越南语水果 、蔬菜词汇
- 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
- 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
- 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。
越南语水果词汇
芭蕉chuối tây
槟榔cau
菠萝dứa
草莓dâu tây
橙子cam
番石榴ổi
甘蔗mía
柑橘quýt
橄榄quảtrám
哈密瓜dưa bởTân Cương 海棠果quảhài đường
黑莓dâu đen
毛荔枝chôm chôm
火龙果thanh long
鸡蛋果quả trứng gà
金橘quất
梨lê
李子mận
荔枝vài
雾莲quảroi
龙眼quảnhãn
芒果xoài
梅子mơ
猕猴桃đào khi ma các
木瓜đu đủ
奶油果quả bơ
柠檬chanh
牛奶果quảvú sữa
枇杷tỳbà
苹果táo
葡萄nho
脐橙cam tề
青梅mơ xanh
人参果hồng xiêm
山楂sơn tra
山竹 măng cụt
石榴quả lựu
柿子hồng
水蜜桃đào mật
桃子đào
甜角quả me
无花果quả sung
无籽西瓜dưa hấu không hạt 西瓜dưa hấu
香瓜dưa bở
香蕉chuối tiêu
嗅果quả thị
杨梅quả dương mai
杨桃quả khế
椰子dừa
樱桃anh đào
柚子bưởi
枣táo đỏ
越南语蔬菜词汇
高良姜củ giềng
香茅củ sả
黄姜củ nghệ
芫茜lá mùi tàu,ngî gai 空心菜rau muống
落葵rau mồng tơi
树仔菜rau ngït
罗望子quả me
木鳖果quả gấc
山竹果quảmãng cầu
豇豆đậu đũa
黄豆đậu tương,đậu nành 红豆đậu đỏ
黑豆đậu đen
花生đậu phộng,lạc
绿豆đậu xanh
豌豆(荷兰豆) đậu Hà Lan 豆豉hạt tàu xì
栗子hạt dẻ
萝卜củ cải
冬瓜bí đao
丝瓜quả mướp
黄瓜dưa chuột
苦瓜mướp đắng
佛手瓜quả susu
角瓜bí ngồi,mướp tây
南瓜bí đỏ
胡萝卜cà rốt
葫芦quả hồlô,quả bầu
芦荟lô hội,nha đam
西兰花hoa lơxanh,bông cải xanh 节瓜quả bầu
番茄cà chua
辣椒ớt葫芦quả hồlô,quả bầu 芦荟lô hội,nha đam
西兰花hoa lơxanh,bông cải xanh 节瓜quả bầu
番茄cà chua
辣椒ớt
胡椒hạt tiêu
甜椒ớt ngọt
姜gừng
茄子cà tím
红薯khoai lang
土豆khoai tây
芋头khoai môn
莲藕củ sen
莲子hạt sen
芦笋măng tây
榨菜rau tra (một loại rau ngâm)菜心rau cải chíp
大白菜bắp cải
甘蓝bắp cải tím
芥蓝cải làn
菠菜cải bï xôi
芥菜cải dưa (cải muối dưa)
香菜rau mùi
芹菜(西芹)rau cần tây
水芹rau cần ta
生菜xà lách
香葱hành hoa
大葱hành poaro
洋葱hành tây
蒜tỏi
韭菜hẹ
韭黄hẹvàng
玉米ngô
海带rong biển
芽菜giá đỗ
木耳mộc nhĩ,nấm mâo
香菇nấm hương
金針菇nấm kim châm
猴头菇nấm đầu khỉ
银耳nấm tuyết
口蘑nấm mỡ
鸡腿菇nấm đùi gà
山药khoai từ,củ từ
法菜rau mùi tây
蒿菜cải cúc
红菜头củ cải đỏ
马蹄củ năng
青蒜tỏi tây
芜菁củsu hào
娃娃菜cải thảo
扁豆đậu trạch
苋菜rau dền
蕃薯叶rau lang
紫苏tía tô
小松菜cải ngọt
薄荷bạc hà
留兰香rau bạc hà (rau thơm)
莲根ngï sen
橄榄quả oliu
洋蓟hoa actiso
刺山柑(老鼠瓜)hạt caper
小芋头khoai sọ
南瓜花hoa bí
毛豆đậu nành (loại tươi,cîn nguyên quả) 平菇nấm sî
百灵菇nấm bạch linh
竹荪nấm măng
羊肚菌nấm bụng dê
鲍鱼菇nấm bào ngư
松茸菌nấm tùng nhung
鸡油菌nấm mỡgà
榆黄蘑nấm bào ngưvàng
牛肝菌nấm gan bî
海鲜菇nấm hải sản
白玉菇nấm bạch ngọc
猪肚菇nấm loa kân。