越南河内大学介绍 越南语版

合集下载

越南河内国家大学

越南河内国家大学

Vietnam National University, Hanoi越南河內國家大學一、學校簡介:1Vietnam National University, Hanoi (Abbreviation: VNU; Vietnamese: Đại học Quốc gia HàNội) is a university in Hanoi, the capital of Vietnam. The university has 10 colleges and faculties. This is one of two national universities and also one of the two largest universities in Vietnam, along with Ho Chi Minh City National University.Throughout its history university has had several name changes: the University of Indochina established in 1906; Vietnam National University (November, 1945); the University of Hanoi (June, 1956). In 1993, Vietnam National University, Hanoi was created by merging the University of Hanoi and Foreign Language Teachers’ Training College.越南河內國家大學(縮寫為VNU)是一所位於越南首都河內的大學。

該校擁有10個學院。

另外,該校是河內唯一兩所國立大學的其中一所,並且為越南最大的兩所大學其中之一,另一所為胡志明市國家大學。

研究生申请越南河内国家大学需要哪些条件

研究生申请越南河内国家大学需要哪些条件

研究生申请越南河内国家大学需要哪些条件越南河内国家大学,又译越南国立大学等,简称“VNU”,是越南仅有的两所国立大学的其中一所,始建于1906年,前身为印度大学,位于越南首都河内,是一所综合性大学、同时也是各行业各领域的继续教育、研究和应用科学中心,在越南大学教育系统中占据着重要地位。

下面小编就带大家了解一下研究生申请越南河内国家大学需要哪些条件,欢迎阅读。

一、研究生申请越南河内国家大学条件河内国立大学研究型硕士申请需要申请者正规大学本科毕业或者硕士毕业,GPA不低于3.0分,托福总分不低于90分,单项不低于20分,雅思总分不低于6.5分,单项不低于6.0分,PTE单项要求不低于53分,如申请者语言分数未达到入学要求,可申请入读应用英语项目。

二、越南河内国家大学的含金量河内国家大学所有排名指标的评估得分都增加。

其中,研究指数增加了9%,引文引用增加了8%。

此外,教学指标增长了2%,研究和知识转移收入增长了2%。

河内大学的总排名得分从24提高到26(增长5%)。

在此排名中,河内大学是越南排名世界前1000所大学中唯一的高等教育机构。

越南河内大学在东南亚地区的排名位于第四。

三、院校历史作为越南成立的第一所现代大学和两所国立大学之一,越南河内国家大学经历了不同的发展阶段,校名几经更改:其前身是成立于1906年5月16日的印度大学(Đại học Đô;ng Dương,大学东洋/ Université Indochinoise,University of Indochina);1945年11月更名为越南国家大学(Đại học Quốc gia Hà Nội,Vietnam National University,河内国家大学);1956年6月又改为河内大学(Đại học Tổng hợp Hà Nội,University of Hanoi,河内综合大学);直到1993年12月,河内大学(Đại học Tổng hợp Hà Nội)合并了河内师范大学(Đại học Sư phạm Hà Nội,河内师范大学)与河内外语师范大学(Đại học Sư phạm Ngoại ngữHà Nội,河内外国语师范大学)之后进行重组,成立了现在的越南河内国家大学。

越南河内大学大学学习生活总结报告

越南河内大学大学学习生活总结报告

越南河内大学大学学习生活总结报告2012级华文学院金融班云南师范大学云南华文学院国际汉语教育学院12级金融班共22名同学赴越南大学留学,一转眼我们已经来越南五个多月了,我们的留学时间已所剩不多。

经过这段时间的学习生活无论是在知识还是能力方面22名同学都有了非常大的进步,为了让学院领导、老师及同学们看到我们12级华文金融班22位同学的进步,特此对我们在越南河内大学的学习和生活做以下的总结。

