一些不错的句子 越南语-汉语
优美的越南语句子
优美的越南语句子1. 求一句超级经典的浪漫语句用49种语言说“我爱你”用49种语言说“我爱你”汉语:我爱你英语:I love you法语:Je t'aime / Je t'adore德语:Ich liebe dich俄语:Ya vas Iyublyu,Ya Tibia Lyublyu 朝鲜语:Tangshin-i cho-a-yo意大利语:ti amo,ti vogliobene西班牙语:T e amo,Tequiero葡萄牙语:Eu amo-te荷兰语:IK hou van jou比利时佛兰芒语:IK zie u graag波兰语:Kocham Cie,Ja cie kocham希腊语:S'agapo匈牙利语:Szeretlek爱沙尼亚:Mina armastan sind芬兰语:Min rakastan sinua拉丁语:Te amo,Vos amo拉托维亚语:Es tevi Milu立陶宛语:Tave Myliu马其顿语:T e sakam马耳他语:Inhobbok亚美尼亚语:Yes Kezi eeroom yem保加利亚语:ahs te obicham克罗地亚语:Volim te罗马尼亚语:Te iu besc,Te Ador捷克语:Miluji te丹麦语:Jeg elsker dig冰岛语:e'g elska tig阿尔巴尼亚语:T Dua Shume塞尔维亚语:Volim Te斯洛文尼亚语:Ljubim te以色列犹太语:Ani ohev otach瑞典语:Jag lskar dig土耳其语:Seni seviyorum乌克兰语:ja vas kokhaju孟加拉语:Ami tomay bhalobashi缅甸语:chit pa de柬埔寨语:Bong salang oun菲律宾语:Mahal Kita,Iniibig Kita北印度语:main tumse pyar karta hoon印尼语:Saja kasih saudari马来语:saya Cinta Mu蒙古语:bi chamd hairtai波斯语:Tora dost daram !阿拉伯语:Ana Ahebak(to a mae) / Arabic Ana ahebek(to a female)南亚泰米尔语:Tamil n'an unnaik kathalikkinren泰语:Ch'an Rak Khun巴基斯坦乌尔都语:Mein tumhay pyar karti hun(woman to man) / Mein tumhay pyar karta hun(man to woman) 越南语:Em ye'u anh(woman to man) / Anh ye'u em(man to woman2. 有谁知道越语有什么经典吗As Long As You Love Meseason in the sunMy Cookie Can17171771·这几个不错,QQ炫舞里面的爱x无限大半情歌心愿便利贴99次我爱他这几个也不错,元若蓝的,有的是命中注定我爱你的插曲。
越汉实用越南语
实用越南语第一课问候1.Chàoanh!你好!2.Anhcókh?ekh?ng?你身体好吗?3.Anh?i?auth??你去哪?4.T?i?inhàhát,cònanh?我去剧院,你呢?5.?inhé,chàonhé.走啦,再见。
6.?ich?à?上街啊?7.T?mbi?t(Huy)!再见!8.H?ng?panhngàymai.明天见。
9.R?thanh?nh???cg?p?ng.真高兴见到您。
10.Trên???ngcóthu?nl?ich??路上顺利吗?场景会话A.Chàoanh,anhcókho?kh?ng?你好,你身体好吗?C?m?nch?,t?iv?nkho?,cònch??谢谢你,我一直很好,你呢?C?m?n,t?ic?ngkho?.谢谢,我也很好。
T?mbi?tch?.再见。
T?mbi?tanh.再见。
B.Emchàoanh?!您好!Chàoem!你好!Anh?i?auth??您去哪儿??inhàhát,cònem?去剧院,你呢?Emv?nhà?.我回家。
?inhé,chàonhé.走了,再见吧。
生词:chào你好,再见(敬辞)anh兄,哥,你(男性)có助词,无意义kh?ng与có连成có…kh?ng结构……吗kho?健康,身体好?i去,往?au哪里th?语气词,无意义t?i我nhàhát剧院nhé语气词,无意义ch?市场,集市t?mbi?t再见(暂别)h?n约定g?p会面,见面ngàymai明天hanh?nh荣幸,高兴r?t很???c能够,可以?ng先生cam?n谢谢v?n一直c?ng也ch?姐,你(女性)em弟,妹v?回,返,归nhà家句型练习:1.Cháuchàoc?(?ng,bà,c?,chú)?.太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh(ch?,?ng)cókh?ekh?ng?你身体好吗?3.T?i(v?n)bìnhth??ng.我(一直)很好。
越汉实用越南语
第一课问候常用语句:ào anh! 你好!có khe khng 你身体好吗i au th 你去哪i i nhà hát,còn anh 我去剧院,你呢5. i nhé,chào nhé. 走啦,再见。
6. i ch à上街啊m bit (Huy)! 再见!n gp anh ngày mai. 明天见。
t han hnh c gp ng. 真高兴见到您。
ên ng có thun li ch 路上顺利吗场景会话A.Chào anh,anh có khe khng 你好,你身体好吗Cm n ch,ti vn khe,còn ch 谢谢你,我一直很好,你呢Cm n,ti cng khe. 谢谢,我也很好。
