常用越南语
- 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
- 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
- 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。
chúc tình hữu nghị của chúng ta! 为我们的友谊干杯。
Nâng cốc ,chúc sức khoẻ! 为健康干杯。
Cạn chén! 干杯。
Chúc cốc ,chúc tác giữa hai xínghiệp chúng ta được củng cố phát triển.
祝我们大家企业之间的合作得到巩固发展。
Tôi cũng chúc các vị tốt đẹp mãi mãi.
我也祝你谴蠹仪巴疚蘖俊?BR>làm ăn 干事业
sự nghiệp thành đạt
事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
chạm cốc 碰杯
sức khoẻ dồi dào 身体健康
gia đình hạnh phúc 家庭幸福
Đề nghị tất cả mọi người nâng cốc chúc cho tình hữu nghị vásự hợp tác thanh công của chung ta
为我们两地之间的友谊和我们的合作成功干杯。
Cạn chén ,chúc sức khoẻ!
为咱们的健康干杯!
Gần mực thìđen ,gần dèn thìsáng.
近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm.
失之毫里,谬以千里
liều sống liều chết yêu một phen trận.
拼死拼活爱一场。
lòng tham không đáy
贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ.
得寸进尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhé請慢走
Mời dùng 請慢用
Cóchuyện gìkhông? 有事嗎? Không thành vấn đề! 沒有問題! Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下! Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關係!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghênh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Đây làvinh hạnh của tôi 這是我的榮幸
Cạn chén (cạn ly) 乾杯!
Anh Nguyễn,chào anh! 阮先生您好
Xin cho hỏi thăm chị Nguyễn 请向阮太太问好
Xin cho hỏi thăm cả nhà请向你全家问好
Xin cho hỏi thăm ông nội 请向阮爷爷问好
Rảnh rỗi đền nhàchơi 有空请来我家玩
Rảnh rỗi đền chơi 有空来坐
Cócần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
教大家一些简单的越文内容,可以使您在越南的旅行当中派上足够的用场:
关于数字:
1 (木)Mot 6 (扫)Sau
2 (害〕Hai 7 (百)Bay
3 (八)Ba 8 (当)Tam
4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin
5 (难)Nam 10 (美)Muoi
11 (美木)Muoi mot
20 (害美)Hai muoi
21 (害美木)Hai muoi mot
99 (斤美斤)Chin muoi chin
100 (木针)Mot tram
101(木针零木) Mot tram linh mot
230(害针八梅)Hai tram ba muoi
233 (害针八梅八)Hai tram ba muoi ba
4000(蒙研)Bon ngan
50,000(南梅研)Nam muoi ngan
600,000(少针研)Sau tram ngan
8,000,000(谈酒)Tam trieu
10,000,000(梅酒)Muoi trieu
星期星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语今天 Hom nay 红耐昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一谢谢 Cam on (甘)恩我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)对不起 Xin loi 新罗一我想买 Toi muon mua 朵一蒙摸
多少钱 Bao nhieu tien 包扭点
我们想去 Chung toi muon di 中朵一蒙
在那里 O dau 鹅捞
酒店或旅馆 Khanh san 鼓散
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
瓶装水 Nuoc khoang 怒矿
开水 Nuoc 怒碎
茶 Che (tra)解查咖啡 Ca phe 叫非
票 Ve 业去机场 Di san bay 低生掰