这就是我们留学的越南。

越南是一个有名的摩托车国度,它也被称为骑在摩托车上的国家,每个家庭至少都有一辆摩托车。

当看到这一幕的时候我和我的小伙伴都惊呆了。

一、课程学习方面1、第二学期课程安排(THỜI KHÓA BIỂU-KHỐI LỚP NH1NĂM)上课时间(12;30—16:30)2、课堂趣味多Thực hành Dịch I(翻译课)这门翻译课分为中翻越和越翻汉两个部分,它让我们掌握了更多的越南语词汇和语法,对于我么口语提高有很大的帮助。

Nghe Nâng cao(THTNC II)(听力提高2)不明思议,这门课是为了提高我们听越南语的能力。

Đất nước học(国土学)让我们了解更多的越南文化。

虽然我们这和国内以及其他一些国家的学校不一样,没有高大上投影仪,但是上课也感到无比的有趣。

每天同学们都会提前预习好相应的课程,上课的时候让我们回答问题,回答错了会有小小的惩罚,每一堂课都在起送气氛中渡过,老师很诙谐幽默,对我们也是照顾有加。

二、日常生活方面1、学校原越南河内外语大学,2006年9月更名为越南河内大学,是越南教育与培训部直属大学,座落在首都河内西南部(河内市、青春郡、阮廌路KM9),是越南教育培训部直属的国立高校之一。

3、宿舍这个宿舍当然是比不上我们学校的啦!但是小伙伴们的适应能力真的很强,才来每天就适应了住宿条件,自己开火做饭,吃着自己在异国他乡煮的饭真的很香,很幸福。

越汉实用越南语

越汉实用越南语

第一课问候常用语句:ào anh! 你好!có khe khng 你身体好吗i au th 你去哪i i nhà hát,còn anh 我去剧院,你呢5. i nhé,chào nhé. 走啦,再见。

6. i ch à上街啊m bit (Huy)! 再见!n gp anh ngày mai. 明天见。

t han hnh c gp ng. 真高兴见到您。

ên ng có thun li ch 路上顺利吗场景会话A.Chào anh,anh có khe khng 你好,你身体好吗Cm n ch,ti vn khe,còn ch 谢谢你,我一直很好,你呢Cm n,ti cng khe. 谢谢,我也很好。

Tm bit ch. 再见。

Tm bit anh. 再见。

B.Em chào anh ! 您好!Chào em! 你好!Anh i au th 您去哪儿i nhà hát,còn em 去剧院,你呢Em v nhà . 我回家。

i nhé,chào nhé. 走了,再见吧。

生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义khng 与có连成có…khng结构……吗khe 健康,身体好i 去,往au 哪里th 语气词,无意义ti 我nhà hát 剧院nhé语气词,无意义ch 市场,集市tm bit 再见(暂别)hn 约定gp 会面,见面ngày mai 明天han hnh 荣幸,高兴rt 很c 能够,可以ng 先生cm n 谢谢vn 一直cng 也ch 姐,你(女性)em 弟,妹v 回,返,归nhà家句型练习:1.Cháu chào c (ng, bà, c,chú) .太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh (ch, ng) có khe khng你身体好吗3.Ti (vn) bình thng.我(一直)很好。

越南教育简介

越南教育简介


革新后,自 1986 年实行革新开放以来 , 越 南的高等教育已发展成为比较完整的体系 , 教学上把以前用法语、英语教学改用越南语 , 行政上大学教育和中专教育统一由教育培 训部主管 , 在学科体系、培训结构、专业结 构等方面得到进一步完善 , 高校教师和管理 干部队伍的标准化工作也得到进一步加强。 • 考生可同时报考几所大学 , 教育对象分为普 通高等教育和成人教育 ,高等教育对象不受 性别、职业、年龄限制。

