招呼用语(中越对照)
- 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
- 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
- 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。
招zh āo 呼hu 用y òng 语y ǔ
Từ dùng chào hỏi
请q ǐng 喝h ē 咖k ā 啡f ēi
。 Mời uống cà - phê.
招zh āo 呼hu
chào hỏi
客k è 人ren
Khách
欢hu ān 迎y íng
hoan nghêng
请q ǐng 进j ìn
mời vào
请q ǐng 跟g ēn 我w ǒ 来l ái
xin đi theo tôi
请q ǐng 坐zu ò
mời ngồi
请q ǐng 等d ěng 一y í 下xi à
Xin ch ờ/đợi m ột /mội chút.
请q ǐng 喝h ē 水shu ǐ
mời u ống nước /U ống nước đi.
泡p ào 茶ch á
Pha trà.
请q ǐng 喝h ē 茶ch á
Xin m ời dùng trà./ mời u ống trà.
泡p ào 咖k ā 啡f ēi
Pha cà - phê.
请q ǐng 喝h ē 咖k ā 啡f ēi
mời u ống cà - phê.
请q ǐng 吃ch ī 饭f àn
Xin ăn./ mời ăn cơm.
请q ǐng 用y òng 菜c ài
M ời dùng thức ăn .
切qi ē 水shu ǐ 果gu ǒ
C ắt trái cây.
请q ǐng 吃ch ī 水shu ǐ 果gu ǒ
M ời ăn trái cây.
请q ǐng 上sh àng 车ch ē
M ời lên xe/Hãy vào xe đi.
请q ǐng 下xi à 车ch ē
M ời xuống xe /Vui lòng bước ra kh ỏi xe 请q ǐng 上sh àng 去q ù
M ời đi lên.
请q ǐng 下xi à 来l ái
M ời đi xuống.
请q ǐng 慢m àn 走z ǒu
chậm bước /Xin hãy b ảo tr ọng.
抱b ào 歉qi àn
Xin l ỗi.
招zh āo 待d ài 不b ù 好h ǎo
tiếp đãi Không được chu đáo .
请q ǐng 原yu án 谅li àng
Xin th ứ l ỗi.
不b ú 要y ào 客k è 气qi
Đừng khách sáo.
请q ǐng 开k āi 门m én
Xin m ở c ửa .
请q ǐng 关gu ān 门m én
Xin đóng cửa .