天4035 trôi 流逝、度过4036 trời 天、天空4037 trôi qua 流逝4038 trộm 偷偷的4039 tròn 圆的4040 trốn 逃跑4041 trộn 搅拌;拌和4044 trọn vẹn 完整;至始至终4045 trong 在……里4046 trông 看4047 trống 空的4048 trồng 种4049 trọng 珍视,珍惜4050 trọng điểm 重点4051 trống không (说话)没称没呼4052 trong lành 清新4053 trọng lượng 重量4054 trong sạch 新鲜、清洁4055 trọng tâm 重心4056 trông thấy 看到;看见4057 trồng trọt 耕种4058 trong veo 清澈4059 trừ除了…以外4060 trù dập 打击报复,压制4061 trưa 中午4062 trúc 竹子4063 trực 值班,值日4064 trực tiếp 真接4065 trục trặc 不顺;不顺利4066 trực tuyến 在线(指计算机网络上) 4080 trước bạ登记;注册4096 truy cập 登入(网络)4097 truy thu 追缴(税)4098 truy tìm 追查(犯人)4099 truyền 传;传送4100 truyện 故事,小说Unit 424122 tứa 涌出、流出4123 tựa 靠着4124 tua tủa 丛密貌4125 tuần 周、星期4126 tuần lễ星期;周4129 tức 即4130 tức giận 生气4131 tức khắc 马上,即刻4132 túi 包包,皮夹;袋子4136 tùm lum 杂乱4137 tung 抛4138 túng 穷困4139 từng 曾;曾经4140 tưng bừng 热闹,欢快4141 tung hoành 纵横4152 tướng 大的4153 tường 以为4154 tưởng 想4155 tương đương 相当4156 tương lai 将来4157 tướng mạo 相貎4158 tưởng nhớ怀念4159 tượng trưng 象征4160 tương truyền 相传4161 tương tự相似4162 tưởng tượng 想象4163 tương ứng 相应;相当;相符4164 tút 条4165 tuy 因…而定4166 tùy 随着;顺从;依从4167 tuy nhiên 虽然;然而4168 tùy theo 依照;随着4169 tuyến 线路4170 tuyển 招聘,选拔4171 tuyên bố宣布4172 tuyển sinh 招生4173 tuyển thủ选手4174 tuyên truyền 宣传4187 ưa chuộng 喜好;喜爱4190 Um tùm 繁茂,茂密4192 ứng dụng 应用4193 ủng hộ支持;拥护4194 ước mơ 梦想,憧憬4195 ướm 试ưỡn挺起4196 uốn éo 弯弯曲曲4197 uốn tóc 烫发4198 uốn ván 破伤风Unit 434201 ướt 湿4202 ướt át 潮湿4203 ướt đẫm 湿透4208 ủy ban 委员会4209 ủy quyền 授权4210 uy tín 权威;威信4213 Vã冒,出4216 va chạm 摩擦(人际关系) 4218 vách 墙壁4219 vạch 翻开,揭露4220 vai 肩膀4221 vái 作揖,拜4222 vài 几个4252 vành 圈,箍4254 vấp váp 受阻,不顺利4270 vét 捞,掏4283 vỉa hè人行道4299 vịt 鸭Unit 444302 vô进,入(中部语)4303 vồ扑,咬4325 vóc dáng 身材4326 voi 大象4329 vội 急忙4330 vội vàng 急忙,匆忙4331 vốn 资本4332 vờn 玩,耍弄4334 vòng quanh 绕圈子,循环往复4336 vớt 打捞,捞4337 vụ件4338 vũ bão 暴风雨4342 vua 皇帝4343 vừa 合适4358 vun vút 飞快4360 vùng 地区;区域;地带(如眼圈周围) 4364 vững vàng 稳固(地位)4365 vùng vẫy 挣扎4366 vườn 园4367 vườn Bách Thảo 百草园4368 vườn cây 果园4369 vườn hoa 花园4373 vuốt 捋,捋平4374 vượt 超过4375 vượt qua 超过4376 vứt 扔。