Tm bit ch. 再见。
Tm bit anh. 再见。
B.Em chào anh ! 您好!Chào em! 你好!Anh i au th 您去哪儿i nhà hát,còn em 去剧院,你呢Em v nhà . 我回家。
i nhé,chào nhé. 走了,再见吧。
生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义khng 与có连成có…khng结构……吗khe 健康,身体好i 去,往au 哪里th 语气词,无意义ti 我nhà hát 剧院nhé语气词,无意义ch 市场,集市tm bit 再见(暂别)hn 约定gp 会面,见面ngày mai 明天han hnh 荣幸,高兴rt 很c 能够,可以ng 先生cm n 谢谢vn 一直cng 也ch 姐,你(女性)em 弟,妹v 回,返,归nhà家句型练习:1.Cháu chào c (ng, bà, c,chú) .太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh (ch, ng) có khe khng你身体好吗3.Ti (vn) bình thng.我(一直)很好。
浪漫的越南语句子
浪漫的越南语句子1. Em yêu anh nhiều lắm! - 我很爱你!2. Anh làtất cảcuộc đời em. - 你是我的全世界。
3. Em chỉyêu mỗi mình anh. - 我只爱你一个人。
4. Với em, anh làngười đàn ông hoàn hảo nhất. - 对我来说,你是最完美的男人。
5. Anh khiến trái tim em đập nhanh hơn. - 你让我的心跳加快。
6. Khi ởbên anh, em cảm thấy hạnh phúc nhất. - 和你在一起的时候,我感到最幸福。
7. Em nhớanh kinh khủng. - 我非常非常想你。
8. Đối với em, anh quan trọng hơn bất cứđiều gì. - 对我来说,你比什么都重要。
9. Anh làánh sáng soi rọi con đường phía trước em. - 你是照亮我前方道路的光。
10. Với anh, em cảm thấy được che chở. - 和你在一起,我感到被保护着。
11. Em yêu nụcười của anh. - 我喜欢你的微笑。
12. Em muốn mãi mãi ởbên anh. - 我想永远和你在一起。
13. Tình yêu của em dành cho anh thật lớn. - 我对你的爱是如此之深。
14. Anh làm tim em đập liên hồi. - 你让我心跳加速不停。
越南常用语100句
越南常用语 100 句越南语,也称为京语,是越南的官方语言。
为了帮助大家更好地学习越南语,本文整理了 100 句常用的越南语短语和句子,供大家学习和参考。
下面是本店铺为大家精心编写的3篇《越南常用语 100 句》,供大家借鉴与参考,希望对大家有所帮助。
《越南常用语 100 句》篇11. Cm n (Cam on) - 你好2. Cm tht (Cam that) - 好的3. u tranh (Du tranh) - 打电话4. Em (Em) - 妈妈5. Anh (Anh) - 我6. Chic xe (Chic xe) - 汽车7. Nhà hàng (Nhà hàng) - 餐馆8. Phòng khách sn (Phòng khách sn) - 酒店房间9. C em (C em) - 姐姐10. Ngha vic (Ngha vic) - 什么意思11. Ti yêu anh (Ti yêu anh) - 我爱你12. Cu bé (Cu bé) - 哥哥13. ng (ng) - 先生14. Bn (Bn) - 你/您15. Na (Na) - 女孩16. Chào em (Chào em) - 见到你很高兴17. n c c (n c c) - 吃饭了吗?18. Ti ang yêu em (Ti ang yêu em) - 我正在爱着你19. Bit c (Bit c) - 知道吗?《越南常用语 100 句》篇2以下是越南常用语 100 句:1. incho.您好。
2. Xinli.对不起。
3. Cmn.谢谢。
4. Tmbit.再见。
5. Hngpli.下次见。
6. Anhckhekhng?你好吗?7. Tikhe.我很好。
越南语名人名句
越南語名人名句1. Tình yêu của các chàng trai không nằm ở trái tim mà nằm ởđôi mắt.– Shakespear男人的愛情不在心裏而在眼裏。
—莎士比亞2. Khi yêu, người ta thấy sự xa cách và thời gian chẳng là gì cả. - Afred de Musset愛著的時候,距離和時間在人們眼裏算不了什麼。
—繆塞3. Khi một tâm hồn mở ra đểđón tình yêu thì bỗng dưng có hàng ngàn cách để biểu lộ tình yêu ấy.Khi hai người yêu nhau, họ không nhìn nhau mà họ cùng nhìn về một hướng.– Saint當以開放的心態迎接愛,就突然會有千萬種方式表達愛。