大学后教育工作的启动始于1976 年越南政府总理 颁发的第 224 - TTg 号决议 ,此前越南的大学后教育 主要是按前苏联模式进行 ,具有大学以上教育水平的 教学科学干部主要由前苏联和各东欧国家培养。决议 明确了越南要自力更生为本国培养高学历科学干部的 任务及目标 ,自此越南开始自己培养高学历的教育干 部。 • 1998 年 ,全国有 66 所高等院校和 62 所科学研究 院、所可进行硕士和博士的培养工作 ,国内培养的博 士达 4000 多人 ,硕士毕业总人数约 1 万人。 • 截止2012年,全国有400多所高等院校和科学研 究院,目前有2.4万博士,平均1万人口有200到220大 学生。
学科分布不平衡 ,课程设置不够合理越 南高等院校存在理科偏重、文科偏轻 ; 热 门专业重、冷门专业轻的现象。
师生比例不平衡 ,师资年龄老化教师队 伍的年龄问题直接影响科研和教学工作。 教育投入少 ,教师收入低。2012年越南 政府给予教育投资的比例占GDP(国内生 产总值)的5%;从越南的GDP的角度来看 (2012年越南GDP:1300亿美元),5% 的投资还是比较少的数据。

• • • • • • • •
2.戴可来、于向东《: 越南概况》,1998 年 1 月版。

越南河内国家大学留学申请指南

越南河内国家大学留学申请指南

越南河内国家大学留学申请指南越南河内国家大学是一所综合性大学、同时也是各行业各领域的继续教育、研究和应用科学中心,在越南大学教育系统中占据着重要地位。

那么越南河内国家大学留学申请条件有什么呢?下面小编就带大家了解一下吧。

一、越南河内国家大学留学申请条件本科河内国立大学的本科申请条件要求学生高中毕业,平均分80分以上,或完成一年的预科课程,雅思成绩6.0分,或托福总分80分以上。

硕士申请条件要求学生持有本科文凭和学士学位证书,并具有相关专业背景和本科背景GPA雅思总分不低于3.5分,雅思总分6.5分以上,或托福总分不低于85分。

研究生河内国立大学研究型硕士申请需要正规大学本科或硕士毕业,GPA托福总分不低于3.0分,单项不低于20分,雅思总分不低于6.5分,单项不低于6.0分,PTE单项要求不低于53分,如果申请人的语言分数不符合入学要求,可以申请入学应用英语项目。

二、各机构1. 下属大学:社科人文大学自然科学大学外国语大学工艺大学经济大学2. 各直属学科法律系工商管理系国际系继续教育系师范系3. 下属科学研究院信息科技院生物工程研究院越南国学和科学发展院4. 直属研究培训中心政治理论讲师培训中心生物工程中心资源环境研究中心妇女研究中心越南研究及文化交流中心教育发展培训及研究质量保证中心系统发展中心5. 各教育和就业中心6. 各服务、生产和业务单位三、合作交流河内国家大学是国际文化交流和合作的枢纽,学校十分重视并积极开展对外学术文化交流,迄今为止,已与超过100个国外教育科学组织及大学建立起了合作交流关系,实现了许多关于科学教育研究和加强工艺科学的国际合作的议案。

2012年6月,越南河内国家大学人文社会科学大学与云南大学滇池学院签定合作协议。

四、自费越南留学程序及相关规定收到入学许可证和外汇资助证书后,本人为在职学生或者职工的,应当先向所在单位或者学校校提出申请,单位或者学校应当签署意见。

然后持有关材料和单位签署的证明到当地公安部门申请出国护照。

越南河内国家大学

越南河内国家大学

Vietnam National University, Hanoi越南河內國家大學一、學校簡介:1Vietnam National University, Hanoi (Abbreviation: VNU; Vietnamese: Đại học Quốc gia HàNội) is a university in Hanoi, the capital of Vietnam. The university has 10 colleges and faculties. This is one of two national universities and also one of the two largest universities in Vietnam, along with Ho Chi Minh City National University.Throughout its history university has had several name changes: the University of Indochina established in 1906; Vietnam National University (November, 1945); the University of Hanoi (June, 1956). In 1993, Vietnam National University, Hanoi was created by merging the University of Hanoi and Foreign Language Teachers’ Training College.越南河內國家大學(縮寫為VNU)是一所位於越南首都河內的大學。