  1. 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
  2. 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
  3. 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。

AA-rập -- 阿拉伯à -- 助词(表疑问)ạ -- 助词(表尊敬)Á Phi -- 亚非ai -- 谁anh -- 哥, 你anh ấy -- 他anh trai -- 哥, 胞兄Bba 三bà奶奶;女士bác 伯伯bài 课文,一首bàn 桌子bàn tay 手掌bạn bè桌子bạn gái 女朋友bạn học 同学bảng đen 黑板bao 多少bao giờ何时bao nhiêu 多少bảo 吩咐báo 报纸bao cáo 报告Bắc Đái Hà北戴河Bắc Kinh 北京bằng 相等,等于bằng nhau 相等bận 忙bây giờ现在bé小béo 胖Bỉ比利时biết 知道biểu hiện 表现Bình 平(人名)bình thường 平常bò牛bó一束bổ ngữ补语bộ部bộ môn 部门buổi tối 晚上buồn 忧愁buồng 房间bút lông 毛笔bức 幅,张tôm 虾tôm he龙虾cua蟹gà鸡vịt鸭vịt quay烤鸭ngỗng 鹅cá鱼sườn chua ngọt 糖醋排骨chim quay 烧乳鸽thịt 肉thịt lợn 猪肉thịt bò牛肉thịt cừu 羊肉tái dê涮羊肉trứng 蛋canh 汤rau 蔬菜rau cải xanh 青菜rau cải trắng 白菜rau chân vịt 菠菜rau thơm香菜rau sa lách 生菜rau cần 芹菜dưa chuột 黄瓜đậu phụ豆腐cà chua 蕃茄rượu 酒bia 啤酒sữa 牛奶nước quả果汁嗯!~~--dúng vị(味道真好)!--rau đặc sắc ( 特色菜)--mầu sắc hương vịđủ cả(色香味俱全)!一道好菜却要多种调味品, Ví dụ (比如):--muối 盐--xì dầu 酱油--dấm 醋--bột ngọt 味精--mật ong 辣椒--dầu vừng 麻油--mỡ lợn 猪油--dầu hào 蚝油--dầu đậu nành 豆油--dầu cải 茶油--dầu dừa 椰子油--dầu sa lát 色拉油--hương liệu 香料--hồ tiêu 胡椒--hương hồi 茴香--tinh bột 淀粉--mù tạ芥末--nước mắm 鱼露--mắm tôm 虾酱--mắm trứng cá鱼子酱--gia vị调味品--đường 糖--vân vân(等等)! ccà phê咖啡các各,诸cách 办法Cam-pu-chia 柬埔寨cảm ơn 感谢cán bộ干部cao 高cặp tóc 发夹cần thiết 需要,必要câu 句子cậu 你(年青人昵称)cấp 级cây dừa 椰子树cha 父亲chào 问候用语chào anh 你好(男)chào chị你好(女)cháu 孩子,侄子chăn被子chân 脚chè茶chết死(续):chỉ指chị姐chia tay 分手chiếnsĩ战士chiếu bóng 电影chim 鸟chính trị政治chịu khó刻苦chờ等待chợ集市ChợĐồng Xuân 同春市场chơi玩chủnghĩa 主义chủ ngữ主语chủ nhiệm 主任chú ý注意chúc 祝贺chúng ta 咱们chuyện trò聊天chữ字chứ助词(含反诘之意)chưa未có有có gì đâu没关系có...không 有......