當兩人彼此相愛,他們不看對方,但他們都看著同一個方向。
—聖人4. Trên thế gian này chẳng có vị thần nào đẹp hơn thần mặt trời, chẳng có ngọn lửa nào kỳ diệu hơn ngọn lửa tình yêu. - Mr.GorKi在世間,沒有哪位神比太陽神更美,沒有哪簇火焰比愛情的火焰更奇妙。
-高爾基5. Hãy đểcho người chết đi tìm sự bất tử trong danh vọng và những người sống đi tìm sự bất tửtrong tình yêu. – Tagore讓死去的人在名望中尋找不朽,讓活著的人在愛情中尋找永存。
越南语口语
越南语口语《问候》1Chào chị.你好!Chào anh.你好!Đã lâu không gặp chị,dạo này chị khoẻkhông?好久不见面了。
你近来身体好吗?Cảm ơn anh,dạo này tôi khá hơn trước,còn anh?谢谢你,我近来比以前好多了,那你呢?Tôi vẫn bình thường.Nghe nói mẹ chị bị mệt,bây giờbác đã đỡ chưa?我也挺好的,听说你妈妈身体不舒服,现在好点了吗?Mẹtôi bị cảm nặng,nhưng hôm nay đã đõ rồi.我妈妈患重感冒,但今天已经好多了。
Nhờ chị chuyển lời thăm hỏi của tôi và chúc bác chóng bình phục.请你代我向她问好,祝她早日康复。
Cảm ơn anh.谢谢你。
Bác trai bên chị dạo này thếnào?你爸爸最近还好吗?Bốtôi thích hoạt động,sức khoẻcòn khá,còn hai bác bên anh vãn khoẻ chứ? 我爸爸喜欢运动,身体还好。
那你父母亲身体还好吧?Bố mẹtôi cũng thích hoạt động,lại ăn được ngủđược,nên sức khoẻ cũng khá.我爸妈也喜欢运动,又能吃又能睡,所以身体也挺好的。
交际越南话九百句(中)
交际越南话九百句一、问候(一)你好。
你好。
好久不见面了。
你近来身体好吗?谢谢你,我近来比以前好多了,那你呢?我也挺好的,听说你妈妈身体不舒服,现在好点了吗?我妈妈患重感冒,但今天已经好多了。
请你代我向她问好,祝她早日康复。
谢谢你。
你爸爸最近还好吗?我爸爸喜欢运动,身体还好。
那你父母亲身体还好吧?我爸妈也喜欢运动,又能吃又能睡,所以身体也挺好的。
真有福气,能吃能睡赛神仙嘛。
对了,你弟弟读几年级呢?今年读10 年级了。
真快啊,都十年级了,要参加高考了。
你妹妹上几年级呢?她正在上八年级。
她一定长得很高了。
是的,我妹妹身高都有一米六五了。
对不起,有朋友在等我,再见了。
有空,请到家里坐坐。
二、问候(二)你好,去哪呢?你好,我下班回来,最近身体好吗?谢谢你,我挺好的,你呢,看你都发胖啦。
谢谢你,自从能在附近上班之后,我已经胖了三斤了。
你父母亲在家身体还好吗?谢谢,我父母亲身体还好。
你父亲戒烟很长时间了,一定比以前身体好多了。
是的,戒烟后我父亲的身体的确好起来了。
你父母亲怎样了?我爸爸戒不了烟,经常咳嗽。
我妈妈又很容易患感冒,而且经常头痛。
我妈妈也是这样,所以很少外出。
你父亲还上班吗?我父亲刚刚退休了两个月。
我父亲还有半年才到退休年龄。
你劝你父亲戒烟吧。
已经说多次了,我父亲说等退休之后再戒,以免影响工作。
这样也可以,他如果有决心的话,是可以戒掉的。
我们都希望这样。
我父亲能戒烟,全家都高兴。
请你转达我对两位老人家的问候。
谢谢你,再见。
三、家庭老师(女) 好。
你好,你买那么多吃的东西?是啊,我家里很多人呢。
一个大家庭吗?是的,我们是三代同堂呢。
那说给我听听怎么样。
在我家里,年龄最大的是祖父祖母。
爷爷奶奶外公外婆姥爷姥姥。
两位老人家身体好吗?多大岁数啦?祖父祖母身体都很好,他们都已经七十多岁了。
多好啊,老人家身体健康,儿孙孝顺,真是天大的幸福。
我还有两个伯伯,两个叔叔,一个姑姑,身体都好,也各自成家了。
那你还有表兄妹吗?(兄弟之间的孩子.叫堂哥堂姐堂弟堂妹,兄妹姐弟姐妹之间的孩子,叫表哥表弟表姐表妹但是有区别, 一男一女,叫姑舅表,两姐妹,叫姨表)有,有三个表兄,一个表姐,一个表妹。
越南在线翻译
越南在线翻译越南是一个美丽的东南亚国家,拥有悠久的历史和丰富的文化遗产。
如果你计划前往越南旅行或者与越南人交流,了解一些越南语是非常有必要的。
本文将介绍一些常用的越南语短语和句子,帮助你在线翻译和顺利沟通。
1. 你好 - Xin chào2. 谢谢 - Cảm ơn3. 对不起 - Xin lỗi4. 没关系 - Không sao đâu5. 请问 - Xin hỏi6. 我不懂 - Tôi không hiểu7. 你会说英语吗?- Bạn có nói tiếng Anh không?8. 我想要 - Tôi muốn9. 多少钱?- Bao nhiêu tiền?10. 在哪里?- Ởđâu?11. 这里 - Chỗ này12. 有 - Có13. 没有 - Không có14. 我明白了 - Tôi hiểu rồi15. 不知道 - Không biết16. 是的 - Vâng17. 不是 - Không phải18. 怎么样?- Thế nào?19. 非常好 - Rất tốt20. 我喜欢 - Tôi thích这些简单的越南语短语可以帮助你在旅行中进行基本的沟通,但如果你需要进行更复杂的翻译,可以使用在线翻译工具。
