越南旅游常用食品中越对照

  1. 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
  2. 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
  3. 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。

越南旅游常用食品中越对照

1.炒饭cơm chiän

2.羹、汤canh xúp

3.酸肉粽nem chua

4.包肉团、肉糕giç

5.桂香烤肉饼chả quế

6.炸春卷chả nem(春卷chảgiç

7.冷盘、凉菜,拼盘đồ nguội 8.鸡肉thịt gà

9.香肠(腊肠)xúc xæch(lạp xường) 10.火腿dăm bông

11.蛋trứng 12.皮蛋、松花蛋trứng bách thảo

13.牛扒bæt tết 14.橘子汁nứơc cam 15.啤酒bia 16.椰子汁nứoc dừa 17.鱼露nứơc mắm

18.柠檬chanh 19.饭后果点、漱口tráng miệng

20.甜点,甜食đồ ngọt 21.香蕉 chuối

22. 木瓜đu đủ 23.咖啡cà phä 24.白切鸡gà luộc

25.牛百叶sách bç 26.酸菜măng chua 27. 空心菜rau muống 28.生菜rau mùi

29.辣椒ớt 30.酒rượu 31.辣(味)cay 32.薯条khuai tay chiän 33.鸡腿汉堡hâm-bơ-gơđùi gà 34. 苹果派pa-tä

35.可乐co-ca 36.可口可乐co-ca-co-la

37.大白菜cải trắng 38.鲤鱼cá chãp 39.姜gừng

40.蒜tỏi 41.葱花hành thái 42.红烧肉thịt kho

43.清蒸鱼cá hấp 44.炸豆腐đậu rán 45.冬瓜bæ

46.糖醋排骨sườn xào chua ngọt 47.灌装啤酒bia lon

48.瓶装啤酒bia chai 49.蒜汁空心菜rau muống xao tỏi

50.炸面蘸田鸡腿ếch tẩm bột rán

51.瘦肉冬瓜汤canh bæ voi thịt nạc

52.猪肉白菜汤canh thịt lợn nấu rau cải

53.瘦肉团giç lụa 54.肥肉团giç mỡ 55.猪皮团giç bå

56.石榴肉团giç hạt lựu 57.两份米饭hai suất cơm

58.西面må sợi tây phương 59.米bánh må

60.面粉bột må 61.粉丝bún tàu 62.烤肉粉bún chả

63.锦丝汤粉bún thang 64.粉条,米粉bún

65.鳝肉粉丝miến lươn 66.鸡肉粉丝miến gà

67.通心粉må ống 68.线面må sợi

69.卷(筒)粉bánh cuốn 70.粉皮bánh đa nem

71.粽子bánh chưng 72.米粉棕bánh giç

73.馒头bánh bao 74.奶酪饼bánh sữa

75.淀粉tinh bột 76.汤圆bánh trôi

77.煎饼bánh xâo 78.糯米饭xôi,cơm nếp

79.豆绵糯米饭xôi vç 80.碎米饭cơm tấm

81.白米饭cơm tẻ 82.什锦饭cơm thập cẩm

83.稀饭,粥cháo 84.鸡粥cháo gà

85.白粥cháo hoa 86.绿豆粥cháo đậu xanh 87.海鱼cá biển 88.河鱼cá sông 89.田鱼cá đồng

90.煎鱼cá rán 99.蒸鱼cá chưng,cá hấp

100.鲳鱼cá chim 101.墨鱼mực ,cá mực

102.鱿鱼mực ống 103.秋鱼cá thu 104.虾tôm

105.白虾tôm càng 106. 海虾tôm bể

107龙虾tômhùm 108.烹虾tôm rim

109.白煮虾tôm luộc 110.对虾tôm he

111.蒸虾tôm hấp 112.螃蟹cua

113.黄蟹cua gạch 114.海蟹cua bể

115.肉蟹cua thịt 116.白煮蟹cua luộc

117.蟹钳càng cua 118.田鸡gà đồng

119.蛙ếch 120.甲鱼ba ba

121.蛇rắn 122.王蛇trăn 123.鸡蛋trứng gà

124.鸭蛋trứng vịt 125.鱼卵trứng cá 126.炒蛋trứng ốp lết 127.荷包蛋trứng tráng bao 128.肌肉thịt bắp 129.五花肉thịt ba chỉ

130.绞肉thịt băm 131.冻肉thịt đông

132.蘑菇nấm rơm 133. 烤肉thịt quay

134.肉丁thịt thái hạt lựu 135.thịt băm viän肉丸子136.螺蛳ốc 137.海螺ốc biển 138.田螺ốc gạo

139.香螺ốc hương 140.馅螺ốc nhồi

141.清蒸螺ốc hấp 142.烤鹅vịt quay 143.牛排bæt tết 144.青菜cải xanh 145.蔬菜rau cải 146.芽菜giá

147.柿子椒ớt ngọt 148.南瓜quảbæ

149.土豆,马铃薯khoai tây 150.芋头khoai môn

151.黄瓜dưa leo 151.胡椒tiäu 152.胡萝卜cà rốt 153.卷心菜băp cải 154.黄豆đậu nành

155.绿豆đậu xanh 156.花生đậu phộng

157.韭菜hẹ 158.苦瓜mướp đắng

159.酱油xå dầu 160.醋dấm 161.糖đường

162.盐muối 163.味精måchænh 164.奶油bơ

165.芥末mù tạt

166.饮料đồ uống

167.汽酒rượu cè ga 168.红糯米酒rượu cẩm

169.葡萄酒rượu nho 170.绍兴酒rượu thiệu hưng

171.茅台酒rượu mao đài 172.烈酒rượu đế

173.白葡萄酒rượu chát trắng 174.白兰地cô nhắc

175.虎骨酒rượu hổ cốt 176.五蛇酒rượu ngũxà177.香槟酒sâm ban h 178.药酒rượu thuốc

179.红酒rượu vang 180.伏特加vốt-ca

181.威士忌whisky

加注:酸chua 甜ngọt苦đắng辣cay香thơm淡lạt

"越南话1-10按中国音译是:某嗨巴吻懒手被挡静美

谢谢:感恩你身体怎么样?八国会享再见:打便

相关文档
最新文档