吗con 孩子con 一头,一只,一个C--con người 人,人类--con trai 儿子--cô giáo 女老师--cố gắng 努力--cốc 杯--công nhân 工人--công ty 公司--cổng 门--cộng hòa 共和--cộng sản 共产--cột cờ旗杆--cờ旗--cụ老者--của 的(表所属关系)--cũng也--cuối 尾,末--cuối cùng 最后--cuốn &nD--dạ助词(表示礼貌) --dài 长--danh từ名词--dày 厚--dấu chấm 句号--dấu chấm phẩy 分号--dấu hai chấm 冒号--dấu hỏi 问号--dấu phẩy 逗号--dấu lửng 省略号--dấu ngang 破折号--dấu ngoặc đơn 括号--dấu ngoặc kép 引号--dấu nối 连接号--dấu than 感叹号--dây 绳子--dễthương 可爱--dòng 行--dùng 用--dườ i在......下tê mê如痴如醉--se sẽ轻轻的--nho nhỏ小小的--na ná差不多--mù chữ文盲--mơ hồ模糊--thô lỗ粗鲁--tỉ mỉ仔细--dụ dỗ诱惑--chi li 计较--thổ lộ吐露--nhàở住宅--vị trí位置Llà是lá面,封lại 又làm做,干lạnh 冷Lào老挝lát一会儿lắm 非常Lâm林(人名)lần sau 下次lâu久lẻ零lễphép礼貌lên đường mạnh khoẻ一路平安lên lớp 上课linh 零lọ瓶子lời 言语lợn 猪lớp học 教室lúc đó那时lúc nào何时lười 懒Lý李(姓)MMa-ga-rét Thát-trơ玛格丽特.撒切尔(人名) Ma-lai-xi-a 马来西来mai 明天mãi 永远mang 带有mạnh khoẻ健康,健壮Mao Thạch Đông毛泽东mau lên 快点màu 颜色máy ghi âm 录音机máy in 打印机máy vi tính 电脑mẫu 式样mấy 几mẹ母亲mét 米mệt 累Mi-an-ma 缅甸mỏi 酸疼,疲劳môn 学科một trăm 一百mời 请mới 新mới 才,方mua 买muộn 迟,晚mưa雨,下雨mực 墨mười bốn 十四mười chín 十九mười hai 十二mười lăm 十五mười tám 十八Nnam sinh 男生này 这,此năm nay今年năm ngoái去年nắm 握nặng 重nâng cốc 举杯nên 应该nền nếp 教养,规矩Nga 俄罗斯ngạc nhiên 愕然ngay 立刻ngày mai 明天nghe 听nghe nói 听说Nhgệ An Chí义安志nghi vấn 疑问nghỉ休息nghỉ mát 避署ngoài 在......外边ngoài ra 此外ngoại ngữ外语ngôi thứ位次ngồi 坐ngôn ngữ语言ngủ睡ngữ pháp 语法người 人nhà家nhà ăn食堂nhà hát lớn 大剧院nhà nước 国家nhà thờ教堂nhà tôi 我爱人nhanh 快nhân dân 人民nhất 最、顶Nhật 日本nhé助词(表委婉语气) nhỉ助词(表疑问) nhiệt độ温度nhiều 多nhỏ小nhớ记住những 指多数Niu Đê-li 新德里nó他,她,它nọ那,某nói 说non nước 河山nơi chốn 地点núi 山nuôi 养nữ sinh 女生nữa 又,在Oông 爷爷,先生Ơở在Pphải 须,要phấn đấu 奋斗phật giáo 佛教phim 胶卷phó副phó từ副词phong cách 风格phòng 房屋phòng đọc sách 阅览室phố街phốHai Bà Trưng二征夫人街phố Hàng Bài 牌行街phố Huế顺化街phố Tô châu 苏州街phố Trần Hưng Đạo 陈兴道街phốTrường An 长安街phốVương Phủ Tỉnh 王府井街phức tạp 复杂phương hướng 方向Qquả座Quảng Đông广东quạt 扇子quần 裤子quen 习惯,认识quê家乡QuếLâm桂林quên忘quyển 本,册quyết tâm决心quốc kỳ国旗quy tắc 规则Rra 出去,到rất 很,非常rộng 宽敞Ssách书sạch sẽ干净sang năm 明年sáng早上sáng sủa 明亮sao 为什么sắc thái色彩sắp 将,快sân院子,操场sẽ将sĩ quan 军官sinh viên大学生so sánh比较số数、数字sư phạm 师范sức khoẻ健康sướng 高兴Tta 他,她,咱们tác phẩm 