以下是一些常用的在线翻译工具:1. 谷歌翻译(Google Translate):谷歌翻译是世界上最受欢迎的在线翻译工具之一。
它提供了准确的翻译和发音,同时还支持多种语言。
2. 百度翻译(Baidu Translate):百度翻译是中国最受欢迎的在线翻译工具之一。
它提供了高质量的翻译和语音合成功能。
3. 有道翻译(Youdao Translate):有道翻译是中国一家知名的在线翻译工具提供商。
常用越南语100句
常用越南语100句in chào. 您好。
Xin lỗi. 对不起。
Cám ơn.谢谢。
Tạm biệt. 再见。
Hẹn gặp lại. 下次见。
Anh có khỏe không? 你好吗?Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
Anh tên là gì? 你叫什么名字?Đây là anh Peter.这是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我还是单身。
Tôi đã có gia đình.我结婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
Đây là chồng tôi. 这是我先生。
Côấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách du lịch. 我是游客。
Tôi là người Anh. 我是英国人。
Tôi sống ởLuân Đôn.我住在伦敦。
Tôi từChicago đến. 我来自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi ở Seoul. 我的家乡在首尔。
Tôi không hiểu. 我不明白。
越南语翻译成中文
越南语翻译成中文越南语的翻译成中文700字:越南语是越南的官方语言,在越南境内广泛使用。
它是属于南亚语系的,与泰语、柬埔寨语等有一定的相似性。
越南语的拼音系统采用的是拉丁字母,与英语拼写方式相似,因此对于说英语的人来说,学习起来相对容易一些。
以下是一些常用越南语短语的中文翻译:1. 你好 - Xin chào2. 谢谢 - Cảm ơn3. 对不起 - Xin lỗi4. 没关系 - Không sao5. 是的 - Vâng6. 不是 - Không7. 请问 - Xin hỏi8. 你叫什么名字?- Bạn tên là gì?9. 我叫... - Tôi tên là...10. 我不懂 - Tôi không hiểu11. 你会说中文吗?- Bạn có biết nói tiếng Trung không?12. 我会一点点越南语 - Tôi biết nói một chút tiếng Việt13. 请帮我 - Xin bạn giúp tôi14. 请等一下 - Xin bạn đợi một chút15. 多少钱?- Bao nhiêu tiền?16. 这个多少钱?- Cái này bao nhiêu tiền?17. 我想买 - Tôi muốn mua18. 我要一杯咖啡 - Tôi muốn một ly cà phê19. 我要去... - Tôi muốn đến...20. 我迷路了 - Tôi bị lạc đường以上是一些基本的越南语短语的中文翻译,希望对您有帮助。
越南语俗语
] 越南语俗语1. Biết nhiều khổ nhiều: 能者多劳。
2. Thà chết vinh còn hơn sống nhục: 宁为玉碎,不为瓦全。
3. Trống đánh xuôi kèn thổi ngược; Râu ông nọ cắm cằm bà kia: 牛头不对马嘴。
4. Tiên lễ hậu binh: 先礼后兵。
5. Đầu voi đuôi chuột: 虎头蛇尾。
6. Cãi chày cãi cối: 强词夺理。
7. Toàn tâm toàn ý: 全心全意。
8. Trứng chọi với đá; châu chấu đá xe: 螳臂当车。
9. Dễnhư trở bàn tay: 探囊取物。
10. Nối giáo cho giặc; Vẽđường cho hươu chạy: 为虎傅翼11Đường nào cũng đến La Mã条条大路通罗马;殊途同归;百川归海12. xa hoa trụy lạc / 灯红酒绿13/. xa rời thực tế /脱离实际14/. xa xôi ngàn dặm / 千里遥遥15/. xả thân cứu người / 舍己救人16/. xảthân vì đại nghĩa /舍生取义17/. xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người /品德优美才是真美18/. xấu người hay làm dáng /丑人爱打扮19/. xơ xác tiêu điều / 凋谢零落10/. xua chim về rừng, xua cá ra sông/ 为渊驱鱼,为丛驱雀20.Anh em khinh trước, làng nước khinh sau --> 家火不起,野火不来21. Anh hùng khó qua ải mỹ nhân --> 英雄难过美人关22. xa mặt cách lòng / 别久情疏23.Mât bò mới lo làm chuông 亡羊补牢 ; 贼走关门 ; 临渴掘井24.Dục tôc bât đạt 欲速则不达; 揠苗助长25. Hữu xạ tựnhiên hương --> 有麝自然香,何必当风立26. Kẻăn không hết, người lần không ra --> 朱门酒肉臭,路有冻死骨27.Kén cá chọn canh --> 拣精拣肥28.Học như đi thuyền nước ngược, không tiến ắt lùi --> 学如逆水行舟,不进则退29. Hình nhân thế mạng --> 替罪羔羊30.Bỏnơi bóng tối, vềnơi ánh sáng --> 弃暗投明31.Bỏ của chạy lấy người --> 溜之大吉32.