陈凰凤轻松学越语教材

合集下载
  1. 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
  2. 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
  3. 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。

1.Xin cha o 您好 4.Chào chị姊姊妳好

2.Chào anh 哥哥你好 5.Chào cô小姐妳好

3.Chào ông 先生您好 6.Chào em 妹妹,弟弟你好

Bài 2:第二單元

1.Anh khỏe không ? 你好嗎? 4.Khôn g kho e lăm 不是很好

2.Khỏe , cám ơn 好、謝謝 5.Tạm biêt 再見

3.Vân thương 還好 6.Hẹn găp la i 再會

Bài 3:第三單元

1. ăn cơm 吃飯

phơ, mì , bún 河粉, 麵, 米粉

2. uông nươc 喝水

cà-phê , trà , nươc tra i cây 咖啡, 茶, 果汁

Bài 4:第四單元

môt 一hai 二ba 三bôn四năm五sáu六bảy七tám八

chín九mươ i十mươi lăm十五hai mươi二十hai mươi môt二十一

Bài 5:第五單元

trăm 百ngàn千mươi nga n十千đông元

Bài 6:第六單元

1.Cái này bao nhiêu tiền ? 這個多少錢?

2.Cái này giá 299 đông 這個價錢299元

3.Măc qua很貴喔

4.Rẻ quá 好便宜喔

5.Cũng tạm 還好

Bài 7:第七單元

1.Bơt môt chu t đươc không ? 降價一點可以嗎?

2.Không đươc đâu 不行啊/ 不可以啊

3.Bơt anh 10 đông降價10 元

4.Tính rẻ a nh 10 đông 便宜你10元

Bài 8:第八單元

1.Cám ơn 謝謝 4.Xin lôi 對不起

2.Không co chi 不謝 5.K hông sao đâu 沒關係

3.Đừng khách sáo 不客氣 6.Không sao 沒事

Bài 9:表達需求

*muôn : 想要

1.Tôi muôn ăn mì我想吃麵

2.Tôi muôn uông nươc 我想喝水

3.Tôi muôn đi nha vê sinh 我想上廁所

Bài 10:第10單元

̀m ơn cho tôi một tô phở 麻煩給我一碗河粉

̀m ơn cho tôi mượn cây dù 麻煩給我借(借我)雨傘

̀m ơn cho tôi hỏi ,nhà vệ sinh ở đâu ? 麻煩、請問,廁所在哪裡?

4.Ở đằng kia 在那邊

Anh ăn cơm chưa ?你吃飯了沒有?

-ăn rôi 吃了

-chưa 還沒有

Anh thích ăn gì? 你喜歡吃什麼?

Tôi thích ăn phơ bo我喜歡吃牛肉河粉

Bài 12:人稱代名詞

1.Tôi 我 3.cô / chị / bà 妳/姐姐/您

2.Anh / ông 你/您 4.em 她/他

Bài 13:人稱代名詞

*他

anh ây (ảnh) / ông ây (ổng)他

cô ây (cô) / chị ấy (chỉ) / bà ấy 她

em ây 他/她nó 牠(它)/他

Bài 14:giơi thiêu介紹

*là 是 1. anh ây làgiáo viên他是教員

2. chị ấy là sinh viên她是大學生

3. em ây la học sin h 她是學生

Bài 15:sơ hƣu 所有形態

1.mẹcủa tôi 我的媽媽 3.chịcủa tôi 我的姊姊

2.vơcủa tôi 我的太太 4.bạn của tôi 我的朋友

Bài 16:Câu ti nh tƣ形容句子

1.Cái này đe p lăm!這個很漂亮 3.Cái này quá xấu!這個太醜

2.Cái này khóquá !這個很難 4.Cái này rât dê!這個很容易Bài 17:Tƣ giơi thiêu自我介紹

1.Tôi đa kêt hôn rôi .我已經結婚了 3.Tôi đa co bạn gái.我已有女友

2.Tôi vân co n đôc thân .我仍單身 4.Tôi đa co bạn trai rôi .我已有男友Bài 18:Giơi thiêu介紹

Vơ cu a tôi đe p lăm 我的太太很漂亮

Chị của tôi khó lắm 我的姊姊很挑剔(脾氣不好)

Mẹ của tôi dễ lắm 我媽媽很忠厚(脾氣很好)

B ài 19:ngày tháng日期

1. Hôm kia 前天

2. Hôm qua 昨天

3.Hôm nay 今天

4.Ngày mai 明天

5.Ngày mốt 後天

6. Hôm qua la nga y 9 .今天是9 號

7. Hôm nay la nga y 10 .今天是10

Bài 20:Thì quá khứ過去式

1.Hôm qua , anh (cô)đa la m gì? 昨天你(妳)(已經)做什麼?

2.Tôi đa ơ nha. 我(已經)在家.

3.Tôi đa kêt hôn 2 năm rôi . 我已經結婚兩年了

4.Tôi ăn cơm rôi . 我吃飯了Bài 21:Thì tiếp diễn正在進行式

1. Anh (cô)đang la m gì? 你(妳)正在做什麼?

2.Tôi đang ăn cơm . 我正在吃飯.

3.Tôi đang đi chơ. 我正去市場(指買菜)

相关文档
最新文档