作品tại sao 为什么tạm biệt 再见Tam Quốc Chí三国志tám八tan lớp 下课tạp chí杂志tay 手tầng 层tập 练习Tây Ban Nha西班牙tẩy 像皮檫tên名字tha 原谅Thái Lan泰国thạo 精通thăm 看望thắng 胜,赢thua 输thân亲,亲密thân mật 亲密thấp 低thật 确实thầy bói算命先生thầy giáo男老师thểnào无论如何thế那么thì就thích 喜欢Thổ Nhĩkì土耳其thôi chết 糟糕thông minh聪明thời gian 时间thơm 香Thu 秋(人名)thua 输thuận buồm xuôi gió一帆风顺thùng bút笔筒thư信thư viện 图书馆thường 常Thượng Hải 上海ti vi 电视tiếc 遗憾tiền 钱tiến bộ进步tiếng 语言tiếng Anh 英语tiếng Việt Nam 越语tiểu thuyết 小说tình cảm 感情tính từ形容词to 大toàn tập 全集toán数学tổ quốc 祖国tôi我tối 晚tốt 好tốt nhgiệp 毕业tờ张,页tớ我(年青人昵称) trang 页trạng ngữ状语tranh 画tre 竹trẻ年青trên在......上trong 在......里trôi qua流逝trông看trồng 种trợ từ助词trời 天Trung Quốc 中国trực 值班,值日trường 学校tủ柜子Tuấn 俊(人名)tuổi 岁từđiển 词典tự自己tường 墙Uuống nước 喝水Ưừ唔(助词)Vvào 进,入vạn sựnhưý万事如意văn hóa文化vắng mặt 不在、缺席vân vân 等等vẫn 还,仍然vâng 是(助词)vé票về回vềhưu 退休Vĩ伟(人名)ví dụ例如ví tiền 钱夹vị nhữ谓语vị trí位置Viên 维也纳viết 写viết hoa 大写Việt Nam 越南Vô cùng 无比vở练习本vui 高兴vui vẻ高兴vừa 刚、才vừa mới 刚刚vươn lên向上vườn 园Xxa 远xã hội 社会xanh 绿xe đạp 自行车xem 看xiết bao 多么xin 谨,申请xin lỗi 对不起xin phép请假,请允许xinh 小巧,美丽xong 完xưng hô称呼Yy tá护士yên tĩnh 安静yêu爱mỹ phẩm化妆品hộp hóa trang 化妆盒sữa rửa mặt 洗面奶kem dưỡng da 营养霜kem trân châu 珍珠霜kem chống nắng 防晒霜kem bôi mặt 雪花膏nưỡc hoa 香水以听清khó nghe不知道không biết联欢会buổi liên hoan尽管放心cứ yên tâm签合同ký hợp đồng公平合理物美价廉 vừa đẹp vừa rẻ价格合理giá cả hợp lý吃饱睡足ăn no ngủ kỹ人民币Nhân Dân Tệ日用品đồ dùng hàng ngàyảnh hưởng 影响áo dài 越南旗袍ấy 那,那个,语气词,咦,喂bản ngữ母语,本族语bạn thân 好朋友bằng 相比,等于,如同,要是,并,凭,鹏bên 方,边,旁bến 码头,,停泊处,停车站,停车场biên 边,编,登记biếng 懒惰bỏ lỡ错失,错过bơi lội 游泳bữa 一餐,一顿,一日,一阵buôn 贩卖,商业,山寨cẩn thận 小心,谨慎cạn 浅,枯干,竭尽,陆地cạo râu 刮胡子cạo 刮,剃cắt tóc 理发,削发为僧chả不,没有,否定词chán 腻,厌,乏味,无趣,还很多,有的是chăng (疑问词)吗?否?耶?吧?,张开,撑开chìa khóa 钥匙cho biết 通知,告诉,告知chứ语气词chữa 修理,修整,修改,矫正,治疗chúc mừng năm mới 恭贺新禧,新年好chúc mừng 祝贺,庆祝,道喜chủng 种chương trình 章程,计划,纲领,程序,节目,剧目chụp ảnh 照相,拍照chuyến 趟,次,班车,班机cổđiển 古典Cóđiều sơ suất 招呼不周có gì有什么cố ý故意cứ一直,尽管,凡,逢,依据đá 2 踢,斗,蹬,踹,捎带,牵连,吝啬,抠门đàm phán谈判。

相关文档
最新文档