該校擁有10個學院。

另外,該校是河內唯一兩所國立大學的其中一所,並且為越南最大的兩所大學其中之一,另一所為胡志明市國家大學。

越南教育体制与我们国家的区别,胡志明国家大学简介

越南教育体制与我们国家的区别,胡志明国家大学简介

越南教育体制与我们国家的区别,胡志明国家大学简介年)以及高等教育(四年的学士班和两年的硕士班)。

越南的法律规定儿童只需要在六到十岁就学即可。

岁到6岁)、小学(5年制)、初中(4年制)、高中(3年制)、大学(4-6年,包括本科和专科)、硕士教育(2年,包括学历教育和硕士课程教育)、博士教育(4年)。

目前,小学毕业生的去向主要是升入更高一级学校(普通中学和1-3年制职业中学)和直接流向社会(部分参加了少于一年的短期职业培训)。

初中毕业生毕业时,部分通过高中入学考试,进入普通高中;部分进入学制3-4年的中等专业学校;未能进入高一级学校的学生直接流向社会或通过一些社会上的非正式培训班培训后流向社会。

普通高中毕业生毕业后,通过各大学或中专组织的入学考试,部分进入大学(专科和本科),部分进入同级的中等专业学校,还有部分通过社会非正规培训或不经培训直接成为社会劳动力。

同级的中等专业学校毕业生在毕业时可报名参加各大学组织的入学考试,通过考试进入大学学习。

大学专科学生毕业时可选择进入社会或进入本科大学学习。

对于大学毕业生,可选择进入社会,或继续接受硕士或博士教育。

其他从幼稚园、小学、中学毕业后没能进入高一级学校学习的学生,经自学或社会非正规教育,可直接参加高一级学校的入学考试而获得接受更高一级教育的机会。

但报考硕士和博士的考生必须是大学本科毕业生。

此外,越南国家级的研究单位如越南社会科学院、越南自然科学院、文化艺术研究院等也是越南国家教育系统的组成部分,负有培养硕士以上高级人才的职能。

越南的学历文凭系统分为小学毕业证、初中毕业证(中专毕业证)、高中毕业证、大学毕业证、硕士和博士毕业证。

学位系统包括秀才(高中毕业)、举人(学士)、硕士、进士(博士)四个等级,本科、硕士、博士生通过由国家学位委员会确认的学位授予单位组织的论文答辩后,获得由其颁发的学位证书。

私立大学根据越南教育训练部的统计,当前该国有23所私立大学,约占全国大学总数的11%,这些私立大学总共提供了11万9464个入学名额、约占全国大学入学名额的11.7%。

  1. 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
  2. 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
  3. 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。