Ởhiên gặp lành 好心好报33. Chủ vắng nhà gà vọc niêu tôm --> 大王外出,小鬼跳梁34. Hết cơn bĩ cực, đến hồi thái lai --> 否极泰来35.Hoa lài cắm bãi cứt trâu --> 可惜一枝花,插在牛屎粑36.Một miếng khi đói bằng một gói khi no --> 饥时一口,饱时一斗37. Mới vấp vỏdưa, lại gặp vỏ dừa --> 才被打雷,又遭火烧 / 刚离虎口,又入狼窝38. Môi hởrăng lạnh --> 唇亡齿寒39. Một bước sa chân, ngàn đời ôm hận --> 一失足成千古恨40.Đi đêm có ngày gặp ma --> 爱走夜路总要撞鬼41.Đắc đạo vong sư, đắc ngư vong thuyền --> 得道忘师,得鱼忘筌42. Bá nghệ bá tri vị chi bá láp --> 样样皆通,样样稀松 / 万事皆通,但一无所长43.Bán trời không văn tự --> 冒天下之大不韪44. Còn bạc còn tiền còn đệ tử, hết cơm hết gạo hết ông tôi --> 酒肉朋友,没钱分手45.Tuổi già như ngọn đèn tàn trước gió --> 风烛残年。
越南语优美句子
越南语优美句子越南语是一种充满韵律美的语言,它的句子结构简洁优美,充满了东南亚特有的魅力。
下面,我们来欣赏一些越南语中的优美句子,感受这种古老语言的独特魅力。
1. "Cuộc sống không phải lúc nào cũng như mơ, nhưng cũng không phải lúc nào cũng nhưđịa ngục."(生活不总是如梦,但也不总是如地狱。
)。
这句话用简洁的语言表达了生活的复杂和多变,让人感受到了越南人对生活的深刻理解和坦然接受。
2. "Hãy để lòng mình bình yên như dòng sông, mạnh mẽ như núi non."(让心如大河般宁静,坚强如山峦。
)。
这句话通过对自然的比喻,表达了对内心坚强和宁静的向往,展现了越南人对内心世界的追求和向往。
3. "Đừng quá nóng vội, hãy để mọi thứ tự nhiên diễn ra."(不要太着急,让一切自然发生。
)。
这句话简洁明了,表达了一种淡定从容的生活态度,让人感受到了越南人对生活的淡泊和宁静。
4. "Hạnh phúc không phụ thuộc vào tình cảm của người khác, mà phụ thuộc vào cách chúng ta xem nhìn và trải nghiệm cuộc sống."(幸福不取决于他人的感情,而取决于我们看待和经历生活的方式。
越语300句
Bài 1 第一课Chào hỏi 问候1.Chào ông! 您好!2.Ông có khỏe không? 您身体好吗?3.Ông vẫn khỏe chứ? 您一向还好?4.Tôi vẫn khỏe (bình thường). 我一直很好(很不错)。
5.Công việc của ông có bận không(Ông làm việc có bận không)? 您工作忙吗?6.Không bận lắm. 不太忙。
7.Trên đường đi thuận lơi chứạ? 旅途顺利吗?8.Lâu lắm không được gặp ông. 好久不见了。
9.Nhiệt liệt hoan nghênh ông. 热烈欢迎您。
10.Cảm ơn. 谢谢。
Hội thoại tình huống 情景对话A:Vân:Chào anh!Anh có khỏe không?阿云:你好!你身体好吗?An:Chào chị!Cảm ơn,tôi khỏe,còn chị?阿安:你好!谢谢,我很好。
你呢?Vân:Cảm ơn,tôi cũng khỏe.阿云:谢谢,我也很好。
An:Chịđi dâu đấy?阿安:你去哪里?Vân:Tôi đi thăm chị Hoa.阿云:我去看阿华(姐)。
An:Chị Hoa vẫn khỏe chứ?阿安:阿华(姐)一向还好?Vân:Chịấy vẫn khỏe.阿云:她一直很好。
越南文字说说朋友圈
越南文字说说朋友圈
1. 今天和朋友一起学习越南文字,感觉好有趣!
2. 越南文字的发音和汉字有些相似,但是还是有很多不同之处。
3. 学习越南文字让我更加了解越南文化,真的很有意思。
4. 越南文字的书写方式很独特,需要一定的练习才能掌握。
5. 和朋友一起学习越南文字,互相鼓励,进步很快!
