傅成劼越南语教程全四册生词(只含中文意思版)

合集下载
相关主题
  1. 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
  2. 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
  3. 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。

A

À ①叹词,表示突然醒悟明白②语气词,表疑问,有惊讶之意

ạ①语气词,表示对对方的尊敬或亲近②动词,孩子的口语中表示问好

ác ý n.恶意ai 谁AIDS 艾滋病an ninh安宁,安全an toàn 安全

an ninh n.①tình hình trật tự xã hội bình thường,yên ổn,không có rối loạn 安定,稳定

an ninh được đảm bảo确保稳定giữ gìn an ninh, trật tự维持社会安定有序

②adj.yên ổn về mặt trật tự xã hội, không có rối loạn 安定有序

mất an ninh失去安定局面lực lượng an ninh安全力量

anh em兄弟anh hung英雄ánh nắng阳光anh trai 男孩ánh nắng阳光

ảnh影像,照片ảnh hƣởng n&v.影响ánh điện电灯

ào ạt adj.汹涌澎湃(di chuyển) nhanh, mạnh và dồn dập trên phạm vi lớn:tiến quân ào ạt

áp v.靠拢①làm cho bề mặt của một vật sát bề mặt của một vật khác

áp hai bàn tay vào má /nằm áp bụng xuống đất /thuyền áp bến

②xông sát vào, 同义词xáp :h ai người áp vào vật nhau

③(Phương ngữ) gần sát, liền sát, 同义词giáp:những ngày áp Tết

áp dụng v.采用,运用áp lực压力(→sức ép) áp bức v.压迫áo bờ lu 工作服áo len毛衣

Ă

Ăn v.吃ăn đứt 超出,超群ăn mặc v.穿ăn nên làm ra 兴旺发达ăn ở生活

ăn sáng v.吃早饭ăn tết v.过年

ăn uống v.①吃和喝(ăn và uống [nói khái quát]): chưa ăn uống gì

②give feasts,entertain lavishly (ăn uống nhân dịp gì): tổ chức ăn uống mừng tân gia 办宴席庆祝新家

Â

âm n.语音ấm adj.暖和ấm áp adj.温和âm ỉ暗暗的,隐隐的ẩn náu隐藏

ẩm adj.潮湿(có thấm một ít nước hoặc có chứa nhiều hơi nước)

ẩm ƣớt adj.潮湿(do thấm nhiều nước hoặc có chứa nhiều hơi nước [nói khái quát])

ầm ĩ adj. 喧闹,嘈杂(ồn ào, náo động, gây cảm giác khó chịu)

Ấn ĐộDƣơng印度洋ấy 那

B

ba ba鳖Ba Đinh巴亭ba-lô背包bà奶奶,祖母bà đầm 女士(badam) bã渣滓

bà con ①(quan hệ họ hàng hoặc người có quan hệ họ hàng [nói khái quát])亲戚关系的人,亲戚关系

②(những người có quan hệ thân thiết, gần gũi [nói khái quát])乡亲或四邻等

bác sĩ n.医生bạc n.白银bạc đầu 白头bạc phơ 雪白

bài n.①课文,散文;②牌bài khoá n.课文bài tập n.作业,练习

bài trừ v.(gạt bỏ, loại trừ ra khỏi đời sống xã hội)排除,消除:~~ hủ tục/mê tín/dịđoan/gốc nạn tham nhũng

bài vỡ v.功课bãi biển 海滩bại liệt 小儿麻痹症bàn n.桌子bán v.卖,销售

bám 粘住,吸附Ban-dắc巴尔扎克bán luận v.讨论,商量ban mai 清晨ban nãy 刚才

bàn cãi v.争论

bàn tán v.(bàn luận rộng rãi một cách không có tổ chức và không đi đến kết luận)谈论

bản 山村,山寨bản sắc 本色,特色bản quyền版权bản thảo手稿

bản thân n.(tự, chính cá nhân, hoặc sự việc được nói đến)自身: bản thân ông ta nói ra

bản Tuyên ngôn độc lập 独立宣言

bàn viết写字台bạn bè朋友bạn n.①用于称呼对方②朋友bạn ấy 他或她bạn bè n.朋友bảng n.黑板bàng hoàng 彷徨,不知所措bành bạch 啪嗒(象声词) bánh n.糕点,点心

bánh chƣng 粽子bánh cốm扁米糕bánh cuốn粉卷bánh dày糍粑bánh rán炸糕

bánh tết 圆粽bánh trôi圆宵,汤圆bao giờ何时bao 多少;一包bao bọc 包围,围住

bao đời 世世代代bao gồm v.包括bao la adj.广阔,一望无际bao nhiêu 多少bao quản哪管,哪顾bao phủ v.( bao bọc và phủ kín ở trên bề mặt)覆盖bao vây包围