这是一些关于越南河内大学的简介,本人现在就读于此。

总体而言,学校总体质量有待大幅度提高,但是它依旧是越南最好的外语大学。

现今,主要留学生生源来自中国和韩国。

实行半日教学制度。

此外,学费根据学生的来源分为三个层次:中国学生来自中越有协议的学校的学费是1200美金;自费中国留学生是1500美金;韩国生为2000美金。

但是这些学生的课程是一样的。

除此,20美金医疗费(基本上没有学生用到);450美金宿舍费;100美金押金。

Trường Đại học Hà NộiTiền thân là Trường Đại học Ngoại ngữ, được thành lập năm 1959, tọa lạc tại km 9 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.Trường Đại học Hà Nội là cơ sở đào tạo và nghiên cứu khoa học có chất lượng về ngoại ngữ ở trình độ đại học vàsau đại học; cơ sở đào tạo chuyên ngành bằng ngoại ngữ; cung cấp mọi dịch vụ về ngoại ngữ; là đầu tầu phát triển của ngành ngoại ngữ của cả nước[cần dẫn nguồn].Mục lục∙ 1 Lịch sử∙ 2 Chức năng-nhiệm vụ∙ 3 Trung tâm đào tạo, nghiên cứu∙ 4 Lĩnh vực đào tạoo 4.1 Các ngành ngoại ngữ đào tạo chính quyo 4.2 Các ngành đào tạo chuyên ngành giảng dạy bằng ngoại ngữo 4.3 Các ngành đạo tạo không chính quyo 4.4 Đào tạo từ xao 4.5 Bằng đại học 2o 4.6 Chuyên tu đại họco 4.7 Đào tạo sau đại họco 4.8 Việt Nam họco 4.9 Các lớp ngoại ngữo 4.10 Các chương trình đào tạo liên kết với nước ngoài∙ 5 Hợp tác quốc tế∙ 6 Khuynh hướng phát triển∙7 Xem thêm∙8 Liên kết ngoàiLịch sửTên gọi ban đầu của trường là Trường Đại học Ngoại ngữ(tên giao dịch tiếng Anh là Hanoi University of Foreign Studies - HUFS). Từ ngày 15 tháng 9 năm 2006, theo quyết định của Thủ tướng chính p hủ, trường chính thức mang tên mới là Trường Đại học Hà Nội(tên giao dịchtiếng Anh là Hanoi University - HANU).Chức năng-nhiệm vụNhiệm vụ cơ bản của trường là đào tạo cán bộ biên phiên dịch và giáo viên ngoại ngữ bậc đạihọc, đào tạo cử nhân một số ngành bằng ngoại ngữ, bồi dưỡng, bổ túc ngoại ngữ cho sinh viên và nghiên cứu sinh vàthực tập sinh Việt nam đi học ở nước ngoài.Trường Đại học Hà Nội đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực ngoại ngữ có trình độ đại học, sau đại học cho các ngành kinh tế-xã hội của đất nước; trang bị ngoại ngữ cho lưu học sinh, nghiên cứu sinh, thực tập sinh đi học nước ngoài; bồi dưỡng, nâng cao trình độ ngoại ngữ cho cán bộ chuyên môn, cán bộ quản lý của các Bộ, ban ngành Trung ương và địa phương trong cả nước.Trường Đại học Hà Nội đang phấn đấu trở thành trường đại học nghiên cứu ngang tầm các nước có nền giáo dục phát triển trong khu vực và trên thế giới. Nghiên cứu ứng dụng là một trongnhững hướng nghiên cứu khoa học trọng tâm của nhà trường. Thế mạnh về nghiên cứu khoa học ngoại ngữ, trong đó có phương pháp giảng dạy ngoại ngữ cho các trường chuyên ngữ, nghiêncứu giảng dạy ngoại ngữ chuyên ngành, nghiên cứu đối chiếu ngôn ngữ, văn hóa-văn minh v.v. đã được khẳng định trên cơ sở kết quả nghiệm thu đề tài nghiên cứu khoa học các cấp đã đượccông bố hàng năm. Nhà trường là cơ quan chủ quản của Tạp chí khoa học ngoại ngữ - tạp chí chuyên ngành duy nhất của Việt Nam nghiên cứu về khoa học ngoại ngữ.Trung tâm đào tạo, nghiên cứuNhà trường có các trung tâm đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu của xã hội như: Trung tâm ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam cung cấp kiến thức về văn hóa, đào tạo tiếng Việtngắn hạn cho người nước ngoài; Trung tâm tư liệu và tiếng Anh chuyên ngành cung cấp từ liệu, mở các khóa đào tạo tiếng Anh chuyên ngành (kinh tế, du lịch, thương mại, ngân hàng v.v…) cho mọi tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước; Trung tâm đào tạo từ xa đào tạo cử nhân ngoại ngữ trên phạm vi cả nước có ứng dụng phần mềm dạy tiếng chuyên dụng; Trung tâm dịch thuật đáp ứng mọi nhu cầu về đào tạo nghiệp vụ và dịch vụ về ngoại ngữ; Trung tâm công nghệ-thông tin quản lý và triển khai các đề tài nghiên cứu ứng dụng, thực hiện các hợp đồng dịch vụ về phần mềm quản lý hành chính, chuyên môn cho các cơ sở đào tạo, quản lý giáo dục, các cơ quan, tổ chức trong và ngoài nước.Lĩnh vực đào tạoCác ngành ngoại ngữ đào tạo chính quyTrườngĐại học Hà Nội có khả năng giảng dạy hai mươi thứ tiếng thông dụng trên thế giới: tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung, tiếng Đức, tiếng Nhật, tiếng Tây Ban Nha, tiếng BồĐào Nha, tiếng Ý, tiếng Hàn, tiếng Bungari, tiếng Hunggari, tiếng Séc, Slô-văk, tiếng Rumani, tiếng Thái, tiếng Ả Rập v.v... Trong số các ngoại ngữ nêu trên có 10 chuyên ngành tiếng đào tạo cử nhân ngoại ngữ với chương trình học 4 năm, có 4 chuyên ngành tiếng đào tạo thạc sĩ vàtiến sĩ2 hoặc 3 năm. Trong quá trình học, hết năm thứ nhất, sinh viên có thể: dự thi vào lớp "Cử nhân tài năng" học theo chương trình tăng cường, chất lượng cao; hoặc đăng ký học song ngữ.Các ngành đào tạo chuyên ngành giảng dạy bằng ngoại ngữCác ngành đào tạo chuyên ngành giảng dạy bằng ngoại ngữ là hệ đào tạo chính quy dạy bằngtiếng Anh, 4 năm, cấp bằng cử nhân.Trường Đại học Hà Nội đã triển khai đào tạo cử nhân các chuyên ngành khác dạy bằng ngoạingữ từ năm 2002: ngành Quản trị kinh doanh, Du lịch, Quốc tế học, Khoa học máy tính, Tàichính-ngân hàng, Kế toán dạy bằng tiếng Anh; ngành Khoa học máy tính dạy bằng tiếng Nhật v.v... Ngoài ra, Trường còn đào tạo cử nhân ngành Việt Nam học cho người nước ngoài. Trong tương lai sẽ mở thêm những chuyên ngành đào tạo khác bằng ngoại ngữ mà thị trường lao động trong và ngoài nước đang có nhu cầu cao.Các ngành đạo tạo không chính quyĐại học tại chức: Đây là dành cho các đối tượng không chuyên, hay các bạn sinh viên hay người đã đi làm có thể học thêm ( gọi là hệ tại chức cũ) Thời gian học kéo dài trong 4 năm, được cấpbằng cử nhân hệ tại chức. Trường đào tạo các thứ tiếng: Anh, Pháp, Nga, Trung , Đức, NhậtĐào tạo từ xaĐào tạo ngành tiếng Anh, không tập tru ng;Bằng đại học 2Bằng đại học 2, hay còn gọi là văn bằng 2, dành cho người đã có một bằng đại học ngoại ngữ hệ chính quy, cấp bằng cử nhân hệ chính quy.Chuyên tu đại họcHệ chuyên tu dành cho những người đã tốt nghiệp trường cao đẳng ngoại ngữ hệ chính qui; cấp bằng đại học hệ chuyên tu: tất cả các ngành đào tạo chính quyĐào tạo sau đại học∙Thạc sĩ: đào tạo các ngành ngôn ngữ Anh, ngôn ngữ Pháp, ngôn ngữ Nga và ngôn ngữ Trung Quốc; dành cho người đã có bằng cử nhân hệ chính quy.