6. 越南文字的发音规则有些复杂,但是一旦掌握了就很方便。
7. 学习越南文字让我对越南的历史和文化有了更深入的了解。
8. 通过学习越南文字,我发现越南语和汉语有很多相似之处。
9. 越南文字的书写方式很美观,每个字都有自己的特点。
10. 学习越南文字是一种对自己的挑战,但是也是一种乐趣。
11. 越南文字的学习让我对不同语言的学习方法有了更多的思考。
12. 通过学习越南文字,我发现越南人民对他们的文字非常自豪。
13. 越南文字的学习让我对越南文学作品有了更深入的理解。
14. 学习越南文字需要耐心和毅力,但是一旦掌握了就会觉得很值得。
15. 通过学习越南文字,我发现越南人民对他们的传统文化非常重视。
16. 学习越南文字是一种对多元文化的尊重和包容。
17. 越南文字的学习让我对越南的旅游景点有了更多的兴趣。
18. 和朋友一起学习越南文字,我们互相帮助,一起进步。
19. 学习越南文字是一种对自己的扩展,让我更加开阔了视野。
实用越南语300句(网上搜集)
实用越南语300句前言: 越南语语音第一课:问候第二课:姓名第三课:数量第四课:时间第五课:空间第六课:问答第七课:社交第八课:问路第九课:家庭第十课: 饮 食 第十一课: 住第十二课: 行第十三课: 邮电第十四课: 健康第十五课: 语言、国家第十六课: 汇兑第十七课: 买卖第十八课: 旅游(中国)第十九课: 旅游(越南)第二十课: 海关第二十一课: 商业、广告越南语语音越南语属南亚语系(注)。
越文是一种单音节的拼音文字,以拉丁字母拼写而成。
越南人称之谓“国语字”CHỮ QUỐC NGỮ。
越语共有23个字母。
它们的名称音分别是:Aa Bb Cc Dd Đđ Ee Gg Hh Ii Kk Ll MmNn Oo Pp Qq Rr Ss Tt Uu Vv Xx Yy越南语共有12个单元音:a ă â e ê i o ô ơ u ư y元音的发音特点是气流泄出口腔时,不受阻碍,同时声带振动。
发元音时,唇形和舌位保持不变。
越南语有27个辅音:b c ch d đ g (gh) gi h k l m n nh ng (ngh) p ph qu r th tr v x辅音的特点是发音时,气流在通路上受到这种或那种的阻碍。
辅音又分清辅音和浊辅音两种,发音时声带不振动的辅音是清辅音,发音时声带振动的辅音称为浊辅音。
如:p和b都是唇齿音,它们的不同是:p是清音,b是浊音;前者送气,后者不送气。
Ph和v都是唇齿音,它们的不同是:ph是清音,v是浊音;前者送气,后者不送气。
t,th,đ都是舌尖音,它们的不同是:t,th是清音,đ是浊音;th送气,t,đ不送气。
越南语复合韵母分别为:ac ăc âc ach am ăm âm an ăn ân ang ăng âng anh ap ăp âp at ăt ât ec em en e ng ep et êch êm ên ênh êp êt ich im in inh ip it ơc om on ong op ot ôc ôm ôn ông ôp ôt ơm ơn ơp ơt uc um un ung up ut ưc ưng ưt二合元音:ai ao au ay âu ây eo êu ia iu oa oe oi ôi ơi ua uê ui ưa ưi ưu三合元音:iếc (yêu) oai oao oay oeo uây uôi uyu ươi ươu复合元音后加辅音:iêc iêm (yêm) iên (yên)iêng iêp iêt (yêt) oan oac oach oang oanh oat oăc oăm oăn oăt uân uât uôc uôn uông uôt uynh uyên uyêt ươc ương ươp ươt越南语声调:越语共有六种声调,它们是:平声Bằng 锐声Sắc / 玄声Huyền \ 问声Hỏi ? 跌声Ngã ~ 重声Nặng .其中,平声和玄声均属“平声调”;锐声、问声、跌声和重声,均属“仄声调”。
学习越南语从零开始,越南语常用语中文谐音汇总
学习越南语从零开始,越南语常⽤语中⽂谐⾳汇总1、你好,XIN CHÀO,谐⾳“新早”2、谢谢, cam on,谐⾳“感恩”3、再见,tam biet,谐⾳“担别”4、吃饭:安根5、喝⽔:翁呢6、昨天:哄⽠7、今天:哄奶8、明天:奶麦9、有/是的:CO(锅)10、没有:KHONG CO (空锅)11、知道:憋12、不知道:孔憋13、你⾝体好吗?(向男⼠):安锅快⼉空?14、你⾝体好吗?(对⼥⼠):⼏锅快⼉空?15、我很好:多块⼉.多少钱=保纽定16、我只懂说⼀点越南语=多⾐吉笔体锣⾐休休定爷(或者说:多⾐吉笔体定爷休休)17、不能便宜点= 博客空?18、我买了= OK 越⽂:多⾐摸饶益19、很好= 多体⽠20、很漂亮=戴普哼21、我是中国⼈=多⾐那额⾐中过22、多少钱= 包妞典。
(近似度88%)23、我只懂说⼀点越南语= (多-淤)⼏憋(挪-鱼)赊赊。
(近似度90%,括号内的字请连读)24、不能便宜点= (呀-抹)笛空?(近似度90%,括号内连读,“空”发⾳结尾请回到“M”嘴型)25、我买了= OK,(多-淤)摸。
(近似度98%,括号内发⾳须连读)26、很好= 热剁。
(近似度80%,中⽂中除了前⿐⾳和后⿐⾳外,就没有其他尾⾳了)27、很漂亮= 星 gua(拼⾳第⼆声)——指⼈;(嗲-p) gua (第⼆声),指物。
(近似度90%)28、我是中国⼈=(多-淤) la(降调)(额-以)中过。
(近似度86%)29、别烦我=等(飞-烟)(多-淤)。
(近似度88%)30、多少钱= 包妞典。
(近似度88%)越南语数字1~191=摸(近似度80%)2=high (近似度100%)3=⼋(近似度100%)4=博-恩=bon (念拼⾳第⼆声近似度85%)5=那-么=nam (念拼⾳第⼀声近似度90%)6=馊(念拼⾳sou第⼆声近似度89%)7=北(注意尾⾳上扬近似度89%)8=达-麽=dam (韵母a念拼⾳第⼆声近似度95%)9= 今(念jin拼⾳第⼆声100%)10=麽-额-以(麽为声母部分m,中间的“额”连读到“ei”的时间要尽量拉长,另声调为降调,念“美”发⾳的近似度为70%)关注⼩鱼,每天陪你聊越南!如果你想办理越南签证,了解越南风⼟⼈情等,欢迎留⾔或私信,⼩鱼都会⼀⼀回复。