báo①n.报纸②v.告诉(已发生的事) ③豹子báo chín.报纸báo cáo报告báo hại 招灾

báo hiệu n.预示着(①phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn?is this announcement the signal of better times ahead?②một sự kiện báo hiệu một sựthay đổi trong công luận: an event signals a change in public opinion)

bảo v.告诉(ngƣời ngang hàng hay ngƣời dƣới)

bảo đảm 保证,保障bảo vệ v.保护,保卫bão táp 狂风暴雨bão tố暴风骤雨bát碗

bát ngát adj.一望无际bát xà mâu 蛇矛,长矛bạt 雨布bạt ngàn一望无际bay飞,飞翔

bay bổng 飞翔,高飞bày tỏ表达,表示bày摆设,陈列

bắc 北方;架,搭;端bắn射Bắc Băng Dƣơng 北冰洋Bắc Cực 北极Bắc Mỹ北美

băn khoăn adj.(không yên lòng vì đang có những điều bắt buộc phải nghĩ ngợi, cân nhắc)焦虑不安băng n.录音带băng băng快速地

bằng ①连词,用:làm bằng tay ②连词,用…制造: bàn bằng gỗ

③相当于: chia thành hai phần bằng nhau

bằng chứng 证据,证明bằng khen adj.奖状

bằng lòng adj.①(cảm thấy vừa ý, cho làổn, làđƣợc)满意,同义hài lòng, ƣng, ƣng ý

②(đồng ý với điều ngƣời khác yêu cầu hoặc đề nghị) 接受,同义于chấp nhận/thuận

bằng phẳng adj.①平坦②(suôn sẻ, bình yên, ít có sựxáo động)安静:cuộc đời bằng phẳng

bắp thịt肌肉bắt 逮捕;要求,强迫bắt chƣớc 模仿bắt đầu v.开始bắt mạch v.号脉

bắt gặp 遇到,碰到bắt nguồn来源,起源bắt tay 着手bậc 辈bẩm禀告bẩm sinh天生的Bẩn贫屯(地名) bận 次;adj.忙bâng khuâng 怅惘,惘然

bất đắc dĩ不得已bất khả xâm phạm 不可侵犯bất khuất不屈的

bất kỳ①助词.无论②adj.任何: lấy một câu thơ bất kì trong Truyện Kiều

bất ngờ adj.意外的,出乎意料bất nhã adj.(处理发法,说话)不雅,失礼bất tiện不便

bật 弹出, 弹起bật mở一下打开bầu không khí空气bây giờ现在bấy nhiêu 那些bẩy lâu 多长时间bé小的bè筏;折béo 胖béo nục胖乎乎bề方面bề ngoài 外表

bể池子bể mặt 表面bên边,旁边bên cạnh在…的同时bến 港口bền结实,耐用

bển bỉ忍耐,有耐力bền vững 牢固,稳固bệnh病bệnh viện医院bếp炉灶bi ai 悲哀bi thảm 悲惨bí①抓瞎,窘②瓜类bíẩn 神秘bí mật 秘密bị v.遭受,被;草篮子

bị cảm v.感冒bia啤酒bịch 捶biên giới 边界biến đổi变化biến 消失

biến đổi 变化biến mất消失biển海洋biển 海biện pháp 办法biêng biếc 翠绿biếng 懒惰biết bao ①许许多多②多么biết bao nhiêu大量,无数biết nhƣờng nào 多么

biết ơn 知恩biệt kích 特别行动对biểu hiện 表现biểu lộ表露,表达biểu tƣợng 象征

biếng ăn厌食,胃口不好bình dân平名bình dân học vụ平民识字班

bình đẳng 平等bình minh 黎明bình thƣờng 普通,平常bịp诈骗bó捆bò爬

bò rừng 野牛bỏ抛弃,放弃bỏ bễ耽搁,忽视bỏ mặc 扔下,不顾bóc lột v.剥削bõ值得bọc 包bom 炸弹bọn xâm lăng侵略者bóng阴影,影子bóng tà斜阳,夕阳bóng vía 魂魄

bóp chết扼杀bổ滋补; 切片bổ huyết补血bổ sung v.补充bộ样子,姿态bộ hạ部下

bộ lạc部落bộ mặt 面貌bộ phận部分bốc 蒸发bốc cháy烧起来bồi đắp冲积,培厚

bối rối 混乱;一筹莫展bốn bề四方bông棉花bỗng 突然bồng 抱bồng bột 蓬勃

bồng dƣng 忽然,平白无故bột n.粉状物;淀粉bột giặt 洗衣粉

bơ 奶油,黄油bờ岸bờ tre成行的竹子bỡ ngỡ生疏,陌生bơi thuyền 划船

bời (vì)因为bớt 减少bụi尘埃;草丛,树丛bụng肚子bụng dạ心地bùng nổ爆发

buộc 捆,被迫buổi n.表示一段时间buổi chiều 下午buồm 帆buổi sáng上午

相关文档
最新文档