∙Tiến sĩ: đào tạo ngành ngôn ngữ Nga; dành cho người đã có bằng thạc sĩ ngôn ngữ Nga. Dành cho người có bằng cử nhân ngành tiếng Anh, hệ không chính quy (tại chức, mở rộng) đã qua lớp bổ túc kiến thức tương đương chính quy.Việt Nam học∙Đào tạo tình độ đại học, thạc sĩ: cấp bằng cử nhân, bằng thạc sĩ∙Cấp độ thực hành tiếng: cấp chứng chỉ mọi trình độ.Các lớp ngoại ngữCác lớp ngoại ngữ mở rộng rãi cho mọi tầng lớp, gồm trình độ khởi đầu (A), trung cấp (B) vànâng cao (C). Đào tạo 18 ngoại ngữ: Anh, Ả rập, Pháp, Nga, Trung, Đức, Nhật, Hàn, Italia, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Rumani, Bungari, Hungari, Séc, Slovác, Ba lan, Thái; Cấp chứng chỉ A, B, C theo chuẩn đánh giá của Bộ Giáo Dục và Đào tạo.Các chương trình đào tạo liên kết với nước ngoài∙Liên kết đào tạo với một số trường đại học của Trung Quốc, theo công thức 2+2: hai năm học ở Hà Nội theo chương trình của Đại học Hà Nội, hai năm ở Trung Quốc, theochương trình của trường bạn, cấp bằng quốc gia của Trung Quốc.∙Chương trình đào tạo cử nhân (BBA) và thạc sĩ quản trị kinh doanh (MBA) liên kết với Đại học La Trobe, Úc∙Chương trình liên kết đào tạo thạc sỹ phương pháp giảng dạy tiếng Anh với Đại học Victoria, Úc.Hợp tác quốc tếTrường Đại học Hà Nội đã ký kết hợp tác đào tạo với trên 30 trường đại học của nước ngoài; có quan hệ đối ngoại với trên 60 tổ chức, cơ sở giáo dục quốc tế; có quan hệ trực tiếp với hầu hếtcác đại sứ quán nước ngoài tại Việt Nam; tham gia các hoạt động văn hóa đối ngoại, giao lưungôn ngữ-văn hóa với nhiều tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt nam và quốc tế.Khuynh hướng phát triểnVới phương châm mở rộng quy mô, đa dạng hóa loại hình đào tạo đi đôi với nâng cao chất lượng đào tạo, Trường Đại học Hà Nội từng bước tiếp cận công nghệ giáo dục tiên tiến của các nước phát triển, cải tiến nội dung và phương pháp đào tạo nhằm tăng cường trang bị cho người học kỹ năng làm việc, kỹ năng vận dụng sáng tạo kiến thức chuyên môn và khả năng thích ứng với môi trường hoạt động nghề nghiệp trong tương lai. Chính vì vậy, mục tiêu đào tạo không chỉ nhằm trang bị cho người học kiến thức mà còn coi trọng định hướng phát triển năng lực làm việc cho sinh viên. Hiện tại có khoảng 22.000 sinh viên và trên 300 học viên sau đại học đang theo học tại trường. Tỉ lệ sinh viên đạt loại khá, giỏi hàng năm chiếm trên 70%, tỉ lệ sinh viên tốt nghiệpnhận được việc làm đạt 90% (theo số liệu thống kê của Ngân hàng Thế giới năm 2003-2004)Giai đoạn 2004-2020, trường tập trung phát triển các ngành đào tạo chính quy, hoàn thànhchương trình đào tạo đa ngành, tiếp tục bồi dưỡng ngoại ngữ cho lưu học sinh nước ngoài; mởrộng các loại hình đào tạo như tại chức, từ xa, ngoại ngữ chuyên ngành; phát triển đào tạo sau đại học gồm đào tạo thạc sĩ và tiến sĩ; đẩy mạnh công tác nghiên cứu khoa học, nâng cao chất lượng và uy tín của Tạp chí khoa học ngoại ngữ; mở rộng giao lưu quan hệ quốc tế thông qua cácchương trình hợp tác đào tạo, trao đổi giáo viên và sinh viên.。

相关文档
最新文档