常用越南语999句,及发音
Xin ch a o您好Ch a o anh哥哥你好Ch a o ông 先生您好Ch a o ch i姊姊妳好Ch a o cô小姐妳好Ch a o em 妹妹 ,弟弟你好Anh kh o e không ? 你好嗎?Kh o e , c a mơn 好、謝謝Vân thường 還好Không kho e lắm 不是很好T a m biêt再見H e n gặp l a i再會ăn cơm 吃飯phở , m i, b u n河粉 , 麵 , 米粉uôn g nước 喝水c à-phê , trà , nươơc tr ái cây 咖啡 , 茶 , 果汁môơt一hai二ba三bôơn四năa m五s áu六b aơy七t ám八ch ín九mươơi 十mươơi lăa m 十五hai mươi 二十hai mươi môơt 二十一trăm 百ng àn 千mươơi ng àn 十千ôơng 元C ái n ày bao nhiêu tiêơn ? 這個多少錢 ?C ái n ày gi á 299 đôơng 這個價錢299元Mơơc qu á很貴R eơ qu á好便宜喔C uơng t aơm 還好Bơơt môơt ch út đươơc không ?降價一點可以嗎?Không đươơc đâu 不行啊 / 不可以啊Bơơt anh 10 đôơng 降價10 元T ính r eơ anh 10 đôơng 便宜你10元C ám ơn 謝謝Không có chi 不謝Đơơng kh ách s áo 不客氣Xin lôơi 對不起Không sao đâu 沒關係Không sao 沒事表達需求muôơn : 想要Tôi muôơn ăn m ì我想吃麵Tôi muôơn uôơng nươơc 我想喝水Tôi muôơn đi nh à vêơ sinh 我想上廁所L àm ơn cho tôi môơt tô phơơ麻煩給我一碗河粉L àm ơn cho tôi mươơn cây dù麻煩給我借(借我)雨傘L àm ơn cho tôi hoơi ,nh à vêơ sinh ơơđâu ?麻煩、請問,廁所在哪裡 ? ơơđơơng kia 在那邊Anh ăn cơm chưa ? 你吃飯了沒有 ?a n rôơi 吃了chưa 還沒有Anh th ích ăn g ì ? 你喜歡吃什麼 ?Tôi thích ăn phơơ b ò我喜歡吃牛肉河粉人稱代名詞Tôi 我Anh / ông 你/您cô / chiơ / b à妳/姐姐/您em 她/他anh âơy (aơnh)/ ông âơy(ôơng)他cô âơy (côơ)/ ch iơâơy(ch iơ)/ b àâơy 她em âơy 他/她n ó牠(它)/他giơơi thiêơu 介紹anh âơy l àgi áo viên他是教員ch iơâơy l àsinh viên她是大學生em âơy l àh oơc sin h 她是學生l à是sơơ hơơu 所有形態m eơc uơa tôi 我的媽媽vơơc uơa tôi 我的太太ch iơc uơa tôi 我的姊姊b aơnc uơa tôi我的朋友Câu tính tơơ形容句子C ái n ày dđeơp lơơm!這個很漂亮C ái n ày kh óqu á!這個很難C ái n ày qu á xâơu!這個太醜C ái n ày râơt dêơ!這個很容易Tơơ giơơi thiêơu 自我介紹Tôi đãkêơt hôn rôơi . 我已經結婚了Tôi vâơn c òn đôơc thân .我仍單身Tôi đã c ób aơn g ái . 我已有女友.Tôi ơơã c ó b aơn trai rôơi .我已有男友了Giơơi thiêơu 介紹Vơơ c uơa tôi đeơp lơơm 我的太太很漂亮Ch iơ c uơa tôi khó lơơm 我的姊姊很挑剔(脾氣不好)M eơ c uơa tôi dêơ lơơm 我媽媽很忠厚(脾氣很好)ng ày th áng 日期Hôm kia前天Hôm qua昨天Hôm nay今天Ng ày mai 明天Ng ày môơt 後天Hôm qua là ng ày 9 . 今天是9 號Hôm nay là ng ày 10 . 今天是10號Th ì qu á khơơ過去式Hôm qua , anh (cô)đã l àm g ì ? 昨天你(妳)(已經)做什麼 ? Tôi đãơơ nh à . 我(已經)在家 .Tôi đã kêơt hôn 2 năm rôơi . 我已經結婚兩年了 .Tôi ăn cơm rôơi . 我吃飯了 .Th ì tiêơp diêơn 正在進行式Anh (cô)đd ang l àm g ì ? 你(妳)正在做什麼 ?Tôi d ang aăn cơm . 我正在吃飯 .Tôi đd ang đd i chơơ . 我正去市場(指買菜)Tôi d ang h oơc tiêơng Viêơt . 我正在學越南語 .Th ì tương lai 未來式Ng ày mai , anh (cô)s eơđd i đâu ?明天你(妳)將去那裡 ?Tôi seơđd i Viêơt nam . 我將去越南 .Tôi seơ dđi Đd ài bơơc chơi . 我將去台北玩 .Tôi seơkêơt hôn . 我將結婚 .Thơơi gian 時間Bây giơơ l àmâơy giơơ ? 現在是幾點 ?Bây giơơ l à 8 giơơs áng . 現在是早上8點。
越南短句文案
越南短句文案
1. 创意无限,越南制造!
