制鞋工序名称中越对照(cv)
- 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
- 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
- 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。
STT STT 1裁领口补强chặt tăng cường cổ1发料phát liệu 2裁鞋眼补强chặt tăng cường ô zê2剪穿孔带cắt dây đai 3裁210补强chặt miếng tăng cường dây đai 3车穿孔带may dây đai 4裁鞋身星星垫片chặt miếng đệm lót sao thân 4鞋舌与舌里刷胶lưỡi gà và lưỡi gà trong xoa keo 5裁鞋舌里chặt lót lưỡi gà5贴合dán lại 6裁前衬补强P chặt tăng cường vá trước 6修边P sửa bên 7裁鞋身内里chặt lót thân 7鞋舌锁边vắt sổ lưỡi gà8裁鞋身chặt thân 8鞋舌布标刷胶xoa keo mác vải lưỡi gà9裁后跟条chặt nẹp hậu 9贴鞋舌布标dán mác vải lưỡi gà10裁鞋舌chặt lưỡi gà10车鞋舌布标may mác vải 11印刷鞋身in xoa đường họa thân 11电脑车星星may hình sao 12印刷鞋舌in xoa đường họa lưỡi gà12鞋身内外万能may zic zăc trong ngoài thân 13鞋身星星垫片刷胶xoa keo miếng đệm lót sao thân 13压万能中线P ép zic zăc ở giữa 14贴鞋身星星垫片dán miếng đệm lót sao thân 14车鞋眼饰线may ô zê15贴鞋眼补强dán tăng cường ô zê15后跟条刷胶xoa keo nẹp hậu 16贴领口补强dán tăng cường cổ16贴后跟条处刷胶xoa keo chỗ dán nẹp hậu 17贴鞋舌穿孔带垫片补强dán miếng tăng cường dây đai 17贴后跟条dán nẹp hậu 18贴前衬补强及前衬P dán vá trước tăng cường và vá trước 18车后跟条may nẹp hậu 19压鞋舌SIZE 标ép tem lưỡi gà19车鞋身饰线①②may đường trang trí thân 20后衬削皮vá hậu lạng da 20车后包饰线may đường trang trí bao hậu 21后跟条刷胶xoa keo nẹp hậu 21鞋身内里合缝may lót trong 22折后跟条gấp nẹp hậu 22鞋身内里捶平gừ bằng lót thân 23领料lĩnh liệu 23拉鞋身饰线(含粘线头)lôi 2 đường chỉ may trang trí thân ra 24流动lưu động 24车后衬may lót/vá hậu
25鞋身与内里车反may giáp thân và lót thân
35车夹头may kết mũi giày 26眼片处刷胶与内里贴合xoa keo chỗ dán ô zê và lót trong dán lại 36剪线cắt chỉ27翻捶反口gò thủ công lật cổ37清洗(烘线)làm sạch (làm nổi bật đường chỉ)28领口及眼片处刷胶贴合chỗ quật cổ và xoa keo ô zê dán lại 38QC 检验QC kiểm tra 29机锤平máy dập bằng 39穿鞋带xâu dây giày 30车禁线may đường ziễu mí 40包装đóng gói 31车领口饰线may đường ziễu cổ41贴防伪标P dán mác chống hàng giả32冲孔đập lỗ42刷贴鞋垫标P xoa dán mác lót giày 33车鞋面边线may chân gò43电脑车鞋垫标P may bằng máy tính mác lót giày 34鞋舌压边线may nep lưỡi gà STT
STT
中文 针车 越文中文 裁断 越文CONVERSE (ONE STAR DX )中越对照
中文 成型 越文
中文 成型 越文
1备楦头chuẩn bị form18围条摆放,处理,擦胶dây viền bày ra, xử lí, xoa keo
2鞋面刷胶mặt giày xoa keo19贴围条处处理xử lí chỗ dán dây viền
3鞋垫刷胶lót giày xoa keo20贴围条dán dây viền
4过烤箱qua lò sấy21滚围条lốc dây viền
5副邦úp mũ22压围条ép dây viền
6攀前邦gò mũi giày23贴前护条及后跟标处处理xử lí chỗ dán bảo vệ trước và lô gô7中邦gò thân giày24贴前护条dán dây bảo vệ trước
8绑鞋带buộc dây giày25贴后跟标dán lô gô
9后邦gò hậu26压前护条及后跟标ép dây bảo vệ trước và lô gô
10夹角处画线định vị chỗ giáp góc27QC检验QC kiểm nghiệm
11包头画线định vị bao đầu28清洗,整理,返修làm sạch, chỉnh lí, sửa lại
12QC检验与比后跟高度QC kiểm nghiệm, đo cao thấp gót29上架lên giá
1包头/邦角刷胶bao đầu, chân gò xoa keo1下架xuống giá
2过烤箱qua lò sấy2解鞋带cởi dây giày
3后跟标摆放,处理,刷胶LOGO bày, xử lí, xoa keo3拔楦头lôi form
4前护条摆放,处理,擦胶dây bảo vệ trước bày, xử lí, xoa keo4大底刷毛máy làm sù đế
5包头片刷胶miếng bao đầu xoa keo5清洗,整理làm sạch, chỉnh lí
6贴包头片dán miếng bao đầu6QC检验QC kiểm nghiệm
7包头画线định vị bao đầu 7返修sửa lại
8滚,压包头lốc, ép bao đầu8穿鞋带xâu dây giày
9大底边墙及大底仁擦汽油胶đế giày xoa keo9穿带xâu dây phối đôi
10包头刷胶xoa keo dưới bao đầu10挂纸标treo mác giấy
11过烤箱qua lò sấy11贴内盒标dán mác hộp
12贴大底dán đế12过杀菌烤箱qua lò sát khuẩn
13压底ép đế13折内盒gấp hộp
14滚底lốc đế14贴防霉标与小包装dán mác chống mốc và đóng gói nhỏ15鞋身画线định vị thân15金属检测qua máy kiểm tra kim loại
16鞋身刷胶xoa keo thân16大包装đóng gói lớn
17过烤箱qua lò sấy