2. 越南之美,让你为之倾倒!
3. 爱上越南,爱上美食美景!
4. 越南航行,探索亚洲神秘之地!
5. 越南,没有你没见过的美景!
6. 在越南,时间仿佛静止,让你沉浸其中!
7. 越南,梦幻般的旅行体验!
8. 越南,匠心铸造的艺术品!
9. 在越南,找到灵感,发现你的内在美!
10. 越南文化,融合传统与现代的交融!
11. 越南,流动的时间与历史的记忆!
12. 越南,文化的熔炉,创意的源泉!
13. 越南,藏有许多未知的宝藏!
14. 越南,美食天堂,舌尖上的享受!
15. 越南,奇妙的自然景观令人惊叹!
16. 越南,温暖的阳光与热情的人民!
17. 越南,探索神秘历史的门户!
18. 越南,让你沉醉在与大自然的亲密接触中!
19. 越南,世界上最神奇的旅行目的地之一!
20. 越南之旅,让你体验不一样的人生!。
- 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
- 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
- 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。
Những câu nói hay của
bạn
Bạn thấy mình cần phải giữ mọi
thứ được cân bằng. Hãy thử những cách sau đây:
- Đừng làm mòn giá trị của bản
thân bằng việc so sánh bạn với
người khác. Bởi vì mỗi người trong chúng ta đều là những người đặc biệt.
- Đừng đề ra mục tiêu của bạn chỉ vì người khác cho đó là quan trọng. Vì chỉ có bạn mới biết điều gì là
tốt nhất cho mình.
- Đừng để cuộc sống đi qua mắt
bạn chỉ vì bạn đang sống trong
quá khứ hay tương lai. Bằng cách sống cuộc sống của mình ngày
hôm nay, vào lúc này, bạn đang
sống tất cả mọi ngày trong cuộc
đời.
- Đừng từ chối nếu bạn vẫn còn
cái để cho. 一些常说的话
你觉得自己必须把所有事情保持平衡。
那就来实施下面的这些方法吧:
-不要拿自己去跟别人比较来贬低自我价值。
我们都是特别的自己。
-不要把别人认为重要的事情当作成自己的目标。
因为只
有你自己才懂得什么是对自
己最好的。
-不要让生活擦肩而过只因为你生活在过去或将来。
用今
天的生活方式来生活。
从
这一刻起,你生活在人生的
每一天。
-不要逃避如果你仍在渴望。
- Không điều gì là tồn tại mãi mãi cho đến lúc bạn ngừng cố gắng.
- Đừng ngại ngần thừa nhận rằng bạn chưa hoàn hảo.
- Đừng e dè đối mặt thử thách. Chỉ khi thử sức mình, bạn mới học
được can đảm
- Đừng đóng cửa trái tim và ngăn cản tình yêu đến chỉ vì bạn nghĩ không thể nào tìm ra nó.
- Cách nhanh nhất để nhận tình
yêu là cho, cách mau lẹ để mất
tình yêu là giữ nó quá chặt, cách tốt nhất để giữ gìn tình yêu là cho nó đôi cánh tự do.
- Đừng đi qua cuộc sống quá nhanh đến nỗi bạn quên mất mình đang ở đâu và thậm chí quên mình đang đi đâu.
- Đừng quên nhu cầu cảm xúc cao nhất của một người là cảm thấy
được tôn trọng. -没有什么事情是永远存在的如
果你停止努力。
- 不要害怕承认自己还不够完美。
-不要害怕面对考验。
只有当你
尝试了,才能学会勇敢。
-不要关闭心扉,拒绝爱情有
时只因为你以为寻找不到。
-从得到爱情最快的方法中知道:失去爱情最快的方法是紧抓不放。
保持爱情最好的方法是给与自由。
-不要让生活走的太快以至于忘
记自己在哪,甚至忘了自己要去哪。
-不要忘记一个人最高的感觉是
感觉到自己被尊重。
- Đừng ngại học hỏi. Kiến thức là vô bờ, là một kho báu mà ta luôn có thể mang theo dể dàng.
- Đừng sử dụng thời gian hay
ngôn từ bất cẩn. Cả hai thứ đó đều không thể lấy lại.
- Cuộc sống không phải là một
cuộc chạy đua, nó là một cuộc
hành trình mà bạn có thể tận
hưởng từng bước khám phá…-不要羞于问。
知识是无限的,是我们可以随身携带的宝贝。
-不要随便的使用时间和言词。
这两样是不可以再有的。
-生活不是赛跑,它是一段你可以一边欣赏一边观察的行程。